Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.50%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123420.31 (-1.52%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.50%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123420.31 (-1.52%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.50%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123420.31 (-1.52%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi 1nu thành IQD
1nu/IQD: 1 1nu = 0.1440 IQD. Giá chuyển đổi 1 1nu (1nu) thành Dinar Iraq (IQD) là 0.1440 IQD hôm nay.

1nu
IQD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá 1nu/IQD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi 1nu (1nu) thành Dinar Iraq (IQD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 1nu hiện có giá trị là 0.1440 IQD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 1nu hiện có giá 0.1440 IQD, nghĩa là mua 5 1nu sẽ mất 0.7200 IQD. Tương tự, ع.د1 IQD có thể được chuyển đổi thành 6.94 1nu và ع.د50 IQD có thể được chuyển đổi thành 34.72 1nu, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi 1nu sang IQD
Chuyển đổi IQD sang 1nu
1nu
Dinar Iraq
1 1nu
0.1440 IQD
Đổi 1 1nu sang 0.1440 IQD
2 1nu
0.2880 IQD
Đổi 2 1nu sang 0.2880 IQD
5 1nu
0.7200 IQD
Đổi 5 1nu sang 0.7200 IQD
10 1nu
1.44 IQD
Đổi 10 1nu sang 1.44 IQD
20 1nu
2.88 IQD
Đổi 20 1nu sang 2.88 IQD
50 1nu
7.2 IQD
Đổi 50 1nu sang 7.2 IQD
100 1nu
14.4 IQD
Đổi 100 1nu sang 14.4 IQD
200 1nu
28.8 IQD
Đổi 200 1nu sang 28.8 IQD
500 1nu
72 IQD
Đổi 500 1nu sang 72 IQD
1000 1nu
144 IQD
Đổi 1000 1nu sang 144 IQD
5000 1nu
720 IQD
Đổi 5000 1nu sang 720 IQD
10000 1nu
1,440 IQD
Đổi 10000 1nu sang 1,440 IQD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi 1nu thành IQD toàn diện, cho thấy giá trị của 1nu tính theo Dinar Iraq đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 1nu sang IQD, lên đến 10000 1nu, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Iraq
1nu
1 IQD
6.94 1nu
Đổi 1 IQD sang 6.94 1nu
10 IQD
69.44 1nu
Đổi 10 IQD sang 69.44 1nu
50 IQD
347.22 1nu
Đổi 50 IQD sang 347.22 1nu
100 IQD
694.45 1nu
Đổi 100 IQD sang 694.45 1nu
200 IQD
1,388.89 1nu
Đổi 200 IQD sang 1,388.89 1nu
500 IQD
3,472.23 1nu
Đổi 500 IQD sang 3,472.23 1nu
1000 IQD
6,944.47 1nu
Đổi 1000 IQD sang 6,944.47 1nu
2000 IQD
13,888.93 1nu
Đổi 2000 IQD sang 13,888.93 1nu
5000 IQD
34,722.33 1nu
Đổi 5000 IQD sang 34,722.33 1nu
10000 IQD
69,444.66 1nu
Đổi 10000 IQD sang 69,444.66 1nu
50000 IQD
347,223.31 1nu
Đổi 50000 IQD sang 347,223.31 1nu
100000 IQD
694,446.62 1nu
Đổi 100000 IQD sang 694,446.62 1nu
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IQD thành 1nu toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Iraq tính theo 1nu đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IQD sang 1nu, lên đến 100000 IQD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ 1nu/IQD
1nu/IQD: 1 1nu = 0.1440 IQD; 2025/10/06 05:01:48
Trong 1D vừa qua, 1nu đã thay đổi -0.09% thành IQD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy 1nu(1nu) đã thay đổi -0.09% thành IQD trong khi đó Dinar Iraq(IQD) đã thay đổi % thành 1nu trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi 1nu sang IQD: Biến động và thay đổi giá của 1nu/IQD
Giá 1nu cao nhất theo IQD 7 ngày qua là -- IQD trong khi giá 1nu thấp nhất theo IQD trong 7 ngày qua là -- IQD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá 1nu theo IQD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá 1nu theo IQD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1910 IQD | -- IQD | -- IQD | -- IQD |
Thấp | 0.1429 IQD | -- IQD | -- IQD | -- IQD |
Bình thường | 0 IQD | 0 IQD | 0 IQD | 0 IQD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.09% | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua 1nu (hoặc USDT) bằng IQD (Iraqi Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp 1nu bằng IQD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua 1nu bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin 1nu
Số liệu thị trường 1nu sang IQD
1nu/IQD:
ع.د0.1440
Khối lượng 1nu 24 giờ:
ع.د42,931,720.12
Vốn hóa thị trường 1nu:
ع.د143,995,206.62
Nguồn cung lưu hành 1nu:
999.97M 1nu
Tỷ giá 1nu sang IQD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi 1nu thành Dinar Iraq đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của 1nu là ع.د0.1440 mỗi 1nu, với tổng vốn hoá thị trường của ع.د143,995,206.62 IQD dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,969,860 1nu. Khối lượng giao dịch của 1nu đã thay đổi --% (ع.د-- IQD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của 1nu là ع.د--.
Thông tin thêm về 1nu trên Bitget
Thông tin Dinar Iraq
Ký hiệu của IQD là ع.د.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá 1nu phổ biến nhất là 1nu sang IQD, trong đó mã của 1nu là 1nu. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IQD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104662.25 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91228.28 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171157.31 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 654583.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10889057.48 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.13 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi 1nu sang IQD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi 1nu sang IQD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi 1nu phổ biến
1nu đến IQD
1 1nu thành ع.د0.1440 IQD

