Tải xuống ứng dụng Bitget và giao dịch mọi lúc, mọi nơi. Tải xuống ngay >> Người dùng mới sẽ được nhận quà tặng chào mừng trị giá 6200 USDT. Nhận ngay >>


VS
USD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VS/USD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Vision Metaverse (VS) thành Đô la Mỹ (USD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VS hiện có giá trị là 0 USD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VS hiện có giá 0 USD, nghĩa là mua 5 VS sẽ mất 0 USD. Tương tự, $1 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity VS và $50 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity VS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi Vision Metaverse thành USD
Giá Vision Metaverse chưa được cập nhật hoặc đã ngừng cập nhật. Thông tin trên trang này chỉ mang tính chất tham khảo.
Bắt đầu bằng cách tìm hiểu những điều cơ bản về Vision Metaverse: Vision Metaverse là gì và Vision Metaverse hoạt động như thế nào?
Bạn cũng có thể kiểm tra chuyển đổi tiền điện tử khác, chẳng hạn như BTC sang USD và ETH sang USD.
Bảng chuyển đổi Bitcoin
BTC đến USD
Số lượng
21/07/2025 10:07 hôm nay
0.5 BTC
$58,650.59
1 BTC
$117,301.18
5 BTC
$586,505.9
10 BTC
$1,173,011.8
50 BTC
$5,865,059
100 BTC
$11,730,118
500 BTC
$58,650,590
1000 BTC
$117,301,180
USD đến BTC
Số lượng21/07/2025 10:07 hôm nay
0.5USD0.{5}4263 BTC
1USD0.{5}8525 BTC
5USD0.{4}4263 BTC
10USD0.{4}8525 BTC
50USD0.0004263 BTC
100USD0.0008525 BTC
500USD0.004263 BTC
1000USD0.008525 BTC
Bảng chuyển đổi Ethereum
ETH đến USD
Số lượng
21/07/2025 10:07 hôm nay
0.5 ETH
$1,876.18
1 ETH
$3,752.36
5 ETH
$18,761.82
10 ETH
$37,523.64
50 ETH
$187,618.2
100 ETH
$375,236.4
500 ETH
$1,876,182
1000 ETH
$3,752,364
USD đến ETH
Số lượng21/07/2025 10:07 hôm nay
0.5USD0.0001332 ETH
1USD0.0002665 ETH
5USD0.001332 ETH
10USD0.002665 ETH
50USD0.01332 ETH
100USD0.02665 ETH
500USD0.1332 ETH
1000USD0.2665 ETH
Công cụ chuyển đổi Bitcoin phổ biến
BTC đến MXN
Mexican Peso
Mex$2,190,095.14BTC đến GTQGuatemalan Quetzal
Q899,782.16BTC đến CLPChilean Peso
CLP$111,715,403.38BTC đến HNLHonduran Lempira
L3,085,935.98BTC đến UGXUgandan Shilling
Sh419,813,357.29BTC đến ZARSouth African Rand
R2,066,846.79BTC đến TNDTunisian Dinar
د.ت338,859.65BTC đến IQDIraqi Dinar
ع.د153,553,344.28BTC đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$3,445,593.13BTC đến RSDSerbian Dinar
дин.11,748,839.27BTC đến DOPDominican Peso
RD$7,072,357.93BTC đến MYRMalaysian Ringgit
RM496,829.15BTC đến GELGeorgian Lari
₾317,886.2BTC đến UYUUruguayan Peso
$4,731,519.05BTC đến MADMoroccan Dirham
د.م.1,059,159.27BTC đến AZNAzerbaijani Manat
₼199,412.01BTC đến OMROmani Rial
ر.ع.45,090.57BTC đến KESKenyan Shilling
KSh15,158,162.87BTC đến SEKSwedish Krona
kr1,123,768.76BTC đến UAHUkrainian Hryvnia
₴4,903,611.61- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Công cụ chuyển đổi Ethereum phổ biến
ETH đến MXN
Mexican Peso
Mex$70,059.26ETH đến GTQGuatemalan Quetzal
Q28,783.26ETH đến CLPChilean Peso
CLP$3,573,679.8ETH đến HNLHonduran Lempira
L98,716.44ETH đến UGXUgandan Shilling
Sh13,429,468.73ETH đến ZARSouth African Rand
R66,116.65ETH đến TNDTunisian Dinar
د.ت10,839.83ETH đến IQDIraqi Dinar
ع.د4,912,039.6ETH đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$110,221.56ETH đến RSDSerbian Dinar
дин.375,835.28ETH đến DOPDominican Peso
RD$226,238.66ETH đến MYRMalaysian Ringgit
RM15,893.14ETH đến GELGeorgian Lari
₾10,168.91ETH đến UYUUruguayan Peso
$151,357.23ETH đến MADMoroccan Dirham
د.م.33,881.6ETH đến AZNAzerbaijani Manat
₼6,379.02ETH đến OMROmani Rial
ر.ع.1,442.41ETH đến KESKenyan Shilling
KSh484,896.61ETH đến SEKSwedish Krona
kr35,948.4ETH đến UAHUkrainian Hryvnia
₴156,862.32- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
