Tải xuống ứng dụng Bitget và giao dịch mọi lúc, mọi nơi. Tải xuống ngay >> Người dùng mới sẽ được nhận quà tặng chào mừng trị giá 6200 USDT. Nhận ngay >>

VIS
USD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VIS/USD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Vigorus (VIS) thành Đô la Mỹ (USD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VIS hiện có giá trị là 0 USD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VIS hiện có giá 0 USD, nghĩa là mua 5 VIS sẽ mất 0 USD. Tương tự, $1 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity VIS và $50 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity VIS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi Vigorus thành USD
Giá Vigorus chưa được cập nhật hoặc đã ngừng cập nhật. Thông tin trên trang này chỉ mang tính chất tham khảo.
Bắt đầu bằng cách tìm hiểu những điều cơ bản về Vigorus: Vigorus là gì và Vigorus hoạt động như thế nào?
Bạn cũng có thể kiểm tra chuyển đổi tiền điện tử khác, chẳng hạn như BTC sang USD và ETH sang USD.
Bảng chuyển đổi Bitcoin
BTC đến USD
Số lượng
05/08/2025 09:26 hôm nay
0.5 BTC
$56,756.37
1 BTC
$113,512.73
5 BTC
$567,563.67
10 BTC
$1,135,127.34
50 BTC
$5,675,636.7
100 BTC
$11,351,273.4
500 BTC
$56,756,367
1000 BTC
$113,512,734
USD đến BTC
Số lượng05/08/2025 09:26 hôm nay
0.5USD0.{5}4405 BTC
1USD0.{5}8810 BTC
5USD0.{4}4405 BTC
10USD0.{4}8810 BTC
50USD0.0004405 BTC
100USD0.0008810 BTC
500USD0.004405 BTC
1000USD0.008810 BTC
Bảng chuyển đổi Ethereum
ETH đến USD
Số lượng
05/08/2025 09:26 hôm nay
0.5 ETH
$1,782.82
1 ETH
$3,565.63
5 ETH
$17,828.17
10 ETH
$35,656.34
50 ETH
$178,281.71
100 ETH
$356,563.43
500 ETH
$1,782,817.15
1000 ETH
$3,565,634.3
USD đến ETH
Số lượng05/08/2025 09:26 hôm nay
0.5USD0.0001402 ETH
1USD0.0002805 ETH
5USD0.001402 ETH
10USD0.002805 ETH
50USD0.01402 ETH
100USD0.02805 ETH
500USD0.1402 ETH
1000USD0.2805 ETH
Công cụ chuyển đổi Bitcoin phổ biến
BTC đến MXN
Mexican Peso
Mex$2,127,262.69BTC đến GTQGuatemalan Quetzal
Q871,176.18BTC đến CLPChilean Peso
CLP$109,733,895.09BTC đến HNLHonduran Lempira
L2,991,060.54BTC đến UGXUgandan Shilling
Sh406,424,886.3BTC đến ZARSouth African Rand
R2,032,513.61BTC đến TNDTunisian Dinar
د.ت329,073.42BTC đến IQDIraqi Dinar
ع.د148,701,681.54BTC đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$3,392,952.38BTC đến RSDSerbian Dinar
дин.11,490,723.79BTC đến DOPDominican Peso
RD$6,885,330.55BTC đến MYRMalaysian Ringgit
RM479,875.08BTC đến GELGeorgian Lari
₾306,484.38BTC đến UYUUruguayan Peso
$4,555,788.17BTC đến MADMoroccan Dirham
د.م.1,030,264.28BTC đến AZNAzerbaijani Manat
₼192,971.65BTC đến OMROmani Rial
ر.ع.43,645.65BTC đến SEKSwedish Krona
kr1,097,861.11BTC đến KESKenyan Shilling
KSh14,699,899.05BTC đến UAHUkrainian Hryvnia
₴4,734,048.57- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Công cụ chuyển đổi Ethereum phổ biến
ETH đến MXN
Mexican Peso
Mex$66,821.06ETH đến GTQGuatemalan Quetzal
Q27,365.17ETH đến CLPChilean Peso
CLP$3,446,934.33ETH đến HNLHonduran Lempira
L93,954.46ETH đến UGXUgandan Shilling
Sh12,766,519.35ETH đến ZARSouth African Rand
R63,844.82ETH đến TNDTunisian Dinar
د.ت10,336.77ETH đến IQDIraqi Dinar
ع.د4,670,980.93ETH đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$106,578.59ETH đến RSDSerbian Dinar
дин.360,943.81ETH đến DOPDominican Peso
RD$216,280.32ETH đến MYRMalaysian Ringgit
RM15,073.72ETH đến GELGeorgian Lari
₾9,627.21ETH đến UYUUruguayan Peso
$143,105.31ETH đến MADMoroccan Dirham
د.م.32,362.41ETH đến AZNAzerbaijani Manat
₼6,061.58ETH đến OMROmani Rial
ر.ع.1,370.99ETH đến SEKSwedish Krona
kr34,485.75ETH đến KESKenyan Shilling
KSh461,749.64ETH đến UAHUkrainian Hryvnia
₴148,704.78- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
