Tải xuống ứng dụng Bitget và giao dịch mọi lúc, mọi nơi. Tải xuống ngay >> Người dùng mới sẽ được nhận quà tặng chào mừng trị giá 6200 USDT. Nhận ngay >>


ZASH
USD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZASH/USD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ZIMBOCASH (ZASH) thành Đô la Mỹ (USD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZASH hiện có giá trị là 0 USD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZASH hiện có giá 0 USD, nghĩa là mua 5 ZASH sẽ mất 0 USD. Tương tự, $1 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity ZASH và $50 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity ZASH, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi ZIMBOCASH thành USD
Giá ZIMBOCASH chưa được cập nhật hoặc đã ngừng cập nhật. Thông tin trên trang này chỉ mang tính chất tham khảo.
Bắt đầu bằng cách tìm hiểu những điều cơ bản về ZIMBOCASH: ZIMBOCASH là gì và ZIMBOCASH hoạt động như thế nào?
Bạn cũng có thể kiểm tra chuyển đổi tiền điện tử khác, chẳng hạn như BTC sang USD và ETH sang USD.
Bảng chuyển đổi Bitcoin
BTC đến USD
Số lượng
01/08/2025 12:20 hôm nay
0.5 BTC
$57,632.46
1 BTC
$115,264.91
5 BTC
$576,324.55
10 BTC
$1,152,649.1
50 BTC
$5,763,245.5
100 BTC
$11,526,491
500 BTC
$57,632,455
1000 BTC
$115,264,910
USD đến BTC
Số lượng01/08/2025 12:20 hôm nay
0.5USD0.{5}4338 BTC
1USD0.{5}8676 BTC
5USD0.{4}4338 BTC
10USD0.{4}8676 BTC
50USD0.0004338 BTC
100USD0.0008676 BTC
500USD0.004338 BTC
1000USD0.008676 BTC
Bảng chuyển đổi Ethereum
ETH đến USD
Số lượng
01/08/2025 12:20 hôm nay
0.5 ETH
$1,820.68
1 ETH
$3,641.36
5 ETH
$18,206.8
10 ETH
$36,413.6
50 ETH
$182,068
100 ETH
$364,136
500 ETH
$1,820,680
1000 ETH
$3,641,360
USD đến ETH
Số lượng01/08/2025 12:20 hôm nay
0.5USD0.0001373 ETH
1USD0.0002746 ETH
5USD0.001373 ETH
10USD0.002746 ETH
50USD0.01373 ETH
100USD0.02746 ETH
500USD0.1373 ETH
1000USD0.2746 ETH
Công cụ chuyển đổi Bitcoin phổ biến
BTC đến MXN
Mexican Peso
Mex$2,186,805.87BTC đến GTQGuatemalan Quetzal
Q884,865.66BTC đến CLPChilean Peso
CLP$112,196,558.1BTC đến UGXUgandan Shilling
Sh413,029,628.02BTC đến HNLHonduran Lempira
L3,035,190.19BTC đến ZARSouth African Rand
R2,114,765.3BTC đến TNDTunisian Dinar
د.ت331,962.94BTC đến IQDIraqi Dinar
ع.د150,956,793.12BTC đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$3,449,164.11BTC đến RSDSerbian Dinar
дин.11,844,622.15BTC đến DOPDominican Peso
RD$7,025,350.16BTC đến MYRMalaysian Ringgit
RM493,218.55BTC đến GELGeorgian Lari
₾311,215.26BTC đến UYUUruguayan Peso
$4,620,808.87BTC đến MADMoroccan Dirham
د.م.1,051,630.93BTC đến OMROmani Rial
ر.ع.44,319.36BTC đến AZNAzerbaijani Manat
₼195,950.35BTC đến SEKSwedish Krona
kr1,132,777.43BTC đến KESKenyan Shilling
KSh14,892,226.37BTC đến UAHUkrainian Hryvnia
₴4,806,143.32- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Công cụ chuyển đổi Ethereum phổ biến
ETH đến MXN
Mexican Peso
Mex$69,083.88ETH đến GTQGuatemalan Quetzal
Q27,953.99ETH đến CLPChilean Peso
CLP$3,544,427ETH đến UGXUgandan Shilling
Sh13,048,112.96ETH đến HNLHonduran Lempira
L95,885.38ETH đến ZARSouth African Rand
R66,808.03ETH đến TNDTunisian Dinar
د.ت10,487.12ETH đến IQDIraqi Dinar
ع.د4,768,910.4ETH đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$108,963.33ETH đến RSDSerbian Dinar
дин.374,186.15ETH đến DOPDominican Peso
RD$221,939.44ETH đến MYRMalaysian Ringgit
RM15,581.38ETH đến GELGeorgian Lari
₾9,831.67ETH đến UYUUruguayan Peso
$145,977.02ETH đến MADMoroccan Dirham
د.م.33,222.31ETH đến OMROmani Rial
ر.ع.1,400.1ETH đến AZNAzerbaijani Manat
₼6,190.31ETH đến SEKSwedish Krona
kr35,785.83ETH đến KESKenyan Shilling
KSh470,463.71ETH đến UAHUkrainian Hryvnia
₴151,831.97- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
