Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi WFUSE thành MNT

WFUSE/MNT: 1 WFUSE = 36.56 MNT. Giá chuyển đổi 1 Wrapped Fuse (WFUSE) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 36.56 MNT hôm nay.
WFUSE
WFUSE
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WFUSE/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Wrapped Fuse (WFUSE) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WFUSE hiện có giá trị là 36.56 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WFUSE hiện có giá 36.56 MNT, nghĩa là mua 5 WFUSE sẽ mất 182.8 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.02735 WFUSE và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.1368 WFUSE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi WFUSE sang MNT

Chuyển đổi MNT sang WFUSE

Wrapped Fuse
Tugrik Mông Cổ
1 WFUSE
36.56  MNT
Đổi 1 WFUSE sang 36.56 MNT
2 WFUSE
73.12  MNT
Đổi 2 WFUSE sang 73.12 MNT
5 WFUSE
182.8  MNT
Đổi 5 WFUSE sang 182.8 MNT
10 WFUSE
365.59  MNT
Đổi 10 WFUSE sang 365.59 MNT
20 WFUSE
731.19  MNT
Đổi 20 WFUSE sang 731.19 MNT
50 WFUSE
1,827.97  MNT
Đổi 50 WFUSE sang 1,827.97 MNT
100 WFUSE
3,655.93  MNT
Đổi 100 WFUSE sang 3,655.93 MNT
200 WFUSE
7,311.86  MNT
Đổi 200 WFUSE sang 7,311.86 MNT
500 WFUSE
18,279.66  MNT
Đổi 500 WFUSE sang 18,279.66 MNT
1000 WFUSE
36,559.32  MNT
Đổi 1000 WFUSE sang 36,559.32 MNT
5000 WFUSE
182,796.6  MNT
Đổi 5000 WFUSE sang 182,796.6 MNT
10000 WFUSE
365,593.2  MNT
Đổi 10000 WFUSE sang 365,593.2 MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WFUSE thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của Wrapped Fuse tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WFUSE sang MNT, lên đến 10000 WFUSE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
Wrapped Fuse
1 MNT
0.02735 WFUSE
Đổi 1 MNT sang 0.02735 WFUSE
10 MNT
0.2735 WFUSE
Đổi 10 MNT sang 0.2735 WFUSE
50 MNT
1.37 WFUSE
Đổi 50 MNT sang 1.37 WFUSE
100 MNT
2.74 WFUSE
Đổi 100 MNT sang 2.74 WFUSE
200 MNT
5.47 WFUSE
Đổi 200 MNT sang 5.47 WFUSE
500 MNT
13.68 WFUSE
Đổi 500 MNT sang 13.68 WFUSE
1000 MNT
27.35 WFUSE
Đổi 1000 MNT sang 27.35 WFUSE
2000 MNT
54.71 WFUSE
Đổi 2000 MNT sang 54.71 WFUSE
5000 MNT
136.76 WFUSE
Đổi 5000 MNT sang 136.76 WFUSE
10000 MNT
273.53 WFUSE
Đổi 10000 MNT sang 273.53 WFUSE
50000 MNT
1,367.64 WFUSE
Đổi 50000 MNT sang 1,367.64 WFUSE
100000 MNT
2,735.28 WFUSE
Đổi 100000 MNT sang 2,735.28 WFUSE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành WFUSE toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo Wrapped Fuse đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang WFUSE, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ WFUSE/MNT

WFUSE/MNT: 1 WFUSE = 36.56 MNT; 2025/07/20 06:40:16
Trong 1D vừa qua, Wrapped Fuse đã thay đổi -0.01% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Wrapped Fuse(WFUSE) đã thay đổi -0.01% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành WFUSE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi WFUSE sang MNT: Biến động và thay đổi giá của Wrapped Fuse/MNT

Giá Wrapped Fuse cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 158.9 MNT trong khi giá Wrapped Fuse thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 148.88 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Wrapped Fuse theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WFUSE theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
154.35 MNT
158.9 MNT
176.02 MNT
296.64 MNT
Thấp
152.64 MNT
148.88 MNT
148.88 MNT
146.98 MNT
Bình thường
0 MNT
0 MNT
0 MNT
0 MNT
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.01%
-6.84%
-11.17%
-48.17%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua WFUSE (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WFUSE bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WFUSE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Wrapped Fuse

Số liệu thị trường WFUSE sang MNT

WFUSE/MNT:
₮36.56
Khối lượng WFUSE 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường WFUSE:
₮1,346,098,384.8
Nguồn cung lưu hành WFUSE:
36.82M WFUSE

Tỷ giá WFUSE sang MNT hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Wrapped Fuse thành Tugrik Mông Cổ đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Wrapped Fuse là ₮36.56 mỗi WFUSE, với tổng vốn hoá thị trường của ₮1,346,098,384.8 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của 36,819,570 WFUSE. Khối lượng giao dịch của Wrapped Fuse đã thay đổi -100.00% (₮-- MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WFUSE là ₮--.

