Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.23%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$110261.30 (+0.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam30(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$20.3M (1 ngày); -$645.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.23%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$110261.30 (+0.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam30(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$20.3M (1 ngày); -$645.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.23%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$110261.30 (+0.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam30(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$20.3M (1 ngày); -$645.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi WFI thành KES
WFI/KES: 1 WFI = 200.93 KES. Giá chuyển đổi 1 WeFi (WFI) thành Shilling Kenya (KES) là 200.93 KES hôm nay.

WFI
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WFI/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi WeFi (WFI) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WFI hiện có giá trị là 200.93 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WFI hiện có giá 200.93 KES, nghĩa là mua 5 WFI sẽ mất 1,004.65 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 0.004977 WFI và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 0.02488 WFI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi WFI sang KES
Chuyển đổi KES sang WFI
WeFi
Shilling Kenya
1 WFI
200.93 KES
Đổi 1 WFI sang 200.93 KES
2 WFI
401.86 KES
Đổi 2 WFI sang 401.86 KES
5 WFI
1,004.65 KES
Đổi 5 WFI sang 1,004.65 KES
10 WFI
2,009.3 KES
Đổi 10 WFI sang 2,009.3 KES
20 WFI
4,018.61 KES
Đổi 20 WFI sang 4,018.61 KES
50 WFI
10,046.52 KES
Đổi 50 WFI sang 10,046.52 KES
100 WFI
20,093.03 KES
Đổi 100 WFI sang 20,093.03 KES
200 WFI
40,186.07 KES
Đổi 200 WFI sang 40,186.07 KES
500 WFI
100,465.17 KES
Đổi 500 WFI sang 100,465.17 KES
1000 WFI
200,930.34 KES
Đổi 1000 WFI sang 200,930.34 KES
5000 WFI
1,004,651.72 KES
Đổi 5000 WFI sang 1,004,651.72 KES
10000 WFI
2,009,303.43 KES
Đổi 10000 WFI sang 2,009,303.43 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WFI thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của WeFi tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WFI sang KES, lên đến 10000 WFI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
WeFi
1 KES
0.004977 WFI
Đổi 1 KES sang 0.004977 WFI
10 KES
0.04977 WFI
Đổi 10 KES sang 0.04977 WFI
50 KES
0.2488 WFI
Đổi 50 KES sang 0.2488 WFI
100 KES
0.4977 WFI
Đổi 100 KES sang 0.4977 WFI
200 KES
0.9954 WFI
Đổi 200 KES sang 0.9954 WFI
500 KES
2.49 WFI
Đổi 500 KES sang 2.49 WFI
1000 KES
4.98 WFI
Đổi 1000 KES sang 4.98 WFI
2000 KES
9.95 WFI
Đổi 2000 KES sang 9.95 WFI
5000 KES
24.88 WFI
Đổi 5000 KES sang 24.88 WFI
10000 KES
49.77 WFI
Đổi 10000 KES sang 49.77 WFI
50000 KES
248.84 WFI
Đổi 50000 KES sang 248.84 WFI
100000 KES
497.68 WFI
Đổi 100000 KES sang 497.68 WFI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành WFI toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo WeFi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang WFI, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ WFI/KES
WFI/KES: 1 WFI = 200.93 KES; 2025/10/24 17:00:40
Trong 1D vừa qua, WeFi đã thay đổi +19.48% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy WeFi(WFI) đã thay đổi +19.48% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành WFI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi WFI sang KES: Biến động và thay đổi giá của WeFi/KES
Giá WeFi cao nhất theo KES 7 ngày qua là 200.73 KES trong khi giá WeFi thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 134.61 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá WeFi theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WFI theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 200.73 KES | 200.73 KES | 200.73 KES | 200.73 KES |
Thấp | 167.76 KES | 134.61 KES | 77.74 KES | 51.48 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +19.48% | +44.74% | +138.70% | +261.45% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua WFI (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WFI bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WFI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin WeFi
Số liệu thị trường WFI sang KES
WFI/KES:
KSh200.93
Khối lượng WFI 24 giờ:
KSh934,243,733.86
Vốn hóa thị trường WFI:
KSh14,350,271,749.84
Nguồn cung lưu hành WFI:
71.42M WFI
Tỷ giá WFI sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi WeFi thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của WeFi là KSh200.93 mỗi WFI, với tổng vốn hoá thị trường của KSh14,350,271,749.84 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 71,419,140 WFI. Khối lượng giao dịch của WeFi đã thay đổi +94.72% (KSh454,458,659.57 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WFI là KSh479,785,074.29.
Thông tin thêm về WeFi trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá WeFi phổ biến nhất là WFI sang KES, trong đó mã của WeFi là WFI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 110277.28 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3870.69 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.40 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 191.77 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 94849.49 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 82939.54 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 154553.61 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 593942.40 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9688222.96 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.00 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi WFI sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi WFI sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi WeFi phổ biến

