Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.13%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87680.69 (-2.65%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.13%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87680.69 (-2.65%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.13%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87680.69 (-2.65%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi THQ thành HKD
THQ/HKD: 1 THQ = 0.5833 HKD. Giá chuyển đổi 1 Theoriq (THQ) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.5833 HKD hôm nay.

THQ
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá THQ/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Theoriq (THQ) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 THQ hiện có giá trị là 0.5833 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 THQ hiện có giá 0.5833 HKD, nghĩa là mua 5 THQ sẽ mất 2.92 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 1.71 THQ và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 8.57 THQ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi THQ sang HKD
Chuyển đổi HKD sang THQ
Theoriq
Đô la Hồng Kông
1 THQ
0.5833 HKD
Đổi 1 THQ sang 0.5833 HKD
2 THQ
1.17 HKD
Đổi 2 THQ sang 1.17 HKD
5 THQ
2.92 HKD
Đổi 5 THQ sang 2.92 HKD
10 THQ
5.83 HKD
Đổi 10 THQ sang 5.83 HKD
20 THQ
11.67 HKD
Đổi 20 THQ sang 11.67 HKD
50 THQ
29.16 HKD
Đổi 50 THQ sang 29.16 HKD
100 THQ
58.33 HKD
Đổi 100 THQ sang 58.33 HKD
200 THQ
116.66 HKD
Đổi 200 THQ sang 116.66 HKD
500 THQ
291.64 HKD
Đổi 500 THQ sang 291.64 HKD
1000 THQ
583.28 HKD
Đổi 1000 THQ sang 583.28 HKD
5000 THQ
2,916.4 HKD
Đổi 5000 THQ sang 2,916.4 HKD
10000 THQ
5,832.8 HKD
Đổi 10000 THQ sang 5,832.8 HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi THQ thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của Theoriq tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 THQ sang HKD, lên đến 10000 THQ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
Theoriq
1 HKD
1.71 THQ
Đổi 1 HKD sang 1.71 THQ
10 HKD
17.14 THQ
Đổi 10 HKD sang 17.14 THQ
50 HKD
85.72 THQ
Đổi 50 HKD sang 85.72 THQ
100 HKD
171.44 THQ
Đổi 100 HKD sang 171.44 THQ
200 HKD
342.89 THQ
Đổi 200 HKD sang 342.89 THQ
500 HKD
857.22 THQ
Đổi 500 HKD sang 857.22 THQ
1000 HKD
1,714.44 THQ
Đổi 1000 HKD sang 1,714.44 THQ
2000 HKD
3,428.89 THQ
Đổi 2000 HKD sang 3,428.89 THQ
5000 HKD
8,572.22 THQ
Đổi 5000 HKD sang 8,572.22 THQ
10000 HKD
17,144.43 THQ
Đổi 10000 HKD sang 17,144.43 THQ
50000 HKD
85,722.15 THQ
Đổi 50000 HKD sang 85,722.15 THQ
100000 HKD
171,444.3 THQ
Đổi 100000 HKD sang 171,444.3 THQ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành THQ toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo Theoriq đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang THQ, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ THQ/HKD
THQ/HKD: 1 THQ = 0.5833 HKD; 2025/12/23 14:22:04
Trong 1D vừa qua, Theoriq đã thay đổi +27.72% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Theoriq(THQ) đã thay đổi +27.72% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành THQ trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi THQ sang HKD: Biến động và thay đổi giá của Theoriq/HKD
Giá Theoriq cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 0.7405 HKD trong khi giá Theoriq thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 0.2798 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Theoriq theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá THQ theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.6277 HKD | 0.7405 HKD | 1.4 HKD | 1.4 HKD |
Thấp | 0.3938 HKD | 0.2798 HKD | 0.2798 HKD | 0.2798 HKD |
Bình thường | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +27.72% | -47.40% | +58.41% | +29.62% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua THQ (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp THQ bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua THQ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Theoriq
Số liệu thị trường THQ sang HKD
THQ/HKD:
HK$0.5833
Khối lượng THQ 24 giờ:
HK$416,655,885.71
Vốn hóa thị trường THQ:
HK$80,261,520.71
Nguồn cung lưu hành THQ:
137.60M THQ
Tỷ giá THQ sang HKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Theoriq thành Đô la Hồng Kông đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Theoriq là HK$0.5833 mỗi THQ, với tổng vốn hoá thị trường của HK$80,261,520.71 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 137,603,800 THQ. Khối lượng giao dịch của Theoriq đã thay đổi +74.63% (HK$178,063,719.54 HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của THQ là HK$238,592,166.18.
Thông tin thêm về Theoriq trên Bitget
Thông tin Đô la Hồng Kông
Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Theoriq phổ biến nhất là THQ sang HKD, trong đó mã của Theoriq là THQ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87525.27 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2965.41 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.88 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 124.21 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74308.95 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64821.21 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119892.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 488320.96 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7842526.41 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.52 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi THQ sang HKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi THQ sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Theoriq phổ biến

