Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.62%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$110453.96 (-8.73%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam27(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$4.5M (1 ngày); +$4.31B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.62%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$110453.96 (-8.73%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam27(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$4.5M (1 ngày); +$4.31B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.62%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$110453.96 (-8.73%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam27(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$4.5M (1 ngày); +$4.31B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi 大的要来了 thành LKR
大的要来了/LKR: 1 大的要来了 = 0.007290 LKR. Giá chuyển đổi 1 大的要来了 (大的要来了) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 0.007290 LKR hôm nay.

大的要来了
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá 大的要来了/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi 大的要来了 (大的要来了) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 大的要来了 hiện có giá trị là 0.007290 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 大的要来了 hiện có giá 0.007290 LKR, nghĩa là mua 5 大的要来了 sẽ mất 0.03645 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 137.18 大的要来了 và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 685.88 大的要来了, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi 大的要来了 sang LKR
Chuyển đổi LKR sang 大的要来了
大的要来了
Rupee Sri Lanka
1 大的要来了
0.007290 LKR
Đổi 1 大的要来了 sang 0.007290 LKR
2 大的要来了
0.01458 LKR
Đổi 2 大的要来了 sang 0.01458 LKR
5 大的要来了
0.03645 LKR
Đổi 5 大的要来了 sang 0.03645 LKR
10 大的要来了
0.07290 LKR
Đổi 10 大的要来了 sang 0.07290 LKR
20 大的要来了
0.1458 LKR
Đổi 20 大的要来了 sang 0.1458 LKR
50 大的要来了
0.3645 LKR
Đổi 50 大的要来了 sang 0.3645 LKR
100 大的要来了
0.7290 LKR
Đổi 100 大的要来了 sang 0.7290 LKR
200 大的要来了
1.46 LKR
Đổi 200 大的要来了 sang 1.46 LKR
500 大的要来了
3.64 LKR
Đổi 500 大的要来了 sang 3.64 LKR
1000 大的要来了
7.29 LKR
Đổi 1000 大的要来了 sang 7.29 LKR
5000 大的要来了
36.45 LKR
Đổi 5000 大的要来了 sang 36.45 LKR
10000 大的要来了
72.9 LKR
Đổi 10000 大的要来了 sang 72.9 LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi 大的要来了 thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của 大的要来了 tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 大的要来了 sang LKR, lên đến 10000 大的要来了, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
大的要来了
1 LKR
137.18 大的要来了
Đổi 1 LKR sang 137.18 大的要来了
10 LKR
1,371.77 大的要来了
Đổi 10 LKR sang 1,371.77 大的要来了
50 LKR
6,858.85 大的要来了
Đổi 50 LKR sang 6,858.85 大的要来了
100 LKR
13,717.7 大的要来了
Đổi 100 LKR sang 13,717.7 大的要来了
200 LKR
27,435.39 大的要来了
Đổi 200 LKR sang 27,435.39 大的要来了
500 LKR
68,588.48 大的要来了
Đổi 500 LKR sang 68,588.48 大的要来了
1000 LKR
137,176.96 大的要来了
Đổi 1000 LKR sang 137,176.96 大的要来了
2000 LKR
274,353.93 大的要来了
Đổi 2000 LKR sang 274,353.93 大的要来了
5000 LKR
685,884.81 大的要来了
Đổi 5000 LKR sang 685,884.81 大的要来了
10000 LKR
1,371,769.63 大的要来了
Đổi 10000 LKR sang 1,371,769.63 大的要来了
50000 LKR
6,858,848.14 大的要来了
Đổi 50000 LKR sang 6,858,848.14 大的要来了
100000 LKR
13,717,696.29 大的要来了
Đổi 100000 LKR sang 13,717,696.29 大的要来了
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành 大的要来了 toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo 大的要来了 đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang 大的要来了, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ 大的要来了/LKR
大的要来了/LKR: 1 大的要来了 = 0.007290 LKR; 2025/10/11 08:01:59
Trong 1D vừa qua, 大的要来了 đã thay đổi -0.28% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy 大的要来了(大的要来了) đã thay đổi -0.28% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành 大的要来了 trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi 大的要来了 sang LKR: Biến động và thay đổi giá của 大的要来了/LKR
Giá 大的要来了 cao nhất theo LKR 7 ngày qua là -- LKR trong khi giá 大的要来了 thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là -- LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá 大的要来了 theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá 大的要来了 theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01130 LKR | -- LKR | -- LKR | -- LKR |
Thấp | 0.005372 LKR | -- LKR | -- LKR | -- LKR |
Bình thường | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.28% | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua 大的要来了 (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp 大的要来了 bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua 大的要来了 bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin 大的要来了
Số liệu thị trường 大的要来了 sang LKR
大的要来了/LKR:
Rs0.007290
Khối lượng 大的要来了 24 giờ:
Rs8,777,416.19
Vốn hóa thị trường 大的要来了:
Rs7,289,854.23
Nguồn cung lưu hành 大的要来了:
1.00B 大的要来了
Tỷ giá 大的要来了 sang LKR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi 大的要来了 thành Rupee Sri Lanka đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của 大的要来了 là Rs0.007290 mỗi 大的要来了, với tổng vốn hoá thị trường của Rs7,289,854.23 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 大的要来了. Khối lượng giao dịch của 大的要来了 đã thay đổi --% (Rs-- LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của 大的要来了 là Rs--.
Thông tin thêm về 大的要来了 trên Bitget
Thông tin Rupee Sri Lanka
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá 大的要来了 phổ biến nhất là 大的要来了 sang LKR, trong đó mã của 大的要来了 là 大的要来了. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 111801.03 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3781.28 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.38 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 186.55 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 96204.79 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 83727.79 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 156711.50 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 616951.62 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9923168.74 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.45 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi 大的要来了 sang LKR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi 大的要来了 sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi 大的要来了 phổ biến

