Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122184.55 (+0.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122184.55 (+0.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122184.55 (+0.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi RIZ thành MYR
RIZ/MYR: 1 RIZ = 0.006943 MYR. Giá chuyển đổi 1 Rivalz Network (RIZ) thành Ringgit Malaysia (MYR) là 0.006943 MYR hôm nay.

RIZ
MYR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RIZ/MYR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Rivalz Network (RIZ) thành Ringgit Malaysia (MYR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RIZ hiện có giá trị là 0.006943 MYR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RIZ hiện có giá 0.006943 MYR, nghĩa là mua 5 RIZ sẽ mất 0.03471 MYR. Tương tự, RM1 MYR có thể được chuyển đổi thành 144.03 RIZ và RM50 MYR có thể được chuyển đổi thành 720.16 RIZ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi RIZ sang MYR
Chuyển đổi MYR sang RIZ
Rivalz Network
Ringgit Malaysia
1 RIZ
0.006943 MYR
Đổi 1 RIZ sang 0.006943 MYR
2 RIZ
0.01389 MYR
Đổi 2 RIZ sang 0.01389 MYR
5 RIZ
0.03471 MYR
Đổi 5 RIZ sang 0.03471 MYR
10 RIZ
0.06943 MYR
Đổi 10 RIZ sang 0.06943 MYR
20 RIZ
0.1389 MYR
Đổi 20 RIZ sang 0.1389 MYR
50 RIZ
0.3471 MYR
Đổi 50 RIZ sang 0.3471 MYR
100 RIZ
0.6943 MYR
Đổi 100 RIZ sang 0.6943 MYR
200 RIZ
1.39 MYR
Đổi 200 RIZ sang 1.39 MYR
500 RIZ
3.47 MYR
Đổi 500 RIZ sang 3.47 MYR
1000 RIZ
6.94 MYR
Đổi 1000 RIZ sang 6.94 MYR
5000 RIZ
34.71 MYR
Đổi 5000 RIZ sang 34.71 MYR
10000 RIZ
69.43 MYR
Đổi 10000 RIZ sang 69.43 MYR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RIZ thành MYR toàn diện, cho thấy giá trị của Rivalz Network tính theo Ringgit Malaysia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RIZ sang MYR, lên đến 10000 RIZ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Ringgit Malaysia
Rivalz Network
1 MYR
144.03 RIZ
Đổi 1 MYR sang 144.03 RIZ
10 MYR
1,440.33 RIZ
Đổi 10 MYR sang 1,440.33 RIZ
50 MYR
7,201.65 RIZ
Đổi 50 MYR sang 7,201.65 RIZ
100 MYR
14,403.29 RIZ
Đổi 100 MYR sang 14,403.29 RIZ
200 MYR
28,806.59 RIZ
Đổi 200 MYR sang 28,806.59 RIZ
500 MYR
72,016.47 RIZ
Đổi 500 MYR sang 72,016.47 RIZ
1000 MYR
144,032.94 RIZ
Đổi 1000 MYR sang 144,032.94 RIZ
2000 MYR
288,065.88 RIZ
Đổi 2000 MYR sang 288,065.88 RIZ
5000 MYR
720,164.71 RIZ
Đổi 5000 MYR sang 720,164.71 RIZ
10000 MYR
1,440,329.41 RIZ
Đổi 10000 MYR sang 1,440,329.41 RIZ
50000 MYR
7,201,647.06 RIZ
Đổi 50000 MYR sang 7,201,647.06 RIZ
100000 MYR
14,403,294.12 RIZ
Đổi 100000 MYR sang 14,403,294.12 RIZ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MYR thành RIZ toàn diện, cho thấy giá trị của Ringgit Malaysia tính theo Rivalz Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MYR sang RIZ, lên đến 100000 MYR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ RIZ/MYR
RIZ/MYR: 1 RIZ = 0.006943 MYR; 2025/10/04 21:50:10
Trong 1D vừa qua, Rivalz Network đã thay đổi +1.09% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Rivalz Network(RIZ) đã thay đổi +1.09% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi % thành RIZ trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi RIZ sang MYR: Biến động và thay đổi giá của Rivalz Network/MYR
Giá Rivalz Network cao nhất theo MYR 7 ngày qua là 0.006980 MYR trong khi giá Rivalz Network thấp nhất theo MYR trong 7 ngày qua là 0.006526 MYR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Rivalz Network theo MYR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RIZ theo MYR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.006980 MYR | 0.006980 MYR | 0.009093 MYR | 0.01363 MYR |
Thấp | 0.006870 MYR | 0.006526 MYR | 0.006526 MYR | 0.006526 MYR |
Bình thường | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.09% | +3.93% | -17.06% | -43.81% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua RIZ (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RIZ bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RIZ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Rivalz Network
Số liệu thị trường RIZ sang MYR
RIZ/MYR:
RM0.006943
Khối lượng RIZ 24 giờ:
RM937,972.02
Vốn hóa thị trường RIZ:
RM7,990,934.52
Nguồn cung lưu hành RIZ:
1.15B RIZ
Tỷ giá RIZ sang MYR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Rivalz Network thành Ringgit Malaysia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Rivalz Network là RM0.006943 mỗi RIZ, với tổng vốn hoá thị trường của RM7,990,934.52 MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,150,957,800 RIZ. Khối lượng giao dịch của Rivalz Network đã thay đổi -0.30% (RM-2,805.40 MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RIZ là RM940,777.42.
Thông tin thêm về Rivalz Network trên Bitget
Thông tin Ringgit Malaysia
Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Rivalz Network phổ biến nhất là RIZ sang MYR, trong đó mã của Rivalz Network là RIZ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90465.47 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi RIZ sang MYR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi RIZ sang MYR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Rivalz Network phổ biến

