Tải xuống ứng dụng Bitget và giao dịch mọi lúc, mọi nơi. Tải xuống ngay >> Người dùng mới sẽ được nhận quà tặng chào mừng trị giá 6200 USDT. Nhận ngay >>


AIDEV
USD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AIDEV/USD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi The AI Dev Bot (AIDEV) thành Đô la Mỹ (USD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AIDEV hiện có giá trị là 0 USD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AIDEV hiện có giá 0 USD, nghĩa là mua 5 AIDEV sẽ mất 0 USD. Tương tự, $1 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity AIDEV và $50 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity AIDEV, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi The AI Dev Bot thành USD
Giá The AI Dev Bot chưa được cập nhật hoặc đã ngừng cập nhật. Thông tin trên trang này chỉ mang tính chất tham khảo.
Bắt đầu bằng cách tìm hiểu những điều cơ bản về The AI Dev Bot: The AI Dev Bot là gì và The AI Dev Bot hoạt động như thế nào?
Bạn cũng có thể kiểm tra chuyển đổi tiền điện tử khác, chẳng hạn như BTC sang USD và ETH sang USD.
Bảng chuyển đổi Bitcoin
BTC đến USD
Số lượng
26/06/2025 06:03 hôm nay
0.5 BTC
$53,662.17
1 BTC
$107,324.33
5 BTC
$536,621.65
10 BTC
$1,073,243.3
50 BTC
$5,366,216.5
100 BTC
$10,732,433
500 BTC
$53,662,165
1000 BTC
$107,324,330
USD đến BTC
Số lượng26/06/2025 06:03 hôm nay
0.5USD0.{5}4659 BTC
1USD0.{5}9318 BTC
5USD0.{4}4659 BTC
10USD0.{4}9318 BTC
50USD0.0004659 BTC
100USD0.0009318 BTC
500USD0.004659 BTC
1000USD0.009318 BTC
Bảng chuyển đổi Ethereum
ETH đến USD
Số lượng
26/06/2025 06:03 hôm nay
0.5 ETH
$1,212.81
1 ETH
$2,425.63
5 ETH
$12,128.15
10 ETH
$24,256.29
50 ETH
$121,281.45
100 ETH
$242,562.9
500 ETH
$1,212,814.5
1000 ETH
$2,425,629
USD đến ETH
Số lượng26/06/2025 06:03 hôm nay
0.5USD0.0002061 ETH
1USD0.0004123 ETH
5USD0.002061 ETH
10USD0.004123 ETH
50USD0.02061 ETH
100USD0.04123 ETH
500USD0.2061 ETH
1000USD0.4123 ETH
Công cụ chuyển đổi Bitcoin phổ biến
BTC đến MXN
Mexican Peso
Mex$2,027,635.64BTC đến GTQGuatemalan Quetzal
Q826,322.21BTC đến CLPChilean Peso
CLP$100,597,241BTC đến HNLHonduran Lempira
L2,806,670.75BTC đến UGXUgandan Shilling
Sh386,045,904.79BTC đến ZARSouth African Rand
R1,907,282.13BTC đến TNDTunisian Dinar
د.ت316,381.39BTC đến IQDIraqi Dinar
ع.د140,742,250.07BTC đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$3,140,685.53BTC đến RSDSerbian Dinar
дин.10,747,200.83BTC đến DOPDominican Peso
RD$6,360,630.08BTC đến MYRMalaysian Ringgit
RM453,874.59BTC đến GELGeorgian Lari
₾291,922.18BTC đến UYUUruguayan Peso
$4,323,034.74BTC đến MADMoroccan Dirham
د.م.972,540.88BTC đến AZNAzerbaijani Manat
₼182,451.36BTC đến OMROmani Rial
ر.ع.41,266.2BTC đến SEKSwedish Krona
kr1,018,604.48BTC đến KESKenyan Shilling
Sh13,886,695.06BTC đến UAHUkrainian Hryvnia
₴4,469,307.07- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Công cụ chuyển đổi Ethereum phổ biến
ETH đến MXN
Mexican Peso
Mex$45,826.44ETH đến GTQGuatemalan Quetzal
Q18,675.65ETH đến CLPChilean Peso
CLP$2,273,590.57ETH đến HNLHonduran Lempira
L63,433.35ETH đến UGXUgandan Shilling
Sh8,724,994.06ETH đến ZARSouth African Rand
R43,106.34ETH đến TNDTunisian Dinar
د.ت7,150.51ETH đến IQDIraqi Dinar
ع.د3,180,904.86ETH đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$70,982.39ETH đến RSDSerbian Dinar
дин.242,896.67ETH đến DOPDominican Peso
RD$143,756.12ETH đến MYRMalaysian Ringgit
RM10,257.99ETH đến GELGeorgian Lari
₾6,597.71ETH đến UYUUruguayan Peso
$97,704.58ETH đến MADMoroccan Dirham
د.م.21,980.32ETH đến AZNAzerbaijani Manat
₼4,123.57ETH đến OMROmani Rial
ر.ع.932.65ETH đến SEKSwedish Krona
kr23,021.4ETH đến KESKenyan Shilling
Sh313,852.14ETH đến UAHUkrainian Hryvnia
₴101,010.47- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
