Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi THE thành OMR

THE/OMR: 1 THE = 0.1620 OMR. Giá chuyển đổi 1 THENA (THE) thành Rial Oman (OMR) là 0.1620 OMR hôm nay.
THE
THE
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá THE/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi THENA (THE) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 THE hiện có giá trị là 0.1620 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 THE hiện có giá 0.1620 OMR, nghĩa là mua 5 THE sẽ mất 0.8100 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 6.17 THE và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 30.86 THE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi THE sang OMR

Chuyển đổi OMR sang THE

THENA
Rial Oman
1 THE
0.1620  OMR
Đổi 1 THE sang 0.1620 OMR
2 THE
0.3240  OMR
Đổi 2 THE sang 0.3240 OMR
5 THE
0.8100  OMR
Đổi 5 THE sang 0.8100 OMR
10 THE
1.62  OMR
Đổi 10 THE sang 1.62 OMR
20 THE
3.24  OMR
Đổi 20 THE sang 3.24 OMR
50 THE
8.1  OMR
Đổi 50 THE sang 8.1 OMR
100 THE
16.2  OMR
Đổi 100 THE sang 16.2 OMR
200 THE
32.4  OMR
Đổi 200 THE sang 32.4 OMR
500 THE
81  OMR
Đổi 500 THE sang 81 OMR
1000 THE
162  OMR
Đổi 1000 THE sang 162 OMR
5000 THE
809.98  OMR
Đổi 5000 THE sang 809.98 OMR
10000 THE
1,619.96  OMR
Đổi 10000 THE sang 1,619.96 OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi THE thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của THENA tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 THE sang OMR, lên đến 10000 THE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
THENA
1 OMR
6.17 THE
Đổi 1 OMR sang 6.17 THE
10 OMR
61.73 THE
Đổi 10 OMR sang 61.73 THE
50 OMR
308.65 THE
Đổi 50 OMR sang 308.65 THE
100 OMR
617.3 THE
Đổi 100 OMR sang 617.3 THE
200 OMR
1,234.6 THE
Đổi 200 OMR sang 1,234.6 THE
500 OMR
3,086.5 THE
Đổi 500 OMR sang 3,086.5 THE
1000 OMR
6,173 THE
Đổi 1000 OMR sang 6,173 THE
2000 OMR
12,346 THE
Đổi 2000 OMR sang 12,346 THE
5000 OMR
30,864.99 THE
Đổi 5000 OMR sang 30,864.99 THE
10000 OMR
61,729.98 THE
Đổi 10000 OMR sang 61,729.98 THE
50000 OMR
308,649.9 THE
Đổi 50000 OMR sang 308,649.9 THE
100000 OMR
617,299.8 THE
Đổi 100000 OMR sang 617,299.8 THE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành THE toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo THENA đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang THE, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ THE/OMR

THE/OMR: 1 THE = 0.1620 OMR; 2025/07/19 21:43:01
Trong 1D vừa qua, THENA đã thay đổi +1.53% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy THENA(THE) đã thay đổi +1.53% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành THE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi THE sang OMR: Biến động và thay đổi giá của THENA/OMR

Giá THENA cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.2295 OMR trong khi giá THENA thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.1033 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá THENA theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá THE theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.1832 OMR
0.2295 OMR
0.2295 OMR
0.2295 OMR
Thấp
0.1555 OMR
0.1033 OMR
0.08659 OMR
0.08095 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.53%
+56.60%
+67.70%
+67.18%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua THE (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp THE bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua THE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin THENA

Số liệu thị trường THE sang OMR

THE/OMR:
ر.ع.0.1620
Khối lượng THE 24 giờ:
ر.ع.32,556,739.22
Vốn hóa thị trường THE:
ر.ع.17,405,395.39
Nguồn cung lưu hành THE:
107.44M THE

Tỷ giá THE sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi THENA thành Rial Oman đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của THENA là ر.ع.0.1620 mỗi THE, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.17,405,395.39 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của 107,443,470 THE. Khối lượng giao dịch của THENA đã thay đổi +130.13% (ر.ع.18,409,502.3 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của THE là ر.ع.14,147,236.91.