大的要来了 đến TWD
1 大的要来了 thành NT$0.0007433 TWD

大的要来了 đến CNY
1 大的要来了 thành ¥0.0001726 CNY

大的要来了 đến USD
1 大的要来了 thành $0.{4}2420 USD

大的要来了 đến EUR
1 大的要来了 thành €0.{4}2082 EUR

大的要来了 đến CAD
1 大的要来了 thành C$0.{4}3392 CAD
大的要来了 đến LKR
1 大的要来了 thành Rs0.007290 LKR

大的要来了 đến KRW
1 大的要来了 thành ₩0.03459 KRW

大的要来了 đến JPY
1 大的要来了 thành ¥0.003658 JPY

大的要来了 đến GBP
1 大的要来了 thành £0.{4}1812 GBP

大的要来了 đến BRL
1 大的要来了 thành R$0.0001335 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang LKR

BTC đến LKR
1 BTC thành Rs33,371,674.05 LKR

ETH đến LKR
1 ETH thành Rs1,133,322.67 LKR

XRP đến LKR
1 XRP thành Rs726.99 LKR

SOL đến LKR
1 SOL thành Rs55,143.12 LKR

DOGE đến LKR
1 DOGE thành Rs57.91 LKR

SUI đến LKR
1 SUI thành Rs819.23 LKR

LINK đến LKR
1 LINK thành Rs5,339.86 LKR

ADA đến LKR
1 ADA thành Rs196.21 LKR

BNB đến LKR
1 BNB thành Rs329,257.45 LKR

ASTER đến LKR
1 ASTER thành Rs408.79 LKR
Bảng chuyển đổi từ 大的要来了 sang LKR
Tỷ giá hoán đổi của 大的要来了 đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 大的要来了 thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.28%, đạt mức cao nhất là 0.01130 LKR và mức thấp nhất là 0.005372 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 大的要来了 là Rs-- LKR , thay đổi --% so với giá hiện tại. 大的要来了 đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-Rs
--LKR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 08:01 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 大的要来了 | Rs0.003645 | Rs-- | -0.28% |
1 大的要来了 | Rs0.007290 | Rs-- | -0.28% |
5 大的要来了 | Rs0.03645 | Rs-- | -0.28% |
10 大的要来了 | Rs0.07290 | Rs-- | -0.28% |
50 大的要来了 | Rs0.3645 | Rs-- | -0.28% |
100 大的要来了 | Rs0.7290 | Rs-- | -0.28% |
500 大的要来了 | Rs3.64 | Rs-- | -0.28% |
1000 大的要来了 | Rs7.29 | Rs-- | -0.28% |
Câu Hỏi Thường Gặp 大的要来了/LKR
1 大的要来了 bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 大的要来了 (大的要来了) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.007290.
Tôi có thể mua bao nhiêu 大的要来了 với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 137.18 大的要来了 đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển 大的要来了 sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi 大的要来了 sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng 大的要来了 bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 685.88 大的要来了, trong khi 5 大的要来了 sẽ có giá khoảng 0.03645LKR.
Giá cao nhất của 大的要来了/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 大的要来了 tính theo LKR là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 大的要来了/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của 大的要来了 tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi 大的要来了 (大的要来了) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi 大的要来了 (大的要来了) đã giảm -- so với Rupee Sri Lanka (LKR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ 大的要来了 thành