Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.40%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113138.22 (-2.56%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$114.8M (1 ngày); +$441.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.40%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113138.22 (-2.56%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$114.8M (1 ngày); +$441.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.40%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113138.22 (-2.56%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$114.8M (1 ngày); +$441.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi XOXO thành ILS
XOXO/ILS: 1 XOXO = 0.004613 ILS. Giá chuyển đổi 1 XO Protocol (XOXO) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.004613 ILS hôm nay.

XOXO
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XOXO/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi XO Protocol (XOXO) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XOXO hiện có giá trị là 0.004613 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XOXO hiện có giá 0.004613 ILS, nghĩa là mua 5 XOXO sẽ mất 0.02306 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 216.79 XOXO và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 1,083.94 XOXO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi XOXO sang ILS
Chuyển đổi ILS sang XOXO
XO Protocol
Shekel Israel mới
1 XOXO
0.004613 ILS
Đổi 1 XOXO sang 0.004613 ILS
2 XOXO
0.009226 ILS
Đổi 2 XOXO sang 0.009226 ILS
5 XOXO
0.02306 ILS
Đổi 5 XOXO sang 0.02306 ILS
10 XOXO
0.04613 ILS
Đổi 10 XOXO sang 0.04613 ILS
20 XOXO
0.09226 ILS
Đổi 20 XOXO sang 0.09226 ILS
50 XOXO
0.2306 ILS
Đổi 50 XOXO sang 0.2306 ILS
100 XOXO
0.4613 ILS
Đổi 100 XOXO sang 0.4613 ILS
200 XOXO
0.9226 ILS
Đổi 200 XOXO sang 0.9226 ILS
500 XOXO
2.31 ILS
Đổi 500 XOXO sang 2.31 ILS
1000 XOXO
4.61 ILS
Đổi 1000 XOXO sang 4.61 ILS
5000 XOXO
23.06 ILS
Đổi 5000 XOXO sang 23.06 ILS
10000 XOXO
46.13 ILS
Đổi 10000 XOXO sang 46.13 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XOXO thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của XO Protocol tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XOXO sang ILS, lên đến 10000 XOXO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
XO Protocol
1 ILS
216.79 XOXO
Đổi 1 ILS sang 216.79 XOXO
10 ILS
2,167.87 XOXO
Đổi 10 ILS sang 2,167.87 XOXO
50 ILS
10,839.37 XOXO
Đổi 50 ILS sang 10,839.37 XOXO
100 ILS
21,678.74 XOXO
Đổi 100 ILS sang 21,678.74 XOXO
200 ILS
43,357.48 XOXO
Đổi 200 ILS sang 43,357.48 XOXO
500 ILS
108,393.71 XOXO
Đổi 500 ILS sang 108,393.71 XOXO
1000 ILS
216,787.42 XOXO
Đổi 1000 ILS sang 216,787.42 XOXO
2000 ILS
433,574.83 XOXO
Đổi 2000 ILS sang 433,574.83 XOXO
5000 ILS
1,083,937.08 XOXO
Đổi 5000 ILS sang 1,083,937.08 XOXO
10000 ILS
2,167,874.16 XOXO
Đổi 10000 ILS sang 2,167,874.16 XOXO
50000 ILS
10,839,370.8 XOXO
Đổi 50000 ILS sang 10,839,370.8 XOXO
100000 ILS
21,678,741.61 XOXO
Đổi 100000 ILS sang 21,678,741.61 XOXO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành XOXO toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo XO Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang XOXO, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ XOXO/ILS
XOXO/ILS: 1 XOXO = 0.004613 ILS; 2025/08/01 23:05:02
Trong 1D vừa qua, XO Protocol đã thay đổi +1.02% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy XO Protocol(XOXO) đã thay đổi +1.02% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành XOXO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi XOXO sang ILS: Biến động và thay đổi giá của XO Protocol/ILS
Giá XO Protocol cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.006342 ILS trong khi giá XO Protocol thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.005781 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá XO Protocol theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XOXO theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.006064 ILS | 0.006342 ILS | 0.007733 ILS | 0.03478 ILS |
Thấp | 0.005972 ILS | 0.005781 ILS | 0.005781 ILS | 0.005781 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.02% | -4.07% | -21.20% | -78.42% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua XOXO (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XOXO bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XOXO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin XO Protocol
Số liệu thị trường XOXO sang ILS
XOXO/ILS:
₪0.004613
Khối lượng XOXO 24 giờ:
₪1,245,719.15
Vốn hóa thị trường XOXO:
--
Nguồn cung lưu hành XOXO:
0 XOXO
Tỷ giá XOXO sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi XO Protocol thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của XO Protocol là ₪0.004613 mỗi XOXO, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- XOXO. Khối lượng giao dịch của XO Protocol đã thay đổi +5.14% (₪60,941.41 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XOXO là ₪1,184,777.74.
Thông tin thêm về XO Protocol trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá XO Protocol phổ biến nhất là XOXO sang ILS, trong đó mã của XO Protocol là XOXO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 114579.44 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3621.89 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 169.42 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 98824.77 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86255.40 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 158039.42 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 634976.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9987534.59 INR

