
Dự báo giá VNX Euro (VEUR)
Giá VEUR hiện tại:

Giá VEUR dự kiến sẽ đạt $0.9999 trong 2026.
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của VNX Euro, giá VNX Euro dự kiến sẽ đạt $0.9999 vào năm 2026.
Giá hiện tại của VNX Euro là $1.13. So với đầu năm 2025, ROI của VNX Euro là +9.24%. Dự kiến giá của VNX Euro sẽ đạt $0.9999 vào cuối năm 2026, với ROI tích luỹ là -11.54% vào năm 2026. Dự kiến giá của VNX Euro sẽ đạt $1.17 vào cuối năm 2031, với ROI tích luỹ là +3.22% vào năm 2031.
Lịch sử giá và hiệu suất ROI của VNX Euro
Dự báo giá VNX Euro: 2025–2050
Được tính toán dựa trên mô hình dự đoán giá VNX Euro phía trên,
Trong năm 2025, giá VNX Euro dự kiến sẽ thay đổi +19.24%. Đến cuối năm 2025, giá VNX Euro dự kiến sẽ đạt $1.23 với ROI tích lũy là +9.21%.
Trong năm 2026, giá VNX Euro dự kiến sẽ thay đổi -19.00%. Đến cuối năm 2026, giá VNX Euro dự kiến sẽ đạt $0.9999 với ROI tích lũy là -11.54%.
Trong năm 2027, giá VNX Euro dự kiến sẽ thay đổi +1.00%. Đến cuối năm 2027, giá VNX Euro dự kiến sẽ đạt $1.01 với ROI tích lũy là -10.65%.
Trong năm 2028, giá VNX Euro dự kiến sẽ thay đổi +43.00%. Đến cuối năm 2028, giá VNX Euro dự kiến sẽ đạt $1.44 với ROI tích lũy là +27.77%.
Trong năm 2029, giá VNX Euro dự kiến sẽ thay đổi -4.00%. Đến cuối năm 2029, giá VNX Euro dự kiến sẽ đạt $1.39 với ROI tích lũy là +22.66%.
Trong năm 2030, giá VNX Euro dự kiến sẽ thay đổi -15.00%. Đến cuối năm 2030, giá VNX Euro dự kiến sẽ đạt $1.18 với ROI tích lũy là +4.26%.
Trong năm 2031, giá VNX Euro dự kiến sẽ thay đổi -1.00%. Đến cuối năm 2031, giá VNX Euro dự kiến sẽ đạt $1.17 với ROI tích lũy là +3.22%.
Trong năm 2040, giá VNX Euro dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2040, giá VNX Euro dự kiến sẽ đạt $4.72 với ROI tích lũy là +317.72%.
Trong năm 2050, giá VNX Euro dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2050, giá VNX Euro dự kiến sẽ đạt $37.21 với ROI tích lũy là +3191.90%.
Tính lợi nhuận đầu tư VNX Euro của bạn
Dự báo giá của VNX Euro dựa trên mô hình tăng trưởng VNX Euro
2026 | 2027 | 2028 | 2029 | 2030 | 2031 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nếu VNX Euro tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của VNX Euro là 1% | $1.14 | $1.15 | $1.16 | $1.18 | $1.19 | $1.2 |
Nếu VNX Euro tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của VNX Euro là 2% | $1.15 | $1.18 | $1.2 | $1.22 | $1.25 | $1.27 |
Nếu VNX Euro tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của VNX Euro là 5% | $1.19 | $1.25 | $1.31 | $1.37 | $1.44 | $1.51 |
Nếu VNX Euro tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của VNX Euro là 10% | $1.24 | $1.37 | $1.5 | $1.65 | $1.82 | $2 |
Nếu VNX Euro tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của VNX Euro là 20% | $1.36 | $1.63 | $1.95 | $2.34 | $2.81 | $3.37 |
Nếu VNX Euro tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của VNX Euro là 50% | $1.69 | $2.54 | $3.81 | $5.72 | $8.58 | $12.87 |
Nếu VNX Euro tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của VNX Euro là 100% | $2.26 | $4.52 | $9.04 | $18.07 | $36.15 | $72.3 |
Tâm lý người dùng
Mua VEUR trên Bitget trong 3 bước đơn giản



Mua thêm tiền điện tử




















Xem thêm
Coin thịnh hành


















































Xem thêm