Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi 5IRE thành RON

5IRE/RON: 1 5IRE = 0.006765 RON. Giá chuyển đổi 1 5ire (5IRE) thành Leu Rumani (RON) là 0.006765 RON hôm nay.
5IRE
5IRE
RON
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá 5IRE/RON theo thời gian thực, giúp chuyển đổi 5ire (5IRE) thành Leu Rumani (RON) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 5IRE hiện có giá trị là 0.01 RON. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 5IRE hiện có giá 0.01 RON, nghĩa là mua 5 5IRE sẽ mất 0.03 RON. Tương tự, lei1 RON có thể được chuyển đổi thành 147.81 5IRE và lei50 RON có thể được chuyển đổi thành 739.05 5IRE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi 5IRE sang RON

Chuyển đổi RON sang 5IRE

5ire
Leu Rumani
1 5IRE
0.006765  RON
2 5IRE
0.01353  RON
5 5IRE
0.03383  RON
10 5IRE
0.06765  RON
20 5IRE
0.1353  RON
50 5IRE
0.3383  RON
100 5IRE
0.6765  RON
1000 5IRE
6.77  RON
5000 5IRE
33.83  RON
10000 5IRE
67.65  RON
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi 5IRE thành RON toàn diện, cho thấy giá trị của 5ire tính theo Leu Rumani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 5IRE sang RON, lên đến 10000 5IRE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Leu Rumani
5ire
200 RON
29,561.99 5IRE
500 RON
73,904.99 5IRE
1000 RON
147,809.97 5IRE
2000 RON
295,619.94 5IRE
5000 RON
739,049.86 5IRE
10000 RON
1,478,099.72 5IRE
50000 RON
7,390,498.58 5IRE
100000 RON
14,780,997.16 5IRE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RON thành 5IRE toàn diện, cho thấy giá trị của Leu Rumani tính theo 5ire đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RON sang 5IRE, lên đến 100000 RON, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ 5IRE/RON

5IRE/RON: 1 5IRE = 0.006765 RON; 2025/06/10 20:45:08
Trong 1D vừa qua, 5ire đã thay đổi -0.90% thành RON. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy 5ire(5IRE) đã thay đổi -0.90% thành RON trong khi đó Leu Rumani(RON) đã thay đổi % thành 5IRE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi 5IRE sang RON: Biến động và thay đổi giá của 5ire/RON

Giá 5ire cao nhất theo RON 7 ngày qua là 0.007781 RON trong khi giá 5ire thấp nhất theo RON trong 7 ngày qua là 0.006517 RON. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá 5ire theo RON trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá 5IRE theo RON trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.006944 RON
0.007781 RON
0.008800 RON
0.008800 RON
Thấp
0.006610 RON
0.006517 RON
0.006383 RON
0.004019 RON
Bình thường
0 RON
0 RON
0 RON
0 RON
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.90%
-9.25%
+0.85%
+2.29%

Thông tin 5ire

Số liệu thị trường 5IRE sang RON

5IRE/RON:
lei0.006765
Khối lượng 5IRE 24 giờ:
lei2,809,334.51
Vốn hóa thị trường 5IRE:
lei8,978,311.11
Nguồn cung lưu hành 5IRE:
1.33B 5IRE

Tỷ giá 5IRE sang RON hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi 5ire thành Leu Rumani đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của 5ire là lei0.006765 mỗi 5IRE, với tổng vốn hoá thị trường của lei8,978,311.11 RON dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,327,083,900 5IRE. Khối lượng giao dịch của 5ire đã thay đổi -5.22% (lei-154,745.74 RON) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của 5IRE là lei2,964,080.25.

Thông tin thêm về 5ire trên Bitget

Thông tin Leu Rumani

Gii thiu v Leu Rumani (RON)

Leu Rumani (RON) là gì?

