Tải xuống ứng dụng Bitget và giao dịch mọi lúc, mọi nơi. Tải xuống ngay >> Người dùng mới sẽ được nhận quà tặng chào mừng trị giá 6200 USDT. Nhận ngay >>


CASH
USD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CASH/USD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Stabl.fi (CASH) thành Đô la Mỹ (USD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CASH hiện có giá trị là 0 USD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CASH hiện có giá 0 USD, nghĩa là mua 5 CASH sẽ mất 0 USD. Tương tự, $1 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity CASH và $50 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity CASH, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi Stabl.fi thành USD
Giá Stabl.fi chưa được cập nhật hoặc đã ngừng cập nhật. Thông tin trên trang này chỉ mang tính chất tham khảo.
Bắt đầu bằng cách tìm hiểu những điều cơ bản về Stabl.fi: Stabl.fi là gì và Stabl.fi hoạt động như thế nào?
Bạn cũng có thể kiểm tra chuyển đổi tiền điện tử khác, chẳng hạn như BTC sang USD và ETH sang USD.
Bảng chuyển đổi Bitcoin
BTC đến USD
Số lượng
13/07/2025 09:44 hôm nay
0.5 BTC
$59,573.29
1 BTC
$119,146.58
5 BTC
$595,732.9
10 BTC
$1,191,465.8
50 BTC
$5,957,329
100 BTC
$11,914,658
500 BTC
$59,573,290
1000 BTC
$119,146,580
USD đến BTC
Số lượng13/07/2025 09:44 hôm nay
0.5USD0.{5}4197 BTC
1USD0.{5}8393 BTC
5USD0.{4}4197 BTC
10USD0.{4}8393 BTC
50USD0.0004197 BTC
100USD0.0008393 BTC
500USD0.004197 BTC
1000USD0.008393 BTC
Bảng chuyển đổi Ethereum
ETH đến USD
Số lượng
13/07/2025 09:44 hôm nay
0.5 ETH
$1,498.19
1 ETH
$2,996.39
5 ETH
$14,981.95
10 ETH
$29,963.89
50 ETH
$149,819.46
100 ETH
$299,638.92
500 ETH
$1,498,194.6
1000 ETH
$2,996,389.2
USD đến ETH
Số lượng13/07/2025 09:44 hôm nay
0.5USD0.0001669 ETH
1USD0.0003337 ETH
5USD0.001669 ETH
10USD0.003337 ETH
50USD0.01669 ETH
100USD0.03337 ETH
500USD0.1669 ETH
1000USD0.3337 ETH
Công cụ chuyển đổi Bitcoin phổ biến
BTC đến MXN
Mexican Peso
Mex$2,220,916.08BTC đến GTQGuatemalan Quetzal
Q915,033.82BTC đến CLPChilean Peso
CLP$114,050,680.77BTC đến HNLHonduran Lempira
L3,139,512.38BTC đến UGXUgandan Shilling
Sh426,959,553.3BTC đến ZARSouth African Rand
R2,135,392.67BTC đến TNDTunisian Dinar
د.ت348,503.75BTC đến IQDIraqi Dinar
ع.د156,082,019.8BTC đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$3,484,060.46BTC đến RSDSerbian Dinar
дин.11,934,519.73BTC đến DOPDominican Peso
RD$7,178,748.25BTC đến MYRMalaysian Ringgit
RM506,670.83BTC đến GELGeorgian Lari
₾322,887.23BTC đến UYUUruguayan Peso
$4,843,105.93BTC đến MADMoroccan Dirham
د.م.1,072,617.09BTC đến OMROmani Rial
ر.ع.45,799.95BTC đến AZNAzerbaijani Manat
₼202,549.19BTC đến KESKenyan Shilling
Sh15,429,482.11BTC đến SEKSwedish Krona
kr1,139,088.96BTC đến UAHUkrainian Hryvnia
₴4,976,836.05- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Công cụ chuyển đổi Ethereum phổ biến
ETH đến MXN
Mexican Peso
Mex$55,853.29ETH đến GTQGuatemalan Quetzal
Q23,011.97ETH đến CLPChilean Peso
CLP$2,868,233.63ETH đến HNLHonduran Lempira
L78,954.86ETH đến UGXUgandan Shilling
Sh10,737,504.97ETH đến ZARSouth African Rand
R53,702.49ETH đến TNDTunisian Dinar
د.ت8,764.44ETH đến IQDIraqi Dinar
ع.د3,925,269.85ETH đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$87,619.81ETH đến RSDSerbian Dinar
дин.300,138.42ETH đến DOPDominican Peso
RD$180,536.64ETH đến MYRMalaysian Ringgit
RM12,742.15ETH đến GELGeorgian Lari
₾8,120.21ETH đến UYUUruguayan Peso
$121,798.13ETH đến MADMoroccan Dirham
د.م.26,974.99ETH đến OMROmani Rial
ر.ع.1,151.81ETH đến AZNAzerbaijani Manat
₼5,093.86ETH đến KESKenyan Shilling
Sh388,032.4ETH đến SEKSwedish Krona
kr28,646.68ETH đến UAHUkrainian Hryvnia
₴125,161.27- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
