Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.61%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112321.93 (-7.63%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam27(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$4.5M (1 ngày); +$4.31B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.61%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112321.93 (-7.63%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam27(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$4.5M (1 ngày); +$4.31B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.61%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$112321.93 (-7.63%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam27(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$4.5M (1 ngày); +$4.31B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi 幣安人生 thành AZN
幣安人生/AZN: 1 幣安人生 = 0.{4}5162 AZN. Giá chuyển đổi 1 幣安人生 (幣安人生) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.{4}5162 AZN hôm nay.

幣安人生
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá 幣安人生/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi 幣安人生 (幣安人生) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 幣安人生 hiện có giá trị là 0.{4}5162 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 幣安人生 hiện có giá 0.{4}5162 AZN, nghĩa là mua 5 幣安人生 sẽ mất 0.0002581 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 19,373.56 幣安人生 và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 96,867.8 幣安人生, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi 幣安人生 sang AZN
Chuyển đổi AZN sang 幣安人生
幣安人生
Manat Azerbaijani
1 幣安人生
0.{4}5162 AZN
Đổi 1 幣安人生 sang 0.{4}5162 AZN
2 幣安人生
0.0001032 AZN
Đổi 2 幣安人生 sang 0.0001032 AZN
5 幣安人生
0.0002581 AZN
Đổi 5 幣安人生 sang 0.0002581 AZN
10 幣安人生
0.0005162 AZN
Đổi 10 幣安人生 sang 0.0005162 AZN
20 幣安人生
0.001032 AZN
Đổi 20 幣安人生 sang 0.001032 AZN
50 幣安人生
0.002581 AZN
Đổi 50 幣安人生 sang 0.002581 AZN
100 幣安人生
0.005162 AZN
Đổi 100 幣安人生 sang 0.005162 AZN
200 幣安人生
0.01032 AZN
Đổi 200 幣安人生 sang 0.01032 AZN
500 幣安人生
0.02581 AZN
Đổi 500 幣安人生 sang 0.02581 AZN
1000 幣安人生
0.05162 AZN
Đổi 1000 幣安人生 sang 0.05162 AZN
5000 幣安人生
0.2581 AZN
Đổi 5000 幣安人生 sang 0.2581 AZN
10000 幣安人生
0.5162 AZN
Đổi 10000 幣安人生 sang 0.5162 AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi 幣安人生 thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của 幣安人生 tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 幣安人生 sang AZN, lên đến 10000 幣安人生, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
幣安人生
1 AZN
19,373.56 幣安人生
Đổi 1 AZN sang 19,373.56 幣安人生
10 AZN
193,735.6 幣安人生
Đổi 10 AZN sang 193,735.6 幣安人生
50 AZN
968,678 幣安人生
Đổi 50 AZN sang 968,678 幣安人生
100 AZN
1,937,356 幣安人生
Đổi 100 AZN sang 1,937,356 幣安人生
200 AZN
3,874,711.99 幣安人生
Đổi 200 AZN sang 3,874,711.99 幣安人生
500 AZN
9,686,779.98 幣安人生
Đổi 500 AZN sang 9,686,779.98 幣安人生
1000 AZN
19,373,559.97 幣安人生
Đổi 1000 AZN sang 19,373,559.97 幣安人生
2000 AZN
38,747,119.94 幣安人生
Đổi 2000 AZN sang 38,747,119.94 幣安人生
5000 AZN
96,867,799.84 幣安人生
Đổi 5000 AZN sang 96,867,799.84 幣安人生
10000 AZN
193,735,599.68 幣安人生
Đổi 10000 AZN sang 193,735,599.68 幣安人生
50000 AZN
968,677,998.41 幣安人生
Đổi 50000 AZN sang 968,677,998.41 幣安人生
100000 AZN
1,937,355,996.81 幣安人生
Đổi 100000 AZN sang 1,937,355,996.81 幣安人生
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành 幣安人生 toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo 幣安人生 đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang 幣安人生, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ 幣安人生/AZN
幣安人生/AZN: 1 幣安人生 = 0.{4}5162 AZN; 2025/10/11 12:06:37
Trong 1D vừa qua, 幣安人生 đã thay đổi -0.22% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy 幣安人生(幣安人生) đã thay đổi -0.22% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành 幣安人生 trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi 幣安人生 sang AZN: Biến động và thay đổi giá của 幣安人生/AZN
Giá 幣安人生 cao nhất theo AZN 7 ngày qua là -- AZN trong khi giá 幣安人生 thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là -- AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá 幣安人生 theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá 幣安人生 theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{4}9821 AZN | -- AZN | -- AZN | -- AZN |
Thấp | 0.{4}4617 AZN | -- AZN | -- AZN | -- AZN |
Bình thường | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.22% | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua 幣安人生 (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp 幣安人生 bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua 幣安人生 bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin 幣安人生
Số liệu thị trường 幣安人生 sang AZN
幣安人生/AZN:
₼0.{4}5162
Khối lượng 幣安人生 24 giờ:
₼24,462.57
Vốn hóa thị trường 幣安人生:
₼51,616.74
Nguồn cung lưu hành 幣安人生:
1.00B 幣安人生
Tỷ giá 幣安人生 sang AZN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi 幣安人生 thành Manat Azerbaijani đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của 幣安人生 là ₼0.{4}5162 mỗi 幣安人生, với tổng vốn hoá thị trường của ₼51,616.74 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 幣安人生. Khối lượng giao dịch của 幣安人生 đã thay đổi --% (₼-- AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của 幣安人生 là ₼--.
Thông tin thêm về 幣安人生 trên Bitget
Thông tin Manat Azerbaijani
Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá 幣安人生 phổ biến nhất là 幣安人生 sang AZN, trong đó mã của 幣安人生 là 幣安人生. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 111801.03 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3781.28 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.38 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 186.55 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 96204.79 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 83727.79 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 156711.50 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 616906.90 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9923179.92 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.45 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi 幣安人生 sang AZN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi 幣安人生 sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi 幣安人生 phổ biến

