Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.88%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$119460.01 (+0.99%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam75(Tham lam tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$130.8M (1 ngày); +$950.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.88%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$119460.01 (+0.99%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam75(Tham lam tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$130.8M (1 ngày); +$950.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.88%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$119460.01 (+0.99%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam75(Tham lam tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$130.8M (1 ngày); +$950.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SUSHI thành BDT
SUSHI/BDT: 1 SUSHI = 116.34 BDT. Giá chuyển đổi 1 SushiSwap (SUSHI) thành Taka Bangladesh (BDT) là 116.34 BDT hôm nay.

SUSHI
BDT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SUSHI/BDT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi SushiSwap (SUSHI) thành Taka Bangladesh (BDT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SUSHI hiện có giá trị là 116.34 BDT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SUSHI hiện có giá 116.34 BDT, nghĩa là mua 5 SUSHI sẽ mất 581.71 BDT. Tương tự, ৳1 BDT có thể được chuyển đổi thành 0.008595 SUSHI và ৳50 BDT có thể được chuyển đổi thành 0.04298 SUSHI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SUSHI sang BDT
Chuyển đổi BDT sang SUSHI
SushiSwap
Taka Bangladesh
1 SUSHI
116.34 BDT
Đổi 1 SUSHI sang 116.34 BDT
2 SUSHI
232.68 BDT
Đổi 2 SUSHI sang 232.68 BDT
5 SUSHI
581.71 BDT
Đổi 5 SUSHI sang 581.71 BDT
10 SUSHI
1,163.42 BDT
Đổi 10 SUSHI sang 1,163.42 BDT
20 SUSHI
2,326.85 BDT
Đổi 20 SUSHI sang 2,326.85 BDT
50 SUSHI
5,817.11 BDT
Đổi 50 SUSHI sang 5,817.11 BDT
100 SUSHI
11,634.23 BDT
Đổi 100 SUSHI sang 11,634.23 BDT
200 SUSHI
23,268.46 BDT
Đổi 200 SUSHI sang 23,268.46 BDT
500 SUSHI
58,171.15 BDT
Đổi 500 SUSHI sang 58,171.15 BDT
1000 SUSHI
116,342.3 BDT
Đổi 1000 SUSHI sang 116,342.3 BDT
5000 SUSHI
581,711.49 BDT
Đổi 5000 SUSHI sang 581,711.49 BDT
10000 SUSHI
1,163,422.98 BDT
Đổi 10000 SUSHI sang 1,163,422.98 BDT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SUSHI thành BDT toàn diện, cho thấy giá trị của SushiSwap tính theo Taka Bangladesh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SUSHI sang BDT, lên đến 10000 SUSHI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Taka Bangladesh
SushiSwap
1 BDT
0.008595 SUSHI
Đổi 1 BDT sang 0.008595 SUSHI
10 BDT
0.08595 SUSHI
Đổi 10 BDT sang 0.08595 SUSHI
50 BDT
0.4298 SUSHI
Đổi 50 BDT sang 0.4298 SUSHI
100 BDT
0.8595 SUSHI
Đổi 100 BDT sang 0.8595 SUSHI
200 BDT
1.72 SUSHI
Đổi 200 BDT sang 1.72 SUSHI
500 BDT
4.3 SUSHI
Đổi 500 BDT sang 4.3 SUSHI
1000 BDT
8.6 SUSHI
Đổi 1000 BDT sang 8.6 SUSHI
2000 BDT
17.19 SUSHI
Đổi 2000 BDT sang 17.19 SUSHI
5000 BDT
42.98 SUSHI
Đổi 5000 BDT sang 42.98 SUSHI
10000 BDT
85.95 SUSHI
Đổi 10000 BDT sang 85.95 SUSHI
50000 BDT
429.77 SUSHI
Đổi 50000 BDT sang 429.77 SUSHI
100000 BDT
859.53 SUSHI
