Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.25%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118593.41 (+0.61%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.25%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118593.41 (+0.61%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.25%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118593.41 (+0.61%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi USDV thành BGN
USDV/BGN: 1 USDV = 0.3102 BGN. Giá chuyển đổi 1 Verified USD (USDV) thành Lev Bulgari (BGN) là 0.3102 BGN hôm nay.

USDV
BGN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá USDV/BGN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Verified USD (USDV) thành Lev Bulgari (BGN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 USDV hiện có giá trị là 0.3102 BGN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 USDV hiện có giá 0.3102 BGN, nghĩa là mua 5 USDV sẽ mất 1.55 BGN. Tương tự, лв1 BGN có thể được chuyển đổi thành 3.22 USDV và лв50 BGN có thể được chuyển đổi thành 16.12 USDV, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi USDV sang BGN
Chuyển đổi BGN sang USDV
Verified USD
Lev Bulgari
1 USDV
0.3102 BGN
Đổi 1 USDV sang 0.3102 BGN
2 USDV
0.6205 BGN
Đổi 2 USDV sang 0.6205 BGN
5 USDV
1.55 BGN
Đổi 5 USDV sang 1.55 BGN
10 USDV
3.1 BGN
Đổi 10 USDV sang 3.1 BGN
20 USDV
6.2 BGN
Đổi 20 USDV sang 6.2 BGN
50 USDV
15.51 BGN
Đổi 50 USDV sang 15.51 BGN
100 USDV
31.02 BGN
Đổi 100 USDV sang 31.02 BGN
200 USDV
62.05 BGN
Đổi 200 USDV sang 62.05 BGN
500 USDV
155.12 BGN
Đổi 500 USDV sang 155.12 BGN
1000 USDV
310.24 BGN
Đổi 1000 USDV sang 310.24 BGN
5000 USDV
1,551.19 BGN
Đổi 5000 USDV sang 1,551.19 BGN
10000 USDV
3,102.37 BGN
Đổi 10000 USDV sang 3,102.37 BGN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi USDV thành BGN toàn diện, cho thấy giá trị của Verified USD tính theo Lev Bulgari đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 USDV sang BGN, lên đến 10000 USDV, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lev Bulgari
Verified USD
1 BGN
3.22 USDV
Đổi 1 BGN sang 3.22 USDV
10 BGN
32.23 USDV
Đổi 10 BGN sang 32.23 USDV
50 BGN
161.17 USDV
Đổi 50 BGN sang 161.17 USDV
100 BGN
322.33 USDV
Đổi 100 BGN sang 322.33 USDV
200 BGN
644.67 USDV
Đổi 200 BGN sang 644.67 USDV
500 BGN
1,611.67 USDV
Đổi 500 BGN sang 1,611.67 USDV
1000 BGN
3,223.34 USDV
Đổi 1000 BGN sang 3,223.34 USDV
2000 BGN
6,446.68 USDV
Đổi 2000 BGN sang 6,446.68 USDV
5000 BGN
16,116.7 USDV
Đổi 5000 BGN sang 16,116.7 USDV
10000 BGN
32,233.4 USDV
Đổi 10000 BGN sang 32,233.4 USDV
50000 BGN
161,167.02 USDV
Đổi 50000 BGN sang 161,167.02 USDV
100000 BGN
322,334.04 USDV
Đổi 100000 BGN sang 322,334.04 USDV
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BGN thành USDV toàn diện, cho thấy giá trị của Lev Bulgari tính theo Verified USD đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BGN sang USDV, lên đến 100000 BGN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ USDV/BGN
USDV/BGN: 1 USDV = 0.3102 BGN; 2025/07/20 14:45:21
Trong 1D vừa qua, Verified USD đã thay đổi +290.15% thành BGN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Verified USD(USDV) đã thay đổi +290.15% thành BGN trong khi đó Lev Bulgari(BGN) đã thay đổi % thành USDV trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi USDV sang BGN: Biến động và thay đổi giá của Verified USD/BGN
Giá Verified USD cao nhất theo BGN 7 ngày qua là 0.8459 BGN trong khi giá Verified USD thấp nhất theo BGN trong 7 ngày qua là 0.1678 BGN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Verified USD theo BGN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá USDV theo BGN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.8459 BGN | 0.8459 BGN | 0.8459 BGN | 1.2 BGN |
Thấp | 0.2056 BGN | 0.1678 BGN | 0.1678 BGN | 0.1678 BGN |
Bình thường | 0 BGN | 0 BGN | 0 BGN | 0 BGN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +290.15% | +366.91% | +65.11% | -11.45% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua USDV (hoặc USDT) bằng BGN (Bulgarian Lev)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp USDV bằng BGN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua USDV bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Verified USD
Số liệu thị trường USDV sang BGN
USDV/BGN:
лв0.3102
Khối lượng USDV 24 giờ:
лв1.64
Vốn hóa thị trường USDV:
лв5,318,028.38
Nguồn cung lưu hành USDV:
17.14M USDV
Tỷ giá USDV sang BGN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Verified USD thành Lev Bulgari đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Verified USD là лв0.3102 mỗi USDV, với tổng vốn hoá thị trường của лв5,318,028.38 BGN dựa trên nguồn cung lưu hành của 17,141,816 USDV. Khối lượng giao dịch của Verified USD đã thay đổi -35.26% (лв-0.89 BGN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của USDV là лв2.53.
Thông tin thêm về Verified USD trên Bitget
Thông tin Lev Bulgari
Ký hiệu của BGN là лв.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Verified USD phổ biến nhất là USDV sang BGN, trong đó mã của Verified USD là USDV. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BGN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118063.03 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3657.97 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.44 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 178.27 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101522.40 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88015.99 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162135.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 658886.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10170445.27 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.23 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi USDV sang BGN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi USDV sang BGN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi Verified USD phổ biến