幣安人生 đến TWD
1 幣安人生 thành NT$0.0009328 TWD
幣安人生 đến AZN
1 幣安人生 thành ₼0.{4}5162 AZN

幣安人生 đến CNY
1 幣安人生 thành ¥0.0002166 CNY

幣安人生 đến USD
1 幣安人生 thành $0.{4}3036 USD

幣安人生 đến EUR
1 幣安人生 thành €0.{4}2613 EUR

幣安人生 đến CAD
1 幣安人生 thành C$0.{4}4256 CAD

幣安人生 đến KRW
1 幣安人生 thành ₩0.04341 KRW

幣安人生 đến JPY
1 幣安人生 thành ¥0.004591 JPY

幣安人生 đến GBP
1 幣安人生 thành £0.{4}2274 GBP

幣安人生 đến BRL
1 幣安人生 thành R$0.0001675 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang AZN

BTC đến AZN
1 BTC thành ₼191,096.51 AZN

ETH đến AZN
1 ETH thành ₼6,513.44 AZN

XRP đến AZN
1 XRP thành ₼4.2 AZN

SOL đến AZN
1 SOL thành ₼311.92 AZN

SUI đến AZN
1 SUI thành ₼4.62 AZN

ADA đến AZN
1 ADA thành ₼1.13 AZN

DOGE đến AZN
1 DOGE thành ₼0.3282 AZN

LINK đến AZN
1 LINK thành ₼30.57 AZN

BNB đến AZN
1 BNB thành ₼1,923.09 AZN

ASTER đến AZN
1 ASTER thành ₼2.3 AZN
Bảng chuyển đổi từ 幣安人生 sang AZN
Tỷ giá hoán đổi của 幣安人生 đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 幣安人生 thành Manat Azerbaijani đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.22%, đạt mức cao nhất là 0.{4}9821 AZN và mức thấp nhất là 0.{4}4617 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 幣安人生 là ₼-- AZN , thay đổi --% so với giá hiện tại. 幣安人生 đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-₼
--AZN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 12:06 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 幣安人生 | ₼0.{4}2581 | ₼-- | -0.22% |
1 幣安人生 | ₼0.{4}5162 | ₼-- | -0.22% |
5 幣安人生 | ₼0.0002581 | ₼-- | -0.22% |
10 幣安人生 | ₼0.0005162 | ₼-- | -0.22% |
50 幣安人生 | ₼0.002581 | ₼-- | -0.22% |
100 幣安人生 | ₼0.005162 | ₼-- | -0.22% |
500 幣安人生 | ₼0.02581 | ₼-- | -0.22% |
1000 幣安人生 | ₼0.05162 | ₼-- | -0.22% |
Câu Hỏi Thường Gặp 幣安人生/AZN
1 幣安人生 bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 幣安人生 (幣安人生) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.{4}5162.
Tôi có thể mua bao nhiêu 幣安人生 với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 19,373.56 幣安人生 đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển 幣安人生 sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi 幣安人生 sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng 幣安人生 bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 96,867.8 幣安人生, trong khi 5 幣安人生 sẽ có giá khoảng 0.0002581AZN.
