Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi ¥1 thành OMR

¥1/OMR: 1 ¥1 = 0.{5}3478 OMR. Giá chuyển đổi 1 只需购买价值 1 元的硬币 (¥1) thành Rial Oman (OMR) là 0.{5}3478 OMR hôm nay.
¥1
¥1
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ¥1/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi 只需购买价值 1 元的硬币 (¥1) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ¥1 hiện có giá trị là 0.{5}3478 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ¥1 hiện có giá 0.{5}3478 OMR, nghĩa là mua 5 ¥1 sẽ mất 0.{4}1739 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 287,491.02 ¥1 và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 1,437,455.11 ¥1, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ¥1 sang OMR

Chuyển đổi OMR sang ¥1

只需购买价值 1 元的硬币
Rial Oman
1 ¥1
0.{5}3478  OMR
Đổi 1 ¥1 sang 0.{5}3478 OMR
2 ¥1
0.{5}6957  OMR
Đổi 2 ¥1 sang 0.{5}6957 OMR
5 ¥1
0.{4}1739  OMR
Đổi 5 ¥1 sang 0.{4}1739 OMR
10 ¥1
0.{4}3478  OMR
Đổi 10 ¥1 sang 0.{4}3478 OMR
20 ¥1
0.{4}6957  OMR
Đổi 20 ¥1 sang 0.{4}6957 OMR
50 ¥1
0.0001739  OMR
Đổi 50 ¥1 sang 0.0001739 OMR
100 ¥1
0.0003478  OMR
Đổi 100 ¥1 sang 0.0003478 OMR
200 ¥1
0.0006957  OMR
Đổi 200 ¥1 sang 0.0006957 OMR
500 ¥1
0.001739  OMR
Đổi 500 ¥1 sang 0.001739 OMR
1000 ¥1
0.003478  OMR
Đổi 1000 ¥1 sang 0.003478 OMR
5000 ¥1
0.01739  OMR
Đổi 5000 ¥1 sang 0.01739 OMR
10000 ¥1
0.03478  OMR
Đổi 10000 ¥1 sang 0.03478 OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ¥1 thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của 只需购买价值 1 元的硬币 tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ¥1 sang OMR, lên đến 10000 ¥1, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
只需购买价值 1 元的硬币
1 OMR
287,491.02 ¥1
Đổi 1 OMR sang 287,491.02 ¥1
10 OMR
2,874,910.23 ¥1
Đổi 10 OMR sang 2,874,910.23 ¥1
50 OMR
14,374,551.13 ¥1
Đổi 50 OMR sang 14,374,551.13 ¥1
100 OMR
28,749,102.27 ¥1
Đổi 100 OMR sang 28,749,102.27 ¥1
200 OMR
57,498,204.54 ¥1
Đổi 200 OMR sang 57,498,204.54 ¥1
500 OMR
143,745,511.34 ¥1
Đổi 500 OMR sang 143,745,511.34 ¥1
1000 OMR
287,491,022.68 ¥1
Đổi 1000 OMR sang 287,491,022.68 ¥1
2000 OMR
574,982,045.37 ¥1
Đổi 2000 OMR sang 574,982,045.37 ¥1
5000 OMR
1,437,455,113.42 ¥1
Đổi 5000 OMR sang 1,437,455,113.42 ¥1
10000 OMR
2,874,910,226.85 ¥1
Đổi 10000 OMR sang 2,874,910,226.85 ¥1
50000 OMR
14,374,551,134.23 ¥1
Đổi 50000 OMR sang 14,374,551,134.23 ¥1
100000 OMR
28,749,102,268.46 ¥1
Đổi 100000 OMR sang 28,749,102,268.46 ¥1
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành ¥1 toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo 只需购买价值 1 元的硬币 đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang ¥1, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ¥1/OMR

¥1/OMR: 1 ¥1 = 0.{5}3478 OMR; 2025/10/10 21:10:13
Trong 1D vừa qua, 只需购买价值 1 元的硬币 đã thay đổi -0.14% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy 只需购买价值 1 元的硬币(¥1) đã thay đổi -0.14% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành ¥1 trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi ¥1 sang OMR: Biến động và thay đổi giá của 只需购买价值 1 元的硬币/OMR

Giá 只需购买价值 1 元的硬币 cao nhất theo OMR 7 ngày qua là -- OMR trong khi giá 只需购买价值 1 元的硬币 thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là -- OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá 只需购买价值 1 元的硬币 theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ¥1 theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{5}4355 OMR
-- OMR
-- OMR
-- OMR
Thấp
0.{5}3465 OMR
-- OMR
-- OMR
-- OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.14%
--
--
--

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ¥1 (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ¥1 bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ¥1 bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin 只需购买价值 1 元的硬币

Số liệu thị trường ¥1 sang OMR

¥1/OMR:
ر.ع.0.{5}3478
Khối lượng ¥1 24 giờ:
ر.ع.621.03
Vốn hóa thị trường ¥1:
ر.ع.3,478.37
Nguồn cung lưu hành ¥1:
1.00B ¥1

Tỷ giá ¥1 sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi 只需购买价值 1 元的硬币 thành Rial Oman đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của 只需购买价值 1 元的硬币 là ر.ع.0.{5}3478 mỗi ¥1, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.3,478.37 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 ¥1. Khối lượng giao dịch của 只需购买价值 1 元的硬币 đã thay đổi --% (ر.ع.-- OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ¥1 là ر.ع.--.

