Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.11%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114543.25 (+1.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam51(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$90.6M (1 ngày); -$451.2M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.11%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114543.25 (+1.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam51(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$90.6M (1 ngày); -$451.2M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.11%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114543.25 (+1.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam51(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$90.6M (1 ngày); -$451.2M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi 嗦拉拉 thành BGN
嗦拉拉/BGN: 1 嗦拉拉 = 0.{4}9062 BGN. Giá chuyển đổi 1 嗦拉拉 (嗦拉拉) thành Lev Bulgari (BGN) là 0.{4}9062 BGN hôm nay.

嗦拉拉
BGN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá 嗦拉拉/BGN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi 嗦拉拉 (嗦拉拉) thành Lev Bulgari (BGN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 嗦拉拉 hiện có giá trị là 0.{4}9062 BGN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 嗦拉拉 hiện có giá 0.{4}9062 BGN, nghĩa là mua 5 嗦拉拉 sẽ mất 0.0004531 BGN. Tương tự, лв1 BGN có thể được chuyển đổi thành 11,035.05 嗦拉拉 và лв50 BGN có thể được chuyển đổi thành 55,175.27 嗦拉拉, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi 嗦拉拉 sang BGN
Chuyển đổi BGN sang 嗦拉拉
嗦拉拉
Lev Bulgari
1 嗦拉拉
0.{4}9062 BGN
Đổi 1 嗦拉拉 sang 0.{4}9062 BGN
2 嗦拉拉
0.0001812 BGN
Đổi 2 嗦拉拉 sang 0.0001812 BGN
5 嗦拉拉
0.0004531 BGN
Đổi 5 嗦拉拉 sang 0.0004531 BGN
10 嗦拉拉
0.0009062 BGN
Đổi 10 嗦拉拉 sang 0.0009062 BGN
20 嗦拉拉
0.001812 BGN
Đổi 20 嗦拉拉 sang 0.001812 BGN
50 嗦拉拉
0.004531 BGN
Đổi 50 嗦拉拉 sang 0.004531 BGN
100 嗦拉拉
0.009062 BGN
Đổi 100 嗦拉拉 sang 0.009062 BGN
200 嗦拉拉
0.01812 BGN
Đổi 200 嗦拉拉 sang 0.01812 BGN
500 嗦拉拉
0.04531 BGN
Đổi 500 嗦拉拉 sang 0.04531 BGN
1000 嗦拉拉
0.09062 BGN
Đổi 1000 嗦拉拉 sang 0.09062 BGN
5000 嗦拉拉
0.4531 BGN
Đổi 5000 嗦拉拉 sang 0.4531 BGN
10000 嗦拉拉
0.9062 BGN
Đổi 10000 嗦拉拉 sang 0.9062 BGN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi 嗦拉拉 thành BGN toàn diện, cho thấy giá trị của 嗦拉拉 tính theo Lev Bulgari đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 嗦拉拉 sang BGN, lên đến 10000 嗦拉拉, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lev Bulgari
嗦拉拉
1 BGN
11,035.05 嗦拉拉
Đổi 1 BGN sang 11,035.05 嗦拉拉
10 BGN
110,350.55 嗦拉拉
Đổi 10 BGN sang 110,350.55 嗦拉拉
50 BGN
551,752.74 嗦拉拉
Đổi 50 BGN sang 551,752.74 嗦拉拉
100 BGN
1,103,505.48 嗦拉拉
Đổi 100 BGN sang 1,103,505.48 嗦拉拉
200 BGN
2,207,010.96 嗦拉拉
Đổi 200 BGN sang 2,207,010.96 嗦拉拉
500 BGN
5,517,527.41 嗦拉拉
Đổi 500 BGN sang 5,517,527.41 嗦拉拉
1000 BGN
11,035,054.82 嗦拉拉
Đổi 1000 BGN sang 11,035,054.82 嗦拉拉
2000 BGN
22,070,109.65 嗦拉拉
Đổi 2000 BGN sang 22,070,109.65 嗦拉拉
5000 BGN
55,175,274.12 嗦拉拉
Đổi 5000 BGN sang 55,175,274.12 嗦拉拉
10000 BGN
110,350,548.24 嗦拉拉
Đổi 10000 BGN sang 110,350,548.24 嗦拉拉
50000 BGN
551,752,741.2 嗦拉拉
Đổi 50000 BGN sang 551,752,741.2 嗦拉拉
