Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.60%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117810.01 (-1.59%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam75(Tham lam tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$130.8M (1 ngày); +$950.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.60%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117810.01 (-1.59%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam75(Tham lam tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$130.8M (1 ngày); +$950.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.60%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117810.01 (-1.59%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam75(Tham lam tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$130.8M (1 ngày); +$950.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi VMINT thành IQD
VMINT/IQD: 1 VMINT = 1.56 IQD. Giá chuyển đổi 1 VoluMint (VMINT) thành Dinar Iraq (IQD) là 1.56 IQD hôm nay.

VMINT
IQD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VMINT/IQD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi VoluMint (VMINT) thành Dinar Iraq (IQD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VMINT hiện có giá trị là 1.56 IQD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VMINT hiện có giá 1.56 IQD, nghĩa là mua 5 VMINT sẽ mất 7.8 IQD. Tương tự, ع.د1 IQD có thể được chuyển đổi thành 0.6410 VMINT và ع.د50 IQD có thể được chuyển đổi thành 3.2 VMINT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi VMINT sang IQD
Chuyển đổi IQD sang VMINT
VoluMint
Dinar Iraq
1 VMINT
1.56 IQD
Đổi 1 VMINT sang 1.56 IQD
2 VMINT
3.12 IQD
Đổi 2 VMINT sang 3.12 IQD
5 VMINT
7.8 IQD
Đổi 5 VMINT sang 7.8 IQD
10 VMINT
15.6 IQD
Đổi 10 VMINT sang 15.6 IQD
20 VMINT
31.2 IQD
Đổi 20 VMINT sang 31.2 IQD
50 VMINT
78 IQD
Đổi 50 VMINT sang 78 IQD
100 VMINT
156.01 IQD
Đổi 100 VMINT sang 156.01 IQD
200 VMINT
312.01 IQD
Đổi 200 VMINT sang 312.01 IQD
500 VMINT
780.04 IQD
Đổi 500 VMINT sang 780.04 IQD
1000 VMINT
1,560.07 IQD
Đổi 1000 VMINT sang 1,560.07 IQD
5000 VMINT
7,800.37 IQD
Đổi 5000 VMINT sang 7,800.37 IQD
10000 VMINT
15,600.73 IQD
Đổi 10000 VMINT sang 15,600.73 IQD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VMINT thành IQD toàn diện, cho thấy giá trị của VoluMint tính theo Dinar Iraq đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VMINT sang IQD, lên đến 10000 VMINT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Iraq
VoluMint
1 IQD
0.6410 VMINT
Đổi 1 IQD sang 0.6410 VMINT
10 IQD
6.41 VMINT
Đổi 10 IQD sang 6.41 VMINT
50 IQD
32.05 VMINT
Đổi 50 IQD sang 32.05 VMINT
100 IQD
64.1 VMINT
Đổi 100 IQD sang 64.1 VMINT
200 IQD
128.2 VMINT
Đổi 200 IQD sang 128.2 VMINT
500 IQD
320.5 VMINT
Đổi 500 IQD sang 320.5 VMINT
1000 IQD
641 VMINT
Đổi 1000 IQD sang 641 VMINT
2000 IQD
1,281.99 VMINT
Đổi 2000 IQD sang 1,281.99 VMINT
5000 IQD
3,204.98 VMINT
Đổi 5000 IQD sang 3,204.98 VMINT
10000 IQD
6,409.96 VMINT
Đổi 10000 IQD sang 6,409.96 VMINT
50000 IQD
32,049.78 VMINT
Đổi 50000 IQD sang 32,049.78 VMINT
100000 IQD
64,099.56 VMINT
Đổi 100000 IQD sang 64,099.56 VMINT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IQD thành VMINT toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Iraq tính theo VoluMint đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IQD sang VMINT, lên đến 100000 IQD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ VMINT/IQD
VMINT/IQD: 1 VMINT = 1.56 IQD; 2025/07/28 22:45:37
Trong 1D vừa qua, VoluMint đã thay đổi -9.58% thành IQD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy VoluMint(VMINT) đã thay đổi -9.58% thành IQD trong khi đó Dinar Iraq(IQD) đã thay đổi % thành VMINT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi VMINT sang IQD: Biến động và thay đổi giá của VoluMint/IQD
Giá VoluMint cao nhất theo IQD 7 ngày qua là 1.54 IQD trong khi giá VoluMint thấp nhất theo IQD trong 7 ngày qua là 1.17 IQD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá VoluMint theo IQD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VMINT theo IQD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 1.32 IQD | 1.54 IQD | 2.75 IQD | 3.73 IQD |
Thấp | 1.17 IQD | 1.17 IQD | 1.17 IQD | 1.17 IQD |
Bình thường | 0 IQD | 0 IQD | 0 IQD | 0 IQD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -9.58% | -13.64% | -54.85% | -46.20% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua VMINT (hoặc USDT) bằng IQD (Iraqi Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VMINT bằng IQD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VMINT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin VoluMint
Số liệu thị trường VMINT sang IQD
VMINT/IQD:
ع.د1.56
Khối lượng VMINT 24 giờ:
ع.د641,945.25
Vốn hóa thị trường VMINT:
ع.د861,372,980.36
Nguồn cung lưu hành VMINT:
552.14M VMINT
Tỷ giá VMINT sang IQD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi VoluMint thành Dinar Iraq đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của VoluMint là ع.د1.56 mỗi VMINT, với tổng vốn hoá thị trường của ع.د861,372,980.36 IQD dựa trên nguồn cung lưu hành của 552,136,300 VMINT. Khối lượng giao dịch của VoluMint đã thay đổi +60.82% (ع.د242,769.75 IQD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VMINT là ع.د399,175.5.
Thông tin thêm về VoluMint trên Bitget
Thông tin Dinar Iraq
Ký hiệu của IQD là ع.د.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá VoluMint phổ biến nhất là VMINT sang IQD, trong đó mã của VoluMint là VMINT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IQD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118655.90 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3841.98 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.19 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 188.37 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 102364.44 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88813.94 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162973.88 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 663120.36 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10296591.17 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.72 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi VMINT sang IQD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi VMINT sang IQD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi VoluMint phổ biến
VMINT đến IQD
1 VMINT thành ع.د1.56 IQD

