Tải xuống ứng dụng Bitget và giao dịch mọi lúc, mọi nơi. Tải xuống ngay >> Người dùng mới sẽ được nhận quà tặng chào mừng trị giá 6200 USDT. Nhận ngay >>

ZEE
USD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZEE/USD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Zoints (ZEE) thành Đô la Mỹ (USD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZEE hiện có giá trị là 0 USD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZEE hiện có giá 0 USD, nghĩa là mua 5 ZEE sẽ mất 0 USD. Tương tự, $1 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity ZEE và $50 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity ZEE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi Zoints thành USD
Giá Zoints chưa được cập nhật hoặc đã ngừng cập nhật. Thông tin trên trang này chỉ mang tính chất tham khảo.
Bắt đầu bằng cách tìm hiểu những điều cơ bản về Zoints: Zoints là gì và Zoints hoạt động như thế nào?
Bạn cũng có thể kiểm tra chuyển đổi tiền điện tử khác, chẳng hạn như BTC sang USD và ETH sang USD.
Bảng chuyển đổi Bitcoin
BTC đến USD
Số lượng
30/07/2025 04:42 hôm nay
0.5 BTC
$59,020.08
1 BTC
$118,040.17
5 BTC
$590,200.85
10 BTC
$1,180,401.7
50 BTC
$5,902,008.5
100 BTC
$11,804,017
500 BTC
$59,020,085
1000 BTC
$118,040,170
USD đến BTC
Số lượng30/07/2025 04:42 hôm nay
0.5USD0.{5}4236 BTC
1USD0.{5}8472 BTC
5USD0.{4}4236 BTC
10USD0.{4}8472 BTC
50USD0.0004236 BTC
100USD0.0008472 BTC
500USD0.004236 BTC
1000USD0.008472 BTC
Bảng chuyển đổi Ethereum
ETH đến USD
Số lượng
30/07/2025 04:42 hôm nay
0.5 ETH
$1,899.9
1 ETH
$3,799.81
5 ETH
$18,999.04
10 ETH
$37,998.07
50 ETH
$189,990.36
100 ETH
$379,980.71
500 ETH
$1,899,903.55
1000 ETH
$3,799,807.1
USD đến ETH
Số lượng30/07/2025 04:42 hôm nay
0.5USD0.0001316 ETH
1USD0.0002632 ETH
5USD0.001316 ETH
10USD0.002632 ETH
50USD0.01316 ETH
100USD0.02632 ETH
500USD0.1316 ETH
1000USD0.2632 ETH
Công cụ chuyển đổi Bitcoin phổ biến
BTC đến MXN
Mexican Peso
Mex$2,218,505.98BTC đến GTQGuatemalan Quetzal
Q906,040.93BTC đến CLPChilean Peso
CLP$113,823,775.13BTC đến HNLHonduran Lempira
L3,105,967.39BTC đến UGXUgandan Shilling
Sh423,354,374.83BTC đến ZARSouth African Rand
R2,120,556.24BTC đến TNDTunisian Dinar
د.ت348,336.54BTC đến IQDIraqi Dinar
ع.د154,695,101.36BTC đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$3,517,656.09BTC đến RSDSerbian Dinar
дин.12,057,803.37BTC đến DOPDominican Peso
RD$7,195,079.54BTC đến MYRMalaysian Ringgit
RM500,490.32BTC đến GELGeorgian Lari
₾318,708.46BTC đến UYUUruguayan Peso
$4,733,694.11BTC đến MADMoroccan Dirham
د.م.1,073,622.56BTC đến OMROmani Rial
ر.ع.45,386.45BTC đến AZNAzerbaijani Manat
₼200,668.29BTC đến KESKenyan Shilling
KSh15,256,691.97BTC đến SEKSwedish Krona
kr1,150,148BTC đến UAHUkrainian Hryvnia
₴4,930,053.94- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Công cụ chuyển đổi Ethereum phổ biến
ETH đến MXN
Mexican Peso
Mex$71,415.47ETH đến GTQGuatemalan Quetzal
Q29,166.18ETH đến CLPChilean Peso
CLP$3,664,077.99ETH đến HNLHonduran Lempira
L99,983.56ETH đến UGXUgandan Shilling
Sh13,628,114.56ETH đến ZARSouth African Rand
R68,262.39ETH đến TNDTunisian Dinar
د.ت11,213.23ETH đến IQDIraqi Dinar
ع.د4,979,758.54ETH đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$113,236.15ETH đến RSDSerbian Dinar
дин.388,150.3ETH đến DOPDominican Peso
RD$231,615.34ETH đến MYRMalaysian Ringgit
RM16,111.18ETH đến GELGeorgian Lari
₾10,259.48ETH đến UYUUruguayan Peso
$152,381.38ETH đến MADMoroccan Dirham
د.م.34,560.77ETH đến OMROmani Rial
ر.ع.1,461.03ETH đến AZNAzerbaijani Manat
₼6,459.67ETH đến KESKenyan Shilling
KSh491,125.07ETH đến SEKSwedish Krona
kr37,024.18ETH đến UAHUkrainian Hryvnia
₴158,702.36- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