1nu đến TWD
1 1nu thành NT$0.003351 TWD

1nu đến CNY
1 1nu thành ¥0.0007830 CNY

1nu đến USD
1 1nu thành $0.0001097 USD

1nu đến EUR
1 1nu thành €0.{4}9362 EUR

1nu đến CAD
1 1nu thành C$0.0001531 CAD

1nu đến KRW
1 1nu thành ₩0.1549 KRW

1nu đến JPY
1 1nu thành ¥0.01648 JPY

1nu đến GBP
1 1nu thành £0.{4}8160 GBP

1nu đến BRL
1 1nu thành R$0.0005855 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IQD

BTC đến IQD
1 BTC thành ع.د162,323,848.12 IQD

ETH đến IQD
1 ETH thành ع.د5,943,880.9 IQD

SOL đến IQD
1 SOL thành ع.د303,378.08 IQD

DOGE đến IQD
1 DOGE thành ع.د332.13 IQD

XRP đến IQD
1 XRP thành ع.د3,900.15 IQD

TAKE đến IQD
1 TAKE thành ع.د259.81 IQD

LINK đến IQD
1 LINK thành ع.د28,703.42 IQD

ASTER đến IQD
1 ASTER thành ع.د2,419.73 IQD

XPL đến IQD
1 XPL thành ع.د1,175.23 IQD

ADA đến IQD
1 ADA thành ع.د1,101.98 IQD
Bảng chuyển đổi từ 1nu sang IQD
Tỷ giá hoán đổi của 1nu đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 1nu thành Dinar Iraq đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.09%, đạt mức cao nhất là 0.1910 IQD và mức thấp nhất là 0.1429 IQD . Một tháng trước, giá trị của 1 1nu là ع.د-- IQD , thay đổi --% so với giá hiện tại. 1nu đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-ع.د
--IQD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:01 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 1nu | ع.د0.07200 | ع.د-- | -0.09% |
1 1nu | ع.د0.1440 | ع.د-- | -0.09% |
5 1nu | ع.د0.7200 | ع.د-- | -0.09% |
10 1nu | ع.د1.44 | ع.د-- | -0.09% |
50 1nu | ع.د7.2 | ع.د-- | -0.09% |
100 1nu | ع.د14.4 | ع.د-- | -0.09% |
500 1nu | ع.د72 | ع.د-- | -0.09% |
1000 1nu | ع.د144 | ع.د-- | -0.09% |
Câu Hỏi Thường Gặp 1nu/IQD
1 1nu bằng bao nhiêu IQD?
Hiện tại, giá 1 1nu (1nu) trong Dinar Iraq (IQD) là ع.د0.1440.
Tôi có thể mua bao nhiêu 1nu với 1 IQD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 6.94 1nu đối với IQD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển 1nu sang IQD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi 1nu sang IQD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng 1nu bất kỳ sang IQD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IQD tương đương 34.72 1nu, trong khi 5 1nu sẽ có giá khoảng 0.7200IQD.
Giá cao nhất của 1nu/IQD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 1nu tính theo IQD là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 1nu/IQD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của 1nu tính theo IQD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi 1nu (1nu) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi 1nu (1nu) đã giảm -- so với Dinar Iraq (IQD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ 1nu thành IQD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa 1nu và Dinar Iraq, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của 1nu/IQD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với 1nu hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá 1nu/IQD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá 1nu/IQD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá 1nu/IQD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của 1nu và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp 1nu: 1nu sang Đô la Mỹ (USD), 1nu sang Euro (EUR), 1nu sang Bảng Anh (GBP), 1nu sang Đô la Canada (CAD), 1nu sang Rupee Ấn Độ (INR), 1nu sang Rupee Pakistan (PKR), 1nu sang Real Brazil (BRL), 1nu sang ...
Giá của 1nu ở Mỹ là $0.0001097 USD. Ngoài ra, giá của 1nu là €0.{4}9362 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}8160 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001531 CAD ở Canada, ₹0.009740 INR ở Ấn Độ, ₨0.03115 PKR ở Pakistan, R$0.0005855 BRL ở Brazil, ...
Cặp 1nu phổ biến nhất là 1nu sang Dinar Iraq(IQD). Giá của 1 1nu (1nu) ở Dinar Iraq (IQD) là ع.د0.1440.
Giá của 1nu ở Mỹ là $0.0001097 USD. Ngoài ra, giá của 1nu là €0.{4}9362 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}8160 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001531 CAD ở Canada, ₹0.009740 INR ở Ấn Độ, ₨0.03115 PKR ở Pakistan, R$0.0005855 BRL ở Brazil, ...
Cặp 1nu phổ biến nhất là 1nu sang Dinar Iraq(IQD). Giá của 1 1nu (1nu) ở Dinar Iraq (IQD) là ع.د0.1440.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.