Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi WCT thành KHR

WCT/KHR: 1 WCT = 1,393.54 KHR. Giá chuyển đổi 1 WalletConnect Token (WCT) thành Riel Campuchia (KHR) là 1,393.54 KHR hôm nay.
WCT
WCT
KHR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WCT/KHR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi WalletConnect Token (WCT) thành Riel Campuchia (KHR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WCT hiện có giá trị là 1,393.54 KHR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WCT hiện có giá 1,393.54 KHR, nghĩa là mua 5 WCT sẽ mất 6,967.71 KHR. Tương tự, ៛1 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.0007176 WCT và ៛50 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.003588 WCT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi WCT sang KHR

Chuyển đổi KHR sang WCT

WalletConnect Token
Riel Campuchia
1 WCT
1,393.54  KHR
Đổi 1 WCT sang 1,393.54 KHR
2 WCT
2,787.08  KHR
Đổi 2 WCT sang 2,787.08 KHR
5 WCT
6,967.71  KHR
Đổi 5 WCT sang 6,967.71 KHR
10 WCT
13,935.42  KHR
Đổi 10 WCT sang 13,935.42 KHR
20 WCT
27,870.83  KHR
Đổi 20 WCT sang 27,870.83 KHR
50 WCT
69,677.08  KHR
Đổi 50 WCT sang 69,677.08 KHR
100 WCT
139,354.15  KHR
Đổi 100 WCT sang 139,354.15 KHR
200 WCT
278,708.3  KHR
Đổi 200 WCT sang 278,708.3 KHR
500 WCT
696,770.76  KHR
Đổi 500 WCT sang 696,770.76 KHR
1000 WCT
1,393,541.52  KHR
Đổi 1000 WCT sang 1,393,541.52 KHR
5000 WCT
6,967,707.61  KHR
Đổi 5000 WCT sang 6,967,707.61 KHR
10000 WCT
13,935,415.22  KHR
Đổi 10000 WCT sang 13,935,415.22 KHR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WCT thành KHR toàn diện, cho thấy giá trị của WalletConnect Token tính theo Riel Campuchia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WCT sang KHR, lên đến 10000 WCT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riel Campuchia
WalletConnect Token
1 KHR
0.0007176 WCT
Đổi 1 KHR sang 0.0007176 WCT
10 KHR
0.007176 WCT
Đổi 10 KHR sang 0.007176 WCT
50 KHR
0.03588 WCT
Đổi 50 KHR sang 0.03588 WCT
100 KHR
0.07176 WCT
Đổi 100 KHR sang 0.07176 WCT
200 KHR
0.1435 WCT
Đổi 200 KHR sang 0.1435 WCT
500 KHR
0.3588 WCT
Đổi 500 KHR sang 0.3588 WCT
1000 KHR
0.7176 WCT
Đổi 1000 KHR sang 0.7176 WCT
2000 KHR
1.44 WCT
Đổi 2000 KHR sang 1.44 WCT
5000 KHR
3.59 WCT
Đổi 5000 KHR sang 3.59 WCT
10000 KHR
7.18 WCT
Đổi 10000 KHR sang 7.18 WCT
50000 KHR
35.88 WCT
Đổi 50000 KHR sang 35.88 WCT
100000 KHR
71.76 WCT
Đổi 100000 KHR sang 71.76 WCT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KHR thành WCT toàn diện, cho thấy giá trị của Riel Campuchia tính theo WalletConnect Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KHR sang WCT, lên đến 100000 KHR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ WCT/KHR

WCT/KHR: 1 WCT = 1,393.54 KHR; 2025/07/20 08:17:40
Trong 1D vừa qua, WalletConnect Token đã thay đổi +1.44% thành KHR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy WalletConnect Token(WCT) đã thay đổi +1.44% thành KHR trong khi đó Riel Campuchia(KHR) đã thay đổi % thành WCT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi WCT sang KHR: Biến động và thay đổi giá của WalletConnect Token/KHR

Giá WalletConnect Token cao nhất theo KHR 7 ngày qua là 1,416.86 KHR trong khi giá WalletConnect Token thấp nhất theo KHR trong 7 ngày qua là 1,276.13 KHR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá WalletConnect Token theo KHR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WCT theo KHR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
1,412.15 KHR
1,416.86 KHR
1,466.04 KHR
5,493.96 KHR
Thấp
1,343.17 KHR
1,276.13 KHR
1,164.65 KHR
1,164.65 KHR
Bình thường
0 KHR
0 KHR
0 KHR
0 KHR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.44%
+2.19%
+3.41%
-27.81%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua WCT (hoặc USDT) bằng KHR (Cambodian Riel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WCT bằng KHR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WCT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin WalletConnect Token

Số liệu thị trường WCT sang KHR

WCT/KHR:
៛1,393.54
Khối lượng WCT 24 giờ:
៛158,284,219,183.27
Vốn hóa thị trường WCT:
៛259,477,439,599.12
Nguồn cung lưu hành WCT:
186.20M WCT

Tỷ giá WCT sang KHR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi WalletConnect Token thành Riel Campuchia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của WalletConnect Token là ៛1,393.54 mỗi WCT, với tổng vốn hoá thị trường của ៛259,477,439,599.12 KHR dựa trên nguồn cung lưu hành của 186,200,000 WCT. Khối lượng giao dịch của WalletConnect Token đã thay đổi -28.80% (៛-64,026,638,594.20 KHR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WCT là ៛222,310,857,777.47.

