Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.59%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$120795.76 (-2.67%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$440.7M (1 ngày); +$5.22B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.59%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$120795.76 (-2.67%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$440.7M (1 ngày); +$5.22B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.59%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$120795.76 (-2.67%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$440.7M (1 ngày); +$5.22B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi 🔶 BNB thành JPY
🔶 BNB/JPY: 1 🔶 BNB = 0.004586 JPY. Giá chuyển đổi 1 🔶 BNB (🔶 BNB) thành Yên Nhật (JPY) là 0.004586 JPY hôm nay.

🔶 BNB
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá 🔶 BNB/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi 🔶 BNB (🔶 BNB) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 🔶 BNB hiện có giá trị là 0.004586 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 🔶 BNB hiện có giá 0.004586 JPY, nghĩa là mua 5 🔶 BNB sẽ mất 0.02293 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 218.07 🔶 BNB và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 1,090.35 🔶 BNB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi 🔶 BNB sang JPY
Chuyển đổi JPY sang 🔶 BNB
🔶 BNB
Yên Nhật
1 🔶 BNB
0.004586 JPY
Đổi 1 🔶 BNB sang 0.004586 JPY
2 🔶 BNB
0.009171 JPY
Đổi 2 🔶 BNB sang 0.009171 JPY
5 🔶 BNB
0.02293 JPY
Đổi 5 🔶 BNB sang 0.02293 JPY
10 🔶 BNB
0.04586 JPY
Đổi 10 🔶 BNB sang 0.04586 JPY
20 🔶 BNB
0.09171 JPY
Đổi 20 🔶 BNB sang 0.09171 JPY
50 🔶 BNB
0.2293 JPY
Đổi 50 🔶 BNB sang 0.2293 JPY
100 🔶 BNB
0.4586 JPY
Đổi 100 🔶 BNB sang 0.4586 JPY
200 🔶 BNB
0.9171 JPY
Đổi 200 🔶 BNB sang 0.9171 JPY
500 🔶 BNB
2.29 JPY
Đổi 500 🔶 BNB sang 2.29 JPY
1000 🔶 BNB
4.59 JPY
Đổi 1000 🔶 BNB sang 4.59 JPY
5000 🔶 BNB
22.93 JPY
Đổi 5000 🔶 BNB sang 22.93 JPY
10000 🔶 BNB
45.86 JPY
Đổi 10000 🔶 BNB sang 45.86 JPY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi 🔶 BNB thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của 🔶 BNB tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 🔶 BNB sang JPY, lên đến 10000 🔶 BNB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
🔶 BNB
1 JPY
218.07 🔶 BNB
Đổi 1 JPY sang 218.07 🔶 BNB
10 JPY
2,180.71 🔶 BNB
Đổi 10 JPY sang 2,180.71 🔶 BNB
50 JPY
10,903.55 🔶 BNB
Đổi 50 JPY sang 10,903.55 🔶 BNB
100 JPY
21,807.09 🔶 BNB
Đổi 100 JPY sang 21,807.09 🔶 BNB
200 JPY
43,614.19 🔶 BNB
Đổi 200 JPY sang 43,614.19 🔶 BNB
500 JPY
109,035.47 🔶 BNB
Đổi 500 JPY sang 109,035.47 🔶 BNB
1000 JPY
218,070.93 🔶 BNB
Đổi 1000 JPY sang 218,070.93 🔶 BNB
2000 JPY
436,141.86 🔶 BNB
Đổi 2000 JPY sang 436,141.86 🔶 BNB
5000 JPY
1,090,354.65 🔶 BNB
Đổi 5000 JPY sang 1,090,354.65 🔶 BNB
10000 JPY
2,180,709.3 🔶 BNB
Đổi 10000 JPY sang 2,180,709.3 🔶 BNB
50000 JPY
10,903,546.52 🔶 BNB
Đổi 50000 JPY sang 10,903,546.52 🔶 BNB
100000 JPY
21,807,093.04 🔶 BNB