100000 BGN
1,103,505,482.4 嗦拉拉
Đổi 100000 BGN sang 1,103,505,482.4 嗦拉拉
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BGN thành 嗦拉拉 toàn diện, cho thấy giá trị của Lev Bulgari tính theo 嗦拉拉 đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BGN sang 嗦拉拉, lên đến 100000 BGN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ 嗦拉拉/BGN
嗦拉拉/BGN: 1 嗦拉拉 = 0.{4}9062 BGN; 2025/10/27 21:04:02
Trong 1D vừa qua, 嗦拉拉 đã thay đổi 0.00% thành BGN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy 嗦拉拉(嗦拉拉) đã thay đổi 0.00% thành BGN trong khi đó Lev Bulgari(BGN) đã thay đổi % thành 嗦拉拉 trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi 嗦拉拉 sang BGN: Biến động và thay đổi giá của 嗦拉拉/BGN
Giá 嗦拉拉 cao nhất theo BGN 7 ngày qua là -- BGN trong khi giá 嗦拉拉 thấp nhất theo BGN trong 7 ngày qua là -- BGN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá 嗦拉拉 theo BGN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá 嗦拉拉 theo BGN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0 BGN | -- BGN | -- BGN | -- BGN |
Thấp | 0 BGN | -- BGN | -- BGN | -- BGN |
Bình thường | 0 BGN | 0 BGN | 0 BGN | 0 BGN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua 嗦拉拉 (hoặc USDT) bằng BGN (Bulgarian Lev)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp 嗦拉拉 bằng BGN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua 嗦拉拉 bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin 嗦拉拉
Số liệu thị trường 嗦拉拉 sang BGN
嗦拉拉/BGN:
лв0.{4}9062
Khối lượng 嗦拉拉 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường 嗦拉拉:
лв906,195.46
Nguồn cung lưu hành 嗦拉拉:
10.00B 嗦拉拉
Tỷ giá 嗦拉拉 sang BGN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi 嗦拉拉 thành Lev Bulgari đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của 嗦拉拉 là лв0.{4}9062 mỗi 嗦拉拉, với tổng vốn hoá thị trường của лв906,195.46 BGN dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,999,916,000 嗦拉拉. Khối lượng giao dịch của 嗦拉拉 đã thay đổi --% (лв-- BGN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của 嗦拉拉 là лв--.
Thông tin thêm về 嗦拉拉 trên Bitget
Thông tin Lev Bulgari
Ký hiệu của BGN là лв.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá 嗦拉拉 phổ biến nhất là 嗦拉拉 sang BGN, trong đó mã của 嗦拉拉 là 嗦拉拉. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BGN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 114715.68 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4159.00 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.65 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 200.02 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 98506.35 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86059.70 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 160521.65 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 616332.93 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10121513.58 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.48 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi 嗦拉拉 sang BGN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi 嗦拉拉 sang BGN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi 嗦拉拉 phổ biến

