Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi 应付 thành SAR

应付/SAR: 1 应付 = 0.{4}2804 SAR. Giá chuyển đổi 1 应付 (应付) thành Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là 0.{4}2804 SAR hôm nay.
应付
应付
SAR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá 应付/SAR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi 应付 (应付) thành Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 应付 hiện có giá trị là 0.{4}2804 SAR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 应付 hiện có giá 0.{4}2804 SAR, nghĩa là mua 5 应付 sẽ mất 0.0001402 SAR. Tương tự, ر.س1 SAR có thể được chuyển đổi thành 35,665.26 应付 và ر.س50 SAR có thể được chuyển đổi thành 178,326.31 应付, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi 应付 sang SAR

Chuyển đổi SAR sang 应付

应付
Riyal Ả Rập Xê Út
1 应付
0.{4}2804  SAR
Đổi 1 应付 sang 0.{4}2804 SAR
2 应付
0.{4}5608  SAR
Đổi 2 应付 sang 0.{4}5608 SAR
5 应付
0.0001402  SAR
Đổi 5 应付 sang 0.0001402 SAR
10 应付
0.0002804  SAR
Đổi 10 应付 sang 0.0002804 SAR
20 应付
0.0005608  SAR
Đổi 20 应付 sang 0.0005608 SAR
50 应付
0.001402  SAR
Đổi 50 应付 sang 0.001402 SAR
100 应付
0.002804  SAR
Đổi 100 应付 sang 0.002804 SAR
200 应付
0.005608  SAR
Đổi 200 应付 sang 0.005608 SAR
500 应付
0.01402  SAR
Đổi 500 应付 sang 0.01402 SAR
1000 应付
0.02804  SAR
Đổi 1000 应付 sang 0.02804 SAR
5000 应付
0.1402  SAR
Đổi 5000 应付 sang 0.1402 SAR
10000 应付
0.2804  SAR
Đổi 10000 应付 sang 0.2804 SAR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi 应付 thành SAR toàn diện, cho thấy giá trị của 应付 tính theo Riyal Ả Rập Xê Út đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 应付 sang SAR, lên đến 10000 应付, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riyal Ả Rập Xê Út
应付
1 SAR
35,665.26 应付
Đổi 1 SAR sang 35,665.26 应付
10 SAR
356,652.63 应付
Đổi 10 SAR sang 356,652.63 应付
50 SAR
1,783,263.13 应付
Đổi 50 SAR sang 1,783,263.13 应付
100 SAR
3,566,526.27 应付
Đổi 100 SAR sang 3,566,526.27 应付
200 SAR
7,133,052.54 应付
Đổi 200 SAR sang 7,133,052.54 应付
500 SAR
17,832,631.35 应付
Đổi 500 SAR sang 17,832,631.35 应付
1000 SAR
35,665,262.7 应付
Đổi 1000 SAR sang 35,665,262.7 应付
2000 SAR
71,330,525.39 应付
Đổi 2000 SAR sang 71,330,525.39 应付
5000 SAR
178,326,313.49 应付
Đổi 5000 SAR sang 178,326,313.49 应付
10000 SAR
356,652,626.97 应付
Đổi 10000 SAR sang 356,652,626.97 应付
50000 SAR
1,783,263,134.87 应付
Đổi 50000 SAR sang 1,783,263,134.87 应付
100000 SAR
3,566,526,269.73 应付
Đổi 100000 SAR sang 3,566,526,269.73 应付
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SAR thành 应付 toàn diện, cho thấy giá trị của Riyal Ả Rập Xê Út tính theo 应付 đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SAR sang 应付, lên đến 100000 SAR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ 应付/SAR

应付/SAR: 1 应付 = 0.{4}2804 SAR; 2025/10/10 19:10:51
Trong 1D vừa qua, 应付 đã thay đổi -0.70% thành SAR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy 应付(应付) đã thay đổi -0.70% thành SAR trong khi đó Riyal Ả Rập Xê Út(SAR) đã thay đổi % thành 应付 trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi 应付 sang SAR: Biến động và thay đổi giá của 应付/SAR

Giá 应付 cao nhất theo SAR 7 ngày qua là -- SAR trong khi giá 应付 thấp nhất theo SAR trong 7 ngày qua là -- SAR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá 应付 theo SAR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá 应付 theo SAR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0001050 SAR
-- SAR
-- SAR
-- SAR
Thấp
0.{4}2783 SAR
-- SAR
-- SAR
-- SAR
Bình thường
0 SAR
0 SAR
0 SAR
0 SAR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.70%
--
--
--

