Tải xuống ứng dụng Bitget và giao dịch mọi lúc, mọi nơi. Tải xuống ngay >> Người dùng mới sẽ được nhận quà tặng chào mừng trị giá 6200 USDT. Nhận ngay >>

YAM
USD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá YAM/USD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi YAM V1 (YAM) thành Đô la Mỹ (USD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 YAM hiện có giá trị là 0 USD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 YAM hiện có giá 0 USD, nghĩa là mua 5 YAM sẽ mất 0 USD. Tương tự, $1 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity YAM và $50 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity YAM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi YAM V1 thành USD
Giá YAM V1 chưa được cập nhật hoặc đã ngừng cập nhật. Thông tin trên trang này chỉ mang tính chất tham khảo.
Bắt đầu bằng cách tìm hiểu những điều cơ bản về YAM V1: YAM V1 là gì và YAM V1 hoạt động như thế nào?
Bạn cũng có thể kiểm tra chuyển đổi tiền điện tử khác, chẳng hạn như BTC sang USD và ETH sang USD.
Bảng chuyển đổi Bitcoin
BTC đến USD
Số lượng
05/08/2025 12:18 hôm nay
0.5 BTC
$57,400.61
1 BTC
$114,801.21
5 BTC
$574,006.05
10 BTC
$1,148,012.1
50 BTC
$5,740,060.5
100 BTC
$11,480,121
500 BTC
$57,400,605
1000 BTC
$114,801,210
USD đến BTC
Số lượng05/08/2025 12:18 hôm nay
0.5USD0.{5}4355 BTC
1USD0.{5}8711 BTC
5USD0.{4}4355 BTC
10USD0.{4}8711 BTC
50USD0.0004355 BTC
100USD0.0008711 BTC
500USD0.004355 BTC
1000USD0.008711 BTC
Bảng chuyển đổi Ethereum
ETH đến USD
Số lượng
05/08/2025 12:18 hôm nay
0.5 ETH
$1,833.36
1 ETH
$3,666.72
5 ETH
$18,333.6
10 ETH
$36,667.21
50 ETH
$183,336.05
100 ETH
$366,672.1
500 ETH
$1,833,360.5
1000 ETH
$3,666,721
USD đến ETH
Số lượng05/08/2025 12:18 hôm nay
0.5USD0.0001364 ETH
1USD0.0002727 ETH
5USD0.001364 ETH
10USD0.002727 ETH
50USD0.01364 ETH
100USD0.02727 ETH
500USD0.1364 ETH
1000USD0.2727 ETH
Công cụ chuyển đổi Bitcoin phổ biến
BTC đến MXN
Mexican Peso
Mex$2,170,994.2BTC đến GTQGuatemalan Quetzal
Q881,110.77BTC đến CLPChilean Peso
CLP$110,917,485.07BTC đến UGXUgandan Shilling
Sh410,883,254.25BTC đến HNLHonduran Lempira
L3,016,872.48BTC đến ZARSouth African Rand
R2,072,207.76BTC đến TNDTunisian Dinar
د.ت338,514.33BTC đến IQDIraqi Dinar
ع.د150,405,014.38BTC đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$3,437,400.79BTC đến RSDSerbian Dinar
дин.11,654,251.48BTC đến DOPDominican Peso
RD$6,968,559.73BTC đến MYRMalaysian Ringgit
RM485,322.12BTC đến GELGeorgian Lari
₾309,963.27BTC đến UYUUruguayan Peso
$4,609,348.94BTC đến MADMoroccan Dirham
د.م.1,041,315.86BTC đến AZNAzerbaijani Manat
₼195,162.06BTC đến OMROmani Rial
ر.ع.44,129.59BTC đến SEKSwedish Krona
kr1,111,585.68BTC đến KESKenyan Shilling
KSh14,826,576.27BTC đến UAHUkrainian Hryvnia
₴4,795,361.34- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Công cụ chuyển đổi Ethereum phổ biến
ETH đến MXN
Mexican Peso
Mex$69,340.99ETH đến GTQGuatemalan Quetzal
Q28,142.45ETH đến CLPChilean Peso
CLP$3,542,675.83ETH đến UGXUgandan Shilling
Sh13,123,505.03ETH đến HNLHonduran Lempira
L96,358.13ETH đến ZARSouth African Rand
R66,185.78ETH đến TNDTunisian Dinar
د.ت10,812.06ETH đến IQDIraqi Dinar
ع.د4,803,897.32ETH đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$109,789.69ETH đến RSDSerbian Dinar
дин.372,233.78ETH đến DOPDominican Peso
RD$222,574ETH đến MYRMalaysian Ringgit
RM15,501.06ETH đến GELGeorgian Lari
₾9,900.15ETH đến UYUUruguayan Peso
$147,221.41ETH đến MADMoroccan Dirham
د.م.33,259.36ETH đến AZNAzerbaijani Manat
₼6,233.43ETH đến OMROmani Rial
ر.ع.1,409.49ETH đến SEKSwedish Krona
kr35,503.76ETH đến KESKenyan Shilling
KSh473,557.02ETH đến UAHUkrainian Hryvnia
₴153,162.6- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