嗦拉拉 đến TWD
1 嗦拉拉 thành NT$0.001652 TWD

嗦拉拉 đến CNY
1 嗦拉拉 thành ¥0.0003835 CNY

嗦拉拉 đến USD
1 嗦拉拉 thành $0.{4}5392 USD

嗦拉拉 đến EUR
1 嗦拉拉 thành €0.{4}4630 EUR

嗦拉拉 đến CAD
1 嗦拉拉 thành C$0.{4}7545 CAD
嗦拉拉 đến BGN
1 嗦拉拉 thành лв0.{4}9062 BGN

嗦拉拉 đến KRW
1 嗦拉拉 thành ₩0.07724 KRW

嗦拉拉 đến JPY
1 嗦拉拉 thành ¥0.008244 JPY

嗦拉拉 đến GBP
1 嗦拉拉 thành £0.{4}4045 GBP

嗦拉拉 đến BRL
1 嗦拉拉 thành R$0.0002897 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BGN

BTC đến BGN
1 BTC thành лв192,668.79 BGN

ETH đến BGN
1 ETH thành лв6,949.89 BGN

XRP đến BGN
1 XRP thành лв4.44 BGN

SOL đến BGN
1 SOL thành лв334.98 BGN

BNB đến BGN
1 BNB thành лв1,923.86 BGN

PI đến BGN
1 PI thành лв0.4079 BGN

ASTER đến BGN
1 ASTER thành лв1.82 BGN

TRUMP đến BGN
1 TRUMP thành лв12.37 BGN

LINK đến BGN
1 LINK thành лв30.82 BGN

DOGE đến BGN
1 DOGE thành лв0.3396 BGN
Bảng chuyển đổi từ 嗦拉拉 sang BGN
Tỷ giá hoán đổi của 嗦拉拉 đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 嗦拉拉 thành Lev Bulgari đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0 BGN và mức thấp nhất là 0 BGN . Một tháng trước, giá trị của 1 嗦拉拉 là лв-- BGN , thay đổi --% so với giá hiện tại. 嗦拉拉 đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-лв
--BGN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 21:04 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 嗦拉拉 | лв0.{4}4531 | лв-- | 0.00% |
1 嗦拉拉 | лв0.{4}9062 | лв-- | 0.00% |
5 嗦拉拉 | лв0.0004531 | лв-- | 0.00% |
10 嗦拉拉 | лв0.0009062 | лв-- | 0.00% |
50 嗦拉拉 | лв0.004531 | лв-- | 0.00% |
100 嗦拉拉 | лв0.009062 | лв-- | 0.00% |
500 嗦拉拉 | лв0.04531 | лв-- | 0.00% |
1000 嗦拉拉 | лв0.09062 | лв-- | 0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp 嗦拉拉/BGN
1 嗦拉拉 bằng bao nhiêu BGN?
Hiện tại, giá 1 嗦拉拉 (嗦拉拉) trong Lev Bulgari (BGN) là лв0.{4}9062.
Tôi có thể mua bao nhiêu 嗦拉拉 với 1 BGN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 11,035.05 嗦拉拉 đối với BGN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển 嗦拉拉 sang BGN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi 嗦拉拉 sang BGN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng 嗦拉拉 bất kỳ sang BGN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BGN tương đương 55,175.27 嗦拉拉, trong khi 5 嗦拉拉 sẽ có giá khoảng 0.0004531BGN.
Giá cao nhất của 嗦拉拉/BGN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 嗦拉拉 tính theo BGN là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 嗦拉拉/BGN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của 嗦拉拉 tính theo BGN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi 嗦拉拉 (嗦拉拉) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi 嗦拉拉 (嗦拉拉) đã giảm -- so với Lev Bulgari (BGN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ 嗦拉拉 thành BGN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa 嗦拉拉 và Lev Bulgari, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của 嗦拉拉/BGN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với 嗦拉拉 hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá 嗦拉拉/BGN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá 嗦拉拉/BGN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá 嗦拉拉/BGN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của 嗦拉拉 và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp 嗦拉拉: 嗦拉拉 sang Đô la Mỹ (USD), 嗦拉拉 sang Euro (EUR), 嗦拉拉 sang Bảng Anh (GBP), 嗦拉拉 sang Đô la Canada (CAD), 嗦拉拉 sang Rupee Ấn Độ (INR), 嗦拉拉 sang Rupee Pakistan (PKR), 嗦拉拉 sang Real Brazil (BRL), 嗦拉拉 sang ...
Giá của 嗦拉拉 ở Mỹ là $0.{4}5392 USD. Ngoài ra, giá của 嗦拉拉 là €0.{4}4630 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}4045 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}7545 CAD ở Canada, ₹0.004757 INR ở Ấn Độ, ₨0.01515 PKR ở Pakistan, R$0.0002897 BRL ở Brazil, ...
Cặp 嗦拉拉 phổ biến nhất là 嗦拉拉 sang Lev Bulgari(BGN). Giá của 1 嗦拉拉 (嗦拉拉) ở Lev Bulgari (BGN) là лв0.{4}9062.
Giá của 嗦拉拉 ở Mỹ là $0.{4}5392 USD. Ngoài ra, giá của 嗦拉拉 là €0.{4}4630 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}4045 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}7545 CAD ở Canada, ₹0.004757 INR ở Ấn Độ, ₨0.01515 PKR ở Pakistan, R$0.0002897 BRL ở Brazil, ...
Cặp 嗦拉拉 phổ biến nhất là 嗦拉拉 sang Lev Bulgari(BGN). Giá của 1 嗦拉拉 (嗦拉拉) ở Lev Bulgari (BGN) là лв0.{4}9062.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.











































