Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.42%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118065.25 (+0.69%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$130.8M (1 ngày); +$950.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.42%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118065.25 (+0.69%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$130.8M (1 ngày); +$950.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.42%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118065.25 (+0.69%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$130.8M (1 ngày); +$950.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi REACH thành KRW
REACH/KRW: 1 REACH = 0.8774 KRW. Giá chuyển đổi 1 /Reach (REACH) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 0.8774 KRW hôm nay.

REACH
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá REACH/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi /Reach (REACH) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 REACH hiện có giá trị là 0.8774 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 REACH hiện có giá 0.8774 KRW, nghĩa là mua 5 REACH sẽ mất 4.39 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 1.14 REACH và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 5.7 REACH, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi REACH sang KRW
Chuyển đổi KRW sang REACH
/Reach
Won Hàn Quốc
1 REACH
0.8774 KRW
Đổi 1 REACH sang 0.8774 KRW
2 REACH
1.75 KRW
Đổi 2 REACH sang 1.75 KRW
5 REACH
4.39 KRW
Đổi 5 REACH sang 4.39 KRW
10 REACH
8.77 KRW
Đổi 10 REACH sang 8.77 KRW
20 REACH
17.55 KRW
Đổi 20 REACH sang 17.55 KRW
50 REACH
43.87 KRW
Đổi 50 REACH sang 43.87 KRW
100 REACH
87.74 KRW
Đổi 100 REACH sang 87.74 KRW
200 REACH
175.49 KRW
Đổi 200 REACH sang 175.49 KRW
500 REACH
438.72 KRW
Đổi 500 REACH sang 438.72 KRW
1000 REACH
877.44 KRW
Đổi 1000 REACH sang 877.44 KRW
5000 REACH
4,387.19 KRW
Đổi 5000 REACH sang 4,387.19 KRW
10000 REACH
8,774.38 KRW
Đổi 10000 REACH sang 8,774.38 KRW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi REACH thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của /Reach tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 REACH sang KRW, lên đến 10000 REACH, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
/Reach
1 KRW
1.14 REACH
Đổi 1 KRW sang 1.14 REACH
10 KRW
11.4 REACH
Đổi 10 KRW sang 11.4 REACH
50 KRW
56.98 REACH
Đổi 50 KRW sang 56.98 REACH
100 KRW
113.97 REACH
Đổi 100 KRW sang 113.97 REACH
200 KRW
227.94 REACH
Đổi 200 KRW sang 227.94 REACH
500 KRW
569.84 REACH
Đổi 500 KRW sang 569.84 REACH
1000 KRW
1,139.68 REACH
Đổi 1000 KRW sang 1,139.68 REACH
2000 KRW
2,279.36 REACH
Đổi 2000 KRW sang 2,279.36 REACH
5000 KRW
5,698.41 REACH
Đổi 5000 KRW sang 5,698.41 REACH
10000 KRW
11,396.81 REACH
Đổi 10000 KRW sang 11,396.81 REACH
50000 KRW
56,984.05 REACH
Đổi 50000 KRW sang 56,984.05 REACH
100000 KRW
113,968.11 REACH
Đổi 100000 KRW sang 113,968.11 REACH
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành REACH toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo /Reach đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang REACH, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ REACH/KRW
REACH/KRW: 1 REACH = 0.8774 KRW; 2025/07/27 01:52:48
Trong 1D vừa qua, /Reach đã thay đổi +7.48% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy /Reach(REACH) đã thay đổi +7.48% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành REACH trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi REACH sang KRW: Biến động và thay đổi giá của /Reach/KRW
Giá /Reach cao nhất theo KRW 7 ngày qua là 3.04 KRW trong khi giá /Reach thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là 0.6865 KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá /Reach theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá REACH theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.7698 KRW | 3.04 KRW | 3.62 KRW | 9.88 KRW |
Thấp | 0.6744 KRW | 0.6865 KRW | 0.6865 KRW | 0.5216 KRW |
Bình thường | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +7.48% | -57.14% | -77.80% | -80.54% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua REACH (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp REACH bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua REACH bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin /Reach
Số liệu thị trường REACH sang KRW
REACH/KRW:
₩0.8774
Khối lượng REACH 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường REACH:
--
Nguồn cung lưu hành REACH:
0 REACH
Tỷ giá REACH sang KRW hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi /Reach thành Won Hàn Quốc đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của /Reach là ₩0.8774 mỗi REACH, với tổng vốn hoá thị trường của ₩0 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của -- REACH. Khối lượng giao dịch của /Reach đã thay đổi 0.00% (₩0 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của REACH là ₩0.
Thông tin thêm về /Reach trên Bitget
Thông tin Won Hàn Quốc
Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá /Reach phổ biến nhất là REACH sang KRW, trong đó mã của /Reach là REACH. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118190.68 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3736.85 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.18 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 187.25 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 100615.73 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 87981.14 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 161885.77 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 657683.86 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10223789.30 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.18 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi REACH sang KRW

