Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.01%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113714.26 (-1.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.01%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113714.26 (-1.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.01%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113714.26 (-1.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$323.5M (1 ngày); -$835.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi TURBO thành ISK
TURBO/ISK: 1 TURBO = 0.5172 ISK. Giá chuyển đổi 1 Turbo (TURBO) thành Króna Iceland (ISK) là 0.5172 ISK hôm nay.

TURBO
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TURBO/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Turbo (TURBO) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TURBO hiện có giá trị là 0.5172 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TURBO hiện có giá 0.5172 ISK, nghĩa là mua 5 TURBO sẽ mất 2.59 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 1.93 TURBO và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 9.67 TURBO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi TURBO sang ISK
Chuyển đổi ISK sang TURBO
Turbo
Króna Iceland
1 TURBO
0.5172 ISK
Đổi 1 TURBO sang 0.5172 ISK
2 TURBO
1.03 ISK
Đổi 2 TURBO sang 1.03 ISK
5 TURBO
2.59 ISK
Đổi 5 TURBO sang 2.59 ISK
10 TURBO
5.17 ISK
Đổi 10 TURBO sang 5.17 ISK
20 TURBO
10.34 ISK
Đổi 20 TURBO sang 10.34 ISK
50 TURBO
25.86 ISK
Đổi 50 TURBO sang 25.86 ISK
100 TURBO
51.72 ISK
Đổi 100 TURBO sang 51.72 ISK
200 TURBO
103.44 ISK
Đổi 200 TURBO sang 103.44 ISK
500 TURBO
258.61 ISK
Đổi 500 TURBO sang 258.61 ISK
1000 TURBO
517.22 ISK
Đổi 1000 TURBO sang 517.22 ISK
5000 TURBO
2,586.08 ISK
Đổi 5000 TURBO sang 2,586.08 ISK
10000 TURBO
5,172.16 ISK
Đổi 10000 TURBO sang 5,172.16 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TURBO thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Turbo tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TURBO sang ISK, lên đến 10000 TURBO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Turbo
1 ISK
1.93 TURBO
Đổi 1 ISK sang 1.93 TURBO
10 ISK
19.33 TURBO
Đổi 10 ISK sang 19.33 TURBO
50 ISK
96.67 TURBO
Đổi 50 ISK sang 96.67 TURBO
100 ISK
193.34 TURBO
Đổi 100 ISK sang 193.34 TURBO
200 ISK
386.69 TURBO
Đổi 200 ISK sang 386.69 TURBO
500 ISK
966.71 TURBO
Đổi 500 ISK sang 966.71 TURBO
1000 ISK
1,933.43 TURBO
Đổi 1000 ISK sang 1,933.43 TURBO
2000 ISK
3,866.86 TURBO
Đổi 2000 ISK sang 3,866.86 TURBO
5000 ISK
9,667.15 TURBO
Đổi 5000 ISK sang 9,667.15 TURBO
10000 ISK
19,334.3 TURBO
Đổi 10000 ISK sang 19,334.3 TURBO
50000 ISK
96,671.49 TURBO
Đổi 50000 ISK sang 96,671.49 TURBO
100000 ISK
193,342.97 TURBO
Đổi 100000 ISK sang 193,342.97 TURBO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành TURBO toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Turbo đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang TURBO, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ TURBO/ISK
TURBO/ISK: 1 TURBO = 0.5172 ISK; 2025/08/05 19:21:04
Trong 1D vừa qua, Turbo đã thay đổi -3.65% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Turbo(TURBO) đã thay đổi -3.65% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành TURBO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi TURBO sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Turbo/ISK
Giá Turbo cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.6458 ISK trong khi giá Turbo thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.5043 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Turbo theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TURBO theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.5474 ISK | 0.6458 ISK | 0.8212 ISK | 0.8212 ISK |
Thấp | 0.5127 ISK | 0.5043 ISK | 0.4575 ISK | 0.3610 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.65% | -12.34% | +5.51% | -21.55% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua TURBO (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TURBO bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TURBO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Turbo
Số liệu thị trường TURBO sang ISK
TURBO/ISK:
kr0.5172
Khối lượng TURBO 24 giờ:
kr3,199,219,312.52
Vốn hóa thị trường TURBO:
kr35,687,873,677.84
Nguồn cung lưu hành TURBO:
69.00B TURBO
Tỷ giá TURBO sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Turbo thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Turbo là kr0.5172 mỗi TURBO, với tổng vốn hoá thị trường của kr35,687,873,677.84 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 69,000,000,000 TURBO. Khối lượng giao dịch của Turbo đã thay đổi +6.43% (kr193,185,752.75 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TURBO là kr3,006,033,559.77.
Thông tin thêm về Turbo trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Turbo phổ biến nhất là TURBO sang ISK, trong đó mã của Turbo là TURBO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 114355.46 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3639.08 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.05 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 168.99 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 98803.12 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86018.18 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 157627.57 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 629721.21 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10042787.98 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.21 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi TURBO sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi TURBO sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Turbo phổ biến