Đổi 100000 BDT sang 859.53 SUSHI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BDT thành SUSHI toàn diện, cho thấy giá trị của Taka Bangladesh tính theo SushiSwap đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BDT sang SUSHI, lên đến 100000 BDT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SUSHI/BDT
SUSHI/BDT: 1 SUSHI = 116.34 BDT; 2025/07/28 06:28:25
Trong 1D vừa qua, SushiSwap đã thay đổi +0.94% thành BDT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SushiSwap(SUSHI) đã thay đổi +0.94% thành BDT trong khi đó Taka Bangladesh(BDT) đã thay đổi % thành SUSHI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi SUSHI sang BDT: Biến động và thay đổi giá của SushiSwap/BDT
Giá SushiSwap cao nhất theo BDT 7 ngày qua là 77.94 BDT trong khi giá SushiSwap thấp nhất theo BDT trong 7 ngày qua là 62.13 BDT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá SushiSwap theo BDT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SUSHI theo BDT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 76.43 BDT | 77.94 BDT | 98.48 BDT | 108.94 BDT |
Thấp | 73.94 BDT | 62.13 BDT | 62.13 BDT | 56.1 BDT |
Bình thường | 0 BDT | 0 BDT | 0 BDT | 0 BDT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.94% | -0.79% | -16.38% | -12.54% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SUSHI (hoặc USDT) bằng BDT (Bangladeshi Taka)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SUSHI bằng BDT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SUSHI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin SushiSwap
Số liệu thị trường SUSHI sang BDT
SUSHI/BDT:
৳116.34
Khối lượng SUSHI 24 giờ:
৳5,271,933,083.59
Vốn hóa thị trường SUSHI:
৳32,034,503,069.61
Nguồn cung lưu hành SUSHI:
275.35M SUSHI
Tỷ giá SUSHI sang BDT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi SushiSwap thành Taka Bangladesh đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của SushiSwap là ৳116.34 mỗi SUSHI, với tổng vốn hoá thị trường của ৳32,034,503,069.61 BDT dựa trên nguồn cung lưu hành của 275,347,000 SUSHI. Khối lượng giao dịch của SushiSwap đã thay đổi +12.91% (৳602,633,776.47 BDT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SUSHI là ৳4,669,299,307.12.
Thông tin thêm về SushiSwap trên Bitget
Thông tin Taka Bangladesh
Ký hiệu của BDT là ৳.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SushiSwap phổ biến nhất là SUSHI sang BDT, trong đó mã của SushiSwap là SUSHI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BDT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 119247.41 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3841.19 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.24 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 189.90 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101431.85 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88720.07 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 163309.33 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 664327.32 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10309737.55 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.24 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SUSHI sang BDT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SUSHI sang BDT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi SushiSwap phổ biến