Thông tin thêm về Wrapped Fuse trên Bitget

Thông tin Tugrik Mông Cổ

Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Wrapped Fuse phổ biến nhất là WFUSE sang MNT, trong đó mã của Wrapped Fuse là WFUSE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 118063.03 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3657.97 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.44 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 178.27 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 101522.40 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 88015.99 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 162135.96 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 658886.16 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10170445.27 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 38.23 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi WFUSE sang MNT

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi WFUSE sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Wrapped Fuse phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
WFUSE đến TWD
1 WFUSE thành NT$0.3164 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
WFUSE đến CNY
1 WFUSE thành ¥0.07724 CNY
popular info Đô la Mỹ
WFUSE đến USD
1 WFUSE thành $0.01076 USD
popular info Euro
WFUSE đến EUR
1 WFUSE thành €0.009252 EUR
popular info Đô la Canada
WFUSE đến CAD
1 WFUSE thành C$0.01478 CAD
popular info Won Hàn Quốc
WFUSE đến KRW
1 WFUSE thành ₩14.97 KRW
popular info Yên Nhật
WFUSE đến JPY
1 WFUSE thành ¥1.6 JPY
popular info Tugrik Mông Cổ
WFUSE đến MNT
1 WFUSE thành ₮36.56 MNT
popular info Bảng Anh
WFUSE đến GBP
1 WFUSE thành £0.008021 GBP
popular info Real Brazil
WFUSE đến BRL
1 WFUSE thành R$0.06004 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MNT

other assets Tezos
XTZ đến MNT
1 XTZ thành ₮3,981.47 MNT
other assets XDC Network
XDC đến MNT
1 XDC thành ₮333.23 MNT
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến MNT
1 ALPACA thành ₮196.58 MNT
other assets Heima
HEI đến MNT
1 HEI thành ₮1,249.98 MNT
other assets Haedal Protocol
HAEDAL đến MNT
1 HAEDAL thành ₮578.43 MNT
other assets Metaplex
MPLX đến MNT
1 MPLX thành ₮597.33 MNT
other assets THENA
THE đến MNT
1 THE thành ₮1,400.33 MNT
other assets Audius
AUDIO đến MNT
1 AUDIO thành ₮246.02 MNT
other assets FTX Token
FTT đến MNT
1 FTT thành ₮3,595.56 MNT
other assets Mask Network
MASK đến MNT
1 MASK thành ₮5,200.27 MNT

Bảng chuyển đổi từ WFUSE sang MNT

Tỷ giá hoán đổi của Wrapped Fuse đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WFUSE thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi -6.84% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.01%, đạt mức cao nhất là 154.35 MNT và mức thấp nhất là 152.64 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 WFUSE là ₮55.76 MNT , thay đổi -11.17% so với giá hiện tại. Wrapped Fuse đã thay đổi
-
34.67MNT
, tương đương mức thay đổi -18.51% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 06:40 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 WFUSE
₮18.28₮18.29
-0.01%
1 WFUSE
₮36.56₮36.58
-0.01%
5 WFUSE
₮182.8₮182.88
-0.01%
10 WFUSE
₮365.59₮365.76
-0.01%
50 WFUSE
₮1,827.97₮1,828.79
-0.01%
100 WFUSE
₮3,655.93₮3,657.57
-0.01%
500 WFUSE
₮18,279.66₮18,287.85
-0.01%
1000 WFUSE
₮36,559.32₮36,575.71
-0.01%

Câu Hỏi Thường Gặp WFUSE/MNT

1 Wrapped Fuse bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 Wrapped Fuse (WFUSE) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮36.56.
Tôi có thể mua bao nhiêu WFUSE với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.02735 WFUSE đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WFUSE sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WFUSE sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WFUSE bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 0.1368 WFUSE, trong khi 5 WFUSE sẽ có giá khoảng 182.8MNT.
Giá cao nhất của WFUSE/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WFUSE tính theo MNT là ₮1,435.15. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WFUSE/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Wrapped Fuse tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Wrapped Fuse (WFUSE) đã giảm 6.84%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Wrapped Fuse (WFUSE) đã giảm 11.17% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WFUSE thành MNT?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Wrapped Fuse và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WFUSE/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WFUSE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WFUSE/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WFUSE/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WFUSE/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Wrapped Fuse và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Wrapped Fuse: WFUSE sang Đô la Mỹ (USD), WFUSE sang Euro (EUR), WFUSE sang Bảng Anh (GBP), WFUSE sang Đô la Canada (CAD), WFUSE sang Rupee Ấn Độ (INR), WFUSE sang Rupee Pakistan (PKR), WFUSE sang Real Brazil (BRL), WFUSE sang ...
Giá của Wrapped Fuse ở Mỹ là $0.01076 USD. Ngoài ra, giá của Wrapped Fuse là €0.009252 EUR ở khu vực đồng euro, £0.008021 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01478 CAD ở Canada, ₹0.9268 INR ở Ấn Độ, ₨3.07 PKR ở Pakistan, R$0.06004 BRL ở Brazil, ...
Cặp Wrapped Fuse phổ biến nhất là WFUSE sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 Wrapped Fuse (WFUSE) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮36.56.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.