Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.54%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118061.99 (-0.56%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam75(Tham lam tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$130.8M (1 ngày); +$950.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.54%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118061.99 (-0.56%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam75(Tham lam tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$130.8M (1 ngày); +$950.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.54%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118061.99 (-0.56%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam75(Tham lam tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$130.8M (1 ngày); +$950.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi VET thành BMD
VET/BMD: 1 VET = 0.02486 BMD. Giá chuyển đổi 1 VeChain (VET) thành Đô la Bermuda (BMD) là 0.02486 BMD hôm nay.

VET
BMD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VET/BMD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi VeChain (VET) thành Đô la Bermuda (BMD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VET hiện có giá trị là 0.02486 BMD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VET hiện có giá 0.02486 BMD, nghĩa là mua 5 VET sẽ mất 0.1243 BMD. Tương tự, $1 BMD có thể được chuyển đổi thành 40.22 VET và $50 BMD có thể được chuyển đổi thành 201.09 VET, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi VET sang BMD
Chuyển đổi BMD sang VET
VeChain
Đô la Bermuda
1 VET
0.02486 BMD
Đổi 1 VET sang 0.02486 BMD
2 VET
0.04973 BMD
Đổi 2 VET sang 0.04973 BMD
5 VET
0.1243 BMD
Đổi 5 VET sang 0.1243 BMD
10 VET
0.2486 BMD
Đổi 10 VET sang 0.2486 BMD
20 VET
0.4973 BMD
Đổi 20 VET sang 0.4973 BMD
50 VET
1.24 BMD
Đổi 50 VET sang 1.24 BMD
100 VET
2.49 BMD
Đổi 100 VET sang 2.49 BMD
200 VET
4.97 BMD
Đổi 200 VET sang 4.97 BMD
500 VET
12.43 BMD
Đổi 500 VET sang 12.43 BMD
1000 VET
24.86 BMD
Đổi 1000 VET sang 24.86 BMD
5000 VET
124.32 BMD
Đổi 5000 VET sang 124.32 BMD
10000 VET
248.64 BMD
Đổi 10000 VET sang 248.64 BMD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VET thành BMD toàn diện, cho thấy giá trị của VeChain tính theo Đô la Bermuda đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VET sang BMD, lên đến 10000 VET, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Bermuda
VeChain
1 BMD
40.22 VET
Đổi 1 BMD sang 40.22 VET
10 BMD
402.19 VET
Đổi 10 BMD sang 402.19 VET
50 BMD
2,010.93 VET
Đổi 50 BMD sang 2,010.93 VET
100 BMD
4,021.87 VET
Đổi 100 BMD sang 4,021.87 VET
200 BMD
8,043.73 VET
Đổi 200 BMD sang 8,043.73 VET
500 BMD
20,109.33 VET
Đổi 500 BMD sang 20,109.33 VET
1000 BMD
40,218.66 VET
Đổi 1000 BMD sang 40,218.66 VET
2000 BMD
80,437.31 VET
Đổi 2000 BMD sang 80,437.31 VET
5000 BMD
201,093.28 VET
Đổi 5000 BMD sang 201,093.28 VET
10000 BMD
402,186.56 VET
Đổi 10000 BMD sang 402,186.56 VET
50000 BMD
2,010,932.8 VET
Đổi 50000 BMD sang 2,010,932.8 VET
100000 BMD
4,021,865.6 VET
Đổi 100000 BMD sang 4,021,865.6 VET
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BMD thành VET toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Bermuda tính theo VeChain đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BMD sang VET, lên đến 100000 BMD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ VET/BMD
VET/BMD: 1 VET = 0.02486 BMD; 2025/07/28 21:14:43
Trong 1D vừa qua, VeChain đã thay đổi +1.77% thành BMD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy VeChain(VET) đã thay đổi +1.77% thành BMD trong khi đó Đô la Bermuda(BMD) đã thay đổi % thành VET trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi VET sang BMD: Biến động và thay đổi giá của VeChain/BMD
Giá VeChain cao nhất theo BMD 7 ngày qua là 0.02241 BMD trong khi giá VeChain thấp nhất theo BMD trong 7 ngày qua là 0.02013 BMD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá VeChain theo BMD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VET theo BMD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.02116 BMD | 0.02241 BMD | 0.02626 BMD | 0.03392 BMD |
Thấp | 0.02040 BMD | 0.02013 BMD | 0.01832 BMD | 0.01832 BMD |
Bình thường | 0 BMD | 0 BMD | 0 BMD | 0 BMD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.77% | -3.13% | -11.70% | +0.73% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua VET (hoặc USDT) bằng BMD (Bermudan Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VET bằng BMD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VET bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin VeChain
Số liệu thị trường VET sang BMD
VET/BMD:
$0.02486
Khối lượng VET 24 giờ:
$54,808,518.45
Vốn hóa thị trường VET:
$2,137,939,199.59
Nguồn cung lưu hành VET:
85.99B VET
Tỷ giá VET sang BMD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi VeChain thành Đô la Bermuda đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của VeChain là $0.02486 mỗi VET, với tổng vốn hoá thị trường của $2,137,939,199.59 BMD dựa trên nguồn cung lưu hành của 85,985,040,000 VET. Khối lượng giao dịch của VeChain đã thay đổi +33.18% ($13,655,235.45 BMD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VET là $41,153,283.
Thông tin thêm về VeChain trên Bitget
Thông tin Đô la Bermuda
Ký hiệu của BMD là $.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá VeChain phổ biến nhất là VET sang BMD, trong đó mã của VeChain là VET. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BMD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118655.90 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3841.98 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.19 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 188.37 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 102340.71 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88837.67 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162902.69 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 663689.91 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10297053.93 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.72 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi VET sang BMD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi VET sang BMD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi VeChain phổ biến