LKR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa 大的要来了 và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của 大的要来了/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với 大的要来了 hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá 大的要来了/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá 大的要来了/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá 大的要来了/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của 大的要来了 và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp 大的要来了: 大的要来了 sang Đô la Mỹ (USD), 大的要来了 sang Euro (EUR), 大的要来了 sang Bảng Anh (GBP), 大的要来了 sang Đô la Canada (CAD), 大的要来了 sang Rupee Ấn Độ (INR), 大的要来了 sang Rupee Pakistan (PKR), 大的要来了 sang Real Brazil (BRL), 大的要来了 sang ...
Giá của 大的要来了 ở Mỹ là $0.{4}2420 USD. Ngoài ra, giá của 大的要来了 là €0.{4}2082 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1812 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}3392 CAD ở Canada, ₹0.002148 INR ở Ấn Độ, ₨0.006822 PKR ở Pakistan, R$0.0001335 BRL ở Brazil, ...
Cặp 大的要来了 phổ biến nhất là 大的要来了 sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 大的要来了 (大的要来了) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.007290.
Giá của 大的要来了 ở Mỹ là $0.{4}2420 USD. Ngoài ra, giá của 大的要来了 là €0.{4}2082 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1812 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}3392 CAD ở Canada, ₹0.002148 INR ở Ấn Độ, ₨0.006822 PKR ở Pakistan, R$0.0001335 BRL ở Brazil, ...
Cặp 大的要来了 phổ biến nhất là 大的要来了 sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 大的要来了 (大的要来了) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.007290.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Block Scholes: Dữ liệu quyền chọn cho thấy triển vọng tiêu cực hơn trong ngắn hạn, sự bất ổn của thị trường sẽ giảm bớt vào cuối tháng ChínThông báo huỷ niêm yết cặp giao dịch spot USDV/USDT vào 09/09/2024Người sáng lập Blur: Hệ sinh thái trên chuỗi tốt hơn nhiều so với thị trường gấu năm 2019 và các dự án hàng đầu thường được sinh ra trong thị trường Grayscale GBTC có dòng vốn ròng là 52,9 triệu USD vào ngày hôm qua và ETHE có dòng vốn ròng là 10,7 triệu USD.Fidelity FBTC có dòng vốn ròng là 85,5 triệu USD vào ngày hôm qua và Bitwise BITB có dòng vốn ròng là 14,3 triệu USD.Nhà đóng góp cốt lõi Synthetix: SNAXchain ban đầu sẽ chỉ được sử dụng để quản trị trên chuỗi, với nhiều tính năng hơn dự kiến sẽ được ra mắt trong QuWisdomTree rút tài liệu đăng ký Ethereum Trust S-1 đã nộp cho US SECVanEck: Các quỹ ETF giao ngay đã chiếm vị trí thống trị và sẽ đóng các quỹ ETF tương lai Ethereum của họMột con cá voi ETH dài đã bán 5.178 wstETH và stETH trong 4 giờ qua để tránh bị thanh lýBlock Scholes: Dữ liệu quyền chọn cho thấy xu hướng giảm giá trong ngắn hạn nhiều hơn, sự không chắc chắn của thị trường sẽ giảm bớt vào cuối tháng 9