SUSHI đến TWD
1 SUSHI thành NT$27.99 TWD

SUSHI đến CNY
1 SUSHI thành ¥6.8 CNY
SUSHI đến BDT
1 SUSHI thành ৳116.34 BDT

SUSHI đến USD
1 SUSHI thành $0.9497 USD

SUSHI đến EUR
1 SUSHI thành €0.8078 EUR

SUSHI đến CAD
1 SUSHI thành C$1.3 CAD

SUSHI đến KRW
1 SUSHI thành ₩1,309.36 KRW

SUSHI đến JPY
1 SUSHI thành ¥140.28 JPY

SUSHI đến GBP
1 SUSHI thành £0.7066 GBP

SUSHI đến BRL
1 SUSHI thành R$5.29 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BDT

BTC đến BDT
1 BTC thành ৳14,651,195.52 BDT

ETH đến BDT
1 ETH thành ৳481,656.36 BDT

BNB đến BDT
1 BNB thành ৳104,530.73 BDT

XRP đến BDT
1 XRP thành ৳405.96 BDT

SOL đến BDT
1 SOL thành ৳23,789.45 BDT

VINE đến BDT
1 VINE thành ৳18.29 BDT

CAKE đến BDT
1 CAKE thành ৳391.7 BDT

DOGE đến BDT
1 DOGE thành ৳30.31 BDT

LINK đến BDT
1 LINK thành ৳2,385.37 BDT

KNC đến BDT
1 KNC thành ৳70.3 BDT
Bảng chuyển đổi từ SUSHI sang BDT
Tỷ giá hoán đổi của SushiSwap đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SUSHI thành Taka Bangladesh đã thay đổi -0.79% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.94%, đạt mức cao nhất là 76.43 BDT và mức thấp nhất là 73.94 BDT . Một tháng trước, giá trị của 1 SUSHI là ৳131.11 BDT , thay đổi -16.38% so với giá hiện tại. SushiSwap đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -25.08% so với năm trước.
-৳
25.23BDT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 06:28 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SUSHI | ৳58.17 | ৳57.82 | +0.94% |
1 SUSHI | ৳116.34 | ৳115.64 | +0.94% |
5 SUSHI | ৳581.71 | ৳578.19 | +0.94% |
10 SUSHI | ৳1,163.42 | ৳1,156.39 | +0.94% |
50 SUSHI | ৳5,817.11 | ৳5,781.94 | +0.94% |
100 SUSHI | ৳11,634.23 | ৳11,563.89 | +0.94% |
500 SUSHI | ৳58,171.15 | ৳57,819.44 | +0.94% |
1000 SUSHI | ৳116,342.3 | ৳115,638.88 | +0.94% |
Câu Hỏi Thường Gặp SUSHI/BDT
1 SushiSwap bằng bao nhiêu BDT?
Hiện tại, giá 1 SushiSwap (SUSHI) trong Taka Bangladesh (BDT) là ৳116.34.
Tôi có thể mua bao nhiêu SUSHI với 1 BDT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.008595 SUSHI đối với BDT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SUSHI sang BDT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SUSHI sang BDT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SUSHI bất kỳ sang BDT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BDT tương đương 0.04298 SUSHI, trong khi 5 SUSHI sẽ có giá khoảng 581.71BDT.
Giá cao nhất của SUSHI/BDT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SUSHI tính theo BDT là ৳2,864.48. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SUSHI/BDT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của SushiSwap tính theo BDT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi SushiSwap (SUSHI) đã giảm 0.79%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi SushiSwap (SUSHI) đã giảm 16.38% so với Taka Bangladesh (BDT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SUSHI thành BDT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa SushiSwap và Taka Bangladesh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SUSHI/BDT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SUSHI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SUSHI/BDT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SUSHI/BDT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SUSHI/BDT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của SushiSwap và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp SushiSwap: SUSHI sang Đô la Mỹ (USD), SUSHI sang Euro (EUR), SUSHI sang Bảng Anh (GBP), SUSHI sang Đô la Canada (CAD), SUSHI sang Rupee Ấn Độ (INR), SUSHI sang Rupee Pakistan (PKR), SUSHI sang Real Brazil (BRL), SUSHI sang ...
Giá của SushiSwap ở Mỹ là $0.9497 USD. Ngoài ra, giá của SushiSwap là €0.8078 EUR ở khu vực đồng euro, £0.7066 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.3 CAD ở Canada, ₹82.11 INR ở Ấn Độ, ₨268.28 PKR ở Pakistan, R$5.29 BRL ở Brazil, ...
Cặp SushiSwap phổ biến nhất là SUSHI sang Taka Bangladesh(BDT). Giá của 1 SushiSwap (SUSHI) ở Taka Bangladesh (BDT) là ৳116.34.
Giá của SushiSwap ở Mỹ là $0.9497 USD. Ngoài ra, giá của SushiSwap là €0.8078 EUR ở khu vực đồng euro, £0.7066 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.3 CAD ở Canada, ₹82.11 INR ở Ấn Độ, ₨268.28 PKR ở Pakistan, R$5.29 BRL ở Brazil, ...
Cặp SushiSwap phổ biến nhất là SUSHI sang Taka Bangladesh(BDT). Giá của 1 SushiSwap (SUSHI) ở Taka Bangladesh (BDT) là ৳116.34.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
