Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi SYNC thành ISK

SYNC/ISK: 1 SYNC = 0.1062 ISK. Giá chuyển đổi 1 SYNC Network (SYNC) thành Króna Iceland (ISK) là 0.1062 ISK hôm nay.
SYNC
SYNC
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SYNC/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi SYNC Network (SYNC) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SYNC hiện có giá trị là 0.1062 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SYNC hiện có giá 0.1062 ISK, nghĩa là mua 5 SYNC sẽ mất 0.5310 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 9.42 SYNC và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 47.08 SYNC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi SYNC sang ISK

Chuyển đổi ISK sang SYNC

SYNC Network
Króna Iceland
1 SYNC
0.1062  ISK
Đổi 1 SYNC sang 0.1062 ISK
2 SYNC
0.2124  ISK
Đổi 2 SYNC sang 0.2124 ISK
5 SYNC
0.5310  ISK
Đổi 5 SYNC sang 0.5310 ISK
10 SYNC
1.06  ISK
Đổi 10 SYNC sang 1.06 ISK
20 SYNC
2.12  ISK
Đổi 20 SYNC sang 2.12 ISK
50 SYNC
5.31  ISK
Đổi 50 SYNC sang 5.31 ISK
100 SYNC
10.62  ISK
Đổi 100 SYNC sang 10.62 ISK
200 SYNC
21.24  ISK
Đổi 200 SYNC sang 21.24 ISK
500 SYNC
53.1  ISK
Đổi 500 SYNC sang 53.1 ISK
1000 SYNC
106.2  ISK
Đổi 1000 SYNC sang 106.2 ISK
5000 SYNC
531  ISK
Đổi 5000 SYNC sang 531 ISK
10000 SYNC
1,062.01  ISK
Đổi 10000 SYNC sang 1,062.01 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SYNC thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của SYNC Network tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SYNC sang ISK, lên đến 10000 SYNC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
SYNC Network
1 ISK
9.42 SYNC
Đổi 1 ISK sang 9.42 SYNC
10 ISK
94.16 SYNC
Đổi 10 ISK sang 94.16 SYNC
50 ISK
470.81 SYNC
Đổi 50 ISK sang 470.81 SYNC
100 ISK
941.61 SYNC
Đổi 100 ISK sang 941.61 SYNC
200 ISK
1,883.23 SYNC
Đổi 200 ISK sang 1,883.23 SYNC
500 ISK
4,708.07 SYNC
Đổi 500 ISK sang 4,708.07 SYNC
1000 ISK
9,416.14 SYNC
Đổi 1000 ISK sang 9,416.14 SYNC
2000 ISK
18,832.28 SYNC
Đổi 2000 ISK sang 18,832.28 SYNC
5000 ISK
47,080.7 SYNC
Đổi 5000 ISK sang 47,080.7 SYNC
10000 ISK
94,161.4 SYNC
Đổi 10000 ISK sang 94,161.4 SYNC
50000 ISK
470,806.98 SYNC
Đổi 50000 ISK sang 470,806.98 SYNC
100000 ISK
941,613.96 SYNC
Đổi 100000 ISK sang 941,613.96 SYNC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành SYNC toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo SYNC Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang SYNC, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ SYNC/ISK

SYNC/ISK: 1 SYNC = 0.1062 ISK; 2025/08/02 00:50:15
Trong 1D vừa qua, SYNC Network đã thay đổi +17.06% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SYNC Network(SYNC) đã thay đổi +17.06% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành SYNC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi SYNC sang ISK: Biến động và thay đổi giá của SYNC Network/ISK

Giá SYNC Network cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.1058 ISK trong khi giá SYNC Network thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.07755 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá SYNC Network theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SYNC theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.1009 ISK
0.1058 ISK
0.1207 ISK
0.1315 ISK
Thấp
0.08563 ISK
0.07755 ISK
0.07755 ISK
0.06188 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+17.06%
+9.55%
+7.29%
-3.58%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua SYNC (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SYNC bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SYNC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin SYNC Network

Số liệu thị trường SYNC sang ISK

SYNC/ISK:
kr0.1062
Khối lượng SYNC 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường SYNC:
kr22,229,887.99
Nguồn cung lưu hành SYNC:
209.32M SYNC

Tỷ giá SYNC sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi SYNC Network thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của SYNC Network là kr0.1062 mỗi SYNC, với tổng vốn hoá thị trường của kr22,229,887.99 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 209,319,730 SYNC. Khối lượng giao dịch của SYNC Network đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SYNC là kr0.