Thông tin thêm về THENA trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá THENA phổ biến nhất là THE sang OMR, trong đó mã của THENA là THE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 118371.66 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3548.34 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.41 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 177.00 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 101787.79 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 88246.07 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 162559.80 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 660608.56 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10197031.95 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 38.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi THE sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi THE sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi THENA phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
THE đến TWD
1 THE thành NT$12.39 TWD
popular info Rial Oman
THE đến OMR
1 THE thành ر.ع.0.1620 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
THE đến CNY
1 THE thành ¥3.03 CNY
popular info Đô la Mỹ
THE đến USD
1 THE thành $0.4213 USD
popular info Euro
THE đến EUR
1 THE thành €0.3623 EUR
popular info Đô la Canada
THE đến CAD
1 THE thành C$0.5786 CAD
popular info Won Hàn Quốc
THE đến KRW
1 THE thành ₩586.13 KRW
popular info Yên Nhật
THE đến JPY
1 THE thành ¥62.7 JPY
popular info Bảng Anh
THE đến GBP
1 THE thành £0.3141 GBP
popular info Real Brazil
THE đến BRL
1 THE thành R$2.35 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets Tezos
XTZ đến OMR
1 XTZ thành ر.ع.0.4007 OMR
other assets Mask Network
MASK đến OMR
1 MASK thành ر.ع.0.5784 OMR
other assets Heima
HEI đến OMR
1 HEI thành ر.ع.0.1372 OMR
other assets THENA
THE đến OMR
1 THE thành ر.ع.0.1620 OMR
other assets Frax (prev. FXS)
FRAX đến OMR
1 FRAX thành ر.ع.1.46 OMR
other assets Aergo
AERGO đến OMR
1 AERGO thành ر.ع.0.04954 OMR
other assets Yooldo
ESPORTS đến OMR
1 ESPORTS thành ر.ع.0.02899 OMR
other assets Bitgert
BRISE đến OMR
1 BRISE thành ر.ع.0.{7}2010 OMR
other assets Tagger
TAG đến OMR
1 TAG thành ر.ع.0.0002250 OMR
other assets Metaplex
MPLX đến OMR
1 MPLX thành ر.ع.0.06312 OMR

Bảng chuyển đổi từ THE sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của THENA đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 THE thành Rial Oman đã thay đổi +56.60% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.53%, đạt mức cao nhất là 0.1832 OMR và mức thấp nhất là 0.1555 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 THE là ر.ع.0.09668 OMR , thay đổi +67.70% so với giá hiện tại. THENA đã thay đổi
+ر.ع.
0.04437OMR
, tương đương mức thay đổi +37.79% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 21:43 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 THE
ر.ع.0.08100ر.ع.0.07978
+1.53%
1 THE
ر.ع.0.1620ر.ع.0.1596
+1.53%
5 THE
ر.ع.0.8100ر.ع.0.7978
+1.53%
10 THE
ر.ع.1.62ر.ع.1.6
+1.53%
50 THE
ر.ع.8.1ر.ع.7.98
+1.53%
100 THE
ر.ع.16.2ر.ع.15.96
+1.53%
500 THE
ر.ع.81ر.ع.79.78
+1.53%
1000 THE
ر.ع.162ر.ع.159.56
+1.53%

Câu Hỏi Thường Gặp THE/OMR

1 THENA bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 THENA (THE) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.1620.
Tôi có thể mua bao nhiêu THE với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 6.17 THE đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển THE sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi THE sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng THE bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 30.86 THE, trong khi 5 THE sẽ có giá khoảng 0.8100OMR.
Giá cao nhất của THE/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 THE tính theo OMR là ر.ع.1.58. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 THE/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của THENA tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi THENA (THE) đã tăng 56.60%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi THENA (THE) đã tăng 67.70% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ THE thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa THENA và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của THE/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với THE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá THE/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá THE/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá THE/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của THENA và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp THENA: THE sang Đô la Mỹ (USD), THE sang Euro (EUR), THE sang Bảng Anh (GBP), THE sang Đô la Canada (CAD), THE sang Rupee Ấn Độ (INR), THE sang Rupee Pakistan (PKR), THE sang Real Brazil (BRL), THE sang ...
Giá của THENA ở Mỹ là $0.4213 USD. Ngoài ra, giá của THENA là €0.3623 EUR ở khu vực đồng euro, £0.3141 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.5786 CAD ở Canada, ₹36.29 INR ở Ấn Độ, ₨120.04 PKR ở Pakistan, R$2.35 BRL ở Brazil, ...
Cặp THENA phổ biến nhất là THE sang Rial Oman(OMR). Giá của 1 THENA (THE) ở Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.1620.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.