Tải xuống ứng dụng Bitget và giao dịch mọi lúc, mọi nơi. Tải xuống ngay >> Người dùng mới sẽ được nhận quà tặng chào mừng trị giá 6200 USDT. Nhận ngay >>


SPRT
USD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SPRT/USD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Sportium (SPRT) thành Đô la Mỹ (USD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SPRT hiện có giá trị là 0 USD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SPRT hiện có giá 0 USD, nghĩa là mua 5 SPRT sẽ mất 0 USD. Tương tự, $1 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity SPRT và $50 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity SPRT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi Sportium thành USD
Giá Sportium chưa được cập nhật hoặc đã ngừng cập nhật. Thông tin trên trang này chỉ mang tính chất tham khảo.
Bắt đầu bằng cách tìm hiểu những điều cơ bản về Sportium: Sportium là gì và Sportium hoạt động như thế nào?
Bạn cũng có thể kiểm tra chuyển đổi tiền điện tử khác, chẳng hạn như BTC sang USD và ETH sang USD.
Bảng chuyển đổi Bitcoin
BTC đến USD
Số lượng
01/08/2025 09:18 hôm nay
0.5 BTC
$56,702.03
1 BTC
$113,404.05
5 BTC
$567,020.25
10 BTC
$1,134,040.5
50 BTC
$5,670,202.5
100 BTC
$11,340,405
500 BTC
$56,702,025
1000 BTC
$113,404,050
USD đến BTC
Số lượng01/08/2025 09:18 hôm nay
0.5USD0.{5}4409 BTC
1USD0.{5}8818 BTC
5USD0.{4}4409 BTC
10USD0.{4}8818 BTC
50USD0.0004409 BTC
100USD0.0008818 BTC
500USD0.004409 BTC
1000USD0.008818 BTC
Bảng chuyển đổi Ethereum
ETH đến USD
Số lượng
01/08/2025 09:18 hôm nay
0.5 ETH
$1,757.8
1 ETH
$3,515.6
5 ETH
$17,578.02
10 ETH
$35,156.04
50 ETH
$175,780.23
100 ETH
$351,560.45
500 ETH
$1,757,802.25
1000 ETH
$3,515,604.5
USD đến ETH
Số lượng01/08/2025 09:18 hôm nay
0.5USD0.0001422 ETH
1USD0.0002844 ETH
5USD0.001422 ETH
10USD0.002844 ETH
50USD0.01422 ETH
100USD0.02844 ETH
500USD0.1422 ETH
1000USD0.2844 ETH
Công cụ chuyển đổi Bitcoin phổ biến
BTC đến MXN
Mexican Peso
Mex$2,144,867.5BTC đến GTQGuatemalan Quetzal
Q870,126.59BTC đến CLPChilean Peso
CLP$109,896,462.73BTC đến UGXUgandan Shilling
Sh406,399,335.1BTC đến HNLHonduran Lempira
L2,979,203.78BTC đến ZARSouth African Rand
R2,050,640.07BTC đến TNDTunisian Dinar
د.ت326,603.66BTC đến IQDIraqi Dinar
ع.د148,559,305.5BTC đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$3,372,182.83BTC đến RSDSerbian Dinar
дин.11,507,301.74BTC đến DOPDominican Peso
RD$6,911,251.06BTC đến MYRMalaysian Ringgit
RM485,085.82BTC đến GELGeorgian Lari
₾306,190.94BTC đến UYUUruguayan Peso
$4,554,431.39BTC đến MADMoroccan Dirham
د.م.1,032,430.47BTC đến AZNAzerbaijani Manat
₼192,786.89BTC đến OMROmani Rial
ر.ع.43,603.86BTC đến SEKSwedish Krona
kr1,099,463.61BTC đến KESKenyan Shilling
KSh14,685,824.48BTC đến UAHUkrainian Hryvnia
₴4,739,019.16- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Công cụ chuyển đổi Ethereum phổ biến
ETH đến MXN
Mexican Peso
Mex$66,492.39ETH đến GTQGuatemalan Quetzal
Q26,974.53ETH đến CLPChilean Peso
CLP$3,406,866.85ETH đến UGXUgandan Shilling
Sh12,598,662.32ETH đến HNLHonduran Lempira
L92,357.39ETH đến ZARSouth African Rand
R63,571.27ETH đến TNDTunisian Dinar
د.ت10,124.94ETH đến IQDIraqi Dinar
ع.د4,605,441.9ETH đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$104,540.02ETH đến RSDSerbian Dinar
дин.356,734.37ETH đến DOPDominican Peso
RD$214,253.59ETH đến MYRMalaysian Ringgit
RM15,038ETH đến GELGeorgian Lari
₾9,492.13ETH đến UYUUruguayan Peso
$141,190.54ETH đến MADMoroccan Dirham
د.م.32,006.06ETH đến AZNAzerbaijani Manat
₼5,976.53ETH đến OMROmani Rial
ر.ع.1,351.75ETH đến SEKSwedish Krona
kr34,084.14ETH đến KESKenyan Shilling
KSh455,270.78ETH đến UAHUkrainian Hryvnia
₴146,912.89- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