Thông tin thêm về 只需购买价值 1 元的硬币 trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá 只需购买价值 1 元的硬币 phổ biến nhất là ¥1 sang OMR, trong đó mã của 只需购买价值 1 元的硬币 là ¥1. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 121398.79 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4358.73 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.81 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 220.63 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104572.92 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90939.83 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 169897.61 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 667656.93 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10764879.88 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.43 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ¥1 sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ¥1 sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi 只需购买价值 1 元的硬币 phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
¥1 đến TWD
1 ¥1 thành NT$0.0002774 TWD
popular info Rial Oman
¥1 đến OMR
1 ¥1 thành ر.ع.0.{5}3478 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
¥1 đến CNY
1 ¥1 thành ¥0.{4}6453 CNY
popular info Đô la Mỹ
¥1 đến USD
1 ¥1 thành $0.{5}9049 USD
popular info Euro
¥1 đến EUR
1 ¥1 thành €0.{5}7795 EUR
popular info Đô la Canada
¥1 đến CAD
1 ¥1 thành C$0.{4}1266 CAD
popular info Won Hàn Quốc
¥1 đến KRW
1 ¥1 thành ₩0.01292 KRW
popular info Yên Nhật
¥1 đến JPY
1 ¥1 thành ¥0.001373 JPY
popular info Bảng Anh
¥1 đến GBP
1 ¥1 thành £0.{5}6778 GBP
popular info Real Brazil
¥1 đến BRL
1 ¥1 thành R$0.{4}4977 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets Bitcoin
BTC đến OMR
1 BTC thành ر.ع.44,143.97 OMR
other assets Aster
ASTER đến OMR
1 ASTER thành ر.ع.0.6507 OMR
other assets Litecoin
LTC đến OMR
1 LTC thành ر.ع.46.96 OMR
other assets INFINIT
IN đến OMR
1 IN thành ر.ع.0.08877 OMR
other assets Zcash
ZEC đến OMR
1 ZEC thành ر.ع.87.88 OMR
other assets Bittensor
TAO đến OMR
1 TAO thành ر.ع.135.13 OMR
other assets World Liberty Financial
WLFI đến OMR
1 WLFI thành ر.ع.0.05707 OMR
other assets Chainlink
LINK đến OMR
1 LINK thành ر.ع.7.57 OMR
other assets Mira
MIRA đến OMR
1 MIRA thành ر.ع.0.1474 OMR
other assets NEAR Protocol
NEAR đến OMR
1 NEAR thành ر.ع.1.1 OMR

Bảng chuyển đổi từ ¥1 sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của 只需购买价值 1 元的硬币 đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ¥1 thành Rial Oman đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.14%, đạt mức cao nhất là 0.{5}4355 OMR và mức thấp nhất là 0.{5}3465 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 ¥1 là ر.ع.-- OMR , thay đổi --% so với giá hiện tại. 只需购买价值 1 元的硬币 đã thay đổi
-ر.ع.
--OMR
, tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 21:10 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ¥1
ر.ع.0.{5}1739ر.ع.--
-0.14%
1 ¥1
ر.ع.0.{5}3478ر.ع.--
-0.14%
5 ¥1
ر.ع.0.{4}1739ر.ع.--
-0.14%
10 ¥1
ر.ع.0.{4}3478ر.ع.--
-0.14%
50 ¥1
ر.ع.0.0001739ر.ع.--
-0.14%
100 ¥1
ر.ع.0.0003478ر.ع.--
-0.14%
500 ¥1
ر.ع.0.001739ر.ع.--
-0.14%
1000 ¥1
ر.ع.0.003478ر.ع.--
-0.14%

Câu Hỏi Thường Gặp ¥1/OMR

1 只需购买价值 1 元的硬币 bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 只需购买价值 1 元的硬币 (¥1) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.{5}3478.
Tôi có thể mua bao nhiêu ¥1 với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 287,491.02 ¥1 đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ¥1 sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ¥1 sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ¥1 bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 1,437,455.11 ¥1, trong khi 5 ¥1 sẽ có giá khoảng 0.{4}1739OMR.
Giá cao nhất của ¥1/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ¥1 tính theo OMR là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ¥1/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của 只需购买价值 1 元的硬币 tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi 只需购买价值 1 元的硬币 (¥1) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi 只需购买价值 1 元的硬币 (¥1) đã giảm -- so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ¥1 thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa 只需购买价值 1 元的硬币 và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ¥1/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ¥1 hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ¥1/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ¥1/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ¥1/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của 只需购买价值 1 元的硬币 và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp 只需购买价值 1 元的硬币: ¥1 sang Đô la Mỹ (USD), ¥1 sang Euro (EUR), ¥1 sang Bảng Anh (GBP), ¥1 sang Đô la Canada (CAD), ¥1 sang Rupee Ấn Độ (INR), ¥1 sang Rupee Pakistan (PKR), ¥1 sang Real Brazil (BRL), ¥1 sang ...
Giá của 只需购买价值 1 元的硬币 ở Mỹ là $0.{5}9049 USD. Ngoài ra, giá của 只需购买价值 1 元的硬币 là €0.{5}7795 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}6778 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}1266 CAD ở Canada, ₹0.0008024 INR ở Ấn Độ, ₨0.002555 PKR ở Pakistan, R$0.{4}4977 BRL ở Brazil, ...
Cặp 只需购买价值 1 元的硬币 phổ biến nhất là ¥1 sang Rial Oman(OMR). Giá của 1 只需购买价值 1 元的硬币 (¥1) ở Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.{5}3478.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.