Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi TX thành HKD

TX/HKD: 1 TX = 1.22 HKD. Giá chuyển đổi 1 TransferCoin (TX) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 1.22 HKD hôm nay.
TX
TX
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TX/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi TransferCoin (TX) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TX hiện có giá trị là 1.22 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TX hiện có giá 1.22 HKD, nghĩa là mua 5 TX sẽ mất 6.1 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 0.8192 TX và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 4.1 TX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi TX sang HKD

Chuyển đổi HKD sang TX

TransferCoin
Đô la Hồng Kông
1 TX
1.22  HKD
Đổi 1 TX sang 1.22 HKD
2 TX
2.44  HKD
Đổi 2 TX sang 2.44 HKD
5 TX
6.1  HKD
Đổi 5 TX sang 6.1 HKD
10 TX
12.21  HKD
Đổi 10 TX sang 12.21 HKD
20 TX
24.41  HKD
Đổi 20 TX sang 24.41 HKD
50 TX
61.04  HKD
Đổi 50 TX sang 61.04 HKD
100 TX
122.07  HKD
Đổi 100 TX sang 122.07 HKD
200 TX
244.14  HKD
Đổi 200 TX sang 244.14 HKD
500 TX
610.36  HKD
Đổi 500 TX sang 610.36 HKD
1000 TX
1,220.72  HKD
Đổi 1000 TX sang 1,220.72 HKD
5000 TX
6,103.6  HKD
Đổi 5000 TX sang 6,103.6 HKD
10000 TX
12,207.21  HKD
Đổi 10000 TX sang 12,207.21 HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TX thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của TransferCoin tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TX sang HKD, lên đến 10000 TX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
TransferCoin
1 HKD
0.8192 TX
Đổi 1 HKD sang 0.8192 TX
10 HKD
8.19 TX
Đổi 10 HKD sang 8.19 TX
50 HKD
40.96 TX
Đổi 50 HKD sang 40.96 TX
100 HKD
81.92 TX
Đổi 100 HKD sang 81.92 TX
200 HKD
163.84 TX
Đổi 200 HKD sang 163.84 TX
500 HKD
409.59 TX
Đổi 500 HKD sang 409.59 TX
1000 HKD
819.19 TX
Đổi 1000 HKD sang 819.19 TX
2000 HKD
1,638.38 TX
Đổi 2000 HKD sang 1,638.38 TX
5000 HKD
4,095.94 TX
Đổi 5000 HKD sang 4,095.94 TX
10000 HKD
8,191.88 TX
Đổi 10000 HKD sang 8,191.88 TX
50000 HKD
40,959.41 TX
Đổi 50000 HKD sang 40,959.41 TX
100000 HKD
81,918.83 TX
Đổi 100000 HKD sang 81,918.83 TX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành TX toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo TransferCoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang TX, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ TX/HKD

TX/HKD: 1 TX = 1.22 HKD; 2025/07/31 07:45:05
Trong 1D vừa qua, TransferCoin đã thay đổi +0.02% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy TransferCoin(TX) đã thay đổi +0.02% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành TX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi TX sang HKD: Biến động và thay đổi giá của TransferCoin/HKD

Giá TransferCoin cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 1.25 HKD trong khi giá TransferCoin thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 1.18 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá TransferCoin theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TX theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
1.25 HKD
1.25 HKD
1.28 HKD
1.28 HKD
Thấp
1.18 HKD
1.18 HKD
1.18 HKD
1.18 HKD
Bình thường
0 HKD
0 HKD
0 HKD
0 HKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.02%
+0.02%
-1.94%
+1.35%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua TX (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TX bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin TransferCoin

Số liệu thị trường TX sang HKD

TX/HKD:
HK$1.22
Khối lượng TX 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường TX:
--
Nguồn cung lưu hành TX:
0 TX

Tỷ giá TX sang HKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi TransferCoin thành Đô la Hồng Kông đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của TransferCoin là HK$1.22 mỗi TX, với tổng vốn hoá thị trường của HK$0 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- TX. Khối lượng giao dịch của TransferCoin đã thay đổi 0.00% (HK$0 HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TX là HK$0.

