Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.76%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115610.78 (+1.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.76%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115610.78 (+1.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.76%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115610.78 (+1.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi VAPE thành INR
VAPE/INR: 1 VAPE = 24.04 INR. Giá chuyển đổi 1 VAPE (VAPE) thành Rupee Ấn Độ (INR) là 24.04 INR hôm nay.

VAPE
INR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VAPE/INR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi VAPE (VAPE) thành Rupee Ấn Độ (INR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VAPE hiện có giá trị là 24.04 INR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VAPE hiện có giá 24.04 INR, nghĩa là mua 5 VAPE sẽ mất 120.22 INR. Tương tự, ₹1 INR có thể được chuyển đổi thành 0.04159 VAPE và ₹50 INR có thể được chuyển đổi thành 0.2080 VAPE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi VAPE sang INR
Chuyển đổi INR sang VAPE
VAPE
Rupee Ấn Độ
1 VAPE
24.04 INR
Đổi 1 VAPE sang 24.04 INR
2 VAPE
48.09 INR
Đổi 2 VAPE sang 48.09 INR
5 VAPE
120.22 INR
Đổi 5 VAPE sang 120.22 INR
10 VAPE
240.44 INR
Đổi 10 VAPE sang 240.44 INR
20 VAPE
480.87 INR
Đổi 20 VAPE sang 480.87 INR
50 VAPE
1,202.18 INR
Đổi 50 VAPE sang 1,202.18 INR
100 VAPE
2,404.36 INR
Đổi 100 VAPE sang 2,404.36 INR
200 VAPE
4,808.71 INR
Đổi 200 VAPE sang 4,808.71 INR
500 VAPE
12,021.78 INR
Đổi 500 VAPE sang 12,021.78 INR
1000 VAPE
24,043.55 INR
Đổi 1000 VAPE sang 24,043.55 INR
5000 VAPE
120,217.77 INR
Đổi 5000 VAPE sang 120,217.77 INR
10000 VAPE
240,435.53 INR
Đổi 10000 VAPE sang 240,435.53 INR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VAPE thành INR toàn diện, cho thấy giá trị của VAPE tính theo Rupee Ấn Độ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VAPE sang INR, lên đến 10000 VAPE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Ấn Độ
VAPE
1 INR
0.04159 VAPE
Đổi 1 INR sang 0.04159 VAPE
10 INR
0.4159 VAPE
Đổi 10 INR sang 0.4159 VAPE
50 INR
2.08 VAPE
Đổi 50 INR sang 2.08 VAPE
100 INR
4.16 VAPE
Đổi 100 INR sang 4.16 VAPE
200 INR
8.32 VAPE
Đổi 200 INR sang 8.32 VAPE
500 INR
20.8 VAPE
Đổi 500 INR sang 20.8 VAPE
1000 INR
41.59 VAPE
Đổi 1000 INR sang 41.59 VAPE
2000 INR
83.18 VAPE
Đổi 2000 INR sang 83.18 VAPE
5000 INR
207.96 VAPE
Đổi 5000 INR sang 207.96 VAPE
10000 INR
415.91 VAPE
Đổi 10000 INR sang 415.91 VAPE
50000 INR
2,079.56 VAPE
Đổi 50000 INR sang 2,079.56 VAPE
100000 INR
4,159.12 VAPE
Đổi 100000 INR sang 4,159.12 VAPE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INR thành VAPE toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Ấn Độ tính theo VAPE đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INR sang VAPE, lên đến 100000 INR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ VAPE/INR
VAPE/INR: 1 VAPE = 24.04 INR; 2025/08/04 17:18:48
Trong 1D vừa qua, VAPE đã thay đổi -1.00% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy VAPE(VAPE) đã thay đổi -1.00% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành VAPE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi VAPE sang INR: Biến động và thay đổi giá của VAPE/INR
Giá VAPE cao nhất theo INR 7 ngày qua là 23.56 INR trong khi giá VAPE thấp nhất theo INR trong 7 ngày qua là 21.46 INR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá VAPE theo INR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VAPE theo INR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 23.32 INR | 23.56 INR | 31.29 INR | 32.3 INR |
Thấp | 22.32 INR | 21.46 INR | 20.28 INR | 15.06 INR |
Bình thường | 0 INR | 0 INR | 0 INR | 0 INR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.00% | -5.13% | -23.91% | +6.55% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua VAPE (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VAPE bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VAPE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin VAPE
Số liệu thị trường VAPE sang INR
VAPE/INR:
₹24.04
Khối lượng VAPE 24 giờ:
₹1,402.83
Vốn hóa thị trường VAPE:
--
Nguồn cung lưu hành VAPE:
0 VAPE
Tỷ giá VAPE sang INR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi VAPE thành Rupee Ấn Độ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của VAPE là ₹24.04 mỗi VAPE, với tổng vốn hoá thị trường của ₹0 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- VAPE. Khối lượng giao dịch của VAPE đã thay đổi 0.00% (₹0 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VAPE là ₹1,402.83.
Thông tin thêm về VAPE trên Bitget
Thông tin Rupee Ấn Độ
Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá VAPE phổ biến nhất là VAPE sang INR, trong đó mã của VAPE là VAPE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 114767.97 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3539.53 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.01 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 163.43 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 99171.00 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86351.42 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 158081.40 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 632601.05 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10083846.67 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.28 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi VAPE sang INR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi VAPE sang INR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi VAPE phổ biến

