Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.91%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115900.00 (-2.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$136.9M (1 ngày); +$419M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.91%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115900.00 (-2.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$136.9M (1 ngày); +$419M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.91%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115900.00 (-2.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$136.9M (1 ngày); +$419M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi TFI thành HKD
TFI/HKD: 1 TFI = 0.03411 HKD. Giá chuyển đổi 1 TrustFi Network (TFI) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.03411 HKD hôm nay.

TFI
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TFI/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi TrustFi Network (TFI) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TFI hiện có giá trị là 0.03411 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TFI hiện có giá 0.03411 HKD, nghĩa là mua 5 TFI sẽ mất 0.1706 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 29.32 TFI và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 146.58 TFI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi TFI sang HKD
Chuyển đổi HKD sang TFI
TrustFi Network
Đô la Hồng Kông
1 TFI
0.03411 HKD
Đổi 1 TFI sang 0.03411 HKD
2 TFI
0.06822 HKD
Đổi 2 TFI sang 0.06822 HKD
5 TFI
0.1706 HKD
Đổi 5 TFI sang 0.1706 HKD
10 TFI
0.3411 HKD
Đổi 10 TFI sang 0.3411 HKD
20 TFI
0.6822 HKD
Đổi 20 TFI sang 0.6822 HKD
50 TFI
1.71 HKD
Đổi 50 TFI sang 1.71 HKD
100 TFI
3.41 HKD
Đổi 100 TFI sang 3.41 HKD
200 TFI
6.82 HKD
Đổi 200 TFI sang 6.82 HKD
500 TFI
17.06 HKD
Đổi 500 TFI sang 17.06 HKD
1000 TFI
34.11 HKD
Đổi 1000 TFI sang 34.11 HKD
5000 TFI
170.56 HKD
Đổi 5000 TFI sang 170.56 HKD
10000 TFI
341.12 HKD
Đổi 10000 TFI sang 341.12 HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TFI thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của TrustFi Network tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TFI sang HKD, lên đến 10000 TFI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
TrustFi Network
1 HKD
29.32 TFI
Đổi 1 HKD sang 29.32 TFI
10 HKD
293.15 TFI
Đổi 10 HKD sang 293.15 TFI
50 HKD
1,465.77 TFI
Đổi 50 HKD sang 1,465.77 TFI
100 HKD
2,931.55 TFI
Đổi 100 HKD sang 2,931.55 TFI
200 HKD
5,863.09 TFI
Đổi 200 HKD sang 5,863.09 TFI
500 HKD
14,657.73 TFI
Đổi 500 HKD sang 14,657.73 TFI
1000 HKD
29,315.47 TFI
Đổi 1000 HKD sang 29,315.47 TFI
2000 HKD
58,630.94 TFI
Đổi 2000 HKD sang 58,630.94 TFI
5000 HKD
146,577.34 TFI
Đổi 5000 HKD sang 146,577.34 TFI
10000 HKD
293,154.68 TFI
Đổi 10000 HKD sang 293,154.68 TFI
50000 HKD
1,465,773.38 TFI
Đổi 50000 HKD sang 1,465,773.38 TFI
100000 HKD
2,931,546.77 TFI
Đổi 100000 HKD sang 2,931,546.77 TFI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành TFI toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo TrustFi Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang TFI, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ TFI/HKD
TFI/HKD: 1 TFI = 0.03411 HKD; 2025/08/01 03:36:40
Trong 1D vừa qua, TrustFi Network đã thay đổi +0.50% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy TrustFi Network(TFI) đã thay đổi +0.50% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành TFI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi TFI sang HKD: Biến động và thay đổi giá của TrustFi Network/HKD
Giá TrustFi Network cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 0.03532 HKD trong khi giá TrustFi Network thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 0.03091 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá TrustFi Network theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TFI theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.03150 HKD | 0.03532 HKD | 0.03744 HKD | 0.03744 HKD |
Thấp | 0.03125 HKD | 0.03091 HKD | 0.03091 HKD | 0.03077 HKD |
Bình thường | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.50% | -9.05% | -10.49% | -9.06% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua TFI (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TFI bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TFI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin TrustFi Network
Số liệu thị trường TFI sang HKD
TFI/HKD:
HK$0.03411
Khối lượng TFI 24 giờ:
HK$9,316.37
Vốn hóa thị trường TFI:
--
Nguồn cung lưu hành TFI:
0 TFI
Tỷ giá TFI sang HKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi TrustFi Network thành Đô la Hồng Kông đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của TrustFi Network là HK$0.03411 mỗi TFI, với tổng vốn hoá thị trường của HK$0 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- TFI. Khối lượng giao dịch của TrustFi Network đã thay đổi +50.38% (HK$3,121.23 HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TFI là HK$6,195.14.
Thông tin thêm về TrustFi Network trên Bitget
Thông tin Đô la Hồng Kông
Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá TrustFi Network phổ biến nhất là TFI sang HKD, trong đó mã của TrustFi Network là TFI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117117.77 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3749.82 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.05 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 175.23 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 102478.05 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88634.73 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162161.26 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 655800.95 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10246633.70 INR

