Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi $WAFFLES thành MKD

$WAFFLES/MKD: 1 $WAFFLES = 0.1579 MKD. Giá chuyển đổi 1 Waffles Davincij15's Cat ($WAFFLES) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.1579 MKD hôm nay.
$WAFFLES
$WAFFLES
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá $WAFFLES/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Waffles Davincij15's Cat ($WAFFLES) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 $WAFFLES hiện có giá trị là 0.16 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 $WAFFLES hiện có giá 0.16 MKD, nghĩa là mua 5 $WAFFLES sẽ mất 0.79 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 6.33 $WAFFLES và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 31.67 $WAFFLES, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi $WAFFLES sang MKD

Chuyển đổi MKD sang $WAFFLES

Waffles Davincij15's Cat
Denar Macedonia
1 $WAFFLES
0.1579  MKD
2 $WAFFLES
0.3158  MKD
5 $WAFFLES
0.7895  MKD
10 $WAFFLES
1.58  MKD
20 $WAFFLES
3.16  MKD
50 $WAFFLES
7.89  MKD
100 $WAFFLES
15.79  MKD
200 $WAFFLES
31.58  MKD
500 $WAFFLES
78.95  MKD
1000 $WAFFLES
157.9  MKD
5000 $WAFFLES
789.48  MKD
10000 $WAFFLES
1,578.95  MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi $WAFFLES thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Waffles Davincij15's Cat tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 $WAFFLES sang MKD, lên đến 10000 $WAFFLES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Waffles Davincij15's Cat
10 MKD
63.33 $WAFFLES
50 MKD
316.67 $WAFFLES
100 MKD
633.33 $WAFFLES
200 MKD
1,266.66 $WAFFLES
500 MKD
3,166.65 $WAFFLES
1000 MKD
6,333.31 $WAFFLES
2000 MKD
12,666.62 $WAFFLES
5000 MKD
31,666.55 $WAFFLES
10000 MKD
63,333.09 $WAFFLES
50000 MKD
316,665.47 $WAFFLES
100000 MKD
633,330.95 $WAFFLES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành $WAFFLES toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Waffles Davincij15's Cat đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang $WAFFLES, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ $WAFFLES/MKD

$WAFFLES/MKD: 1 $WAFFLES = 0.1579 MKD; 2025/06/02 17:07:20
Trong 1D vừa qua, Waffles Davincij15's Cat đã thay đổi -1.57% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Waffles Davincij15's Cat($WAFFLES) đã thay đổi -1.57% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành $WAFFLES trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi $WAFFLES sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Waffles Davincij15's Cat/MKD

Giá Waffles Davincij15's Cat cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.1986 MKD trong khi giá Waffles Davincij15's Cat thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.1505 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Waffles Davincij15's Cat theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá $WAFFLES theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.1625 MKD
0.1986 MKD
0.2655 MKD
0.2655 MKD
Thấp
0.1564 MKD
0.1505 MKD
0.1465 MKD
0.08726 MKD
Bình thường
0 MKD
0 MKD
0 MKD
0 MKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.57%
-21.88%
+0.04%
-11.76%

Thông tin Waffles Davincij15's Cat

Số liệu thị trường $WAFFLES sang MKD

$WAFFLES/MKD:
ден0.1579
Khối lượng $WAFFLES 24 giờ:
ден4,205,033.1
Vốn hóa thị trường $WAFFLES:
ден141,232,096.64
Nguồn cung lưu hành $WAFFLES:
894.47M $WAFFLES

Tỷ giá $WAFFLES sang MKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Waffles Davincij15's Cat thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Waffles Davincij15's Cat là ден0.1579 mỗi $WAFFLES, với tổng vốn hoá thị trường của ден141,232,096.64 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 894,466,560 $WAFFLES. Khối lượng giao dịch của Waffles Davincij15's Cat đã thay đổi -9.90% (ден-462,216.39 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của $WAFFLES là ден4,667,249.48.

