Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.29%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124829.28 (+1.37%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.29%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124829.28 (+1.37%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.29%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124829.28 (+1.37%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi WF thành HKD
WF/HKD: 1 WF = 0.01667 HKD. Giá chuyển đổi 1 WF (WF) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.01667 HKD hôm nay.
WF
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WF/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi WF (WF) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WF hiện có giá trị là 0.01667 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WF hiện có giá 0.01667 HKD, nghĩa là mua 5 WF sẽ mất 0.08333 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 60.01 WF và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 300.03 WF, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi WF sang HKD
Chuyển đổi HKD sang WF
WF
Đô la Hồng Kông
1 WF
0.01667 HKD
Đổi 1 WF sang 0.01667 HKD
2 WF
0.03333 HKD
Đổi 2 WF sang 0.03333 HKD
5 WF
0.08333 HKD
Đổi 5 WF sang 0.08333 HKD
10 WF
0.1667 HKD
Đổi 10 WF sang 0.1667 HKD
20 WF
0.3333 HKD
Đổi 20 WF sang 0.3333 HKD
50 WF
0.8333 HKD
Đổi 50 WF sang 0.8333 HKD
100 WF
1.67 HKD
Đổi 100 WF sang 1.67 HKD
200 WF
3.33 HKD
Đổi 200 WF sang 3.33 HKD
500 WF
8.33 HKD
Đổi 500 WF sang 8.33 HKD
1000 WF
16.67 HKD
Đổi 1000 WF sang 16.67 HKD
5000 WF
83.33 HKD
Đổi 5000 WF sang 83.33 HKD
10000 WF
166.65 HKD
Đổi 10000 WF sang 166.65 HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WF thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của WF tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WF sang HKD, lên đến 10000 WF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
WF
1 HKD
60.01 WF
Đổi 1 HKD sang 60.01 WF
10 HKD
600.06 WF
Đổi 10 HKD sang 600.06 WF
50 HKD
3,000.28 WF
Đổi 50 HKD sang 3,000.28 WF
100 HKD
6,000.57 WF
Đổi 100 HKD sang 6,000.57 WF
200 HKD
12,001.14 WF
Đổi 200 HKD sang 12,001.14 WF
500 HKD
30,002.85 WF
Đổi 500 HKD sang 30,002.85 WF
1000 HKD
60,005.69 WF
Đổi 1000 HKD sang 60,005.69 WF
2000 HKD
120,011.38 WF
Đổi 2000 HKD sang 120,011.38 WF
5000 HKD
300,028.45 WF
Đổi 5000 HKD sang 300,028.45 WF
10000 HKD
600,056.91 WF
Đổi 10000 HKD sang 600,056.91 WF
50000 HKD
3,000,284.54 WF
Đổi 50000 HKD sang 3,000,284.54 WF
100000 HKD
6,000,569.07 WF
Đổi 100000 HKD sang 6,000,569.07 WF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành WF toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo WF đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang WF, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ WF/HKD
WF/HKD: 1 WF = 0.01667 HKD; 2025/10/06 13:56:54
Trong 1D vừa qua, WF đã thay đổi -0.02% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy WF(WF) đã thay đổi -0.02% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành WF trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi WF sang HKD: Biến động và thay đổi giá của WF/HKD
Giá WF cao nhất theo HKD 7 ngày qua là -- HKD trong khi giá WF thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là -- HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá WF theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WF theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01828 HKD | -- HKD | -- HKD | -- HKD |
Thấp | 0 HKD | -- HKD | -- HKD | -- HKD |
Bình thường | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.02% | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua WF (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WF bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WF bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin WF
Số liệu thị trường WF sang HKD
WF/HKD:
HK$0.01667
Khối lượng WF 24 giờ:
HK$13,413
Vốn hóa thị trường WF:
HK$101,778,030.37
Nguồn cung lưu hành WF:
6.11B WF
Tỷ giá WF sang HKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi WF thành Đô la Hồng Kông đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của WF là HK$0.01667 mỗi WF, với tổng vốn hoá thị trường của HK$101,778,030.37 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,107,261,000 WF. Khối lượng giao dịch của WF đã thay đổi --% (HK$-- HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WF là HK$--.
Thông tin thêm về WF trên Bitget
Thông tin Đô la Hồng Kông
Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá WF phổ biến nhất là WF sang HKD, trong đó mã của WF là WF. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104919.89 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91277.36 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171341.34 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652731.25 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10885671.38 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.13 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi WF sang HKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi WF sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi WF phổ biến