PI đến INR
1 PI thành 36.29 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi TFI sang HKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi TFI sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi TrustFi Network phổ biến

TFI đến TWD
1 TFI thành NT$0.1300 TWD

TFI đến CNY
1 TFI thành ¥0.03130 CNY

TFI đến USD
1 TFI thành $0.004346 USD
TFI đến HKD
1 TFI thành HK$0.03411 HKD

TFI đến EUR
1 TFI thành €0.003802 EUR

TFI đến CAD
1 TFI thành C$0.006017 CAD

TFI đến KRW
1 TFI thành ₩6.07 KRW

TFI đến JPY
1 TFI thành ¥0.6546 JPY

TFI đến GBP
1 TFI thành £0.003289 GBP

TFI đến BRL
1 TFI thành R$0.02433 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HKD

NDQ đến HKD
1 NDQ thành HK$0.06128 HKD

MEME đến HKD
1 MEME thành HK$0.01497 HKD

TON đến HKD
1 TON thành HK$27.18 HKD

TFUEL đến HKD
1 TFUEL thành HK$0.3096 HKD

M đến HKD
1 M thành HK$3.02 HKD

ERA đến HKD
1 ERA thành HK$8.16 HKD

NAORIS đến HKD
1 NAORIS thành HK$0.4035 HKD

SOPH đến HKD
1 SOPH thành HK$0.3137 HKD

STRK đến HKD
1 STRK thành HK$85.42 HKD

BTC đến HKD
1 BTC thành HK$909,317.06 HKD
Bảng chuyển đổi từ TFI sang HKD
Tỷ giá hoán đổi của TrustFi Network đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 TFI thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi -9.05% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.50%, đạt mức cao nhất là 0.03150 HKD và mức thấp nhất là 0.03125 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 TFI là HK$0.03779 HKD , thay đổi -10.49% so với giá hiện tại. TrustFi Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -70.95% so với năm trước.
-HK$
0.07674HKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 03:36 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 TFI | HK$0.01706 | HK$0.01698 | +0.50% |
1 TFI | HK$0.03411 | HK$0.03395 | +0.50% |
5 TFI | HK$0.1706 | HK$0.1698 | +0.50% |
10 TFI | HK$0.3411 | HK$0.3395 | +0.50% |
50 TFI | HK$1.71 | HK$1.7 | +0.50% |
100 TFI | HK$3.41 | HK$3.4 | +0.50% |
500 TFI | HK$17.06 | HK$16.98 | +0.50% |
1000 TFI | HK$34.11 | HK$33.95 | +0.50% |
Câu Hỏi Thường Gặp TFI/HKD
1 TrustFi Network bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 TrustFi Network (TFI) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.03411.
Tôi có thể mua bao nhiêu TFI với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 29.32 TFI đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TFI sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TFI sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TFI bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 146.58 TFI, trong khi 5 TFI sẽ có giá khoảng 0.1706HKD.
Giá cao nhất của TFI/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TFI tính theo HKD là HK$4.11. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TFI/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của TrustFi Network tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi TrustFi Network (TFI) đã giảm 9.05%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi TrustFi Network (TFI) đã giảm 10.49% so với Đô la Hồng Kông (HKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TFI thành HKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa TrustFi Network và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TFI/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TFI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TFI/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TFI/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TFI/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của TrustFi Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp TrustFi Network: TFI sang Đô la Mỹ (USD), TFI sang Euro (EUR), TFI sang Bảng Anh (GBP), TFI sang Đô la Canada (CAD), TFI sang Rupee Ấn Độ (INR), TFI sang Rupee Pakistan (PKR), TFI sang Real Brazil (BRL), TFI sang ...
Giá của TrustFi Network ở Mỹ là $0.004346 USD. Ngoài ra, giá của TrustFi Network là €0.003802 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003289 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.006017 CAD ở Canada, ₹0.3802 INR ở Ấn Độ, ₨1.23 PKR ở Pakistan, R$0.02433 BRL ở Brazil, ...
Cặp TrustFi Network phổ biến nhất là TFI sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 TrustFi Network (TFI) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.03411.
Giá của TrustFi Network ở Mỹ là $0.004346 USD. Ngoài ra, giá của TrustFi Network là €0.003802 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003289 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.006017 CAD ở Canada, ₹0.3802 INR ở Ấn Độ, ₨1.23 PKR ở Pakistan, R$0.02433 BRL ở Brazil, ...
Cặp TrustFi Network phổ biến nhất là TFI sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 TrustFi Network (TFI) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.03411.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
