Chuyển đổi 0.0002 XRP sang EUR
(XRP sang Euro)
0.0002 XRP có giá trị . Nhận tỷ giá thời gian thực với máy tính giá XRP: 0.0002 XRP = EUR.

XRP
EUR
0.0002 XRP = 0.0004989 EUR
Cập nhật mới nhất: 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)
Làm mới
Bitget Converter cung cấp tỷ giá XRP (XRP)/Euro (EUR) theo thời gian thực, cho phép tính toán XRP sang EUR nhanh chóng và chính xác. Nhập số lượng XRP bất kỳ để xem giá trị theo EUR ở tỷ giá mới nhất. Máy tính XRP/EUR hỗ trợ chuyển đổi mọi mệnh giá, bao gồm 0.001 XRP, 0.01 XRP, 0.1 XRP, 1 XRP, 5 XRP và 10 XRP. Vì giá XRP biến động nhanh chóng, hãy thường xuyên kiểm tra lại để có được tỷ giá XRP/EUR mới nhất.
Bảng chuyển đổi XRP sang EUR
Tỷ giá của XRP đang tăng.
Tỷ giá của 1 XRP sang Euro đã biến động -10.33% trong 7 ngày qua. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã biến động 1.87%, đạt mức cao tại 2.5 EUR và mức thấp tại 2.37 EUR. Một tháng trước, giá trị của 1 XRP là 2.49EUR, biến động 31.13% từ giá trị hiện tại. Trong năm qua, XRP đã biến động 2.01 EUR, dẫn đến mức biến động 418.27% giá trị của đồng tiền.
Số tiền | 16:39 pm hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.00002 XRP sang | €0.{4}4989 | €0.{4}4897 | +1.87% |
0.00003 XRP sang | €0.{4}7483 | €0.{4}7346 | +1.87% |
0.00005 XRP sang | €0.0001247 | €0.0001224 | +1.87% |
0.0001 XRP sang | €0.0002494 | €0.0002449 | +1.87% |
0.0002 XRP sang | €0.0004989 | €0.0004897 | +1.87% |
0.0003 XRP sang | €0.0007483 | €0.0007346 | +1.87% |
0.0005 XRP sang | €0.001247 | €0.001224 | +1.87% |
0.001 XRP sang | €0.002494 | €0.002449 | +1.87% |
0.002 XRP sang | €0.004989 | €0.004897 | +1.87% |
0.003 XRP sang | €0.007483 | €0.007346 | +1.87% |
0.005 XRP sang | €0.01247 | €0.01224 | +1.87% |
0.01 XRP sang | €0.02494 | €0.02449 | +1.87% |
0.02 XRP sang | €0.04989 | €0.04897 | +1.87% |
0.03 XRP sang | €0.07483 | €0.07346 | +1.87% |
0.05 XRP sang | €0.1247 | €0.1224 | +1.87% |
0.1 XRP sang | €0.2494 | €0.2449 | +1.87% |
0.2 XRP sang | €0.4989 | €0.4897 | +1.87% |
0.3 XRP sang | €0.7483 | €0.7346 | +1.87% |
0.5 XRP sang | €1.25 | €1.22 | +1.87% |
1 XRP sang | €2.49 | €2.45 | +1.87% |
2 XRP sang | €4.99 | €4.9 | +1.87% |
3 XRP sang | €7.48 | €7.35 | +1.87% |
5 XRP sang | €12.47 | €12.24 | +1.87% |
10 XRP sang | €24.94 | €24.49 | +1.87% |
20 XRP sang | €49.89 | €48.97 | +1.87% |
30 XRP sang | €74.83 | €73.46 | +1.87% |
50 XRP sang | €124.72 | €122.43 | +1.87% |
100 XRP sang | €249.43 | €244.86 | +1.87% |
300 XRP sang | €748.29 | €734.59 | +1.87% |
500 XRP sang | €1,247.15 | €1,224.32 | +1.87% |
Các chuyển đổi 0.0002 XRP phổ biến

XRP sang TWD
0.0002 XRP = NT$0.01718 TWD
NT$0.01718 TWD

XRP sang CNY
0.0002 XRP = ¥0.004166 CNY
¥0.004166 CNY

XRP sang RUB
0.0002 XRP = ₽0.04619 RUB
₽0.04619 RUB

XRP sang USD
0.0002 XRP = $0.0005782 USD
$0.0005782 USD

XRP sang EUR
0.0002 XRP = €0.0004989 EUR
€0.0004989 EUR

XRP sang CAD
0.0002 XRP = C$0.0007980 CAD
C$0.0007980 CAD

XRP sang NGN
0.0002 XRP = ₦0.8722 NGN
₦0.8722 NGN

XRP sang KRW
0.0002 XRP = ₩0.8031 KRW
₩0.8031 KRW

XRP sang JPY
0.0002 XRP = ¥0.08522 JPY
¥0.08522 JPY

XRP sang GBP
0.0002 XRP = £0.0004353 GBP
£0.0004353 GBP

XRP sang BRL
0.0002 XRP = R$0.003204 BRL
R$0.003204 BRL
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Nội dung này chỉ được cung cấp cho mục đích thông tin và không cấu thành lời chào mời, đề xuất mua, bán hoặc nắm giữ bất kỳ chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào, cũng như không cấu thành lời khuyên đầu tư, tài chính, giao dịch hoặc bất kỳ loại lời khuyên nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí cho các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào dựa trên nội dung này.