Đổi 100000 JPY sang 21,807,093.04 🔶 BNB
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JPY thành 🔶 BNB toàn diện, cho thấy giá trị của Yên Nhật tính theo 🔶 BNB đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JPY sang 🔶 BNB, lên đến 100000 JPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ 🔶 BNB/JPY
🔶 BNB/JPY: 1 🔶 BNB = 0.004586 JPY; 2025/10/09 17:57:29
Trong 1D vừa qua, 🔶 BNB đã thay đổi -0.69% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy 🔶 BNB(🔶 BNB) đã thay đổi -0.69% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành 🔶 BNB trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi 🔶 BNB sang JPY: Biến động và thay đổi giá của 🔶 BNB/JPY
Giá 🔶 BNB cao nhất theo JPY 7 ngày qua là -- JPY trong khi giá 🔶 BNB thấp nhất theo JPY trong 7 ngày qua là -- JPY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá 🔶 BNB theo JPY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá 🔶 BNB theo JPY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01492 JPY | -- JPY | -- JPY | -- JPY |
Thấp | 0.003337 JPY | -- JPY | -- JPY | -- JPY |
Bình thường | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.69% | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua 🔶 BNB (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp 🔶 BNB bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua 🔶 BNB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin 🔶 BNB
Số liệu thị trường 🔶 BNB sang JPY
🔶 BNB/JPY:
¥0.004586
Khối lượng 🔶 BNB 24 giờ:
¥9,116,571.58
Vốn hóa thị trường 🔶 BNB:
¥4,585,663.94
Nguồn cung lưu hành 🔶 BNB:
1.00B 🔶 BNB
Tỷ giá 🔶 BNB sang JPY hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi 🔶 BNB thành Yên Nhật đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của 🔶 BNB là ¥0.004586 mỗi 🔶 BNB, với tổng vốn hoá thị trường của ¥4,585,663.94 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 🔶 BNB. Khối lượng giao dịch của 🔶 BNB đã thay đổi --% (¥-- JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của 🔶 BNB là ¥--.
Thông tin thêm về 🔶 BNB trên Bitget
Thông tin Yên Nhật
Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá 🔶 BNB phổ biến nhất là 🔶 BNB sang JPY, trong đó mã của 🔶 BNB là 🔶 BNB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122031.82 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4431.46 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.82 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 224.55 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 105594.13 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91767.93 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171076.41 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 655042.40 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10842576.02 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.40 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi 🔶 BNB sang JPY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi 🔶 BNB sang JPY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi 🔶 BNB phổ biến

