Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.42%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122235.93 (-0.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.42%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122235.93 (-0.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.42%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122235.93 (-0.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ZAP thành BDT
ZAP/BDT: 1 ZAP = 0.3898 BDT. Giá chuyển đổi 1 ZAP (ZAP) thành Taka Bangladesh (BDT) là 0.3898 BDT hôm nay.

ZAP
BDT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZAP/BDT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ZAP (ZAP) thành Taka Bangladesh (BDT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZAP hiện có giá trị là 0.3898 BDT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZAP hiện có giá 0.3898 BDT, nghĩa là mua 5 ZAP sẽ mất 1.95 BDT. Tương tự, ৳1 BDT có thể được chuyển đổi thành 2.57 ZAP và ৳50 BDT có thể được chuyển đổi thành 12.83 ZAP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ZAP sang BDT
Chuyển đổi BDT sang ZAP
ZAP
Taka Bangladesh
1 ZAP
0.3898 BDT
Đổi 1 ZAP sang 0.3898 BDT
2 ZAP
0.7797 BDT
Đổi 2 ZAP sang 0.7797 BDT
5 ZAP
1.95 BDT
Đổi 5 ZAP sang 1.95 BDT
10 ZAP
3.9 BDT
Đổi 10 ZAP sang 3.9 BDT
20 ZAP
7.8 BDT
Đổi 20 ZAP sang 7.8 BDT
50 ZAP
19.49 BDT
Đổi 50 ZAP sang 19.49 BDT
100 ZAP
38.98 BDT
Đổi 100 ZAP sang 38.98 BDT
200 ZAP
77.97 BDT
Đổi 200 ZAP sang 77.97 BDT
500 ZAP
194.92 BDT
Đổi 500 ZAP sang 194.92 BDT
1000 ZAP
389.85 BDT
Đổi 1000 ZAP sang 389.85 BDT
5000 ZAP
1,949.23 BDT
Đổi 5000 ZAP sang 1,949.23 BDT
10000 ZAP
3,898.47 BDT
Đổi 10000 ZAP sang 3,898.47 BDT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZAP thành BDT toàn diện, cho thấy giá trị của ZAP tính theo Taka Bangladesh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZAP sang BDT, lên đến 10000 ZAP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Taka Bangladesh
ZAP
1 BDT
2.57 ZAP
Đổi 1 BDT sang 2.57 ZAP
10 BDT
25.65 ZAP
Đổi 10 BDT sang 25.65 ZAP
50 BDT
128.26 ZAP
Đổi 50 BDT sang 128.26 ZAP
100 BDT
256.51 ZAP
Đổi 100 BDT sang 256.51 ZAP
200 BDT
513.02 ZAP
Đổi 200 BDT sang 513.02 ZAP
500 BDT
1,282.56 ZAP
Đổi 500 BDT sang 1,282.56 ZAP
1000 BDT
2,565.11 ZAP
Đổi 1000 BDT sang 2,565.11 ZAP
2000 BDT
5,130.22 ZAP
Đổi 2000 BDT sang 5,130.22 ZAP
5000 BDT
12,825.56 ZAP
Đổi 5000 BDT sang 12,825.56 ZAP
10000 BDT
25,651.12 ZAP
Đổi 10000 BDT sang 25,651.12 ZAP
50000 BDT
128,255.59 ZAP
Đổi 50000 BDT sang 128,255.59 ZAP
100000 BDT
256,511.18 ZAP
Đổi 100000 BDT sang 256,511.18 ZAP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BDT thành ZAP toàn diện, cho thấy giá trị của Taka Bangladesh tính theo ZAP đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BDT sang ZAP, lên đến 100000 BDT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ZAP/BDT
ZAP/BDT: 1 ZAP = 0.3898 BDT; 2025/10/04 23:22:39
Trong 1D vừa qua, ZAP đã thay đổi -0.09% thành BDT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ZAP(ZAP) đã thay đổi -0.09% thành BDT trong khi đó Taka Bangladesh(BDT) đã thay đổi % thành ZAP trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ZAP sang BDT: Biến động và thay đổi giá của ZAP/BDT
Giá ZAP cao nhất theo BDT 7 ngày qua là 0.3901 BDT trong khi giá ZAP thấp nhất theo BDT trong 7 ngày qua là 0.3677 BDT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ZAP theo BDT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZAP theo BDT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.3901 BDT | 0.3901 BDT | 0.4752 BDT | 1.02 BDT |
Thấp | 0.3896 BDT | 0.3677 BDT | 0.3657 BDT | 0.3657 BDT |
Bình thường | 0 BDT | 0 BDT | 0 BDT | 0 BDT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.09% | +0.53% | -15.75% | -22.92% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ZAP (hoặc USDT) bằng BDT (Bangladeshi Taka)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZAP bằng BDT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZAP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin ZAP
Số liệu thị trường ZAP sang BDT
ZAP/BDT:
৳0.3898
Khối lượng ZAP 24 giờ:
৳3,506,081.37
Vốn hóa thị trường ZAP:
৳28,527,894.33
Nguồn cung lưu hành ZAP:
73.18M ZAP
Tỷ giá ZAP sang BDT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ZAP thành Taka Bangladesh đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ZAP là ৳0.3898 mỗi ZAP, với tổng vốn hoá thị trường của ৳28,527,894.33 BDT dựa trên nguồn cung lưu hành của 73,177,240 ZAP. Khối lượng giao dịch của ZAP đã thay đổi +1.95% (৳67,189.08 BDT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZAP là ৳3,438,892.29.
Thông tin thêm về ZAP trên Bitget
Thông tin Taka Bangladesh
Ký hiệu của BDT là ৳.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ZAP phổ biến nhất là ZAP sang BDT, trong đó mã của ZAP là ZAP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BDT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90477.67 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ZAP sang BDT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ZAP sang BDT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi ZAP phổ biến