Thông tin thêm về WalletConnect Token trên Bitget

Thông tin Riel Campuchia

Ký hiệu của KHR là ៛.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá WalletConnect Token phổ biến nhất là WCT sang KHR, trong đó mã của WalletConnect Token là WCT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KHR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 118063.03 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3657.97 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.44 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 178.27 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 101522.40 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 88015.99 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 162135.96 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 658886.16 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10170445.27 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 38.23 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi WCT sang KHR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi WCT sang KHR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi WalletConnect Token phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
WCT đến TWD
1 WCT thành NT$10.2 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
WCT đến CNY
1 WCT thành ¥2.49 CNY
popular info Đô la Mỹ
WCT đến USD
1 WCT thành $0.3467 USD
popular info Riel Campuchia
WCT đến KHR
1 WCT thành ៛1,393.54 KHR
popular info Euro
WCT đến EUR
1 WCT thành €0.2981 EUR
popular info Đô la Canada
WCT đến CAD
1 WCT thành C$0.4761 CAD
popular info Won Hàn Quốc
WCT đến KRW
1 WCT thành ₩482.26 KRW
popular info Yên Nhật
WCT đến JPY
1 WCT thành ¥51.59 JPY
popular info Bảng Anh
WCT đến GBP
1 WCT thành £0.2584 GBP
popular info Real Brazil
WCT đến BRL
1 WCT thành R$1.93 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KHR

other assets Tezos
XTZ đến KHR
1 XTZ thành ៛4,543.25 KHR
other assets Litecoin
LTC đến KHR
1 LTC thành ៛475,152.54 KHR
other assets XDC Network
XDC đến KHR
1 XDC thành ៛395.01 KHR
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến KHR
1 ALPACA thành ៛231.51 KHR
other assets Conflux
CFX đến KHR
1 CFX thành ៛573.79 KHR
other assets Metaplex
MPLX đến KHR
1 MPLX thành ៛708.96 KHR
other assets Heima
HEI đến KHR
1 HEI thành ៛1,451.86 KHR
other assets Haedal Protocol
HAEDAL đến KHR
1 HAEDAL thành ៛721.64 KHR
other assets Avalanche
AVAX đến KHR
1 AVAX thành ៛99,677.45 KHR
other assets Quq
QUQ đến KHR
1 QUQ thành ៛4.57 KHR

Bảng chuyển đổi từ WCT sang KHR

Tỷ giá hoán đổi của WalletConnect Token đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 WCT thành Riel Campuchia đã thay đổi +2.19% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.44%, đạt mức cao nhất là 1,412.15 KHR và mức thấp nhất là 1,343.17 KHR . Một tháng trước, giá trị của 1 WCT là ៛1,347.67 KHR , thay đổi +3.41% so với giá hiện tại. WalletConnect Token đã thay đổi
+
1,392.79KHR
, tương đương mức thay đổi -2.91% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 08:17 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 WCT
៛696.77៛686.89
+1.44%
1 WCT
៛1,393.54៛1,373.79
+1.44%
5 WCT
៛6,967.71៛6,868.95
+1.44%
10 WCT
៛13,935.42៛13,737.89
+1.44%
50 WCT
៛69,677.08៛68,689.47
+1.44%
100 WCT
៛139,354.15៛137,378.93
+1.44%
500 WCT
៛696,770.76៛686,894.67
+1.44%
1000 WCT
៛1,393,541.52៛1,373,789.33
+1.44%

Câu Hỏi Thường Gặp WCT/KHR

1 WalletConnect Token bằng bao nhiêu KHR?
Hiện tại, giá 1 WalletConnect Token (WCT) trong Riel Campuchia (KHR) là ៛1,393.54.
Tôi có thể mua bao nhiêu WCT với 1 KHR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.0007176 WCT đối với KHR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WCT sang KHR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WCT sang KHR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WCT bất kỳ sang KHR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KHR tương đương 0.003588 WCT, trong khi 5 WCT sẽ có giá khoảng 6,967.71KHR.
Giá cao nhất của WCT/KHR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WCT tính theo KHR là ៛5,493.96. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WCT/KHR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của WalletConnect Token tính theo KHR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi WalletConnect Token (WCT) đã tăng 2.19%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi WalletConnect Token (WCT) đã tăng 3.41% so với Riel Campuchia (KHR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WCT thành KHR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa WalletConnect Token và Riel Campuchia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WCT/KHR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WCT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WCT/KHR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WCT/KHR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WCT/KHR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của WalletConnect Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp WalletConnect Token: WCT sang Đô la Mỹ (USD), WCT sang Euro (EUR), WCT sang Bảng Anh (GBP), WCT sang Đô la Canada (CAD), WCT sang Rupee Ấn Độ (INR), WCT sang Rupee Pakistan (PKR), WCT sang Real Brazil (BRL), WCT sang ...
Giá của WalletConnect Token ở Mỹ là $0.3467 USD. Ngoài ra, giá của WalletConnect Token là €0.2981 EUR ở khu vực đồng euro, £0.2584 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.4761 CAD ở Canada, ₹29.86 INR ở Ấn Độ, ₨98.77 PKR ở Pakistan, R$1.93 BRL ở Brazil, ...
Cặp WalletConnect Token phổ biến nhất là WCT sang Riel Campuchia(KHR). Giá của 1 WalletConnect Token (WCT) ở Riel Campuchia (KHR) là ៛1,393.54.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.