Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ZEE thành ISK

ZEE/ISK: 1 ZEE = 0.3336 ISK. Giá chuyển đổi 1 ZeroSwap (ZEE) thành Króna Iceland (ISK) là 0.3336 ISK hôm nay.
ZEE
ZEE
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZEE/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ZeroSwap (ZEE) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZEE hiện có giá trị là 0.33 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZEE hiện có giá 0.33 ISK, nghĩa là mua 5 ZEE sẽ mất 1.67 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 3 ZEE và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 14.99 ZEE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ZEE sang ISK

Chuyển đổi ISK sang ZEE

ZeroSwap
Króna Iceland
500 ZEE
166.82  ISK
1000 ZEE
333.64  ISK
5000 ZEE
1,668.18  ISK
10000 ZEE
3,336.36  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZEE thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của ZeroSwap tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZEE sang ISK, lên đến 10000 ZEE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
ZeroSwap
1000 ISK
2,997.28 ZEE
2000 ISK
5,994.55 ZEE
5000 ISK
14,986.38 ZEE
10000 ISK
29,972.76 ZEE
50000 ISK
149,863.78 ZEE
100000 ISK
299,727.56 ZEE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành ZEE toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo ZeroSwap đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang ZEE, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ZEE/ISK

ZEE/ISK: 1 ZEE = 0.3336 ISK; 2025/06/05 19:02:21
Trong 1D vừa qua, ZeroSwap đã thay đổi -1.75% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ZeroSwap(ZEE) đã thay đổi -1.75% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành ZEE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ZEE sang ISK: Biến động và thay đổi giá của ZeroSwap/ISK

Giá ZeroSwap cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.5416 ISK trong khi giá ZeroSwap thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.3309 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ZeroSwap theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZEE theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.3510 ISK
0.5416 ISK
0.7939 ISK
0.9116 ISK
Thấp
0.3309 ISK
0.3309 ISK
0.3309 ISK
0.3309 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.75%
-37.92%
-44.19%
-57.30%

Thông tin ZeroSwap

Số liệu thị trường ZEE sang ISK

ZEE/ISK:
kr0.3336
Khối lượng ZEE 24 giờ:
kr43,895,191.72
Vốn hóa thị trường ZEE:
kr21,162,252.02
Nguồn cung lưu hành ZEE:
63.43M ZEE

Tỷ giá ZEE sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi ZeroSwap thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của ZeroSwap là kr0.3336 mỗi ZEE, với tổng vốn hoá thị trường của kr21,162,252.02 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 63,429,104 ZEE. Khối lượng giao dịch của ZeroSwap đã thay đổi -5.63% (kr-2,619,769.11 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZEE là kr46,514,960.83.

Thông tin thêm về ZeroSwap trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ZeroSwap phổ biến nhất là ZEE sang ISK, trong đó mã của ZeroSwap là ZEE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 104867.86 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2599.17 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.60 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91696.46 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77203.72 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143239.01 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 585823.33 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9003723.75 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.26 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ZEE sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ZEE sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ZEE (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZEE bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZEE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi ZeroSwap phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ZEE đến TWD
1 ZEE thành NT$0.07912 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ZEE đến CNY
1 ZEE thành ¥0.01897 CNY
popular info Króna Iceland
ZEE đến ISK
1 ZEE thành kr0.3336 ISK
popular info Đô la Mỹ
ZEE đến USD
1 ZEE thành $0.002642 USD
popular info Euro
ZEE đến EUR
1 ZEE thành €0.002310 EUR
popular info Đô la Canada
ZEE đến CAD
1 ZEE thành C$0.003609 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ZEE đến KRW
1 ZEE thành ₩3.58 KRW
popular info Yên Nhật
ZEE đến JPY
1 ZEE thành ¥0.3799 JPY
popular info Bảng Anh
ZEE đến GBP
1 ZEE thành £0.001945 GBP
popular info Real Brazil
ZEE đến BRL
1 ZEE thành R$0.01476 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Lagrange
LA đến ISK
1 LA thành kr163.64 ISK
other assets Ravencoin
RVN đến ISK
1 RVN thành kr2.08 ISK
other assets Ethereum
ETH đến ISK
1 ETH thành kr325,958.88 ISK
other assets Pi
PI đến ISK
1 PI thành kr78.23 ISK
other assets Pepe
PEPE đến ISK
1 PEPE thành kr0.001438 ISK
other assets CUDIS
CUDIS đến ISK
1 CUDIS thành kr16.49 ISK
other assets Sui
SUI đến ISK
1 SUI thành kr387.68 ISK
other assets Bitcoin
BTC đến ISK
1 BTC thành kr13,024,662.11 ISK
other assets BNB
BNB đến ISK
1 BNB thành kr82,442.84 ISK
other assets Aergo
AERGO đến ISK
1 AERGO thành kr16.12 ISK

Bảng chuyển đổi từ ZEE sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của ZeroSwap đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZEE thành Króna Iceland đã thay đổi -37.92% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.75%, đạt mức cao nhất là 0.3510 ISK và mức thấp nhất là 0.3309 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 ZEE là kr0.5987 ISK , thay đổi -44.19% so với giá hiện tại. ZeroSwap đã thay đổi
-kr
2.84ISK
, tương đương mức thay đổi -89.45% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng19:02 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ZEE
kr0.1668kr0.1698
-1.75%
1 ZEE
kr0.3336kr0.3396
-1.75%
5 ZEE
kr1.67kr1.7
-1.75%
10 ZEE
kr3.34kr3.4
-1.75%
50 ZEE
kr16.68kr16.98
-1.75%
100 ZEE
kr33.36kr33.96
-1.75%
500 ZEE
kr166.82kr169.8
-1.75%
1000 ZEE
kr333.64kr339.61
-1.75%

Câu Hỏi Thường Gặp ZEE/ISK

1 ZeroSwap bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 ZeroSwap (ZEE) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.3336.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZEE với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3 ZEE đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZEE sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZEE sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZEE bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 14.99 ZEE, trong khi 5 ZEE sẽ có giá khoảng 1.67ISK.
Giá cao nhất của ZEE/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZEE tính theo ISK là kr416.77. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZEE/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ZeroSwap tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ZeroSwap (ZEE) đã giảm 37.92%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ZeroSwap (ZEE) đã giảm 44.19% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZEE thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ZeroSwap và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZEE/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZEE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZEE/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZEE/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZEE/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ZeroSwap và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.