PI đến INR
1 PI thành 34.98 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi XOXO sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi XOXO sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi XO Protocol phổ biến

XOXO đến TWD
1 XOXO thành NT$0.04013 TWD

XOXO đến CNY
1 XOXO thành ¥0.009722 CNY

XOXO đến USD
1 XOXO thành $0.001351 USD
XOXO đến ILS
1 XOXO thành ₪0.004613 ILS

XOXO đến EUR
1 XOXO thành €0.001165 EUR

XOXO đến CAD
1 XOXO thành C$0.001863 CAD

XOXO đến KRW
1 XOXO thành ₩1.88 KRW

XOXO đến JPY
1 XOXO thành ¥0.1991 JPY

XOXO đến GBP
1 XOXO thành £0.001017 GBP

XOXO đến BRL
1 XOXO thành R$0.007486 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

BTC đến ILS
1 BTC thành ₪385,760.73 ILS

ETH đến ILS
1 ETH thành ₪11,810.63 ILS

XRP đến ILS
1 XRP thành ₪9.95 ILS

SOL đến ILS
1 SOL thành ₪548.99 ILS

MANYU đến ILS
1 MANYU thành ₪0.{7}7690 ILS

DOGE đến ILS
1 DOGE thành ₪0.6765 ILS

SUI đến ILS
1 SUI thành ₪11.58 ILS

LINK đến ILS
1 LINK thành ₪54.1 ILS

ADA đến ILS
1 ADA thành ₪2.4 ILS

BNB đến ILS
1 BNB thành ₪2,554.11 ILS
Bảng chuyển đổi từ XOXO sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của XO Protocol đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 XOXO thành Shekel Israel mới đã thay đổi -4.07% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.02%, đạt mức cao nhất là 0.006064 ILS và mức thấp nhất là 0.005972 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 XOXO là ₪0.006243 ILS , thay đổi -21.20% so với giá hiện tại. XO Protocol đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -87.46% so với năm trước.
+₪
0.006058ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 23:05 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 XOXO | ₪0.002306 | ₪0.002276 | +1.02% |
1 XOXO | ₪0.004613 | ₪0.004552 | +1.02% |
5 XOXO | ₪0.02306 | ₪0.02276 | +1.02% |
10 XOXO | ₪0.04613 | ₪0.04552 | +1.02% |
50 XOXO | ₪0.2306 | ₪0.2276 | +1.02% |
100 XOXO | ₪0.4613 | ₪0.4552 | +1.02% |
500 XOXO | ₪2.31 | ₪2.28 | +1.02% |
1000 XOXO | ₪4.61 | ₪4.55 | +1.02% |
Câu Hỏi Thường Gặp XOXO/ILS
1 XO Protocol bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 XO Protocol (XOXO) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.004613.
Tôi có thể mua bao nhiêu XOXO với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 216.79 XOXO đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển XOXO sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi XOXO sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng XOXO bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 1,083.94 XOXO, trong khi 5 XOXO sẽ có giá khoảng 0.02306ILS.
Giá cao nhất của XOXO/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 XOXO tính theo ILS là ₪0.08641. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 XOXO/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của XO Protocol tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi XO Protocol (XOXO) đã giảm 4.07%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi XO Protocol (XOXO) đã giảm 21.20% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XOXO thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa XO Protocol và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của XOXO/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với XOXO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá XOXO/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá XOXO/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá XOXO/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của XO Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp XO Protocol: XOXO sang Đô la Mỹ (USD), XOXO sang Euro (EUR), XOXO sang Bảng Anh (GBP), XOXO sang Đô la Canada (CAD), XOXO sang Rupee Ấn Độ (INR), XOXO sang Rupee Pakistan (PKR), XOXO sang Real Brazil (BRL), XOXO sang ...
Giá của XO Protocol ở Mỹ là $0.001351 USD. Ngoài ra, giá của XO Protocol là €0.001165 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001017 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001863 CAD ở Canada, ₹0.1178 INR ở Ấn Độ, ₨0.3826 PKR ở Pakistan, R$0.007486 BRL ở Brazil, ...
Cặp XO Protocol phổ biến nhất là XOXO sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 XO Protocol (XOXO) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.004613.
Giá của XO Protocol ở Mỹ là $0.001351 USD. Ngoài ra, giá của XO Protocol là €0.001165 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001017 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001863 CAD ở Canada, ₹0.1178 INR ở Ấn Độ, ₨0.3826 PKR ở Pakistan, R$0.007486 BRL ở Brazil, ...
Cặp XO Protocol phổ biến nhất là XOXO sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 XO Protocol (XOXO) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.004613.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