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi REACH sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi /Reach phổ biến

REACH đến TWD
1 REACH thành NT$0.01870 TWD

REACH đến CNY
1 REACH thành ¥0.004544 CNY

REACH đến USD
1 REACH thành $0.0006342 USD

REACH đến EUR
1 REACH thành €0.0005399 EUR

REACH đến CAD
1 REACH thành C$0.0008686 CAD

REACH đến KRW
1 REACH thành ₩0.8774 KRW

REACH đến JPY
1 REACH thành ¥0.09364 JPY

REACH đến GBP
1 REACH thành £0.0004721 GBP

REACH đến BRL
1 REACH thành R$0.003529 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KRW

SUI đến KRW
1 SUI thành ₩5,742.05 KRW

SPA đến KRW
1 SPA thành ₩21.23 KRW

KERNEL đến KRW
1 KERNEL thành ₩355.17 KRW

PHY đến KRW
1 PHY thành ₩109.39 KRW
.png)
REKT đến KRW
1 REKT thành ₩0.001425 KRW

SLP đến KRW
1 SLP thành ₩3.16 KRW

C đến KRW
1 C thành ₩500.44 KRW

CKB đến KRW
1 CKB thành ₩8.77 KRW

FLR đến KRW
1 FLR thành ₩35.05 KRW

XCN đến KRW
1 XCN thành ₩22.65 KRW
Bảng chuyển đổi từ REACH sang KRW
Tỷ giá hoán đổi của /Reach đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 REACH thành Won Hàn Quốc đã thay đổi -57.14% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +7.48%, đạt mức cao nhất là 0.7698 KRW và mức thấp nhất là 0.6744 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 REACH là ₩3.54 KRW , thay đổi -77.80% so với giá hiện tại. /Reach đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -97.78% so với năm trước.
-₩
33.44KRW24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 01:52 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 REACH | ₩0.4387 | ₩0.4123 | +7.48% |
1 REACH | ₩0.8774 | ₩0.8246 | +7.48% |
5 REACH | ₩4.39 | ₩4.12 | +7.48% |
10 REACH | ₩8.77 | ₩8.25 | +7.48% |
50 REACH | ₩43.87 | ₩41.23 | +7.48% |
100 REACH | ₩87.74 | ₩82.46 | +7.48% |
500 REACH | ₩438.72 | ₩412.28 | +7.48% |
1000 REACH | ₩877.44 | ₩824.55 | +7.48% |
Câu Hỏi Thường Gặp REACH/KRW
1 /Reach bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 /Reach (REACH) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.8774.
Tôi có thể mua bao nhiêu REACH với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.14 REACH đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển REACH sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi REACH sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng REACH bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 5.7 REACH, trong khi 5 REACH sẽ có giá khoảng 4.39KRW.
Giá cao nhất của REACH/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 REACH tính theo KRW là ₩225.73. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 REACH/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của /Reach tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi /Reach (REACH) đã giảm 57.14%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi /Reach (REACH) đã giảm 77.80% so với Won Hàn Quốc (KRW).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ REACH thành KRW?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa /Reach và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của REACH/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với REACH hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá REACH/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá REACH/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá REACH/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của /Reach và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp /Reach: REACH sang Đô la Mỹ (USD), REACH sang Euro (EUR), REACH sang Bảng Anh (GBP), REACH sang Đô la Canada (CAD), REACH sang Rupee Ấn Độ (INR), REACH sang Rupee Pakistan (PKR), REACH sang Real Brazil (BRL), REACH sang ...
Giá của /Reach ở Mỹ là $0.0006342 USD. Ngoài ra, giá của /Reach là €0.0005399 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0004721 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0008686 CAD ở Canada, ₹0.05486 INR ở Ấn Độ, ₨0.1798 PKR ở Pakistan, R$0.003529 BRL ở Brazil, ...
Cặp /Reach phổ biến nhất là REACH sang Won Hàn Quốc(KRW). Giá của 1 /Reach (REACH) ở Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.8774.
Giá của /Reach ở Mỹ là $0.0006342 USD. Ngoài ra, giá của /Reach là €0.0005399 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0004721 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0008686 CAD ở Canada, ₹0.05486 INR ở Ấn Độ, ₨0.1798 PKR ở Pakistan, R$0.003529 BRL ở Brazil, ...
Cặp /Reach phổ biến nhất là REACH sang Won Hàn Quốc(KRW). Giá của 1 /Reach (REACH) ở Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.8774.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