WF đến TWD
1 WF thành NT$0.06531 TWD

WF đến CNY
1 WF thành ¥0.01530 CNY

WF đến USD
1 WF thành $0.002141 USD
WF đến HKD
1 WF thành HK$0.01667 HKD

WF đến EUR
1 WF thành €0.001831 EUR

WF đến CAD
1 WF thành C$0.002990 CAD

WF đến KRW
1 WF thành ₩3.02 KRW

WF đến JPY
1 WF thành ¥0.3210 JPY

WF đến GBP
1 WF thành £0.001593 GBP

WF đến BRL
1 WF thành R$0.01139 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HKD

BNB đến HKD
1 BNB thành HK$9,570.36 HKD

COAI đến HKD
1 COAI thành HK$19.92 HKD

ASTER đến HKD
1 ASTER thành HK$16.33 HKD

STO đến HKD
1 STO thành HK$1.13 HKD

CAKE đến HKD
1 CAKE thành HK$29.9 HKD

MYX đến HKD
1 MYX thành HK$42.43 HKD

ALPINE đến HKD
1 ALPINE thành HK$12.23 HKD

ASTR đến HKD
1 ASTR thành HK$0.2123 HKD

CREPE đến HKD
1 CREPE thành HK$0.0004111 HKD

FORM đến HKD
1 FORM thành HK$9.2 HKD
Bảng chuyển đổi từ WF sang HKD
Tỷ giá hoán đổi của WF đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WF thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.02%, đạt mức cao nhất là 0.01828 HKD và mức thấp nhất là 0 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 WF là HK$-- HKD , thay đổi --% so với giá hiện tại. WF đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-HK$
--HKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 13:56 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 WF | HK$0.008333 | HK$-- | -0.02% |
1 WF | HK$0.01667 | HK$-- | -0.02% |
5 WF | HK$0.08333 | HK$-- | -0.02% |
10 WF | HK$0.1667 | HK$-- | -0.02% |
50 WF | HK$0.8333 | HK$-- | -0.02% |
100 WF | HK$1.67 | HK$-- | -0.02% |
500 WF | HK$8.33 | HK$-- | -0.02% |
1000 WF | HK$16.67 | HK$-- | -0.02% |
Câu Hỏi Thường Gặp WF/HKD
1 WF bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 WF (WF) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.01667.
Tôi có thể mua bao nhiêu WF với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 60.01 WF đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WF sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WF sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WF bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 300.03 WF, trong khi 5 WF sẽ có giá khoảng 0.08333HKD.
Giá cao nhất của WF/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WF tính theo HKD là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WF/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của WF tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi WF (WF) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi WF (WF) đã giảm -- so với Đô la Hồng Kông (HKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WF thành HKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa WF và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WF/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WF hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WF/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WF/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WF/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của WF và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp WF: WF sang Đô la Mỹ (USD), WF sang Euro (EUR), WF sang Bảng Anh (GBP), WF sang Đô la Canada (CAD), WF sang Rupee Ấn Độ (INR), WF sang Rupee Pakistan (PKR), WF sang Real Brazil (BRL), WF sang ...
Giá của WF ở Mỹ là $0.002141 USD. Ngoài ra, giá của WF là €0.001831 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001593 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002990 CAD ở Canada, ₹0.1900 INR ở Ấn Độ, ₨0.6063 PKR ở Pakistan, R$0.01139 BRL ở Brazil, ...
Cặp WF phổ biến nhất là WF sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 WF (WF) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.01667.
Giá của WF ở Mỹ là $0.002141 USD. Ngoài ra, giá của WF là €0.001831 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001593 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002990 CAD ở Canada, ₹0.1900 INR ở Ấn Độ, ₨0.6063 PKR ở Pakistan, R$0.01139 BRL ở Brazil, ...
Cặp WF phổ biến nhất là WF sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 WF (WF) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.01667.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.