Thông tin thêm về Waffles Davincij15's Cat trên Bitget

Thông tin Denar Macedonia

Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Waffles Davincij15's Cat phổ biến nhất là $WAFFLES sang MKD, trong đó mã của Waffles Davincij15's Cat là $WAFFLES. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105388.53 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2494.87 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.16 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 153.50 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92099.04 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77724.04 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144361.21 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 598522.54 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8995532.83 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.81 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi $WAFFLES sang MKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi $WAFFLES sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua $WAFFLES (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp $WAFFLES bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua $WAFFLES bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Waffles Davincij15's Cat phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
$WAFFLES đến TWD
1 $WAFFLES thành NT$0.08808 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
$WAFFLES đến CNY
1 $WAFFLES thành ¥0.02114 CNY
popular info Denar Macedonia
$WAFFLES đến MKD
1 $WAFFLES thành ден0.1579 MKD
popular info Đô la Mỹ
$WAFFLES đến USD
1 $WAFFLES thành $0.002937 USD
popular info Euro
$WAFFLES đến EUR
1 $WAFFLES thành €0.002567 EUR
popular info Đô la Canada
$WAFFLES đến CAD
1 $WAFFLES thành C$0.004023 CAD
popular info Won Hàn Quốc
$WAFFLES đến KRW
1 $WAFFLES thành ₩4.04 KRW
popular info Yên Nhật
$WAFFLES đến JPY
1 $WAFFLES thành ¥0.4190 JPY
popular info Bảng Anh
$WAFFLES đến GBP
1 $WAFFLES thành £0.002166 GBP
popular info Real Brazil
$WAFFLES đến BRL
1 $WAFFLES thành R$0.01668 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MKD

other assets Bitcoin
BTC đến MKD
1 BTC thành ден5,611,124.81 MKD
other assets Ethereum
ETH đến MKD
1 ETH thành ден137,234.82 MKD
other assets XRP
XRP đến MKD
1 XRP thành ден116.34 MKD
other assets Solana
SOL đến MKD
1 SOL thành ден8,241.61 MKD
other assets WEMIX
WEMIX đến MKD
1 WEMIX thành ден17.03 MKD
other assets Sophon
SOPH đến MKD
1 SOPH thành ден3.35 MKD
other assets Build On BNB
BOB đến MKD
1 BOB thành ден0.{5}4215 MKD
other assets BNB
BNB đến MKD
1 BNB thành ден35,379.11 MKD
other assets Merlin Chain
MERL đến MKD
1 MERL thành ден6.81 MKD
other assets Sui
SUI đến MKD
1 SUI thành ден176.24 MKD

Bảng chuyển đổi từ $WAFFLES sang MKD

Tỷ giá hoán đổi của Waffles Davincij15's Cat đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 $WAFFLES thành Denar Macedonia đã thay đổi -21.88% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.57%, đạt mức cao nhất là 0.1625 MKD và mức thấp nhất là 0.1564 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 $WAFFLES là ден0.1578 MKD , thay đổi +0.04% so với giá hiện tại. Waffles Davincij15's Cat đã thay đổi
-ден
0.6587MKD
, tương đương mức thay đổi -80.65% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng17:07 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 $WAFFLES
ден0.07895ден0.08021
-1.57%
1 $WAFFLES
ден0.1579ден0.1604
-1.57%
5 $WAFFLES
ден0.7895ден0.8021
-1.57%
10 $WAFFLES
ден1.58ден1.6
-1.57%
50 $WAFFLES
ден7.89ден8.02
-1.57%
100 $WAFFLES
ден15.79ден16.04
-1.57%
500 $WAFFLES
ден78.95ден80.21
-1.57%
1000 $WAFFLES
ден157.9ден160.42
-1.57%

Câu Hỏi Thường Gặp $WAFFLES/MKD

1 Waffles Davincij15's Cat bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Waffles Davincij15's Cat ($WAFFLES) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.1579.
Tôi có thể mua bao nhiêu $WAFFLES với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 6.33 $WAFFLES đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển $WAFFLES sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi $WAFFLES sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng $WAFFLES bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 31.67 $WAFFLES, trong khi 5 $WAFFLES sẽ có giá khoảng 0.7895MKD.
Giá cao nhất của $WAFFLES/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 $WAFFLES tính theo MKD là ден2.31. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 $WAFFLES/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Waffles Davincij15's Cat tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Waffles Davincij15's Cat ($WAFFLES) đã giảm 21.88%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Waffles Davincij15's Cat ($WAFFLES) đã tăng 0.04% so với Denar Macedonia (MKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ $WAFFLES thành MKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Waffles Davincij15's Cat và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của $WAFFLES/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với $WAFFLES hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá $WAFFLES/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá $WAFFLES/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá $WAFFLES/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Waffles Davincij15's Cat và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.