Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.21%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118619.53 (+0.87%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.1M (1 ngày); +$3.41B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.21%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118619.53 (+0.87%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.1M (1 ngày); +$3.41B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.21%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118619.53 (+0.87%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.1M (1 ngày); +$3.41B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi TAC thành LKR
TAC/LKR: 1 TAC = 4.63 LKR. Giá chuyển đổi 1 TAC Protocol (TAC) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 4.63 LKR hôm nay.

TAC
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TAC/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi TAC Protocol (TAC) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TAC hiện có giá trị là 4.63 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TAC hiện có giá 4.63 LKR, nghĩa là mua 5 TAC sẽ mất 23.15 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.2160 TAC và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 1.08 TAC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi TAC sang LKR
Chuyển đổi LKR sang TAC
TAC Protocol
Rupee Sri Lanka
1 TAC
4.63 LKR
Đổi 1 TAC sang 4.63 LKR
2 TAC
9.26 LKR
Đổi 2 TAC sang 9.26 LKR
5 TAC
23.15 LKR
Đổi 5 TAC sang 23.15 LKR
10 TAC
46.29 LKR
Đổi 10 TAC sang 46.29 LKR
20 TAC
92.59 LKR
Đổi 20 TAC sang 92.59 LKR
50 TAC
231.47 LKR
Đổi 50 TAC sang 231.47 LKR
100 TAC
462.94 LKR
Đổi 100 TAC sang 462.94 LKR
200 TAC
925.88 LKR
Đổi 200 TAC sang 925.88 LKR
500 TAC
2,314.69 LKR
Đổi 500 TAC sang 2,314.69 LKR
1000 TAC
4,629.38 LKR
Đổi 1000 TAC sang 4,629.38 LKR
5000 TAC
23,146.88 LKR
Đổi 5000 TAC sang 23,146.88 LKR
10000 TAC
46,293.76 LKR
Đổi 10000 TAC sang 46,293.76 LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TAC thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của TAC Protocol tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TAC sang LKR, lên đến 10000 TAC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
TAC Protocol
1 LKR
0.2160 TAC
Đổi 1 LKR sang 0.2160 TAC
10 LKR
2.16 TAC
Đổi 10 LKR sang 2.16 TAC
50 LKR
10.8 TAC
Đổi 50 LKR sang 10.8 TAC
100 LKR
21.6 TAC
Đổi 100 LKR sang 21.6 TAC
200 LKR
43.2 TAC
Đổi 200 LKR sang 43.2 TAC
500 LKR
108.01 TAC
Đổi 500 LKR sang 108.01 TAC
1000 LKR
216.01 TAC
Đổi 1000 LKR sang 216.01 TAC
2000 LKR
432.02 TAC
Đổi 2000 LKR sang 432.02 TAC
5000 LKR
1,080.06 TAC
Đổi 5000 LKR sang 1,080.06 TAC
10000 LKR
2,160.12 TAC
Đổi 10000 LKR sang 2,160.12 TAC
50000 LKR
10,800.59 TAC
Đổi 50000 LKR sang 10,800.59 TAC
100000 LKR
21,601.18 TAC
Đổi 100000 LKR sang 21,601.18 TAC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành TAC toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo TAC Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang TAC, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ TAC/LKR
TAC/LKR: 1 TAC = 4.63 LKR; 2025/07/16 23:31:55
Trong 1D vừa qua, TAC Protocol đã thay đổi -25.91% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy TAC Protocol(TAC) đã thay đổi -25.91% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành TAC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi TAC sang LKR: Biến động và thay đổi giá của TAC Protocol/LKR
Giá TAC Protocol cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 7.74 LKR trong khi giá TAC Protocol thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 4.28 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá TAC Protocol theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TAC theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 6.5 LKR | 7.74 LKR | 7.74 LKR | 7.74 LKR |
Thấp | 4.39 LKR | 4.28 LKR | 4.28 LKR | 4.28 LKR |
Bình thường | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -25.91% | +7.07% | +7.29% | +7.29% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua TAC (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TAC bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TAC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin TAC Protocol
Số liệu thị trường TAC sang LKR
TAC/LKR:
Rs4.63
Khối lượng TAC 24 giờ:
Rs12,375,743,092.11
Vốn hóa thị trường TAC:
Rs9,402,044,691.89
Nguồn cung lưu hành TAC:
2.03B TAC
Tỷ giá TAC sang LKR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi TAC Protocol thành Rupee Sri Lanka đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của TAC Protocol là Rs4.63 mỗi TAC, với tổng vốn hoá thị trường của Rs9,402,044,691.89 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,030,953,000 TAC. Khối lượng giao dịch của TAC Protocol đã thay đổi -44.76% (Rs-10,029,428,692.48 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TAC là Rs22,405,171,784.59.
Thông tin thêm về TAC Protocol trên Bitget
Thông tin Rupee Sri Lanka
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá TAC Protocol phổ biến nhất là TAC sang LKR, trong đó mã của TAC Protocol là TAC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 119385.39 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3385.32 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.07 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 173.73 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 102587.87 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88942.12 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 163438.60 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 664761.73 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10253139.63 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.13 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi TAC sang LKR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi TAC sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi TAC Protocol phổ biến

