Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.56%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118271.00 (-0.50%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$799.4M (1 ngày); +$4B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.56%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118271.00 (-0.50%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$799.4M (1 ngày); +$4B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.56%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118271.00 (-0.50%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$799.4M (1 ngày); +$4B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SUSD thành MKD
SUSD/MKD: 1 SUSD = 42.29 MKD. Giá chuyển đổi 1 sUSD (SUSD) thành Denar Macedonia (MKD) là 42.29 MKD hôm nay.

SUSD
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SUSD/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi sUSD (SUSD) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SUSD hiện có giá trị là 42.29 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SUSD hiện có giá 42.29 MKD, nghĩa là mua 5 SUSD sẽ mất 211.43 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.02365 SUSD và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.1182 SUSD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SUSD sang MKD
Chuyển đổi MKD sang SUSD
sUSD
Denar Macedonia
1 SUSD
42.29 MKD
Đổi 1 SUSD sang 42.29 MKD
2 SUSD
84.57 MKD
Đổi 2 SUSD sang 84.57 MKD
5 SUSD
211.43 MKD
Đổi 5 SUSD sang 211.43 MKD
10 SUSD
422.86 MKD
Đổi 10 SUSD sang 422.86 MKD
20 SUSD
845.72 MKD
Đổi 20 SUSD sang 845.72 MKD
50 SUSD
2,114.29 MKD
Đổi 50 SUSD sang 2,114.29 MKD
100 SUSD
4,228.59 MKD
Đổi 100 SUSD sang 4,228.59 MKD
200 SUSD
8,457.18 MKD
Đổi 200 SUSD sang 8,457.18 MKD
500 SUSD
21,142.95 MKD
Đổi 500 SUSD sang 21,142.95 MKD
1000 SUSD
42,285.89 MKD
Đổi 1000 SUSD sang 42,285.89 MKD
5000 SUSD
211,429.46 MKD
Đổi 5000 SUSD sang 211,429.46 MKD
10000 SUSD
422,858.91 MKD
Đổi 10000 SUSD sang 422,858.91 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SUSD thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của sUSD tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SUSD sang MKD, lên đến 10000 SUSD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
sUSD
1 MKD
0.02365 SUSD
Đổi 1 MKD sang 0.02365 SUSD
10 MKD
0.2365 SUSD
Đổi 10 MKD sang 0.2365 SUSD
50 MKD
1.18 SUSD
Đổi 50 MKD sang 1.18 SUSD
100 MKD
2.36 SUSD
Đổi 100 MKD sang 2.36 SUSD
200 MKD
4.73 SUSD
Đổi 200 MKD sang 4.73 SUSD
500 MKD
11.82 SUSD
Đổi 500 MKD sang 11.82 SUSD
1000 MKD
23.65 SUSD
Đổi 1000 MKD sang 23.65 SUSD
2000 MKD
47.3 SUSD
Đổi 2000 MKD sang 47.3 SUSD
5000 MKD
118.24 SUSD
Đổi 5000 MKD sang 118.24 SUSD
10000 MKD
236.49 SUSD
Đổi 10000 MKD sang 236.49 SUSD
50000 MKD
1,182.43 SUSD
Đổi 50000 MKD sang 1,182.43 SUSD
100000 MKD
2,364.85 SUSD
Đổi 100000 MKD sang 2,364.85 SUSD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành SUSD toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo sUSD đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang SUSD, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SUSD/MKD
SUSD/MKD: 1 SUSD = 42.29 MKD; 2025/07/17 11:24:30
Trong 1D vừa qua, sUSD đã thay đổi -0.58% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy sUSD(SUSD) đã thay đổi -0.58% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành SUSD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi SUSD sang MKD: Biến động và thay đổi giá của sUSD/MKD
Giá sUSD cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 51.1 MKD trong khi giá sUSD thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 50.25 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá sUSD theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SUSD theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 50.72 MKD | 51.1 MKD | 51.91 MKD | 51.91 MKD |
Thấp | 50.3 MKD | 50.25 MKD | 49.73 MKD | 34.67 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.58% | -1.47% | -1.17% | -1.56% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SUSD (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SUSD bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SUSD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin sUSD
Số liệu thị trường SUSD sang MKD
SUSD/MKD:
ден42.29
Khối lượng SUSD 24 giờ:
ден17,244,121.36
Vốn hóa thị trường SUSD:
ден1,696,229,685.21
Nguồn cung lưu hành SUSD:
40.11M SUSD
Tỷ giá SUSD sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi sUSD thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của sUSD là ден42.29 mỗi SUSD, với tổng vốn hoá thị trường của ден1,696,229,685.21 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 40,113,372 SUSD. Khối lượng giao dịch của sUSD đã thay đổi +49.07% (ден5,676,514.08 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SUSD là ден11,567,607.28.
Thông tin thêm về sUSD trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá sUSD phổ biến nhất là SUSD sang MKD, trong đó mã của sUSD là SUSD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 119385.39 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3385.32 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.07 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 173.73 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 102934.08 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 89073.44 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 164107.16 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 664857.24 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10265233.37 INR