VMINT đến TWD
1 VMINT thành NT$0.03533 TWD

VMINT đến CNY
1 VMINT thành ¥0.008543 CNY

VMINT đến USD
1 VMINT thành $0.001191 USD

VMINT đến EUR
1 VMINT thành €0.001027 EUR

VMINT đến CAD
1 VMINT thành C$0.001635 CAD

VMINT đến KRW
1 VMINT thành ₩1.66 KRW

VMINT đến JPY
1 VMINT thành ¥0.1769 JPY

VMINT đến GBP
1 VMINT thành £0.0008912 GBP

VMINT đến BRL
1 VMINT thành R$0.006654 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IQD

BTC đến IQD
1 BTC thành ع.د154,696,318.33 IQD

ETH đến IQD
1 ETH thành ع.د4,967,967.15 IQD

XRP đến IQD
1 XRP thành ع.د4,109.8 IQD

SOL đến IQD
1 SOL thành ع.د240,479.5 IQD

AVAX đến IQD
1 AVAX thành ع.د33,072.66 IQD

DOGE đến IQD
1 DOGE thành ع.د297.3 IQD

OP đến IQD
1 OP thành ع.د994.51 IQD

BANANAS31 đến IQD
1 BANANAS31 thành ع.د11.1 IQD

BONK đến IQD
1 BONK thành ع.د0.04294 IQD

ADA đến IQD
1 ADA thành ع.د1,036.95 IQD
Bảng chuyển đổi từ VMINT sang IQD
Tỷ giá hoán đổi của VoluMint đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 VMINT thành Dinar Iraq đã thay đổi -13.64% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -9.58%, đạt mức cao nhất là 1.32 IQD và mức thấp nhất là 1.17 IQD . Một tháng trước, giá trị của 1 VMINT là ع.د3.01 IQD , thay đổi -54.85% so với giá hiện tại. VoluMint đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -94.12% so với năm trước.
-ع.د
19.15IQD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 22:45 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 VMINT | ع.د0.7800 | ع.د0.8433 | -9.58% |
1 VMINT | ع.د1.56 | ع.د1.69 | -9.58% |
5 VMINT | ع.د7.8 | ع.د8.43 | -9.58% |
10 VMINT | ع.د15.6 | ع.د16.87 | -9.58% |
50 VMINT | ع.د78 | ع.د84.33 | -9.58% |
100 VMINT | ع.د156.01 | ع.د168.67 | -9.58% |
500 VMINT | ع.د780.04 | ع.د843.35 | -9.58% |
1000 VMINT | ع.د1,560.07 | ع.د1,686.69 | -9.58% |
Câu Hỏi Thường Gặp VMINT/IQD
1 VoluMint bằng bao nhiêu IQD?
Hiện tại, giá 1 VoluMint (VMINT) trong Dinar Iraq (IQD) là ع.د1.56.
Tôi có thể mua bao nhiêu VMINT với 1 IQD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.6410 VMINT đối với IQD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VMINT sang IQD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VMINT sang IQD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VMINT bất kỳ sang IQD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IQD tương đương 3.2 VMINT, trong khi 5 VMINT sẽ có giá khoảng 7.8IQD.
Giá cao nhất của VMINT/IQD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VMINT tính theo IQD là ع.د111.35. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VMINT/IQD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của VoluMint tính theo IQD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi VoluMint (VMINT) đã giảm 13.64%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi VoluMint (VMINT) đã giảm 54.85% so với Dinar Iraq (IQD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VMINT thành IQD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa VoluMint và Dinar Iraq, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VMINT/IQD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VMINT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VMINT/IQD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VMINT/IQD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VMINT/IQD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của VoluMint và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp VoluMint: VMINT sang Đô la Mỹ (USD), VMINT sang Euro (EUR), VMINT sang Bảng Anh (GBP), VMINT sang Đô la Canada (CAD), VMINT sang Rupee Ấn Độ (INR), VMINT sang Rupee Pakistan (PKR), VMINT sang Real Brazil (BRL), VMINT sang ...
Giá của VoluMint ở Mỹ là $0.001191 USD. Ngoài ra, giá của VoluMint là €0.001027 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0008912 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001635 CAD ở Canada, ₹0.1033 INR ở Ấn Độ, ₨0.3372 PKR ở Pakistan, R$0.006654 BRL ở Brazil, ...
Cặp VoluMint phổ biến nhất là VMINT sang Dinar Iraq(IQD). Giá của 1 VoluMint (VMINT) ở Dinar Iraq (IQD) là ع.د1.56.
Giá của VoluMint ở Mỹ là $0.001191 USD. Ngoài ra, giá của VoluMint là €0.001027 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0008912 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001635 CAD ở Canada, ₹0.1033 INR ở Ấn Độ, ₨0.3372 PKR ở Pakistan, R$0.006654 BRL ở Brazil, ...
Cặp VoluMint phổ biến nhất là VMINT sang Dinar Iraq(IQD). Giá của 1 VoluMint (VMINT) ở Dinar Iraq (IQD) là ع.د1.56.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
