Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.08%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114133.97 (-1.13%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam50(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$149.3M (1 ngày); +$229M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.08%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114133.97 (-1.13%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam50(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$149.3M (1 ngày); +$229M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.08%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114133.97 (-1.13%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam50(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$149.3M (1 ngày); +$229M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi Grok.Al thành ISK
Grok.Al/ISK: 1 Grok.Al = 0.{8}9829 ISK. Giá chuyển đổi 1 ✨🌟Grok.Al (Grok.Al) thành Króna Iceland (ISK) là 0.{8}9829 ISK hôm nay.

Grok.Al
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá Grok.Al/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ✨🌟Grok.Al (Grok.Al) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 Grok.Al hiện có giá trị là 0.{8}9829 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 Grok.Al hiện có giá 0.{8}9829 ISK, nghĩa là mua 5 Grok.Al sẽ mất 0.{7}4915 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 101,738,262.49 Grok.Al và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 508,691,312.44 Grok.Al, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi Grok.Al sang ISK
Chuyển đổi ISK sang Grok.Al
✨🌟Grok.Al
Króna Iceland
1 Grok.Al
0.{8}9829 ISK
Đổi 1 Grok.Al sang 0.{8}9829 ISK
2 Grok.Al
0.{7}1966 ISK
Đổi 2 Grok.Al sang 0.{7}1966 ISK
5 Grok.Al
0.{7}4915 ISK
Đổi 5 Grok.Al sang 0.{7}4915 ISK
10 Grok.Al
0.{7}9829 ISK
Đổi 10 Grok.Al sang 0.{7}9829 ISK
20 Grok.Al
0.{6}1966 ISK
Đổi 20 Grok.Al sang 0.{6}1966 ISK
50 Grok.Al
0.{6}4915 ISK
Đổi 50 Grok.Al sang 0.{6}4915 ISK
100 Grok.Al
0.{6}9829 ISK
Đổi 100 Grok.Al sang 0.{6}9829 ISK
200 Grok.Al
0.{5}1966 ISK
Đổi 200 Grok.Al sang 0.{5}1966 ISK
500 Grok.Al
0.{5}4915 ISK
Đổi 500 Grok.Al sang 0.{5}4915 ISK
1000 Grok.Al
0.{5}9829 ISK
Đổi 1000 Grok.Al sang 0.{5}9829 ISK
5000 Grok.Al
0.{4}4915 ISK
Đổi 5000 Grok.Al sang 0.{4}4915 ISK
10000 Grok.Al
0.{4}9829 ISK
Đổi 10000 Grok.Al sang 0.{4}9829 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi Grok.Al thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của ✨🌟Grok.Al tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 Grok.Al sang ISK, lên đến 10000 Grok.Al, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
✨🌟Grok.Al
1 ISK
101,738,262.49 Grok.Al
Đổi 1 ISK sang 101,738,262.49 Grok.Al
10 ISK
1,017,382,624.89 Grok.Al
Đổi 10 ISK sang 1,017,382,624.89 Grok.Al
50 ISK
5,086,913,124.44 Grok.Al
Đổi 50 ISK sang 5,086,913,124.44 Grok.Al
100 ISK
10,173,826,248.88 Grok.Al
Đổi 100 ISK sang 10,173,826,248.88 Grok.Al
200 ISK
20,347,652,497.76 Grok.Al
Đổi 200 ISK sang 20,347,652,497.76 Grok.Al
500 ISK
50,869,131,244.39 Grok.Al
Đổi 500 ISK sang 50,869,131,244.39 Grok.Al
1000 ISK
101,738,262,488.79 Grok.Al
Đổi 1000 ISK sang 101,738,262,488.79 Grok.Al
2000 ISK
203,476,524,977.57 Grok.Al
Đổi 2000 ISK sang 203,476,524,977.57 Grok.Al
5000 ISK
508,691,312,443.93 Grok.Al
Đổi 5000 ISK sang 508,691,312,443.93 Grok.Al
10000 ISK
1,017,382,624,887.86 Grok.Al
Đổi 10000 ISK sang 1,017,382,624,887.86 Grok.Al
50000 ISK
5,086,913,124,439.28 Grok.Al
Đổi 50000 ISK sang 5,086,913,124,439.28 Grok.Al
100000 ISK
10,173,826,248,878.56 Grok.Al
Đổi 100000 ISK sang 10,173,826,248,878.56 Grok.Al
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành Grok.Al toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo ✨🌟Grok.Al đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang Grok.Al, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ Grok.Al/ISK
Grok.Al/ISK: 1 Grok.Al = 0.{8}9829 ISK; 2025/10/28 08:14:22
Trong 1D vừa qua, ✨🌟Grok.Al đã thay đổi 0.00% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ✨🌟Grok.Al(Grok.Al) đã thay đổi 0.00% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành Grok.Al trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi Grok.Al sang ISK: Biến động và thay đổi giá của ✨🌟Grok.Al/ISK
Giá ✨🌟Grok.Al cao nhất theo ISK 7 ngày qua là -- ISK trong khi giá ✨🌟Grok.Al thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là -- ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ✨🌟Grok.Al theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá Grok.Al theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0 ISK | -- ISK | -- ISK | -- ISK |
Thấp | 0 ISK | -- ISK | -- ISK | -- ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua Grok.Al (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp Grok.Al bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua Grok.Al bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin ✨🌟Grok.Al
Số liệu thị trường Grok.Al sang ISK
Grok.Al/ISK:
kr0.{8}9829
Khối lượng Grok.Al 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường Grok.Al:
kr9.67
Nguồn cung lưu hành Grok.Al:
983.78M Grok.Al
Tỷ giá Grok.Al sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ✨🌟Grok.Al thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ✨🌟Grok.Al là kr0.{8}9829 mỗi Grok.Al, với tổng vốn hoá thị trường của kr9.67 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 983,777,340 Grok.Al. Khối lượng giao dịch của ✨🌟Grok.Al đã thay đổi --% (kr-- ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của Grok.Al là kr--.
Thông tin thêm về ✨🌟Grok.Al trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ✨🌟Grok.Al phổ biến nhất là Grok.Al sang ISK, trong đó mã của ✨🌟Grok.Al là Grok.Al. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 114547.79 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4136.51 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.64 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 197.97 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 98270.55 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 85796.29 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 160366.91 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 616072.38 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10109541.21 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.48 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi Grok.Al sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi Grok.Al sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi ✨🌟Grok.Al phổ biến

