Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.28%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118017.00 (-0.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.28%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118017.00 (-0.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.28%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118017.00 (-0.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi XDC thành DZD
XDC/DZD: 1 XDC = 12.62 DZD. Giá chuyển đổi 1 XDC Network (XDC) thành Dinar Algeria (DZD) là 12.62 DZD hôm nay.

XDC
DZD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XDC/DZD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi XDC Network (XDC) thành Dinar Algeria (DZD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XDC hiện có giá trị là 12.62 DZD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XDC hiện có giá 12.62 DZD, nghĩa là mua 5 XDC sẽ mất 63.12 DZD. Tương tự, د.ج1 DZD có thể được chuyển đổi thành 0.07922 XDC và د.ج50 DZD có thể được chuyển đổi thành 0.3961 XDC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi XDC sang DZD
Chuyển đổi DZD sang XDC
XDC Network
Dinar Algeria
1 XDC
12.62 DZD
Đổi 1 XDC sang 12.62 DZD
2 XDC
25.25 DZD
Đổi 2 XDC sang 25.25 DZD
5 XDC
63.12 DZD
Đổi 5 XDC sang 63.12 DZD
10 XDC
126.24 DZD
Đổi 10 XDC sang 126.24 DZD
20 XDC
252.47 DZD
Đổi 20 XDC sang 252.47 DZD
50 XDC
631.18 DZD
Đổi 50 XDC sang 631.18 DZD
100 XDC
1,262.36 DZD
Đổi 100 XDC sang 1,262.36 DZD
200 XDC
2,524.72 DZD
Đổi 200 XDC sang 2,524.72 DZD
500 XDC
6,311.79 DZD
Đổi 500 XDC sang 6,311.79 DZD
1000 XDC
12,623.58 DZD
Đổi 1000 XDC sang 12,623.58 DZD
5000 XDC
63,117.88 DZD
Đổi 5000 XDC sang 63,117.88 DZD
10000 XDC
126,235.75 DZD
Đổi 10000 XDC sang 126,235.75 DZD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XDC thành DZD toàn diện, cho thấy giá trị của XDC Network tính theo Dinar Algeria đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XDC sang DZD, lên đến 10000 XDC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Algeria
XDC Network
1 DZD
0.07922 XDC
Đổi 1 DZD sang 0.07922 XDC
10 DZD
0.7922 XDC
Đổi 10 DZD sang 0.7922 XDC
50 DZD
3.96 XDC
Đổi 50 DZD sang 3.96 XDC
100 DZD
7.92 XDC
Đổi 100 DZD sang 7.92 XDC
200 DZD
15.84 XDC
Đổi 200 DZD sang 15.84 XDC
500 DZD
39.61 XDC
Đổi 500 DZD sang 39.61 XDC
1000 DZD
79.22 XDC
Đổi 1000 DZD sang 79.22 XDC
2000 DZD
158.43 XDC
Đổi 2000 DZD sang 158.43 XDC
5000 DZD
396.08 XDC
Đổi 5000 DZD sang 396.08 XDC
10000 DZD
792.17 XDC
Đổi 10000 DZD sang 792.17 XDC
50000 DZD
3,960.84 XDC
Đổi 50000 DZD sang 3,960.84 XDC
100000 DZD
7,921.69 XDC
Đổi 100000 DZD sang 7,921.69 XDC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DZD thành XDC toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Algeria tính theo XDC Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DZD sang XDC, lên đến 100000 DZD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ XDC/DZD
XDC/DZD: 1 XDC = 12.62 DZD; 2025/07/20 09:58:14
Trong 1D vừa qua, XDC Network đã thay đổi +1.60% thành DZD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy XDC Network(XDC) đã thay đổi +1.60% thành DZD trong khi đó Dinar Algeria(DZD) đã thay đổi % thành XDC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi XDC sang DZD: Biến động và thay đổi giá của XDC Network/DZD
Giá XDC Network cao nhất theo DZD 7 ngày qua là 7.84 DZD trong khi giá XDC Network thấp nhất theo DZD trong 7 ngày qua là 7.22 DZD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá XDC Network theo DZD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XDC theo DZD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 7.84 DZD | 7.84 DZD | 9.04 DZD | 10.87 DZD |
Thấp | 7.66 DZD | 7.22 DZD | 7.22 DZD | 7.22 DZD |
Bình thường | 0 DZD | 0 DZD | 0 DZD | 0 DZD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.60% | +3.01% | -11.31% | -16.10% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua XDC (hoặc USDT) bằng DZD (Algerian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XDC bằng DZD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XDC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin XDC Network
Số liệu thị trường XDC sang DZD
XDC/DZD:
د.ج12.62
Khối lượng XDC 24 giờ:
د.ج10,015,482,458.91
Vốn hóa thị trường XDC:
د.ج204,788,014,983.99
Nguồn cung lưu hành XDC:
16.22B XDC
Tỷ giá XDC sang DZD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi XDC Network thành Dinar Algeria đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của XDC Network là د.ج12.62 mỗi XDC, với tổng vốn hoá thị trường của د.ج204,788,014,983.99 DZD dựa trên nguồn cung lưu hành của 16,222,663,000 XDC. Khối lượng giao dịch của XDC Network đã thay đổi +15.31% (د.ج1,329,539,861.5 DZD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XDC là د.ج8,685,942,597.41.
Thông tin thêm về XDC Network trên Bitget
Thông tin Dinar Algeria
Ký hiệu của DZD là د.ج.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá XDC Network phổ biến nhất là XDC sang DZD, trong đó mã của XDC Network là XDC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DZD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118063.03 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3657.97 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.44 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 178.27 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101522.40 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88015.99 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162135.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 658886.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10170445.27 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.23 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi XDC sang DZD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi XDC sang DZD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi XDC Network phổ biến