RIZ đến TWD
1 RIZ thành NT$0.05015 TWD
RIZ đến MYR
1 RIZ thành RM0.006943 MYR

RIZ đến CNY
1 RIZ thành ¥0.01176 CNY

RIZ đến USD
1 RIZ thành $0.001650 USD

RIZ đến EUR
1 RIZ thành €0.001406 EUR

RIZ đến CAD
1 RIZ thành C$0.002304 CAD

RIZ đến KRW
1 RIZ thành ₩2.32 KRW

RIZ đến JPY
1 RIZ thành ¥0.2433 JPY

RIZ đến GBP
1 RIZ thành £0.001224 GBP

RIZ đến BRL
1 RIZ thành R$0.008805 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MYR

FLOKI đến MYR
1 FLOKI thành RM0.0004416 MYR

OKB đến MYR
1 OKB thành RM940.4 MYR

XPL đến MYR
1 XPL thành RM3.65 MYR

ASTER đến MYR
1 ASTER thành RM8.82 MYR

LIGHT đến MYR
1 LIGHT thành RM3.67 MYR

ALEO đến MYR
1 ALEO thành RM1.09 MYR

IN đến MYR
1 IN thành RM0.5199 MYR

LINEA đến MYR
1 LINEA thành RM0.1185 MYR

TRADOOR đến MYR
1 TRADOOR thành RM12.86 MYR

MITO đến MYR
1 MITO thành RM0.6992 MYR
Bảng chuyển đổi từ RIZ sang MYR
Tỷ giá hoán đổi của Rivalz Network đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 RIZ thành Ringgit Malaysia đã thay đổi +3.93% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.09%, đạt mức cao nhất là 0.006980 MYR và mức thấp nhất là 0.006870 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 RIZ là RM0.008371 MYR , thay đổi -17.06% so với giá hiện tại. Rivalz Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -43.18% so với năm trước.
+RM
0.006943MYR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 21:50 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 RIZ | RM0.003471 | RM0.003434 | +1.09% |
1 RIZ | RM0.006943 | RM0.006868 | +1.09% |
5 RIZ | RM0.03471 | RM0.03434 | +1.09% |
10 RIZ | RM0.06943 | RM0.06868 | +1.09% |
50 RIZ | RM0.3471 | RM0.3434 | +1.09% |
100 RIZ | RM0.6943 | RM0.6868 | +1.09% |
500 RIZ | RM3.47 | RM3.43 | +1.09% |
1000 RIZ | RM6.94 | RM6.87 | +1.09% |
Câu Hỏi Thường Gặp RIZ/MYR
1 Rivalz Network bằng bao nhiêu MYR?
Hiện tại, giá 1 Rivalz Network (RIZ) trong Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.006943.
Tôi có thể mua bao nhiêu RIZ với 1 MYR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 144.03 RIZ đối với MYR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RIZ sang MYR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RIZ sang MYR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RIZ bất kỳ sang MYR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MYR tương đương 720.16 RIZ, trong khi 5 RIZ sẽ có giá khoảng 0.03471MYR.
Giá cao nhất của RIZ/MYR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RIZ tính theo MYR là RM0.1423. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RIZ/MYR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Rivalz Network tính theo MYR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Rivalz Network (RIZ) đã tăng 3.93%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Rivalz Network (RIZ) đã giảm 17.06% so với Ringgit Malaysia (MYR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RIZ thành MYR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Rivalz Network và Ringgit Malaysia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RIZ/MYR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RIZ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RIZ/MYR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RIZ/MYR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RIZ/MYR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Rivalz Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Rivalz Network: RIZ sang Đô la Mỹ (USD), RIZ sang Euro (EUR), RIZ sang Bảng Anh (GBP), RIZ sang Đô la Canada (CAD), RIZ sang Rupee Ấn Độ (INR), RIZ sang Rupee Pakistan (PKR), RIZ sang Real Brazil (BRL), RIZ sang ...
Giá của Rivalz Network ở Mỹ là $0.001650 USD. Ngoài ra, giá của Rivalz Network là €0.001406 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001224 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002304 CAD ở Canada, ₹0.1464 INR ở Ấn Độ, ₨0.4641 PKR ở Pakistan, R$0.008805 BRL ở Brazil, ...
Cặp Rivalz Network phổ biến nhất là RIZ sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 Rivalz Network (RIZ) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.006943.
Giá của Rivalz Network ở Mỹ là $0.001650 USD. Ngoài ra, giá của Rivalz Network là €0.001406 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001224 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002304 CAD ở Canada, ₹0.1464 INR ở Ấn Độ, ₨0.4641 PKR ở Pakistan, R$0.008805 BRL ở Brazil, ...
Cặp Rivalz Network phổ biến nhất là RIZ sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 Rivalz Network (RIZ) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.006943.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.