Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi SRK thành EUR

SRK/EUR: 1 SRK = 0.{4}4121 EUR. Giá chuyển đổi 1 SparkPoint (SRK) thành Euro (EUR) là 0.{4}4121 EUR hôm nay.
SRK
SRK
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SRK/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi SparkPoint (SRK) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SRK hiện có giá trị là 0.00 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SRK hiện có giá 0.00 EUR, nghĩa là mua 5 SRK sẽ mất 0.00 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 24,268.09 SRK và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 121,340.47 SRK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi SRK sang EUR

Chuyển đổi EUR sang SRK

SparkPoint
Euro
1 SRK
0.{4}4121  EUR
2 SRK
0.{4}8241  EUR
5 SRK
0.0002060  EUR
10 SRK
0.0004121  EUR
20 SRK
0.0008241  EUR
50 SRK
0.002060  EUR
100 SRK
0.004121  EUR
200 SRK
0.008241  EUR
500 SRK
0.02060  EUR
1000 SRK
0.04121  EUR
5000 SRK
0.2060  EUR
10000 SRK
0.4121  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SRK thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của SparkPoint tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SRK sang EUR, lên đến 10000 SRK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
SparkPoint
10 EUR
242,680.94 SRK
50 EUR
1,213,404.7 SRK
100 EUR
2,426,809.39 SRK
200 EUR
4,853,618.78 SRK
500 EUR
12,134,046.96 SRK
1000 EUR
24,268,093.92 SRK
2000 EUR
48,536,187.84 SRK
5000 EUR
121,340,469.61 SRK
10000 EUR
242,680,939.21 SRK
50000 EUR
1,213,404,696.07 SRK
100000 EUR
2,426,809,392.14 SRK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành SRK toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo SparkPoint đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang SRK, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ SRK/EUR

SRK/EUR: 1 SRK = 0.{4}4121 EUR; 2025/06/02 00:18:33
Trong 1D vừa qua, SparkPoint đã thay đổi -1.13% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SparkPoint(SRK) đã thay đổi -1.13% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành SRK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi SRK sang EUR: Biến động và thay đổi giá của SparkPoint/EUR

Giá SparkPoint cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.{4}5179 EUR trong khi giá SparkPoint thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.{4}3583 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá SparkPoint theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SRK theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{4}5041 EUR
0.{4}5179 EUR
0.{4}6015 EUR
0.0001275 EUR
Thấp
0.{4}3810 EUR
0.{4}3583 EUR
0.{4}3583 EUR
0.{4}3268 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.13%
-7.91%
-23.79%
-64.50%

Thông tin SparkPoint

Số liệu thị trường SRK sang EUR

SRK/EUR:
€0.{4}4121
Khối lượng SRK 24 giờ:
€89,686.25
Vốn hóa thị trường SRK:
€526,694.82
Nguồn cung lưu hành SRK:
12.78B SRK

Tỷ giá SRK sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi SparkPoint thành Euro đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của SparkPoint là €0.{4}4121 mỗi SRK, với tổng vốn hoá thị trường của €526,694.82 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 12,781,879,000 SRK. Khối lượng giao dịch của SparkPoint đã thay đổi +0.22% (€197.06 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SRK là €89,489.2.

Thông tin thêm về SparkPoint trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SparkPoint phổ biến nhất là SRK sang EUR, trong đó mã của SparkPoint là SRK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105171.21 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2524.53 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 156.22 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92582.22 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78058.07 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144347.49 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 601968.45 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8994715.15 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.91 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi SRK sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi SRK sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua SRK (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SRK bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SRK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi SparkPoint phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
SRK đến TWD
1 SRK thành NT$0.001399 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
SRK đến CNY
1 SRK thành ¥0.0003370 CNY
popular info Đô la Mỹ
SRK đến USD
1 SRK thành $0.{4}4681 USD
popular info Euro
SRK đến EUR
1 SRK thành €0.{4}4121 EUR
popular info Đô la Canada
SRK đến CAD
1 SRK thành C$0.{4}6425 CAD
popular info Won Hàn Quốc
SRK đến KRW
1 SRK thành ₩0.06474 KRW
popular info Yên Nhật
SRK đến JPY
1 SRK thành ¥0.006730 JPY
popular info Bảng Anh
SRK đến GBP
1 SRK thành £0.{4}3474 GBP
popular info Real Brazil
SRK đến BRL
1 SRK thành R$0.0002679 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Assisterr AI
ASRR đến EUR
1 ASRR thành €0.3470 EUR
other assets Mask Network
MASK đến EUR
1 MASK thành €2.39 EUR
other assets FLock.io
FLOCK đến EUR
1 FLOCK thành €0.2183 EUR
other assets Xterio
XTER đến EUR
1 XTER thành €0.2060 EUR
other assets 48 Club Token
KOGE đến EUR
1 KOGE thành €55.88 EUR
other assets BNB
BNB đến EUR
1 BNB thành €582.03 EUR
other assets Cosmos
ATOM đến EUR
1 ATOM thành €3.84 EUR
other assets Merlin Chain
MERL đến EUR
1 MERL thành €0.1055 EUR
other assets Tutorial
TUT đến EUR
1 TUT thành €0.02591 EUR
other assets Uniswap
UNI đến EUR
1 UNI thành €5.55 EUR

Bảng chuyển đổi từ SRK sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của SparkPoint đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SRK thành Euro đã thay đổi -7.91% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.13%, đạt mức cao nhất là 0.{4}5041 EUR và mức thấp nhất là 0.{4}3810 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 SRK là €0.{4}5411 EUR , thay đổi -23.79% so với giá hiện tại. SparkPoint đã thay đổi
-
0.{4}7524EUR
, tương đương mức thay đổi -64.55% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng00:18 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 SRK
€0.{4}2060€0.{4}2084
-1.13%
1 SRK
€0.{4}4121€0.{4}4168
-1.13%
5 SRK
€0.0002060€0.0002084
-1.13%
10 SRK
€0.0004121€0.0004168
-1.13%
50 SRK
€0.002060€0.002084
-1.13%
100 SRK
€0.004121€0.004168
-1.13%
500 SRK
€0.02060€0.02084
-1.13%
1000 SRK
€0.04121€0.04168
-1.13%

Câu Hỏi Thường Gặp SRK/EUR

1 SparkPoint bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 SparkPoint (SRK) trong Euro (EUR) là €0.{4}4121.
Tôi có thể mua bao nhiêu SRK với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 24,268.09 SRK đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SRK sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SRK sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SRK bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 121,340.47 SRK, trong khi 5 SRK sẽ có giá khoảng 0.0002060EUR.
Giá cao nhất của SRK/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SRK tính theo EUR là €0.02259. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SRK/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của SparkPoint tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi SparkPoint (SRK) đã giảm 7.91%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi SparkPoint (SRK) đã giảm 23.79% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SRK thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa SparkPoint và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SRK/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SRK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SRK/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SRK/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SRK/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của SparkPoint và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.