ZAP đến TWD
1 ZAP thành NT$0.09737 TWD

ZAP đến CNY
1 ZAP thành ¥0.02284 CNY
ZAP đến BDT
1 ZAP thành ৳0.3898 BDT

ZAP đến USD
1 ZAP thành $0.003204 USD

ZAP đến EUR
1 ZAP thành €0.002729 EUR

ZAP đến CAD
1 ZAP thành C$0.004474 CAD

ZAP đến KRW
1 ZAP thành ₩4.51 KRW

ZAP đến JPY
1 ZAP thành ¥0.4724 JPY

ZAP đến GBP
1 ZAP thành £0.002377 GBP

ZAP đến BRL
1 ZAP thành R$0.01710 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BDT

FLOKI đến BDT
1 FLOKI thành ৳0.01269 BDT

XPL đến BDT
1 XPL thành ৳104.56 BDT

MYX đến BDT
1 MYX thành ৳728.15 BDT

LIGHT đến BDT
1 LIGHT thành ৳103.91 BDT

LINEA đến BDT
1 LINEA thành ৳3.43 BDT

FTN đến BDT
1 FTN thành ৳235.57 BDT

IN đến BDT
1 IN thành ৳14.97 BDT

OKB đến BDT
1 OKB thành ৳27,242.05 BDT

ALEO đến BDT
1 ALEO thành ৳32.68 BDT

MITO đến BDT
1 MITO thành ৳20.4 BDT
Bảng chuyển đổi từ ZAP sang BDT
Tỷ giá hoán đổi của ZAP đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZAP thành Taka Bangladesh đã thay đổi +0.53% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.09%, đạt mức cao nhất là 0.3901 BDT và mức thấp nhất là 0.3896 BDT . Một tháng trước, giá trị của 1 ZAP là ৳0.4627 BDT , thay đổi -15.75% so với giá hiện tại. ZAP đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -27.14% so với năm trước.
+৳
0.3897BDT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 23:22 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ZAP | ৳0.1949 | ৳0.1951 | -0.09% |
1 ZAP | ৳0.3898 | ৳0.3902 | -0.09% |
5 ZAP | ৳1.95 | ৳1.95 | -0.09% |
10 ZAP | ৳3.9 | ৳3.9 | -0.09% |
50 ZAP | ৳19.49 | ৳19.51 | -0.09% |
100 ZAP | ৳38.98 | ৳39.02 | -0.09% |
500 ZAP | ৳194.92 | ৳195.1 | -0.09% |
1000 ZAP | ৳389.85 | ৳390.2 | -0.09% |
Câu Hỏi Thường Gặp ZAP/BDT
1 ZAP bằng bao nhiêu BDT?
Hiện tại, giá 1 ZAP (ZAP) trong Taka Bangladesh (BDT) là ৳0.3898.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZAP với 1 BDT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.57 ZAP đối với BDT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZAP sang BDT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZAP sang BDT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZAP bất kỳ sang BDT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BDT tương đương 12.83 ZAP, trong khi 5 ZAP sẽ có giá khoảng 1.95BDT.
Giá cao nhất của ZAP/BDT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZAP tính theo BDT là ৳87.55. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZAP/BDT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ZAP tính theo BDT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ZAP (ZAP) đã tăng 0.53%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ZAP (ZAP) đã giảm 15.75% so với Taka Bangladesh (BDT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZAP thành BDT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ZAP và Taka Bangladesh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZAP/BDT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZAP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZAP/BDT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZAP/BDT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZAP/BDT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ZAP và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ZAP: ZAP sang Đô la Mỹ (USD), ZAP sang Euro (EUR), ZAP sang Bảng Anh (GBP), ZAP sang Đô la Canada (CAD), ZAP sang Rupee Ấn Độ (INR), ZAP sang Rupee Pakistan (PKR), ZAP sang Real Brazil (BRL), ZAP sang ...
Giá của ZAP ở Mỹ là $0.003204 USD. Ngoài ra, giá của ZAP là €0.002729 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002377 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004474 CAD ở Canada, ₹0.2843 INR ở Ấn Độ, ₨0.9012 PKR ở Pakistan, R$0.01710 BRL ở Brazil, ...
Cặp ZAP phổ biến nhất là ZAP sang Taka Bangladesh(BDT). Giá của 1 ZAP (ZAP) ở Taka Bangladesh (BDT) là ৳0.3898.
Giá của ZAP ở Mỹ là $0.003204 USD. Ngoài ra, giá của ZAP là €0.002729 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002377 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004474 CAD ở Canada, ₹0.2843 INR ở Ấn Độ, ₨0.9012 PKR ở Pakistan, R$0.01710 BRL ở Brazil, ...
Cặp ZAP phổ biến nhất là ZAP sang Taka Bangladesh(BDT). Giá của 1 ZAP (ZAP) ở Taka Bangladesh (BDT) là ৳0.3898.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.