Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi YAI thành EUR

YAI/EUR: 1 YAI = 0.008009 EUR. Giá chuyển đổi 1 Ÿ (YAI) thành Euro (EUR) là 0.008009 EUR hôm nay.
YAI
YAI
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá YAI/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ÿ (YAI) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 YAI hiện có giá trị là 0.01 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 YAI hiện có giá 0.01 EUR, nghĩa là mua 5 YAI sẽ mất 0.04 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 124.85 YAI và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 624.26 YAI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi YAI sang EUR

Chuyển đổi EUR sang YAI

Ÿ
Euro
1 YAI
0.008009  EUR
10 YAI
0.08009  EUR
100 YAI
0.8009  EUR
5000 YAI
40.05  EUR
10000 YAI
80.09  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi YAI thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Ÿ tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 YAI sang EUR, lên đến 10000 YAI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Ÿ
100 EUR
12,485.19 YAI
200 EUR
24,970.38 YAI
500 EUR
62,425.94 YAI
1000 EUR
124,851.89 YAI
2000 EUR
249,703.78 YAI
5000 EUR
624,259.44 YAI
10000 EUR
1,248,518.89 YAI
50000 EUR
6,242,594.43 YAI
100000 EUR
12,485,188.86 YAI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành YAI toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Ÿ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang YAI, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ YAI/EUR

YAI/EUR: 1 YAI = 0.008009 EUR; 2025/06/07 01:11:47
Trong 1D vừa qua, Ÿ đã thay đổi -8.48% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ÿ(YAI) đã thay đổi -8.48% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành YAI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi YAI sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Ÿ/EUR

Giá Ÿ cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.008940 EUR trong khi giá Ÿ thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.008005 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ÿ theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá YAI theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.008797 EUR
0.008940 EUR
0.02990 EUR
0.03554 EUR
Thấp
0.008005 EUR
0.008005 EUR
0.008005 EUR
0.003461 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-8.48%
-10.41%
-67.20%
+33.41%

Thông tin Ÿ

Số liệu thị trường YAI sang EUR

YAI/EUR:
€0.008009
Khối lượng YAI 24 giờ:
€939.25
Vốn hóa thị trường YAI:
€728,863.62
Nguồn cung lưu hành YAI:
91.00M YAI

Tỷ giá YAI sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Ÿ thành Euro đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Ÿ là €0.008009 mỗi YAI, với tổng vốn hoá thị trường của €728,863.62 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 91,000,000 YAI. Khối lượng giao dịch của Ÿ đã thay đổi +85.91% (€434.04 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của YAI là €505.22.

Thông tin thêm về Ÿ trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ÿ phổ biến nhất là YAI sang EUR, trong đó mã của Ÿ là YAI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 104708.41 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2491.27 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.12 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91839.75 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77400.46 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143408.64 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 582210.19 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8982819.66 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 53.40 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi YAI sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi YAI sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua YAI (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp YAI bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua YAI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Ÿ phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
YAI đến TWD
1 YAI thành NT$0.2733 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
YAI đến CNY
1 YAI thành ¥0.06565 CNY
popular info Đô la Mỹ
YAI đến USD
1 YAI thành $0.009132 USD
popular info Euro
YAI đến EUR
1 YAI thành €0.008009 EUR
popular info Đô la Canada
YAI đến CAD
1 YAI thành C$0.01251 CAD
popular info Won Hàn Quốc
YAI đến KRW
1 YAI thành ₩12.42 KRW
popular info Yên Nhật
YAI đến JPY
1 YAI thành ¥1.32 JPY
popular info Bảng Anh
YAI đến GBP
1 YAI thành £0.006750 GBP
popular info Real Brazil
YAI đến BRL
1 YAI thành R$0.05078 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Mask Network
MASK đến EUR
1 MASK thành €1.64 EUR
other assets IOST
IOST đến EUR
1 IOST thành €0.003040 EUR
other assets FLOKI
FLOKI đến EUR
1 FLOKI thành €0.{4}7242 EUR
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến EUR
1 TRUMP thành €8.96 EUR
other assets Compound
COMP đến EUR
1 COMP thành €38.94 EUR
other assets Stacks
STX đến EUR
1 STX thành €0.5652 EUR
other assets Solidus Ai Tech
AITECH đến EUR
1 AITECH thành €0.04696 EUR
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến EUR
1 VIRTUAL thành €1.65 EUR
other assets UMA
UMA đến EUR
1 UMA thành €1.06 EUR
other assets POL (prev. MATIC)
POL đến EUR
1 POL thành €0.1894 EUR

Bảng chuyển đổi từ YAI sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của Ÿ đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 YAI thành Euro đã thay đổi -10.41% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -8.48%, đạt mức cao nhất là 0.008797 EUR và mức thấp nhất là 0.008005 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 YAI là €0.02442 EUR , thay đổi -67.20% so với giá hiện tại. Ÿ đã thay đổi
-
0.04353EUR
, tương đương mức thay đổi -84.46% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng01:11 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 YAI
€0.004005€0.004376
-8.48%
1 YAI
€0.008009€0.008752
-8.48%
5 YAI
€0.04005€0.04376
-8.48%
10 YAI
€0.08009€0.08752
-8.48%
50 YAI
€0.4005€0.4376
-8.48%
100 YAI
€0.8009€0.8752
-8.48%
500 YAI
€4€4.38
-8.48%
1000 YAI
€8.01€8.75
-8.48%

Câu Hỏi Thường Gặp YAI/EUR

1 Ÿ bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Ÿ (YAI) trong Euro (EUR) là €0.008009.
Tôi có thể mua bao nhiêu YAI với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 124.85 YAI đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển YAI sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi YAI sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng YAI bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 624.26 YAI, trong khi 5 YAI sẽ có giá khoảng 0.04005EUR.
Giá cao nhất của YAI/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 YAI tính theo EUR là €0.6230. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 YAI/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ÿ tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ÿ (YAI) đã giảm 10.41%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ÿ (YAI) đã giảm 67.20% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ YAI thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ÿ và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của YAI/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với YAI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá YAI/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá YAI/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá YAI/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ÿ và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.