PI đến INR
1 PI thành 37.84 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SUSD sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SUSD sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi sUSD phổ biến

SUSD đến TWD
1 SUSD thành NT$23.5 TWD

SUSD đến CNY
1 SUSD thành ¥5.74 CNY
SUSD đến MKD
1 SUSD thành ден42.29 MKD

SUSD đến USD
1 SUSD thành $0.7985 USD

SUSD đến EUR
1 SUSD thành €0.6885 EUR

SUSD đến CAD
1 SUSD thành C$1.1 CAD

SUSD đến KRW
1 SUSD thành ₩1,111.67 KRW

SUSD đến JPY
1 SUSD thành ¥118.73 JPY

SUSD đến GBP
1 SUSD thành £0.5958 GBP

SUSD đến BRL
1 SUSD thành R$4.45 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

XRP đến MKD
1 XRP thành ден172.78 MKD

ETH đến MKD
1 ETH thành ден182,890.39 MKD

FLOKI đến MKD
1 FLOKI thành ден0.006890 MKD

BNB đến MKD
1 BNB thành ден37,938.6 MKD

SOL đến MKD
1 SOL thành ден9,329.42 MKD

MPLX đến MKD
1 MPLX thành ден10.09 MKD

DOGE đến MKD
1 DOGE thành ден11.36 MKD

CRV đến MKD
1 CRV thành ден51.14 MKD

SDM đến MKD
1 SDM thành ден0.2605 MKD

BONK đến MKD
1 BONK thành ден0.002003 MKD
Bảng chuyển đổi từ SUSD sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của sUSD đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SUSD thành Denar Macedonia đã thay đổi -1.47% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.58%, đạt mức cao nhất là 50.72 MKD và mức thấp nhất là 50.3 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 SUSD là ден42.88 MKD , thay đổi -1.17% so với giá hiện tại. sUSD đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -4.53% so với năm trước.
-ден
2.39MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 11:24 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SUSD | ден21.14 | ден21.29 | -0.58% |
1 SUSD | ден42.29 | ден42.58 | -0.58% |
5 SUSD | ден211.43 | ден212.91 | -0.58% |
10 SUSD | ден422.86 | ден425.81 | -0.58% |
50 SUSD | ден2,114.29 | ден2,129.07 | -0.58% |
100 SUSD | ден4,228.59 | ден4,258.14 | -0.58% |
500 SUSD | ден21,142.95 | ден21,290.68 | -0.58% |
1000 SUSD | ден42,285.89 | ден42,581.36 | -0.58% |
Câu Hỏi Thường Gặp SUSD/MKD
1 sUSD bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 sUSD (SUSD) trong Denar Macedonia (MKD) là ден42.29.
Tôi có thể mua bao nhiêu SUSD với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.02365 SUSD đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SUSD sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SUSD sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SUSD bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 0.1182 SUSD, trong khi 5 SUSD sẽ có giá khoảng 211.43MKD.
Giá cao nhất của SUSD/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SUSD tính theo MKD là ден124.77. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SUSD/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của sUSD tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi sUSD (SUSD) đã giảm 1.47%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi sUSD (SUSD) đã giảm 1.17% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SUSD thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa sUSD và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SUSD/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SUSD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SUSD/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SUSD/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SUSD/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của sUSD và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp sUSD: SUSD sang Đô la Mỹ (USD), SUSD sang Euro (EUR), SUSD sang Bảng Anh (GBP), SUSD sang Đô la Canada (CAD), SUSD sang Rupee Ấn Độ (INR), SUSD sang Rupee Pakistan (PKR), SUSD sang Real Brazil (BRL), SUSD sang ...
Giá của sUSD ở Mỹ là $0.7985 USD. Ngoài ra, giá của sUSD là €0.6885 EUR ở khu vực đồng euro, £0.5958 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.1 CAD ở Canada, ₹68.66 INR ở Ấn Độ, ₨227.57 PKR ở Pakistan, R$4.45 BRL ở Brazil, ...
Cặp sUSD phổ biến nhất là SUSD sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 sUSD (SUSD) ở Denar Macedonia (MKD) là ден42.29.
Giá của sUSD ở Mỹ là $0.7985 USD. Ngoài ra, giá của sUSD là €0.6885 EUR ở khu vực đồng euro, £0.5958 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.1 CAD ở Canada, ₹68.66 INR ở Ấn Độ, ₨227.57 PKR ở Pakistan, R$4.45 BRL ở Brazil, ...
Cặp sUSD phổ biến nhất là SUSD sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 sUSD (SUSD) ở Denar Macedonia (MKD) là ден42.29.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