VET đến TWD
1 VET thành NT$0.7372 TWD

VET đến CNY
1 VET thành ¥0.1784 CNY
VET đến BMD
1 VET thành $0.02486 BMD

VET đến USD
1 VET thành $0.02486 USD

VET đến EUR
1 VET thành €0.02145 EUR

VET đến CAD
1 VET thành C$0.03414 CAD

VET đến KRW
1 VET thành ₩34.55 KRW

VET đến JPY
1 VET thành ¥3.69 JPY

VET đến GBP
1 VET thành £0.01862 GBP

VET đến BRL
1 VET thành R$0.1391 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BMD

BTC đến BMD
1 BTC thành $118,106.17 BMD

ETH đến BMD
1 ETH thành $3,791.11 BMD

XRP đến BMD
1 XRP thành $3.14 BMD

SOL đến BMD
1 SOL thành $184.3 BMD

AVAX đến BMD
1 AVAX thành $25.33 BMD

DOGE đến BMD
1 DOGE thành $0.2279 BMD

OP đến BMD
1 OP thành $0.7680 BMD

BONK đến BMD
1 BONK thành $0.{4}3349 BMD

BANANAS31 đến BMD
1 BANANAS31 thành $0.008721 BMD

VINE đến BMD
1 VINE thành $0.1711 BMD
Bảng chuyển đổi từ VET sang BMD
Tỷ giá hoán đổi của VeChain đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 VET thành Đô la Bermuda đã thay đổi -3.13% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.77%, đạt mức cao nhất là 0.02116 BMD và mức thấp nhất là 0.02040 BMD . Một tháng trước, giá trị của 1 VET là $0.02764 BMD , thay đổi -11.70% so với giá hiện tại. VeChain đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -13.30% so với năm trước.
-$
0.003208BMD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 21:14 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 VET | $0.01243 | $0.01225 | +1.77% |
1 VET | $0.02486 | $0.02450 | +1.77% |
5 VET | $0.1243 | $0.1225 | +1.77% |
10 VET | $0.2486 | $0.2450 | +1.77% |
50 VET | $1.24 | $1.22 | +1.77% |
100 VET | $2.49 | $2.45 | +1.77% |
500 VET | $12.43 | $12.25 | +1.77% |
1000 VET | $24.86 | $24.5 | +1.77% |
Câu Hỏi Thường Gặp VET/BMD
1 VeChain bằng bao nhiêu BMD?
Hiện tại, giá 1 VeChain (VET) trong Đô la Bermuda (BMD) là $0.02486.
Tôi có thể mua bao nhiêu VET với 1 BMD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 40.22 VET đối với BMD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VET sang BMD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VET sang BMD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VET bất kỳ sang BMD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BMD tương đương 201.09 VET, trong khi 5 VET sẽ có giá khoảng 0.1243BMD.
Giá cao nhất của VET/BMD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VET tính theo BMD là $0.2782. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VET/BMD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của VeChain tính theo BMD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi VeChain (VET) đã giảm 3.13%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi VeChain (VET) đã giảm 11.70% so với Đô la Bermuda (BMD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VET thành BMD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa VeChain và Đô la Bermuda, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VET/BMD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VET hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VET/BMD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VET/BMD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VET/BMD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của VeChain và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp VeChain: VET sang Đô la Mỹ (USD), VET sang Euro (EUR), VET sang Bảng Anh (GBP), VET sang Đô la Canada (CAD), VET sang Rupee Ấn Độ (INR), VET sang Rupee Pakistan (PKR), VET sang Real Brazil (BRL), VET sang ...
Giá của VeChain ở Mỹ là $0.02486 USD. Ngoài ra, giá của VeChain là €0.02145 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01862 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03414 CAD ở Canada, ₹2.16 INR ở Ấn Độ, ₨7.05 PKR ở Pakistan, R$0.1391 BRL ở Brazil, ...
Cặp VeChain phổ biến nhất là VET sang Đô la Bermuda(BMD). Giá của 1 VeChain (VET) ở Đô la Bermuda (BMD) là $0.02486.
Giá của VeChain ở Mỹ là $0.02486 USD. Ngoài ra, giá của VeChain là €0.02145 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01862 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03414 CAD ở Canada, ₹2.16 INR ở Ấn Độ, ₨7.05 PKR ở Pakistan, R$0.1391 BRL ở Brazil, ...
Cặp VeChain phổ biến nhất là VET sang Đô la Bermuda(BMD). Giá của 1 VeChain (VET) ở Đô la Bermuda (BMD) là $0.02486.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
