Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi WAVES thành EUR

WAVES/EUR: 1 WAVES = 0.9362 EUR. Giá chuyển đổi 1 Waves (WAVES) thành Euro (EUR) là 0.9362 EUR hôm nay.
WAVES
WAVES
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WAVES/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Waves (WAVES) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WAVES hiện có giá trị là 0.9362 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WAVES hiện có giá 0.9362 EUR, nghĩa là mua 5 WAVES sẽ mất 4.68 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 1.07 WAVES và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 5.34 WAVES, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi WAVES sang EUR

Chuyển đổi EUR sang WAVES

Waves
Euro
1 WAVES
0.9362  EUR
Đổi 1 WAVES sang 0.9362 EUR
2 WAVES
1.87  EUR
Đổi 2 WAVES sang 1.87 EUR
5 WAVES
4.68  EUR
Đổi 5 WAVES sang 4.68 EUR
10 WAVES
9.36  EUR
Đổi 10 WAVES sang 9.36 EUR
20 WAVES
18.72  EUR
Đổi 20 WAVES sang 18.72 EUR
50 WAVES
46.81  EUR
Đổi 50 WAVES sang 46.81 EUR
100 WAVES
93.62  EUR
Đổi 100 WAVES sang 93.62 EUR
200 WAVES
187.24  EUR
Đổi 200 WAVES sang 187.24 EUR
500 WAVES
468.11  EUR
Đổi 500 WAVES sang 468.11 EUR
1000 WAVES
936.22  EUR
Đổi 1000 WAVES sang 936.22 EUR
5000 WAVES
4,681.08  EUR
Đổi 5000 WAVES sang 4,681.08 EUR
10000 WAVES
9,362.17  EUR
Đổi 10000 WAVES sang 9,362.17 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WAVES thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Waves tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WAVES sang EUR, lên đến 10000 WAVES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Waves
1 EUR
1.07 WAVES
Đổi 1 EUR sang 1.07 WAVES
10 EUR
10.68 WAVES
Đổi 10 EUR sang 10.68 WAVES
50 EUR
53.41 WAVES
Đổi 50 EUR sang 53.41 WAVES
100 EUR
106.81 WAVES
Đổi 100 EUR sang 106.81 WAVES
200 EUR
213.63 WAVES
Đổi 200 EUR sang 213.63 WAVES
500 EUR
534.06 WAVES
Đổi 500 EUR sang 534.06 WAVES
1000 EUR
1,068.13 WAVES
Đổi 1000 EUR sang 1,068.13 WAVES
2000 EUR
2,136.26 WAVES
Đổi 2000 EUR sang 2,136.26 WAVES
5000 EUR
5,340.64 WAVES
Đổi 5000 EUR sang 5,340.64 WAVES
10000 EUR
10,681.29 WAVES
Đổi 10000 EUR sang 10,681.29 WAVES
50000 EUR
53,406.45 WAVES
Đổi 50000 EUR sang 53,406.45 WAVES
100000 EUR
106,812.89 WAVES
Đổi 100000 EUR sang 106,812.89 WAVES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành WAVES toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Waves đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang WAVES, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ WAVES/EUR

WAVES/EUR: 1 WAVES = 0.9362 EUR; 2025/07/31 04:17:12
Trong 1D vừa qua, Waves đã thay đổi +5.39% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Waves(WAVES) đã thay đổi +5.39% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành WAVES trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi WAVES sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Waves/EUR

Giá Waves cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.9917 EUR trong khi giá Waves thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.8368 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Waves theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WAVES theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.9127 EUR
0.9917 EUR
0.9917 EUR
1.37 EUR
Thấp
0.8599 EUR
0.8368 EUR
0.7674 EUR
0.7674 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+5.39%
+5.53%
-6.68%
-2.58%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua WAVES (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WAVES bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WAVES bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Waves

Số liệu thị trường WAVES sang EUR

WAVES/EUR:
€0.9362
Khối lượng WAVES 24 giờ:
€15,758,207.63
Vốn hóa thị trường WAVES:
€110,866,472.99
Nguồn cung lưu hành WAVES:
118.42M WAVES

Tỷ giá WAVES sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Waves thành Euro đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Waves là €0.9362 mỗi WAVES, với tổng vốn hoá thị trường của €110,866,472.99 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 118,419,680 WAVES. Khối lượng giao dịch của Waves đã thay đổi -12.80% (€-2,312,219.58 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WAVES là €18,070,427.21.