Mua

Bán

Các ưu đãi mua 应付 (hoặc USDT) bằng SAR (Saudi Riyal)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp 应付 bằng SAR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua 应付 bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin 应付

Số liệu thị trường 应付 sang SAR

应付/SAR:
ر.س0.{4}2804
Khối lượng 应付 24 giờ:
ر.س168,425.15
Vốn hóa thị trường 应付:
ر.س28,038.49
Nguồn cung lưu hành 应付:
1.00B 应付

Tỷ giá 应付 sang SAR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi 应付 thành Riyal Ả Rập Xê Út đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của 应付 là ر.س0.{4}2804 mỗi 应付, với tổng vốn hoá thị trường của ر.س28,038.49 SAR dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 应付. Khối lượng giao dịch của 应付 đã thay đổi --% (ر.س-- SAR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của 应付 là ر.س--.

Thông tin thêm về 应付 trên Bitget

Thông tin Riyal Ả Rập Xê Út

Gii thiu v Đng Riyal Saudi (SAR)

Đng Riyal Saudi (SAR), đưc gii thiu vào năm 1925, không ch là đng tin chính thc ca Rp Saudi mà còn là biu tưng ca s thnh vưng kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là SAR và đưc đi din bi ký hiu ر.س. Ra đi cùng vi s thành lp ca Rp Saudi, Riyal phn ánh s chuyn đi ca đt nưc t mt vương quc sa mc thành mt cưng quc du m toàn cu.

Bi cnh lch s

Vic thiết lp đng Riyal Saudi là bưc quan trng trong vic cng c nn tng kinh tế ca Vương quc Rp Saudi mi đưc hình thành. Thay thế cho đng Riyal Hejaz và các loi tin t khu vc khác, đng Riyal Saudi đã đánh du s thng nht h thng tin t ca Vương quc, phn ánh vic cng c chính tri thi Vua Abdulaziz Al Saud.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca đng Riyal Saudi kết hp các yếu t t lch s phong phú và di sn Hi giáo ca Rp Saudi. Các t tin giy và tin xu khc ho ngh thut Hi giáo tinh xo, hình nh ca Nhà vua và các đa danh ni tiếng như Kaaba Mecca và Trung tâm Vương quc Riyadh. Nhng thiết kế này không ch giúp thc hin giao dch mà còn s tôn vinh bn sc và nim t hào ca ngưi Rp Saudi.

Vai trò kinh tế

Đng Riyal có vai trò trung tâm trong nn kinh tế ca Rp Saudi, đưc cng c bi ngun du m di dào ca quc gia. Là phương tin trao đi, nó h tr ngành du m, ngành chiếm ưu thế trong nn kinh tế, và to điu kin cho các ngành quan trng khác như xây dng, tài chính, và du lch. S n đnh ca đng Riyal là yếu t quan trng cho sc khe kinh tế ca đt nưc và vai trò ca nó trên th trưng năng lưng toàn cu.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Cơ quan Tin t Rp Saudi (SAMA), đng Riyal đưc neo vi đng đô la M, phn ánh mi quan h kinh tế lâu dài gia Rp Saudi và Hoa K, đc bit là trong lĩnh vc du m. T l neo này mang li s n đnh cho đng Riyal, nhưng cũng buc nó ph thuc vào nhng biến đng ca nn kinh tế M và đng đô la.

Thương mi quc tế và Đng Riyal Saudi

Trong thương mi quc tế, s n đnh ca đng Riyal, đc bit là vic nó đưc neo vi đng đô la M, rt quan trng đi vi xut khu du m ca Rp Saudi. Mt đng Riyal n đnh là cn thiết đ duy trì giá du cnh tranh trên th trưng toàn cu và đáp ng nhu cu nhp khu rng ln ca quc gia.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t nhng ngưi lao đng nưc ngoài làm vic ti Rp Saudi, đc bit là trong các ngành du m, xây dng và dch v, có ý nghĩa đáng k. Mc dù các khon kiu hi này liên quan đến dòng tin ra ln ca đng Riyal, chúng cũng phn ánh vai trò s dng lao đng ln trong khu vc ca quc gia này.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá 应付 phổ biến nhất là 应付 sang SAR, trong đó mã của 应付 là 应付. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị SAR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 121398.79 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4358.73 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.81 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 220.63 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104572.92 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90976.25 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 170067.56 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 665787.38 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10775150.22 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.45 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi 应付 sang SAR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi 应付 sang SAR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi 应付 phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
应付 đến TWD
1 应付 thành NT$0.0002292 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
应付 đến CNY
1 应付 thành ¥0.{4}5331 CNY
popular info Đô la Mỹ
应付 đến USD
1 应付 thành $0.{5}7476 USD
popular info Euro
应付 đến EUR
1 应付 thành €0.{5}6439 EUR
popular info Đô la Canada
应付 đến CAD
1 应付 thành C$0.{4}1047 CAD
popular info Riyal Ả Rập Xê Út
应付 đến SAR
1 应付 thành ر.س0.{4}2804 SAR
popular info Won Hàn Quốc
应付 đến KRW
1 应付 thành ₩0.01068 KRW
popular info Yên Nhật
应付 đến JPY
1 应付 thành ¥0.001137 JPY
popular info Bảng Anh
应付 đến GBP
1 应付 thành £0.{5}5602 GBP
popular info Real Brazil
应付 đến BRL
1 应付 thành R$0.{4}4100 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang SAR