Thông tin thêm về TransferCoin trên Bitget

Thông tin Đô la Hồng Kông

Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá TransferCoin phổ biến nhất là TX sang HKD, trong đó mã của TransferCoin là TX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 118455.55 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3864.70 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.13 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 180.53 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 103423.54 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 89232.57 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 163693.72 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 660745.06 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10367324.50 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 37.81 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi TX sang HKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi TX sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi TransferCoin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
TX đến TWD
1 TX thành NT$4.65 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
TX đến CNY
1 TX thành ¥1.12 CNY
popular info Đô la Mỹ
TX đến USD
1 TX thành $0.1555 USD
popular info Đô la Hồng Kông
TX đến HKD
1 TX thành HK$1.22 HKD
popular info Euro
TX đến EUR
1 TX thành €0.1358 EUR
popular info Đô la Canada
TX đến CAD
1 TX thành C$0.2149 CAD
popular info Won Hàn Quốc
TX đến KRW
1 TX thành ₩215.69 KRW
popular info Yên Nhật
TX đến JPY
1 TX thành ¥23.16 JPY
popular info Bảng Anh
TX đến GBP
1 TX thành £0.1171 GBP
popular info Real Brazil
TX đến BRL
1 TX thành R$0.8674 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HKD

other assets LTO Network
LTO đến HKD
1 LTO thành HK$0.1472 HKD
other assets Hedera
HBAR đến HKD
1 HBAR thành HK$2.14 HKD
other assets Gods Unchained
GODS đến HKD
1 GODS thành HK$1.12 HKD
other assets Bitcoin
BTC đến HKD
1 BTC thành HK$932,321.79 HKD
other assets Brett (Based)
BRETT đến HKD
1 BRETT thành HK$0.4622 HKD
other assets League of Kingdoms Arena
LOKA đến HKD
1 LOKA thành HK$0.9527 HKD
other assets Sonic
S đến HKD
1 S thành HK$2.61 HKD
other assets Bitcoin Cash
BCH đến HKD
1 BCH thành HK$4,568.52 HKD
other assets BankrCoin
BNKR đến HKD
1 BNKR thành HK$0.005939 HKD
other assets KernelDAO
KERNEL đến HKD
1 KERNEL thành HK$1.8 HKD

Bảng chuyển đổi từ TX sang HKD

Tỷ giá hoán đổi của TransferCoin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 TX thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi +0.02% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.02%, đạt mức cao nhất là 1.25 HKD và mức thấp nhất là 1.18 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 TX là HK$1.24 HKD , thay đổi -1.94% so với giá hiện tại. TransferCoin đã thay đổi
+HK$
0.5083HKD
, tương đương mức thay đổi +71.35% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 07:45 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 TX
HK$0.6104HK$0.6104
+0.02%
1 TX
HK$1.22HK$1.22
+0.02%
5 TX
HK$6.1HK$6.1
+0.02%
10 TX
HK$12.21HK$12.21
+0.02%
50 TX
HK$61.04HK$61.04
+0.02%
100 TX
HK$122.07HK$122.07
+0.02%
500 TX
HK$610.36HK$610.36
+0.02%
1000 TX
HK$1,220.72HK$1,220.72
+0.02%

Câu Hỏi Thường Gặp TX/HKD

1 TransferCoin bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 TransferCoin (TX) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$1.22.
Tôi có thể mua bao nhiêu TX với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.8192 TX đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TX sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TX sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TX bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 4.1 TX, trong khi 5 TX sẽ có giá khoảng 6.1HKD.
Giá cao nhất của TX/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TX tính theo HKD là HK$38.26. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TX/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của TransferCoin tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi TransferCoin (TX) đã tăng 0.02%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi TransferCoin (TX) đã giảm 1.94% so với Đô la Hồng Kông (HKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TX thành HKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa TransferCoin và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TX/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TX/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TX/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TX/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của TransferCoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp TransferCoin: TX sang Đô la Mỹ (USD), TX sang Euro (EUR), TX sang Bảng Anh (GBP), TX sang Đô la Canada (CAD), TX sang Rupee Ấn Độ (INR), TX sang Rupee Pakistan (PKR), TX sang Real Brazil (BRL), TX sang ...
Giá của TransferCoin ở Mỹ là $0.1555 USD. Ngoài ra, giá của TransferCoin là €0.1358 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1171 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.2149 CAD ở Canada, ₹13.61 INR ở Ấn Độ, ₨44.11 PKR ở Pakistan, R$0.8674 BRL ở Brazil, ...
Cặp TransferCoin phổ biến nhất là TX sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 TransferCoin (TX) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$1.22.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.