Thông tin thêm về Waves trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Waves phổ biến nhất là WAVES sang EUR, trong đó mã của Waves là WAVES. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 118455.55 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3864.70 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.07 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 177.74 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 103719.68 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 89351.02 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 163764.80 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 660673.98 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10382782.95 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 37.87 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi WAVES sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi WAVES sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Waves phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
WAVES đến TWD
1 WAVES thành NT$32.02 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
WAVES đến CNY
1 WAVES thành ¥7.69 CNY
popular info Đô la Mỹ
WAVES đến USD
1 WAVES thành $1.07 USD
popular info Euro
WAVES đến EUR
1 WAVES thành €0.9362 EUR
popular info Đô la Canada
WAVES đến CAD
1 WAVES thành C$1.48 CAD
popular info Won Hàn Quốc
WAVES đến KRW
1 WAVES thành ₩1,489.08 KRW
popular info Yên Nhật
WAVES đến JPY
1 WAVES thành ¥159.03 JPY
popular info Bảng Anh
WAVES đến GBP
1 WAVES thành £0.8065 GBP
popular info Real Brazil
WAVES đến BRL
1 WAVES thành R$5.96 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành €103,717.4 EUR
other assets XRP
XRP đến EUR
1 XRP thành €2.75 EUR
other assets Solana
SOL đến EUR
1 SOL thành €157.75 EUR
other assets Caldera
ERA đến EUR
1 ERA thành €0.9807 EUR
other assets Cardano
ADA đến EUR
1 ADA thành €0.6821 EUR
other assets QuarkChain
QKC đến EUR
1 QKC thành €0.007851 EUR
other assets Dogecoin
DOGE đến EUR
1 DOGE thành €0.1950 EUR
other assets Litecoin
LTC đến EUR
1 LTC thành €96.84 EUR
other assets Shiba Inu
SHIB đến EUR
1 SHIB thành €0.{4}1142 EUR
other assets Uniswap
UNI đến EUR
1 UNI thành €8.88 EUR

Bảng chuyển đổi từ WAVES sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của Waves đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WAVES thành Euro đã thay đổi +5.53% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.39%, đạt mức cao nhất là 0.9127 EUR và mức thấp nhất là 0.8599 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 WAVES là €1 EUR , thay đổi -6.68% so với giá hiện tại. Waves đã thay đổi
+
0.09952EUR
, tương đương mức thay đổi +12.31% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 04:17 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 WAVES
€0.4681€0.4449
+5.39%
1 WAVES
€0.9362€0.8897
+5.39%
5 WAVES
€4.68€4.45
+5.39%
10 WAVES
€9.36€8.9
+5.39%
50 WAVES
€46.81€44.49
+5.39%
100 WAVES
€93.62€88.97
+5.39%
500 WAVES
€468.11€444.87
+5.39%
1000 WAVES
€936.22€889.74
+5.39%

Câu Hỏi Thường Gặp WAVES/EUR

1 Waves bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Waves (WAVES) trong Euro (EUR) là €0.9362.
Tôi có thể mua bao nhiêu WAVES với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.07 WAVES đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WAVES sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WAVES sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WAVES bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 5.34 WAVES, trong khi 5 WAVES sẽ có giá khoảng 4.68EUR.
Giá cao nhất của WAVES/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WAVES tính theo EUR là €54.6. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WAVES/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Waves tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Waves (WAVES) đã tăng 5.53%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Waves (WAVES) đã giảm 6.68% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WAVES thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Waves và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WAVES/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WAVES hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WAVES/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WAVES/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WAVES/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Waves và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Waves: WAVES sang Đô la Mỹ (USD), WAVES sang Euro (EUR), WAVES sang Bảng Anh (GBP), WAVES sang Đô la Canada (CAD), WAVES sang Rupee Ấn Độ (INR), WAVES sang Rupee Pakistan (PKR), WAVES sang Real Brazil (BRL), WAVES sang ...
Giá của Waves ở Mỹ là $1.07 USD. Ngoài ra, giá của Waves là €0.9362 EUR ở khu vực đồng euro, £0.8065 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.48 CAD ở Canada, ₹93.72 INR ở Ấn Độ, ₨303.32 PKR ở Pakistan, R$5.96 BRL ở Brazil, ...
Cặp Waves phổ biến nhất là WAVES sang Euro(EUR). Giá của 1 Waves (WAVES) ở Euro (EUR) là €0.9362.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.