TURBO đến TWD
1 TURBO thành NT$0.1253 TWD

TURBO đến CNY
1 TURBO thành ¥0.03013 CNY
TURBO đến ISK
1 TURBO thành kr0.5172 ISK

TURBO đến USD
1 TURBO thành $0.004192 USD

TURBO đến EUR
1 TURBO thành €0.003622 EUR

TURBO đến CAD
1 TURBO thành C$0.005778 CAD

TURBO đến KRW
1 TURBO thành ₩5.81 KRW

TURBO đến JPY
1 TURBO thành ¥0.6190 JPY

TURBO đến GBP
1 TURBO thành £0.003153 GBP

TURBO đến BRL
1 TURBO thành R$0.02308 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr14,016,612.41 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr441,969.58 ISK

LTC đến ISK
1 LTC thành kr14,830.32 ISK

MYX đến ISK
1 MYX thành kr240.3 ISK

SOL đến ISK
1 SOL thành kr20,236.77 ISK

ILV đến ISK
1 ILV thành kr2,265.44 ISK

NOT đến ISK
1 NOT thành kr0.2486 ISK

PUMP đến ISK
1 PUMP thành kr0.4124 ISK

LINK đến ISK
1 LINK thành kr2,016.9 ISK

BCH đến ISK
1 BCH thành kr68,415.28 ISK
Bảng chuyển đổi từ TURBO sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Turbo đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 TURBO thành Króna Iceland đã thay đổi -12.34% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.65%, đạt mức cao nhất là 0.5474 ISK và mức thấp nhất là 0.5127 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 TURBO là kr0.4902 ISK , thay đổi +5.51% so với giá hiện tại. Turbo đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +26.75% so với năm trước.
+kr
0.1091ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 19:21 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 TURBO | kr0.2586 | kr0.2684 | -3.65% |
1 TURBO | kr0.5172 | kr0.5368 | -3.65% |
5 TURBO | kr2.59 | kr2.68 | -3.65% |
10 TURBO | kr5.17 | kr5.37 | -3.65% |
50 TURBO | kr25.86 | kr26.84 | -3.65% |
100 TURBO | kr51.72 | kr53.68 | -3.65% |
500 TURBO | kr258.61 | kr268.39 | -3.65% |
1000 TURBO | kr517.22 | kr536.78 | -3.65% |
Câu Hỏi Thường Gặp TURBO/ISK
1 Turbo bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Turbo (TURBO) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.5172.
Tôi có thể mua bao nhiêu TURBO với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.93 TURBO đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TURBO sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TURBO sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TURBO bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 9.67 TURBO, trong khi 5 TURBO sẽ có giá khoảng 2.59ISK.
Giá cao nhất của TURBO/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TURBO tính theo ISK là kr1.77. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TURBO/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Turbo tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Turbo (TURBO) đã giảm 12.34%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Turbo (TURBO) đã tăng 5.51% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TURBO thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Turbo và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TURBO/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TURBO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TURBO/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TURBO/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TURBO/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Turbo và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Turbo: TURBO sang Đô la Mỹ (USD), TURBO sang Euro (EUR), TURBO sang Bảng Anh (GBP), TURBO sang Đô la Canada (CAD), TURBO sang Rupee Ấn Độ (INR), TURBO sang Rupee Pakistan (PKR), TURBO sang Real Brazil (BRL), TURBO sang ...
Giá của Turbo ở Mỹ là $0.004192 USD. Ngoài ra, giá của Turbo là €0.003622 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003153 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.005778 CAD ở Canada, ₹0.3681 INR ở Ấn Độ, ₨1.18 PKR ở Pakistan, R$0.02308 BRL ở Brazil, ...
Cặp Turbo phổ biến nhất là TURBO sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Turbo (TURBO) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.5172.
Giá của Turbo ở Mỹ là $0.004192 USD. Ngoài ra, giá của Turbo là €0.003622 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003153 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.005778 CAD ở Canada, ₹0.3681 INR ở Ấn Độ, ₨1.18 PKR ở Pakistan, R$0.02308 BRL ở Brazil, ...
Cặp Turbo phổ biến nhất là TURBO sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Turbo (TURBO) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.5172.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
