Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.55%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124176.37 (+0.29%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.55%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124176.37 (+0.29%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.55%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124176.37 (+0.29%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NAMI thành DZD
NAMI/DZD: 1 NAMI = 0.0009522 DZD. Giá chuyển đổi 1 Suinami (NAMI) thành Dinar Algeria (DZD) là 0.0009522 DZD hôm nay.

NAMI
DZD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NAMI/DZD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Suinami (NAMI) thành Dinar Algeria (DZD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NAMI hiện có giá trị là 0.0009522 DZD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NAMI hiện có giá 0.0009522 DZD, nghĩa là mua 5 NAMI sẽ mất 0.004761 DZD. Tương tự, د.ج1 DZD có thể được chuyển đổi thành 1,050.25 NAMI và د.ج50 DZD có thể được chuyển đổi thành 5,251.25 NAMI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NAMI sang DZD
Chuyển đổi DZD sang NAMI
Suinami
Dinar Algeria
1 NAMI
0.0009522 DZD
Đổi 1 NAMI sang 0.0009522 DZD
2 NAMI
0.001904 DZD
Đổi 2 NAMI sang 0.001904 DZD
5 NAMI
0.004761 DZD
Đổi 5 NAMI sang 0.004761 DZD
10 NAMI
0.009522 DZD
Đổi 10 NAMI sang 0.009522 DZD
20 NAMI
0.01904 DZD
Đổi 20 NAMI sang 0.01904 DZD
50 NAMI
0.04761 DZD
Đổi 50 NAMI sang 0.04761 DZD
100 NAMI
0.09522 DZD
Đổi 100 NAMI sang 0.09522 DZD
200 NAMI
0.1904 DZD
Đổi 200 NAMI sang 0.1904 DZD
500 NAMI
0.4761 DZD
Đổi 500 NAMI sang 0.4761 DZD
1000 NAMI
0.9522 DZD
Đổi 1000 NAMI sang 0.9522 DZD
5000 NAMI
4.76 DZD
Đổi 5000 NAMI sang 4.76 DZD
10000 NAMI
9.52 DZD
Đổi 10000 NAMI sang 9.52 DZD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAMI thành DZD toàn diện, cho thấy giá trị của Suinami tính theo Dinar Algeria đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAMI sang DZD, lên đến 10000 NAMI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Algeria
Suinami
1 DZD
1,050.25 NAMI
Đổi 1 DZD sang 1,050.25 NAMI
10 DZD
10,502.49 NAMI
Đổi 10 DZD sang 10,502.49 NAMI
50 DZD
52,512.45 NAMI
Đổi 50 DZD sang 52,512.45 NAMI
100 DZD
105,024.9 NAMI
Đổi 100 DZD sang 105,024.9 NAMI
200 DZD
210,049.81 NAMI
Đổi 200 DZD sang 210,049.81 NAMI
500 DZD
525,124.52 NAMI
Đổi 500 DZD sang 525,124.52 NAMI
1000 DZD
1,050,249.04 NAMI
Đổi 1000 DZD sang 1,050,249.04 NAMI
2000 DZD
2,100,498.07 NAMI
Đổi 2000 DZD sang 2,100,498.07 NAMI
5000 DZD
5,251,245.18 NAMI
Đổi 5000 DZD sang 5,251,245.18 NAMI
10000 DZD
10,502,490.37 NAMI
Đổi 10000 DZD sang 10,502,490.37 NAMI
50000 DZD
52,512,451.85 NAMI
Đổi 50000 DZD sang 52,512,451.85 NAMI
100000 DZD
105,024,903.69 NAMI
Đổi 100000 DZD sang 105,024,903.69 NAMI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DZD thành NAMI toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Algeria tính theo Suinami đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DZD sang NAMI, lên đến 100000 DZD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NAMI/DZD
NAMI/DZD: 1 NAMI = 0.0009522 DZD; 2025/10/06 02:49:37
Trong 1D vừa qua, Suinami đã thay đổi +26.62% thành DZD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Suinami(NAMI) đã thay đổi +26.62% thành DZD trong khi đó Dinar Algeria(DZD) đã thay đổi % thành NAMI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi NAMI sang DZD: Biến động và thay đổi giá của Suinami/DZD
Giá Suinami cao nhất theo DZD 7 ngày qua là 0.0009697 DZD trong khi giá Suinami thấp nhất theo DZD trong 7 ngày qua là 0.0006095 DZD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Suinami theo DZD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NAMI theo DZD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0009697 DZD | 0.0009697 DZD | 0.0009697 DZD | 0.001856 DZD |
Thấp | 0.0007493 DZD | 0.0006095 DZD | 0.0005926 DZD | 0.0005926 DZD |
Bình thường | 0 DZD | 0 DZD | 0 DZD | 0 DZD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +26.62% | +55.66% | +7.45% | -31.62% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua NAMI (hoặc USDT) bằng DZD (Algerian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NAMI bằng DZD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NAMI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Suinami
Số liệu thị trường NAMI sang DZD
NAMI/DZD:
د.ج0.0009522
Khối lượng NAMI 24 giờ:
د.ج337,255.51
Vốn hóa thị trường NAMI:
--
Nguồn cung lưu hành NAMI:
0 NAMI
Tỷ giá NAMI sang DZD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Suinami thành Dinar Algeria đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Suinami là د.ج0.0009522 mỗi NAMI, với tổng vốn hoá thị trường của د.ج0 DZD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NAMI. Khối lượng giao dịch của Suinami đã thay đổi 0.00% (د.ج0 DZD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NAMI là د.ج337,255.51.
Thông tin thêm về Suinami trên Bitget
Thông tin Dinar Algeria
Ký hiệu của DZD là د.ج.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Suinami phổ biến nhất là NAMI sang DZD, trong đó mã của Suinami là NAMI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DZD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104711.32 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91277.36 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171255.46 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 654669.67 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10913925.65 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.18 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NAMI sang DZD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NAMI sang DZD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Suinami phổ biến