Thông tin thêm về SYNC Network trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SYNC Network phổ biến nhất là SYNC sang ISK, trong đó mã của SYNC Network là SYNC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 114579.44 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3621.89 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 169.42 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 98824.77 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 86255.40 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 158039.42 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 634976.34 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9987534.59 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 32.23 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi SYNC sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi SYNC sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi SYNC Network phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
SYNC đến TWD
1 SYNC thành NT$0.02556 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
SYNC đến CNY
1 SYNC thành ¥0.006192 CNY
popular info Króna Iceland
SYNC đến ISK
1 SYNC thành kr0.1062 ISK
popular info Đô la Mỹ
SYNC đến USD
1 SYNC thành $0.0008604 USD
popular info Euro
SYNC đến EUR
1 SYNC thành €0.0007421 EUR
popular info Đô la Canada
SYNC đến CAD
1 SYNC thành C$0.001187 CAD
popular info Won Hàn Quốc
SYNC đến KRW
1 SYNC thành ₩1.2 KRW
popular info Yên Nhật
SYNC đến JPY
1 SYNC thành ¥0.1268 JPY
popular info Bảng Anh
SYNC đến GBP
1 SYNC thành £0.0006477 GBP
popular info Real Brazil
SYNC đến BRL
1 SYNC thành R$0.004768 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Bitcoin
BTC đến ISK
1 BTC thành kr14,004,662.8 ISK
other assets Ethereum
ETH đến ISK
1 ETH thành kr429,943.24 ISK
other assets Vulpe Finance
VULPEFI đến ISK
1 VULPEFI thành kr2.47 ISK
other assets XRP
XRP đến ISK
1 XRP thành kr365.3 ISK
other assets Solana
SOL đến ISK
1 SOL thành kr20,187.78 ISK
other assets Manyu
MANYU đến ISK
1 MANYU thành kr0.{5}2801 ISK
other assets Dogecoin
DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr24.87 ISK
other assets Chainlink
LINK đến ISK
1 LINK thành kr1,990.97 ISK
other assets Sui
SUI đến ISK
1 SUI thành kr431.59 ISK
other assets BNB
BNB đến ISK
1 BNB thành kr93,812.43 ISK

Bảng chuyển đổi từ SYNC sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của SYNC Network đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 SYNC thành Króna Iceland đã thay đổi +9.55% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +17.06%, đạt mức cao nhất là 0.1009 ISK và mức thấp nhất là 0.08563 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 SYNC là kr0.09934 ISK , thay đổi +7.29% so với giá hiện tại. SYNC Network đã thay đổi
-kr
0.2403ISK
, tương đương mức thay đổi -70.43% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 00:50 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 SYNC
kr0.05310kr0.04575
+17.06%
1 SYNC
kr0.1062kr0.09150
+17.06%
5 SYNC
kr0.5310kr0.4575
+17.06%
10 SYNC
kr1.06kr0.9150
+17.06%
50 SYNC
kr5.31kr4.58
+17.06%
100 SYNC
kr10.62kr9.15
+17.06%
500 SYNC
kr53.1kr45.75
+17.06%
1000 SYNC
kr106.2kr91.5
+17.06%

Câu Hỏi Thường Gặp SYNC/ISK

1 SYNC Network bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 SYNC Network (SYNC) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.1062.
Tôi có thể mua bao nhiêu SYNC với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 9.42 SYNC đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SYNC sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SYNC sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SYNC bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 47.08 SYNC, trong khi 5 SYNC sẽ có giá khoảng 0.5310ISK.
Giá cao nhất của SYNC/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SYNC tính theo ISK là kr25.79. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SYNC/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của SYNC Network tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi SYNC Network (SYNC) đã tăng 9.55%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi SYNC Network (SYNC) đã tăng 7.29% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SYNC thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa SYNC Network và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SYNC/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SYNC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SYNC/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SYNC/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SYNC/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của SYNC Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp SYNC Network: SYNC sang Đô la Mỹ (USD), SYNC sang Euro (EUR), SYNC sang Bảng Anh (GBP), SYNC sang Đô la Canada (CAD), SYNC sang Rupee Ấn Độ (INR), SYNC sang Rupee Pakistan (PKR), SYNC sang Real Brazil (BRL), SYNC sang ...
Giá của SYNC Network ở Mỹ là $0.0008604 USD. Ngoài ra, giá của SYNC Network là €0.0007421 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0006477 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001187 CAD ở Canada, ₹0.07500 INR ở Ấn Độ, ₨0.2437 PKR ở Pakistan, R$0.004768 BRL ở Brazil, ...
Cặp SYNC Network phổ biến nhất là SYNC sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 SYNC Network (SYNC) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.1062.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.