Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi WAS thành EUR

WAS/EUR: 1 WAS = 0.0003027 EUR. Giá chuyển đổi 1 Wasder (WAS) thành Euro (EUR) là 0.0003027 EUR hôm nay.
WAS
WAS
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WAS/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Wasder (WAS) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WAS hiện có giá trị là 0.00 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WAS hiện có giá 0.00 EUR, nghĩa là mua 5 WAS sẽ mất 0.00 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 3,303.44 WAS và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 16,517.21 WAS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi WAS sang EUR

Chuyển đổi EUR sang WAS

Wasder
Euro
1 WAS
0.0003027  EUR
2 WAS
0.0006054  EUR
5 WAS
0.001514  EUR
10 WAS
0.003027  EUR
20 WAS
0.006054  EUR
50 WAS
0.01514  EUR
100 WAS
0.03027  EUR
200 WAS
0.06054  EUR
500 WAS
0.1514  EUR
1000 WAS
0.3027  EUR
10000 WAS
3.03  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WAS thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Wasder tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WAS sang EUR, lên đến 10000 WAS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Wasder
50 EUR
165,172.15 WAS
100 EUR
330,344.3 WAS
200 EUR
660,688.6 WAS
500 EUR
1,651,721.49 WAS
1000 EUR
3,303,442.99 WAS
2000 EUR
6,606,885.97 WAS
5000 EUR
16,517,214.93 WAS
10000 EUR
33,034,429.86 WAS
50000 EUR
165,172,149.31 WAS
100000 EUR
330,344,298.63 WAS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành WAS toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Wasder đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang WAS, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ WAS/EUR

WAS/EUR: 1 WAS = 0.0003027 EUR; 2025/05/11 17:39:31
Trong 1D vừa qua, Wasder đã thay đổi -1.49% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Wasder(WAS) đã thay đổi -1.49% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành WAS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi WAS sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Wasder/EUR

Giá Wasder cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.0003432 EUR trong khi giá Wasder thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.0002786 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Wasder theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WAS theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0003432 EUR
0.0003432 EUR
0.0004669 EUR
0.0005946 EUR
Thấp
0.0002936 EUR
0.0002786 EUR
0.0002604 EUR
0.0002071 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.49%
-16.65%
+12.21%
-1.53%

Thông tin Wasder

Số liệu thị trường WAS sang EUR

WAS/EUR:
€0.0003027
Khối lượng WAS 24 giờ:
€142,013.96
Vốn hóa thị trường WAS:
--
Nguồn cung lưu hành WAS:
0 WAS

Tỷ giá WAS sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Wasder thành Euro đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Wasder là €0.0003027 mỗi WAS, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- WAS. Khối lượng giao dịch của Wasder đã thay đổi -0.79% (€-1,125.22 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WAS là €143,139.18.

Thông tin thêm về Wasder trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Wasder phổ biến nhất là WAS sang EUR, trong đó mã của Wasder là WAS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 104436.79 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2493.12 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.35 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 171.39 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92823.42 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78526.02 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 145605.77 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 589911.21 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8920238.66 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 100.61 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi WAS sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi WAS sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua WAS (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WAS bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WAS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Wasder phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
WAS đến TWD
1 WAS thành NT$0.01030 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
WAS đến CNY
1 WAS thành ¥0.002466 CNY
popular info Đô la Mỹ
WAS đến USD
1 WAS thành $0.0003406 USD
popular info Euro
WAS đến EUR
1 WAS thành €0.0003027 EUR
popular info Đô la Canada
WAS đến CAD
1 WAS thành C$0.0004748 CAD
popular info Won Hàn Quốc
WAS đến KRW
1 WAS thành ₩0.4754 KRW
popular info Yên Nhật
WAS đến JPY
1 WAS thành ¥0.04953 JPY
popular info Bảng Anh
WAS đến GBP
1 WAS thành £0.0002561 GBP
popular info Real Brazil
WAS đến BRL
1 WAS thành R$0.001924 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Pi
PI đến EUR
1 PI thành €0.9498 EUR
other assets Bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành €92,359.55 EUR
other assets Ethereum
ETH đến EUR
1 ETH thành €2,201.19 EUR
other assets Dogecoin
DOGE đến EUR
1 DOGE thành €0.2026 EUR
other assets ether.fi
ETHFI đến EUR
1 ETHFI thành €0.9457 EUR
other assets XRP
XRP đến EUR
1 XRP thành €2.09 EUR
other assets Solana
SOL đến EUR
1 SOL thành €152.03 EUR
other assets Moo Deng (moodengsol.com)
MOODENG đến EUR
1 MOODENG thành €0.1767 EUR
other assets Sui
SUI đến EUR
1 SUI thành €3.51 EUR
other assets Initia
INIT đến EUR
1 INIT thành €0.9626 EUR

Bảng chuyển đổi từ WAS sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của Wasder đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 WAS thành Euro đã thay đổi -16.65% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.49%, đạt mức cao nhất là 0.0003432 EUR và mức thấp nhất là 0.0002936 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 WAS là €0.0002703 EUR , thay đổi +12.21% so với giá hiện tại. Wasder đã thay đổi
-
0.008243EUR
, tương đương mức thay đổi -96.51% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng17:39 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 WAS€0.0001514€0.0001536
-1.49%
1 WAS€0.0003027€0.0003072
-1.49%
5 WAS€0.001514€0.001536
-1.49%
10 WAS€0.003027€0.003072
-1.49%
50 WAS€0.01514€0.01536
-1.49%
100 WAS€0.03027€0.03072
-1.49%
500 WAS€0.1514€0.1536
-1.49%
1000 WAS€0.3027€0.3072
-1.49%

Câu Hỏi Thường Gặp WAS/EUR

1 Wasder bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Wasder (WAS) trong Euro (EUR) là €0.0003027.
Tôi có thể mua bao nhiêu WAS với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3,303.44 WAS đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WAS sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WAS sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WAS bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 16,517.21 WAS, trong khi 5 WAS sẽ có giá khoảng 0.001514EUR.
Giá cao nhất của WAS/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WAS tính theo EUR là €0.05461. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WAS/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Wasder tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Wasder (WAS) đã giảm 16.65%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Wasder (WAS) đã tăng 12.21% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WAS thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Wasder và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WAS/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WAS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WAS/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WAS/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WAS/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Wasder và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.