USDV đến TWD
1 USDV thành NT$5.42 TWD

USDV đến CNY
1 USDV thành ¥1.32 CNY

USDV đến USD
1 USDV thành $0.1843 USD

USDV đến EUR
1 USDV thành €0.1585 EUR

USDV đến CAD
1 USDV thành C$0.2531 CAD
USDV đến BGN
1 USDV thành лв0.3102 BGN

USDV đến KRW
1 USDV thành ₩256.42 KRW

USDV đến JPY
1 USDV thành ¥27.43 JPY

USDV đến GBP
1 USDV thành £0.1374 GBP

USDV đến BRL
1 USDV thành R$1.03 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BGN

LTC đến BGN
1 LTC thành лв198.54 BGN

XTZ đến BGN
1 XTZ thành лв1.91 BGN

LINK đến BGN
1 LINK thành лв32.63 BGN

CFX đến BGN
1 CFX thành лв0.2710 BGN

ALPACA đến BGN
1 ALPACA thành лв0.08499 BGN

KNC đến BGN
1 KNC thành лв0.8231 BGN

ETH đến BGN
1 ETH thành лв6,310.23 BGN

AVAX đến BGN
1 AVAX thành лв42.49 BGN

MPLX đến BGN
1 MPLX thành лв0.2678 BGN

HOT đến BGN
1 HOT thành лв0.002127 BGN
Bảng chuyển đổi từ USDV sang BGN
Tỷ giá hoán đổi của Verified USD đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 USDV thành Lev Bulgari đã thay đổi +366.91% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +290.15%, đạt mức cao nhất là 0.8459 BGN và mức thấp nhất là 0.2056 BGN . Một tháng trước, giá trị của 1 USDV là лв-0.01 BGN , thay đổi +65.11% so với giá hiện tại. Verified USD đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -52.15% so với năm trước.
-лв
0.8760BGN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 14:45 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 USDV | лв0.1551 | лв-0.1438 | +290.15% |
1 USDV | лв0.3102 | лв-0.2876 | +290.15% |
5 USDV | лв1.55 | лв-1.4381 | +290.15% |
10 USDV | лв3.1 | лв-2.8762 | +290.15% |
50 USDV | лв15.51 | лв-14.3809 | +290.15% |
100 USDV | лв31.02 | лв-28.7617 | +290.15% |
500 USDV | лв155.12 | лв-143.8087 | +290.15% |
1000 USDV | лв310.24 | лв-287.6174 | +290.15% |
Câu Hỏi Thường Gặp USDV/BGN
1 Verified USD bằng bao nhiêu BGN?
Hiện tại, giá 1 Verified USD (USDV) trong Lev Bulgari (BGN) là лв0.3102.
Tôi có thể mua bao nhiêu USDV với 1 BGN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.22 USDV đối với BGN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển USDV sang BGN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi USDV sang BGN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng USDV bất kỳ sang BGN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BGN tương đương 16.12 USDV, trong khi 5 USDV sẽ có giá khoảng 1.55BGN.
Giá cao nhất của USDV/BGN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 USDV tính theo BGN là лв1.84. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 USDV/BGN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Verified USD tính theo BGN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Verified USD (USDV) đã tăng 366.91%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Verified USD (USDV) đã tăng 65.11% so với Lev Bulgari (BGN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ USDV thành BGN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Verified USD và Lev Bulgari, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của USDV/BGN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với USDV hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá USDV/BGN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá USDV/BGN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá USDV/BGN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Verified USD và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Verified USD: USDV sang Đô la Mỹ (USD), USDV sang Euro (EUR), USDV sang Bảng Anh (GBP), USDV sang Đô la Canada (CAD), USDV sang Rupee Ấn Độ (INR), USDV sang Rupee Pakistan (PKR), USDV sang Real Brazil (BRL), USDV sang ...
Giá của Verified USD ở Mỹ là $0.1843 USD. Ngoài ra, giá của Verified USD là €0.1585 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1374 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.2531 CAD ở Canada, ₹15.88 INR ở Ấn Độ, ₨52.52 PKR ở Pakistan, R$1.03 BRL ở Brazil, ...
Cặp Verified USD phổ biến nhất là USDV sang Lev Bulgari(BGN). Giá của 1 Verified USD (USDV) ở Lev Bulgari (BGN) là лв0.3102.
Giá của Verified USD ở Mỹ là $0.1843 USD. Ngoài ra, giá của Verified USD là €0.1585 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1374 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.2531 CAD ở Canada, ₹15.88 INR ở Ấn Độ, ₨52.52 PKR ở Pakistan, R$1.03 BRL ở Brazil, ...
Cặp Verified USD phổ biến nhất là USDV sang Lev Bulgari(BGN). Giá của 1 Verified USD (USDV) ở Lev Bulgari (BGN) là лв0.3102.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