NAMI đến TWD
1 NAMI thành NT$0.0002238 TWD

NAMI đến CNY
1 NAMI thành ¥0.{4}5239 CNY

NAMI đến USD
1 NAMI thành $0.{5}7346 USD
NAMI đến DZD
1 NAMI thành د.ج0.0009522 DZD

NAMI đến EUR
1 NAMI thành €0.{5}6270 EUR

NAMI đến CAD
1 NAMI thành C$0.{4}1025 CAD

NAMI đến KRW
1 NAMI thành ₩0.01037 KRW

NAMI đến JPY
1 NAMI thành ¥0.001100 JPY

NAMI đến GBP
1 NAMI thành £0.{5}5465 GBP

NAMI đến BRL
1 NAMI thành R$0.{4}3920 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DZD

BTC đến DZD
1 BTC thành د.ج16,063,988.76 DZD

ETH đến DZD
1 ETH thành د.ج586,092.36 DZD

SOL đến DZD
1 SOL thành د.ج29,932.55 DZD

DOGE đến DZD
1 DOGE thành د.ج32.77 DZD

XRP đến DZD
1 XRP thành د.ج385.11 DZD

TAKE đến DZD
1 TAKE thành د.ج27.36 DZD

ASTER đến DZD
1 ASTER thành د.ج244.14 DZD

ADA đến DZD
1 ADA thành د.ج108.71 DZD

CELO đến DZD
1 CELO thành د.ج63.3 DZD

RICE đến DZD
1 RICE thành د.ج17.36 DZD
Bảng chuyển đổi từ NAMI sang DZD
Tỷ giá hoán đổi của Suinami đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 NAMI thành Dinar Algeria đã thay đổi +55.66% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +26.62%, đạt mức cao nhất là 0.0009697 DZD và mức thấp nhất là 0.0007493 DZD . Một tháng trước, giá trị của 1 NAMI là د.ج0.0008863 DZD , thay đổi +7.45% so với giá hiện tại. Suinami đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -39.03% so với năm trước.
+د.ج
0.0009487DZD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 02:49 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 NAMI | د.ج0.0004761 | د.ج0.0003764 | +26.62% |
1 NAMI | د.ج0.0009522 | د.ج0.0007527 | +26.62% |
5 NAMI | د.ج0.004761 | د.ج0.003764 | +26.62% |
10 NAMI | د.ج0.009522 | د.ج0.007527 | +26.62% |
50 NAMI | د.ج0.04761 | د.ج0.03764 | +26.62% |
100 NAMI | د.ج0.09522 | د.ج0.07527 | +26.62% |
500 NAMI | د.ج0.4761 | د.ج0.3764 | +26.62% |
1000 NAMI | د.ج0.9522 | د.ج0.7527 | +26.62% |
Câu Hỏi Thường Gặp NAMI/DZD
1 Suinami bằng bao nhiêu DZD?
Hiện tại, giá 1 Suinami (NAMI) trong Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.0009522.
Tôi có thể mua bao nhiêu NAMI với 1 DZD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,050.25 NAMI đối với DZD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NAMI sang DZD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NAMI sang DZD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NAMI bất kỳ sang DZD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DZD tương đương 5,251.25 NAMI, trong khi 5 NAMI sẽ có giá khoảng 0.004761DZD.
Giá cao nhất của NAMI/DZD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NAMI tính theo DZD là د.ج0.07481. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NAMI/DZD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Suinami tính theo DZD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Suinami (NAMI) đã tăng 55.66%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Suinami (NAMI) đã tăng 7.45% so với Dinar Algeria (DZD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NAMI thành DZD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Suinami và Dinar Algeria, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NAMI/DZD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NAMI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NAMI/DZD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NAMI/DZD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NAMI/DZD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Suinami và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Suinami: NAMI sang Đô la Mỹ (USD), NAMI sang Euro (EUR), NAMI sang Bảng Anh (GBP), NAMI sang Đô la Canada (CAD), NAMI sang Rupee Ấn Độ (INR), NAMI sang Rupee Pakistan (PKR), NAMI sang Real Brazil (BRL), NAMI sang ...
Giá của Suinami ở Mỹ là $0.{5}7346 USD. Ngoài ra, giá của Suinami là €0.{5}6270 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}5465 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}1025 CAD ở Canada, ₹0.0006535 INR ở Ấn Độ, ₨0.002085 PKR ở Pakistan, R$0.{4}3920 BRL ở Brazil, ...
Cặp Suinami phổ biến nhất là NAMI sang Dinar Algeria(DZD). Giá của 1 Suinami (NAMI) ở Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.0009522.
Giá của Suinami ở Mỹ là $0.{5}7346 USD. Ngoài ra, giá của Suinami là €0.{5}6270 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}5465 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}1025 CAD ở Canada, ₹0.0006535 INR ở Ấn Độ, ₨0.002085 PKR ở Pakistan, R$0.{4}3920 BRL ở Brazil, ...
Cặp Suinami phổ biến nhất là NAMI sang Dinar Algeria(DZD). Giá của 1 Suinami (NAMI) ở Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.0009522.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.