🔶 BNB đến TWD
1 🔶 BNB thành NT$0.0009164 TWD

🔶 BNB đến CNY
1 🔶 BNB thành ¥0.0002135 CNY

🔶 BNB đến USD
1 🔶 BNB thành $0.{4}2996 USD

🔶 BNB đến EUR
1 🔶 BNB thành €0.{4}2592 EUR

🔶 BNB đến CAD
1 🔶 BNB thành C$0.{4}4200 CAD

🔶 BNB đến KRW
1 🔶 BNB thành ₩0.04271 KRW

🔶 BNB đến JPY
1 🔶 BNB thành ¥0.004586 JPY

🔶 BNB đến GBP
1 🔶 BNB thành £0.{4}2253 GBP

🔶 BNB đến BRL
1 🔶 BNB thành R$0.0001608 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang JPY

ETH đến JPY
1 ETH thành ¥661,267.16 JPY

PINGPONG đến JPY
1 PINGPONG thành ¥20.38 JPY

MIRA đến JPY
1 MIRA thành ¥70.18 JPY

SOL đến JPY
1 SOL thành ¥33,404.69 JPY

ZEC đến JPY
1 ZEC thành ¥31,105.74 JPY

ALEO đến JPY
1 ALEO thành ¥51.37 JPY

2Z đến JPY
1 2Z thành ¥58.25 JPY

SQD đến JPY
1 SQD thành ¥33.19 JPY

NUMI đến JPY
1 NUMI thành ¥9.57 JPY

ZEUS đến JPY
1 ZEUS thành ¥17.23 JPY
Bảng chuyển đổi từ 🔶 BNB sang JPY
Tỷ giá hoán đổi của 🔶 BNB đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 🔶 BNB thành Yên Nhật đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.69%, đạt mức cao nhất là 0.01492 JPY và mức thấp nhất là 0.003337 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 🔶 BNB là ¥-- JPY , thay đổi --% so với giá hiện tại. 🔶 BNB đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-¥
--JPY24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 17:57 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 🔶 BNB | ¥0.002293 | ¥-- | -0.69% |
1 🔶 BNB | ¥0.004586 | ¥-- | -0.69% |
5 🔶 BNB | ¥0.02293 | ¥-- | -0.69% |
10 🔶 BNB | ¥0.04586 | ¥-- | -0.69% |
50 🔶 BNB | ¥0.2293 | ¥-- | -0.69% |
100 🔶 BNB | ¥0.4586 | ¥-- | -0.69% |
500 🔶 BNB | ¥2.29 | ¥-- | -0.69% |
1000 🔶 BNB | ¥4.59 | ¥-- | -0.69% |
Câu Hỏi Thường Gặp 🔶 BNB/JPY
1 🔶 BNB bằng bao nhiêu JPY?
Hiện tại, giá 1 🔶 BNB (🔶 BNB) trong Yên Nhật (JPY) là ¥0.004586.
Tôi có thể mua bao nhiêu 🔶 BNB với 1 JPY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 218.07 🔶 BNB đối với JPY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển 🔶 BNB sang JPY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi 🔶 BNB sang JPY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng 🔶 BNB bất kỳ sang JPY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JPY tương đương 1,090.35 🔶 BNB, trong khi 5 🔶 BNB sẽ có giá khoảng 0.02293JPY.
Giá cao nhất của 🔶 BNB/JPY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 🔶 BNB tính theo JPY là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 🔶 BNB/JPY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của 🔶 BNB tính theo JPY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi 🔶 BNB (🔶 BNB) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi 🔶 BNB (🔶 BNB) đã giảm -- so với Yên Nhật (JPY).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ 🔶 BNB thành JPY?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa 🔶 BNB và Yên Nhật, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của 🔶 BNB/JPY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với 🔶 BNB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá 🔶 BNB/JPY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá 🔶 BNB/JPY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá 🔶 BNB/JPY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của 🔶 BNB và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp 🔶 BNB: 🔶 BNB sang Đô la Mỹ (USD), 🔶 BNB sang Euro (EUR), 🔶 BNB sang Bảng Anh (GBP), 🔶 BNB sang Đô la Canada (CAD), 🔶 BNB sang Rupee Ấn Độ (INR), 🔶 BNB sang Rupee Pakistan (PKR), 🔶 BNB sang Real Brazil (BRL), 🔶 BNB sang ...
Giá của 🔶 BNB ở Mỹ là $0.{4}2996 USD. Ngoài ra, giá của 🔶 BNB là €0.{4}2592 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2253 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}4200 CAD ở Canada, ₹0.002662 INR ở Ấn Độ, ₨0.008490 PKR ở Pakistan, R$0.0001608 BRL ở Brazil, ...
Cặp 🔶 BNB phổ biến nhất là 🔶 BNB sang Yên Nhật(JPY). Giá của 1 🔶 BNB (🔶 BNB) ở Yên Nhật (JPY) là ¥0.004586.
Giá của 🔶 BNB ở Mỹ là $0.{4}2996 USD. Ngoài ra, giá của 🔶 BNB là €0.{4}2592 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2253 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}4200 CAD ở Canada, ₹0.002662 INR ở Ấn Độ, ₨0.008490 PKR ở Pakistan, R$0.0001608 BRL ở Brazil, ...
Cặp 🔶 BNB phổ biến nhất là 🔶 BNB sang Yên Nhật(JPY). Giá của 1 🔶 BNB (🔶 BNB) ở Yên Nhật (JPY) là ¥0.004586.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.