VAPE đến TWD
1 VAPE thành NT$8.18 TWD

VAPE đến CNY
1 VAPE thành ¥1.97 CNY

VAPE đến USD
1 VAPE thành $0.2736 USD

VAPE đến EUR
1 VAPE thành €0.2365 EUR

VAPE đến CAD
1 VAPE thành C$0.3769 CAD
VAPE đến INR
1 VAPE thành ₹24.04 INR

VAPE đến KRW
1 VAPE thành ₩379.05 KRW

VAPE đến JPY
1 VAPE thành ¥40.26 JPY

VAPE đến GBP
1 VAPE thành £0.2059 GBP

VAPE đến BRL
1 VAPE thành R$1.51 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang INR

KOGE đến INR
1 KOGE thành ₹4,219.19 INR

SOL đến INR
1 SOL thành ₹14,773.5 INR

MYX đến INR
1 MYX thành ₹37.14 INR

YALA đến INR
1 YALA thành ₹16.76 INR

BR đến INR
1 BR thành ₹4.4 INR

SOLBOX đến INR
1 SOLBOX thành ₹0.05077 INR

XLM đến INR
1 XLM thành ₹36.35 INR

OIK đến INR
1 OIK thành ₹4.41 INR

MAGIC đến INR
1 MAGIC thành ₹21.13 INR

KERNEL đến INR
1 KERNEL thành ₹18.9 INR
Bảng chuyển đổi từ VAPE sang INR
Tỷ giá hoán đổi của VAPE đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 VAPE thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi -5.13% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.00%, đạt mức cao nhất là 23.32 INR và mức thấp nhất là 22.32 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 VAPE là ₹31.06 INR , thay đổi -23.91% so với giá hiện tại. VAPE đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -26.32% so với năm trước.
-₹
7.98INR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 17:18 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 VAPE | ₹12.02 | ₹12.13 | -1.00% |
1 VAPE | ₹24.04 | ₹24.27 | -1.00% |
5 VAPE | ₹120.22 | ₹121.35 | -1.00% |
10 VAPE | ₹240.44 | ₹242.7 | -1.00% |
50 VAPE | ₹1,202.18 | ₹1,213.5 | -1.00% |
100 VAPE | ₹2,404.36 | ₹2,426.99 | -1.00% |
500 VAPE | ₹12,021.78 | ₹12,134.96 | -1.00% |
1000 VAPE | ₹24,043.55 | ₹24,269.93 | -1.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp VAPE/INR
1 VAPE bằng bao nhiêu INR?
Hiện tại, giá 1 VAPE (VAPE) trong Rupee Ấn Độ (INR) là ₹24.04.
Tôi có thể mua bao nhiêu VAPE với 1 INR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.04159 VAPE đối với INR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VAPE sang INR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VAPE sang INR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VAPE bất kỳ sang INR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 INR tương đương 0.2080 VAPE, trong khi 5 VAPE sẽ có giá khoảng 120.22INR.
Giá cao nhất của VAPE/INR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VAPE tính theo INR là ₹133.31. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VAPE/INR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của VAPE tính theo INR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi VAPE (VAPE) đã giảm 5.13%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi VAPE (VAPE) đã giảm 23.91% so với Rupee Ấn Độ (INR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VAPE thành INR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa VAPE và Rupee Ấn Độ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VAPE/INR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VAPE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VAPE/INR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VAPE/INR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VAPE/INR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của VAPE và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp VAPE: VAPE sang Đô la Mỹ (USD), VAPE sang Euro (EUR), VAPE sang Bảng Anh (GBP), VAPE sang Đô la Canada (CAD), VAPE sang Rupee Ấn Độ (INR), VAPE sang Rupee Pakistan (PKR), VAPE sang Real Brazil (BRL), VAPE sang ...
Giá của VAPE ở Mỹ là $0.2736 USD. Ngoài ra, giá của VAPE là €0.2365 EUR ở khu vực đồng euro, £0.2059 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.3769 CAD ở Canada, ₹24.04 INR ở Ấn Độ, ₨77.78 PKR ở Pakistan, R$1.51 BRL ở Brazil, ...
Cặp VAPE phổ biến nhất là VAPE sang Rupee Ấn Độ(INR). Giá của 1 VAPE (VAPE) ở Rupee Ấn Độ (INR) là ₹24.04.
Giá của VAPE ở Mỹ là $0.2736 USD. Ngoài ra, giá của VAPE là €0.2365 EUR ở khu vực đồng euro, £0.2059 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.3769 CAD ở Canada, ₹24.04 INR ở Ấn Độ, ₨77.78 PKR ở Pakistan, R$1.51 BRL ở Brazil, ...
Cặp VAPE phổ biến nhất là VAPE sang Rupee Ấn Độ(INR). Giá của 1 VAPE (VAPE) ở Rupee Ấn Độ (INR) là ₹24.04.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