XDC đến TWD
1 XDC thành NT$2.85 TWD

XDC đến CNY
1 XDC thành ¥0.6952 CNY

XDC đến USD
1 XDC thành $0.09684 USD
XDC đến DZD
1 XDC thành د.ج12.62 DZD

XDC đến EUR
1 XDC thành €0.08327 EUR

XDC đến CAD
1 XDC thành C$0.1330 CAD

XDC đến KRW
1 XDC thành ₩134.72 KRW

XDC đến JPY
1 XDC thành ¥14.41 JPY

XDC đến GBP
1 XDC thành £0.07219 GBP

XDC đến BRL
1 XDC thành R$0.5404 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DZD

XTZ đến DZD
1 XTZ thành د.ج144.27 DZD

LTC đến DZD
1 LTC thành د.ج15,483.95 DZD

ALPACA đến DZD
1 ALPACA thành د.ج7.17 DZD

XDC đến DZD
1 XDC thành د.ج12.62 DZD

CFX đến DZD
1 CFX thành د.ج19.4 DZD

KNC đến DZD
1 KNC thành د.ج65.3 DZD

MPLX đến DZD
1 MPLX thành د.ج22.44 DZD

HAEDAL đến DZD
1 HAEDAL thành د.ج23.22 DZD

BANANAS31 đến DZD
1 BANANAS31 thành د.ج0.9505 DZD

AVAX đến DZD
1 AVAX thành د.ج3,258.8 DZD
Bảng chuyển đổi từ XDC sang DZD
Tỷ giá hoán đổi của XDC Network đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 XDC thành Dinar Algeria đã thay đổi +3.01% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.60%, đạt mức cao nhất là 7.84 DZD và mức thấp nhất là 7.66 DZD . Một tháng trước, giá trị của 1 XDC là د.ج13.62 DZD , thay đổi -11.31% so với giá hiện tại. XDC Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +87.26% so với năm trước.
+د.ج
3.63DZD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 09:58 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 XDC | د.ج6.31 | د.ج6.25 | +1.60% |
1 XDC | د.ج12.62 | د.ج12.5 | +1.60% |
5 XDC | د.ج63.12 | د.ج62.51 | +1.60% |
10 XDC | د.ج126.24 | د.ج125.01 | +1.60% |
50 XDC | د.ج631.18 | د.ج625.05 | +1.60% |
100 XDC | د.ج1,262.36 | د.ج1,250.11 | +1.60% |
500 XDC | د.ج6,311.79 | د.ج6,250.53 | +1.60% |
1000 XDC | د.ج12,623.58 | د.ج12,501.06 | +1.60% |
Câu Hỏi Thường Gặp XDC/DZD
1 XDC Network bằng bao nhiêu DZD?
Hiện tại, giá 1 XDC Network (XDC) trong Dinar Algeria (DZD) là د.ج12.62.
Tôi có thể mua bao nhiêu XDC với 1 DZD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.07922 XDC đối với DZD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển XDC sang DZD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi XDC sang DZD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng XDC bất kỳ sang DZD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DZD tương đương 0.3961 XDC, trong khi 5 XDC sẽ có giá khoảng 63.12DZD.
Giá cao nhất của XDC/DZD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 XDC tính theo DZD là د.ج25.27. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 XDC/DZD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của XDC Network tính theo DZD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi XDC Network (XDC) đã tăng 3.01%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi XDC Network (XDC) đã giảm 11.31% so với Dinar Algeria (DZD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XDC thành DZD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa XDC Network và Dinar Algeria, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của XDC/DZD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với XDC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá XDC/DZD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá XDC/DZD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá XDC/DZD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của XDC Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp XDC Network: XDC sang Đô la Mỹ (USD), XDC sang Euro (EUR), XDC sang Bảng Anh (GBP), XDC sang Đô la Canada (CAD), XDC sang Rupee Ấn Độ (INR), XDC sang Rupee Pakistan (PKR), XDC sang Real Brazil (BRL), XDC sang ...
Giá của XDC Network ở Mỹ là $0.09684 USD. Ngoài ra, giá của XDC Network là €0.08327 EUR ở khu vực đồng euro, £0.07219 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1330 CAD ở Canada, ₹8.34 INR ở Ấn Độ, ₨27.59 PKR ở Pakistan, R$0.5404 BRL ở Brazil, ...
Cặp XDC Network phổ biến nhất là XDC sang Dinar Algeria(DZD). Giá của 1 XDC Network (XDC) ở Dinar Algeria (DZD) là د.ج12.62.
Giá của XDC Network ở Mỹ là $0.09684 USD. Ngoài ra, giá của XDC Network là €0.08327 EUR ở khu vực đồng euro, £0.07219 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1330 CAD ở Canada, ₹8.34 INR ở Ấn Độ, ₨27.59 PKR ở Pakistan, R$0.5404 BRL ở Brazil, ...
Cặp XDC Network phổ biến nhất là XDC sang Dinar Algeria(DZD). Giá của 1 XDC Network (XDC) ở Dinar Algeria (DZD) là د.ج12.62.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