other assets Aster
ASTER đến SAR
1 ASTER thành ر.س6.58 SAR
other assets Litecoin
LTC đến SAR
1 LTC thành ر.س475.4 SAR
other assets INFINIT
IN đến SAR
1 IN thành ر.س0.8462 SAR
other assets Bittensor
TAO đến SAR
1 TAO thành ر.س1,408.65 SAR
other assets Zcash
ZEC đến SAR
1 ZEC thành ر.س896.42 SAR
other assets NEAR Protocol
NEAR đến SAR
1 NEAR thành ر.س11.2 SAR
other assets Mira
MIRA đến SAR
1 MIRA thành ر.س1.56 SAR
other assets Dash
DASH đến SAR
1 DASH thành ر.س167.69 SAR
other assets ChainOpera AI
COAI đến SAR
1 COAI thành ر.س26.67 SAR
other assets Chainlink
LINK đến SAR
1 LINK thành ر.س78.62 SAR

Bảng chuyển đổi từ 应付 sang SAR

Tỷ giá hoán đổi của 应付 đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 应付 thành Riyal Ả Rập Xê Út đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.70%, đạt mức cao nhất là 0.0001050 SAR và mức thấp nhất là 0.{4}2783 SAR . Một tháng trước, giá trị của 1 应付 là ر.س-- SAR , thay đổi --% so với giá hiện tại. 应付 đã thay đổi
-ر.س
--SAR
, tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 19:10 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 应付
ر.س0.{4}1402ر.س--
-0.70%
1 应付
ر.س0.{4}2804ر.س--
-0.70%
5 应付
ر.س0.0001402ر.س--
-0.70%
10 应付
ر.س0.0002804ر.س--
-0.70%
50 应付
ر.س0.001402ر.س--
-0.70%
100 应付
ر.س0.002804ر.س--
-0.70%
500 应付
ر.س0.01402ر.س--
-0.70%
1000 应付
ر.س0.02804ر.س--
-0.70%

Câu Hỏi Thường Gặp 应付/SAR

1 应付 bằng bao nhiêu SAR?
Hiện tại, giá 1 应付 (应付) trong Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là ر.س0.{4}2804.
Tôi có thể mua bao nhiêu 应付 với 1 SAR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 35,665.26 应付 đối với SAR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển 应付 sang SAR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi 应付 sang SAR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng 应付 bất kỳ sang SAR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 SAR tương đương 178,326.31 应付, trong khi 5 应付 sẽ có giá khoảng 0.0001402SAR.
Giá cao nhất của 应付/SAR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 应付 tính theo SAR là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 应付/SAR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của 应付 tính theo SAR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi 应付 (应付) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi 应付 (应付) đã giảm -- so với Riyal Ả Rập Xê Út (SAR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ 应付 thành SAR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa 应付 và Riyal Ả Rập Xê Út, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của 应付/SAR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với 应付 hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá 应付/SAR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá 应付/SAR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá 应付/SAR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của 应付 và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp 应付: 应付 sang Đô la Mỹ (USD), 应付 sang Euro (EUR), 应付 sang Bảng Anh (GBP), 应付 sang Đô la Canada (CAD), 应付 sang Rupee Ấn Độ (INR), 应付 sang Rupee Pakistan (PKR), 应付 sang Real Brazil (BRL), 应付 sang ...
Giá của 应付 ở Mỹ là $0.{5}7476 USD. Ngoài ra, giá của 应付 là €0.{5}6439 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}5602 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}1047 CAD ở Canada, ₹0.0006635 INR ở Ấn Độ, ₨0.002117 PKR ở Pakistan, R$0.{4}4100 BRL ở Brazil, ...
Cặp 应付 phổ biến nhất là 应付 sang Riyal Ả Rập Xê Út(SAR). Giá của 1 应付 (应付) ở Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là ر.س0.{4}2804.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.