THQ đến TWD
1 THQ thành NT$2.36 TWD

THQ đến CNY
1 THQ thành ¥0.5270 CNY

THQ đến USD
1 THQ thành $0.07499 USD

THQ đến AUD
1 THQ thành AU$0.1121 AUD
THQ đến HKD
1 THQ thành HK$0.5833 HKD

THQ đến EUR
1 THQ thành €0.06366 EUR

THQ đến CAD
1 THQ thành C$0.1027 CAD

THQ đến KRW
1 THQ thành ₩111.22 KRW

THQ đến JPY
1 THQ thành ¥11.72 JPY

THQ đến GBP
1 THQ thành £0.05554 GBP

THQ đến BRL
1 THQ thành R$0.4184 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HKD

CXT đến HKD
1 CXT thành HK$0.1326 HKD

THQ đến HKD
1 THQ thành HK$0.5721 HKD

JELLYJELLY đến HKD
1 JELLYJELLY thành HK$0.5855 HKD

PIPPIN đến HKD
1 PIPPIN thành HK$3.39 HKD

LUMIA đến HKD
1 LUMIA thành HK$0.9471 HKD

PUMP đến HKD
1 PUMP thành HK$0.01374 HKD

WFI đến HKD
1 WFI thành HK$21.05 HKD

BTC đến HKD
1 BTC thành HK$681,751.91 HKD

XPL đến HKD
1 XPL thành HK$0.9748 HKD

AVNT đến HKD
1 AVNT thành HK$2.2 HKD
Bảng chuyển đổi từ THQ sang HKD
Tỷ giá hoán đổi của Theoriq đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 THQ thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi -47.40% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +27.72%, đạt mức cao nhất là 0.6277 HKD và mức thấp nhất là 0.3938 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 THQ là HK$0.006281 HKD , thay đổi +58.41% so với giá hiện tại. Theoriq đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +27.91% so với năm trước.
+HK$
0.5770HKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 14:22 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 THQ | HK$0.2916 | HK$0.2290 | +27.72% |
1 THQ | HK$0.5833 | HK$0.4580 | +27.72% |
5 THQ | HK$2.92 | HK$2.29 | +27.72% |
10 THQ | HK$5.83 | HK$4.58 | +27.72% |
50 THQ | HK$29.16 | HK$22.9 | +27.72% |
100 THQ | HK$58.33 | HK$45.8 | +27.72% |
500 THQ | HK$291.64 | HK$229.02 | +27.72% |
1000 THQ | HK$583.28 | HK$458.04 | +27.72% |
Câu Hỏi Thường Gặp THQ/HKD
1 Theoriq bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 Theoriq (THQ) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.5833.
Tôi có thể mua bao nhiêu THQ với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.71 THQ đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển THQ sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi THQ sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng THQ bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 8.57 THQ, trong khi 5 THQ sẽ có giá khoảng 2.92HKD.
Giá cao nhất của THQ/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 THQ tính theo HKD là HK$1.4. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 THQ/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Theoriq tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Theoriq (THQ) đã giảm 47.40%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Theoriq (THQ) đã tăng 58.41% so với Đô la Hồng Kông (HKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ THQ thành HKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Theoriq và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của THQ/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với THQ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá THQ/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá THQ/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá THQ/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Theoriq và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Theoriq: THQ sang Đô la Mỹ (USD), THQ sang Euro (EUR), THQ sang Bảng Anh (GBP), THQ sang Đô la Canada (CAD), THQ sang Rupee Ấn Độ (INR), THQ sang Rupee Pakistan (PKR), THQ sang Real Brazil (BRL), THQ sang ...
Giá của Theoriq ở Mỹ là $0.07499 USD. Ngoài ra, giá của Theoriq là €0.06366 EUR ở khu vực đồng euro, £0.05554 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1027 CAD ở Canada, ₹6.72 INR ở Ấn Độ, ₨21 PKR ở Pakistan, R$0.4184 BRL ở Brazil, ...
Cặp Theoriq phổ biến nhất là THQ sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 Theoriq (THQ) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.5833.
Giá của Theoriq ở Mỹ là $0.07499 USD. Ngoài ra, giá của Theoriq là €0.06366 EUR ở khu vực đồng euro, £0.05554 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1027 CAD ở Canada, ₹6.72 INR ở Ấn Độ, ₨21 PKR ở Pakistan, R$0.4184 BRL ở Brazil, ...
Cặp Theoriq phổ biến nhất là THQ sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 Theoriq (THQ) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.5833.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.











