Grok.Al đến TWD
1 Grok.Al thành NT$0.{8}2453 TWD

Grok.Al đến CNY
1 Grok.Al thành ¥0.{9}5691 CNY
Grok.Al đến ISK
1 Grok.Al thành kr0.{8}9829 ISK

Grok.Al đến USD
1 Grok.Al thành $0.{10}8012 USD

Grok.Al đến EUR
1 Grok.Al thành €0.{10}6874 EUR

Grok.Al đến CAD
1 Grok.Al thành C$0.{9}1122 CAD

Grok.Al đến KRW
1 Grok.Al thành ₩0.{6}1152 KRW

Grok.Al đến JPY
1 Grok.Al thành ¥0.{7}1219 JPY

Grok.Al đến GBP
1 Grok.Al thành £0.{10}6001 GBP

Grok.Al đến BRL
1 Grok.Al thành R$0.{9}4309 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

TRUMP đến ISK
1 TRUMP thành kr828.65 ISK

HBAR đến ISK
1 HBAR thành kr25.75 ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr14,011,804.19 ISK

BNB đến ISK
1 BNB thành kr138,903.89 ISK

XRP đến ISK
1 XRP thành kr323.72 ISK

ENSO đến ISK
1 ENSO thành kr232.85 ISK

OL đến ISK
1 OL thành kr4.54 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr505,080.68 ISK

LTC đến ISK
1 LTC thành kr12,570.94 ISK

MELANIA đến ISK
1 MELANIA thành kr14.36 ISK
Bảng chuyển đổi từ Grok.Al sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của ✨🌟Grok.Al đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 Grok.Al thành Króna Iceland đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0 ISK và mức thấp nhất là 0 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 Grok.Al là kr-- ISK , thay đổi --% so với giá hiện tại. ✨🌟Grok.Al đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-kr
--ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 08:14 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 Grok.Al | kr0.{8}4915 | kr-- | 0.00% |
1 Grok.Al | kr0.{8}9829 | kr-- | 0.00% |
5 Grok.Al | kr0.{7}4915 | kr-- | 0.00% |
10 Grok.Al | kr0.{7}9829 | kr-- | 0.00% |
50 Grok.Al | kr0.{6}4915 | kr-- | 0.00% |
100 Grok.Al | kr0.{6}9829 | kr-- | 0.00% |
500 Grok.Al | kr0.{5}4915 | kr-- | 0.00% |
1000 Grok.Al | kr0.{5}9829 | kr-- | 0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp Grok.Al/ISK
1 ✨🌟Grok.Al bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 ✨🌟Grok.Al (Grok.Al) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.{8}9829.
Tôi có thể mua bao nhiêu Grok.Al với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 101,738,262.49 Grok.Al đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển Grok.Al sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi Grok.Al sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng Grok.Al bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 508,691,312.44 Grok.Al, trong khi 5 Grok.Al sẽ có giá khoảng 0.{7}4915ISK.
Giá cao nhất của Grok.Al/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 Grok.Al tính theo ISK là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 Grok.Al/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ✨🌟Grok.Al tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ✨🌟Grok.Al (Grok.Al) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ✨🌟Grok.Al (Grok.Al) đã giảm -- so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Grok.Al thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ✨🌟Grok.Al và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của Grok.Al/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với Grok.Al hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá Grok.Al/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá Grok.Al/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá Grok.Al/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ✨🌟Grok.Al và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ✨🌟Grok.Al: Grok.Al sang Đô la Mỹ (USD), Grok.Al sang Euro (EUR), Grok.Al sang Bảng Anh (GBP), Grok.Al sang Đô la Canada (CAD), Grok.Al sang Rupee Ấn Độ (INR), Grok.Al sang Rupee Pakistan (PKR), Grok.Al sang Real Brazil (BRL), Grok.Al sang ...
Giá của ✨🌟Grok.Al ở Mỹ là $0.{10}8012 USD. Ngoài ra, giá của ✨🌟Grok.Al là €0.{10}6874 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{10}6001 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{9}1122 CAD ở Canada, ₹0.{8}7071 INR ở Ấn Độ, ₨0.{7}2262 PKR ở Pakistan, R$0.{9}4309 BRL ở Brazil, ...
Cặp ✨🌟Grok.Al phổ biến nhất là Grok.Al sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 ✨🌟Grok.Al (Grok.Al) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.{8}9829.
Giá của ✨🌟Grok.Al ở Mỹ là $0.{10}8012 USD. Ngoài ra, giá của ✨🌟Grok.Al là €0.{10}6874 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{10}6001 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{9}1122 CAD ở Canada, ₹0.{8}7071 INR ở Ấn Độ, ₨0.{7}2262 PKR ở Pakistan, R$0.{9}4309 BRL ở Brazil, ...
Cặp ✨🌟Grok.Al phổ biến nhất là Grok.Al sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 ✨🌟Grok.Al (Grok.Al) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.{8}9829.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.












