TAC đến TWD
1 TAC thành NT$0.4512 TWD

TAC đến CNY
1 TAC thành ¥0.1102 CNY

TAC đến USD
1 TAC thành $0.01535 USD

TAC đến EUR
1 TAC thành €0.01319 EUR

TAC đến CAD
1 TAC thành C$0.02101 CAD
TAC đến LKR
1 TAC thành Rs4.63 LKR

TAC đến KRW
1 TAC thành ₩21.28 KRW

TAC đến JPY
1 TAC thành ¥2.27 JPY

TAC đến GBP
1 TAC thành £0.01143 GBP

TAC đến BRL
1 TAC thành R$0.08546 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang LKR

ETH đến LKR
1 ETH thành Rs1,012,884.98 LKR

SOL đến LKR
1 SOL thành Rs52,278.64 LKR

BONK đến LKR
1 BONK thành Rs0.01145 LKR

FLOKI đến LKR
1 FLOKI thành Rs0.04047 LKR

LINK đến LKR
1 LINK thành Rs5,025.76 LKR

PEPE đến LKR
1 PEPE thành Rs0.004089 LKR

DOGE đến LKR
1 DOGE thành Rs64.22 LKR

TRUMP đến LKR
1 TRUMP thành Rs2,980.47 LKR

XRP đến LKR
1 XRP thành Rs917.93 LKR

SPX đến LKR
1 SPX thành Rs535.95 LKR
Bảng chuyển đổi từ TAC sang LKR
Tỷ giá hoán đổi của TAC Protocol đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 TAC thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi +7.07% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -25.91%, đạt mức cao nhất là 6.5 LKR và mức thấp nhất là 4.39 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 TAC là Rs0.002439 LKR , thay đổi +7.29% so với giá hiện tại. TAC Protocol đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -27.01% so với năm trước.
+Rs
4.63LKR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 23:31 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 TAC | Rs2.31 | Rs3.12 | -25.91% |
1 TAC | Rs4.63 | Rs6.25 | -25.91% |
5 TAC | Rs23.15 | Rs31.24 | -25.91% |
10 TAC | Rs46.29 | Rs62.48 | -25.91% |
50 TAC | Rs231.47 | Rs312.39 | -25.91% |
100 TAC | Rs462.94 | Rs624.77 | -25.91% |
500 TAC | Rs2,314.69 | Rs3,123.86 | -25.91% |
1000 TAC | Rs4,629.38 | Rs6,247.73 | -25.91% |
Câu Hỏi Thường Gặp TAC/LKR
1 TAC Protocol bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 TAC Protocol (TAC) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs4.63.
Tôi có thể mua bao nhiêu TAC với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.2160 TAC đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TAC sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TAC sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TAC bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 1.08 TAC, trong khi 5 TAC sẽ có giá khoảng 23.15LKR.
Giá cao nhất của TAC/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TAC tính theo LKR là Rs7.74. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TAC/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của TAC Protocol tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi TAC Protocol (TAC) đã tăng 7.07%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi TAC Protocol (TAC) đã tăng 7.29% so với Rupee Sri Lanka (LKR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TAC thành LKR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa TAC Protocol và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TAC/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TAC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TAC/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TAC/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TAC/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của TAC Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp TAC Protocol: TAC sang Đô la Mỹ (USD), TAC sang Euro (EUR), TAC sang Bảng Anh (GBP), TAC sang Đô la Canada (CAD), TAC sang Rupee Ấn Độ (INR), TAC sang Rupee Pakistan (PKR), TAC sang Real Brazil (BRL), TAC sang ...
Giá của TAC Protocol ở Mỹ là $0.01535 USD. Ngoài ra, giá của TAC Protocol là €0.01319 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01143 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02101 CAD ở Canada, ₹1.32 INR ở Ấn Độ, ₨4.37 PKR ở Pakistan, R$0.08546 BRL ở Brazil, ...
Cặp TAC Protocol phổ biến nhất là TAC sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 TAC Protocol (TAC) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs4.63.
Giá của TAC Protocol ở Mỹ là $0.01535 USD. Ngoài ra, giá của TAC Protocol là €0.01319 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01143 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02101 CAD ở Canada, ₹1.32 INR ở Ấn Độ, ₨4.37 PKR ở Pakistan, R$0.08546 BRL ở Brazil, ...
Cặp TAC Protocol phổ biến nhất là TAC sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 TAC Protocol (TAC) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs4.63.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