WFI đến TWD
1 WFI thành NT$47.96 TWD
WFI đến KES
1 WFI thành KSh200.93 KES

WFI đến CNY
1 WFI thành ¥11.07 CNY

WFI đến USD
1 WFI thành $1.56 USD

WFI đến EUR
1 WFI thành €1.34 EUR

WFI đến CAD
1 WFI thành C$2.18 CAD

WFI đến KRW
1 WFI thành ₩2,237.97 KRW

WFI đến JPY
1 WFI thành ¥237.76 JPY

WFI đến GBP
1 WFI thành £1.17 GBP

WFI đến BRL
1 WFI thành R$8.38 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

BABYBNB đến KES
1 BABYBNB thành KSh0.05033 KES

FF đến KES
1 FF thành KSh20.78 KES

F đến KES
1 F thành KSh3.2 KES

WFI đến KES
1 WFI thành KSh200.85 KES

VIRTUAL đến KES
1 VIRTUAL thành KSh113.27 KES

H đến KES
1 H thành KSh31.04 KES

ASTER đến KES
1 ASTER thành KSh136.89 KES

AVNT đến KES
1 AVNT thành KSh105.75 KES

WAL đến KES
1 WAL thành KSh32.31 KES

STBL đến KES
1 STBL thành KSh13.22 KES
Bảng chuyển đổi từ WFI sang KES
Tỷ giá hoán đổi của WeFi đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 WFI thành Shilling Kenya đã thay đổi +44.74% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +19.48%, đạt mức cao nhất là 200.73 KES và mức thấp nhất là 167.76 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 WFI là KSh84.34 KES , thay đổi +138.70% so với giá hiện tại. WeFi đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +197.70% so với năm trước.
+KSh
71.34KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 17:00 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 WFI | KSh100.47 | KSh84.11 | +19.48% |
1 WFI | KSh200.93 | KSh168.22 | +19.48% |
5 WFI | KSh1,004.65 | KSh841.09 | +19.48% |
10 WFI | KSh2,009.3 | KSh1,682.18 | +19.48% |
50 WFI | KSh10,046.52 | KSh8,410.9 | +19.48% |
100 WFI | KSh20,093.03 | KSh16,821.8 | +19.48% |
500 WFI | KSh100,465.17 | KSh84,109.01 | +19.48% |
1000 WFI | KSh200,930.34 | KSh168,218.02 | +19.48% |
Câu Hỏi Thường Gặp WFI/KES
1 WeFi bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 WeFi (WFI) trong Shilling Kenya (KES) là KSh200.93.
Tôi có thể mua bao nhiêu WFI với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.004977 WFI đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WFI sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WFI sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WFI bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 0.02488 WFI, trong khi 5 WFI sẽ có giá khoảng 1,004.65KES.
Giá cao nhất của WFI/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WFI tính theo KES là KSh200.73. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WFI/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của WeFi tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi WeFi (WFI) đã tăng 44.74%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi WeFi (WFI) đã tăng 138.70% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WFI thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa WeFi và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WFI/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WFI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WFI/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WFI/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WFI/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của WeFi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp WeFi: WFI sang Đô la Mỹ (USD), WFI sang Euro (EUR), WFI sang Bảng Anh (GBP), WFI sang Đô la Canada (CAD), WFI sang Rupee Ấn Độ (INR), WFI sang Rupee Pakistan (PKR), WFI sang Real Brazil (BRL), WFI sang ...
Giá của WeFi ở Mỹ là $1.56 USD. Ngoài ra, giá của WeFi là €1.34 EUR ở khu vực đồng euro, £1.17 GBP ở Vương quốc Anh, C$2.18 CAD ở Canada, ₹136.68 INR ở Ấn Độ, ₨440.76 PKR ở Pakistan, R$8.38 BRL ở Brazil, ...
Cặp WeFi phổ biến nhất là WFI sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 WeFi (WFI) ở Shilling Kenya (KES) là KSh200.93.
Giá của WeFi ở Mỹ là $1.56 USD. Ngoài ra, giá của WeFi là €1.34 EUR ở khu vực đồng euro, £1.17 GBP ở Vương quốc Anh, C$2.18 CAD ở Canada, ₹136.68 INR ở Ấn Độ, ₨440.76 PKR ở Pakistan, R$8.38 BRL ở Brazil, ...
Cặp WeFi phổ biến nhất là WFI sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 WeFi (WFI) ở Shilling Kenya (KES) là KSh200.93.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.












