Giá cao nhất của 幣安人生/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 幣安人生 tính theo AZN là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 幣安人生/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của 幣安人生 tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi 幣安人生 (幣安人生) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi 幣安人生 (幣安人生) đã giảm -- so với Manat Azerbaijani (AZN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ 幣安人生 thành AZN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa 幣安人生 và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của 幣安人生/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với 幣安人生 hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá 幣安人生/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá 幣安人生/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá 幣安人生/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của 幣安人生 và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp 幣安人生: 幣安人生 sang Đô la Mỹ (USD), 幣安人生 sang Euro (EUR), 幣安人生 sang Bảng Anh (GBP), 幣安人生 sang Đô la Canada (CAD), 幣安人生 sang Rupee Ấn Độ (INR), 幣安人生 sang Rupee Pakistan (PKR), 幣安人生 sang Real Brazil (BRL), 幣安人生 sang ...
Giá của 幣安人生 ở Mỹ là $0.{4}3036 USD. Ngoài ra, giá của 幣安人生 là €0.{4}2613 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2274 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}4256 CAD ở Canada, ₹0.002695 INR ở Ấn Độ, ₨0.008560 PKR ở Pakistan, R$0.0001675 BRL ở Brazil, ...
Cặp 幣安人生 phổ biến nhất là 幣安人生 sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 幣安人生 (幣安人生) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.{4}5162.
Giá của 幣安人生 ở Mỹ là $0.{4}3036 USD. Ngoài ra, giá của 幣安人生 là €0.{4}2613 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2274 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}4256 CAD ở Canada, ₹0.002695 INR ở Ấn Độ, ₨0.008560 PKR ở Pakistan, R$0.0001675 BRL ở Brazil, ...
Cặp 幣安人生 phổ biến nhất là 幣安人生 sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 幣安人生 (幣安人生) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.{4}5162.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Phóng viên Fox: Nhân viên SEC Thảo luận với Các Nhà Phát Hành Ethereum Spot ETF về Hồ Sơ S-1, Kết luận "Còn Nhiều Việc Phải Làm"Dữ liệu: Grayscale GBTC rút ròng 16 triệu đô la vào ngày 22 tháng 5Hạ viện Hoa Kỳ Thông qua Dự luật Tiền điện tử FIT21Giao thức Venus: Triển khai 12 thị trường trên Ethereum Mainnet, chuẩn bị ra mắt bể Pendle mớiStargate V2 sẽ được ra mắt vào ngày 28 tháng 5Hạ viện Hoa Kỳ thông qua dự luật cấu trúc thị trường để điều chỉnh ngành công nghiệp tiền điện tửNhà Trắng phản đối FIT21 nhưng cho biết 'háo hức hợp tác với Quốc hội' về khung cân bằng cho tài sản kỹ thuật sốTin tức thị trường: Biden tuyên bố sẽ không phủ quyết dự luật tiền điện tử FIT21 nếu được Hạ viện thông quaHội nghị Consensus 2024 tại Austin, Texas sẽ bàn về sự gián đoạn của tiền điện tử và tài chính phi tập trungTuần này, các sàn giao dịch đã chứng kiến dòng tiền ròng vào 62.000 ETH, khoảng 231 triệu USD