Chuyển đổi 0.0001 SOL sang TWD
(Solana sang Đô la Đài Loan mới)
0.0001 Solana có giá trị . Nhận tỷ giá thời gian thực với máy tính giá Solana: 0.0001 SOL = TWD.

SOL
TWD
0.0001 Solana = 0.5344 TWD
Cập nhật mới nhất: 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)
Làm mới
Bitget Converter cung cấp tỷ giá Solana (SOL)/Đô la Đài Loan mới (TWD) theo thời gian thực, cho phép tính toán SOL sang TWD nhanh chóng và chính xác. Nhập số lượng Solana bất kỳ để xem giá trị theo TWD ở tỷ giá mới nhất. Máy tính SOL/TWD hỗ trợ chuyển đổi mọi mệnh giá, bao gồm 0.001 SOL, 0.01 SOL, 0.1 SOL, 1 SOL, 5 SOL và 10 SOL. Vì giá Solana biến động nhanh chóng, hãy thường xuyên kiểm tra lại để có được tỷ giá SOL/TWD mới nhất.
Bảng chuyển đổi SOL sang TWD
Tỷ giá của Solana đang tăng.
Tỷ giá của 1 SOL sang Đô la Đài Loan mới đã biến động 5.37% trong 7 ngày qua. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã biến động 4.70%, đạt mức cao tại 5,419.53 TWD và mức thấp tại 4,992.04 TWD. Một tháng trước, giá trị của 1 SOL là 5,344.32TWD, biến động 23.92% từ giá trị hiện tại. Trong năm qua, Solana đã biến động -90.6624 TWD, dẫn đến mức biến động -1.66% giá trị của đồng tiền.
Số tiền | 14:38 pm hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.00002 SOL sang | NT$0.1069 | NT$0.1021 | +4.70% |
0.00003 SOL sang | NT$0.1603 | NT$0.1531 | +4.70% |
0.00005 SOL sang | NT$0.2672 | NT$0.2552 | +4.70% |
0.0001 SOL sang | NT$0.5344 | NT$0.5104 | +4.70% |
0.0002 SOL sang | NT$1.07 | NT$1.02 | +4.70% |
0.0003 SOL sang | NT$1.6 | NT$1.53 | +4.70% |
0.0005 SOL sang | NT$2.67 | NT$2.55 | +4.70% |
0.001 SOL sang | NT$5.34 | NT$5.1 | +4.70% |
0.002 SOL sang | NT$10.69 | NT$10.21 | +4.70% |
0.003 SOL sang | NT$16.03 | NT$15.31 | +4.70% |
0.005 SOL sang | NT$26.72 | NT$25.52 | +4.70% |
0.01 SOL sang | NT$53.44 | NT$51.04 | +4.70% |
0.02 SOL sang | NT$106.89 | NT$102.07 | +4.70% |
0.03 SOL sang | NT$160.33 | NT$153.11 | +4.70% |
0.05 SOL sang | NT$267.22 | NT$255.19 | +4.70% |
0.1 SOL sang | NT$534.43 | NT$510.37 | +4.70% |
0.2 SOL sang | NT$1,068.86 | NT$1,020.74 | +4.70% |
0.3 SOL sang | NT$1,603.3 | NT$1,531.11 | +4.70% |
0.5 SOL sang | NT$2,672.16 | NT$2,551.86 | +4.70% |
1 SOL sang | NT$5,344.32 | NT$5,103.71 | +4.70% |
2 SOL sang | NT$10,688.63 | NT$10,207.42 | +4.70% |
3 SOL sang | NT$16,032.95 | NT$15,311.13 | +4.70% |
5 SOL sang | NT$26,721.58 | NT$25,518.56 | +4.70% |
10 SOL sang | NT$53,443.17 | NT$51,037.11 | +4.70% |
20 SOL sang | NT$106,886.34 | NT$102,074.23 | +4.70% |
30 SOL sang | NT$160,329.5 | NT$153,111.34 | +4.70% |
50 SOL sang | NT$267,215.84 | NT$255,185.57 | +4.70% |
100 SOL sang | NT$534,431.68 | NT$510,371.14 | +4.70% |
300 SOL sang | NT$1,603,295.04 | NT$1,531,113.43 | +4.70% |
500 SOL sang | NT$2,672,158.4 | NT$2,551,855.72 | +4.70% |
Các chuyển đổi 0.0001 Solana phổ biến

SOL sang TWD
0.0001 SOL = NT$0.5344 TWD
NT$0.5344 TWD

SOL sang CNY
0.0001 SOL = ¥0.1281 CNY
¥0.1281 CNY

SOL sang RUB
0.0001 SOL = ₽1.42 RUB
₽1.42 RUB

SOL sang USD
0.0001 SOL = $0.01780 USD
$0.01780 USD

SOL sang EUR
0.0001 SOL = €0.01574 EUR
€0.01574 EUR

SOL sang CAD
0.0001 SOL = C$0.02469 CAD
C$0.02469 CAD

SOL sang NGN
0.0001 SOL = ₦28.31 NGN
₦28.31 NGN

SOL sang KRW
0.0001 SOL = ₩24.61 KRW
₩24.61 KRW

SOL sang JPY
0.0001 SOL = ¥2.56 JPY
¥2.56 JPY

SOL sang GBP
0.0001 SOL = £0.01326 GBP
£0.01326 GBP

SOL sang BRL
0.0001 SOL = R$0.1005 BRL
R$0.1005 BRL
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Nội dung này chỉ được cung cấp cho mục đích thông tin và không cấu thành lời chào mời, đề xuất mua, bán hoặc nắm giữ bất kỳ chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào, cũng như không cấu thành lời khuyên đầu tư, tài chính, giao dịch hoặc bất kỳ loại lời khuyên nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí cho các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào dựa trên nội dung này.