Leu Rumani, viết tt là RON và ký hiu tin t là "lei", là tin t chính thc ca Rumani. Đng tin này đưc chia thành 100 đơn v nh hơn đưc gi là bani. Thut ng "leu" có nghĩa là "sư t" trong tiếng Rumani, phn ánh ngun gc lch s ca nó liên quan đến thaler Hà Lan (leeuwendaalder "sư t thaler/đô la"). Leu Rumani là phương tin thanh toán hp pháp duy nht ti Rumani và đưc s dng cho tt c các giao dch trong nưc.

Leu Rumani đưc phát hành bi Ngân hàng Quc gia Rumani (Banca Națională a României), chu trách nhim v chính sách tin t ca đt nưc, bao gm c vic phát hành và qun lý tin t. Ngân hàng Quc gia Rumani có vai trò quan trng trong vic duy trì s n đnh và toàn vn ca h thng tài chính Rumani.

V lch s ca RON

Leu đã tri qua mt s biến đi k t ln gii thiu đu tiên vào năm 1867. Đng tin này đã tri qua nhiu ln đnh giá li, gn đây nht là vào năm 2005, khi 10,000 lei cũ (ROL) đưc đi ly mt leu mi (RON). Thay đi này nhm giúp đng tin Rumani phù hp vi các tiêu chun Tây Âu và ci thin trin vng kinh tế ca đt nưc.

Tin giy và tin xu RON

Tin Rumani gm c tin xu và tin giy. Các đng tin thưng đưc s dng bao gm 5, 10 và 50 bani, trong khi tin giy đang lưu hành là 1, 5, 10, 50 và 100 lei. Tin giy đưc biết đến vi đ bn, đưc làm t vt liu polymer mnh và không th phá hy.

RON có đưc neo vi EUR không?

Không, Leu Rumani (RON) không đưc neo vi Euro. Dù là thành viên ca Liên minh châu Âu, Rumani có chính sách tin t đc lp ca riêng mình và Leu hot đng trên mt h thng t giá hi đoái th ni. Điu này có nghĩa là giá tr ca Leu Rumani đưc xác đnh bi các lc th trưng, chng hn như cung và cu trên th trưng ngoi hi, thay vì đưc liên kết trc tiếp hoc neo vi Euro hoc bt k loi tin t nào khác.

Rumani s chp nhn đng euro làm tin t ca mình?

Rumani đã đt mc tiêu chp nhn đng Euro vào năm 2024. Nưc này, mt thành viên ca Liên minh châu Âu t năm 2007, đã bày t ý đnh gia nhp Eurozone, theo đó s thay thế Leu Rumani (RON) bng đng Euro. Tuy nhiên, đ mt quc gia thành viên chp nhn đng Euro phi đáp ng các tiêu chí chung nht đnh, thưng đưc gi là tiêu chí Maastricht. Rumani đã n lc đ đáp ng các tiêu chí này, nhưng tính đến tháng 1/2024, nưc này vn chưa đáp ng tt c các điu kin cn thiết.

RON có phi là mt loi tin t n đnh không?

Leu Rumani (RON) đã cho thy s n đnh tương đi, đc bit là trong bi cnh lch s gn đây. T giá hi đoái ca Leu so vi các đng tin chính như Euro và Bng Anh khá n đnh, vi t giá hi đoái trung bình vào năm 2023 dao đng quanh mc 1 EUR đến 4.9 RON và 1 GBP đến 5.7 RON. S n đnh này cho thy kh năng phc hi kinh tế ngày càng tăng ca Rumani và các chính sách tin t hiu qu. Trong khi đng Leu đã tri qua nhng biến đng đáng k trong quá kh, đc bit là trong giai đon chuyn tiếp hu cng sn, n lc ca Ngân hàng Quc gia Rumani trong nhng năm gn đây đã góp phn vào mt môi trưng tin t n đnh hơn.

S khác bit gia ROL và RON là gì?

m 2005, Rumani đã tri qua mt cuc ci cách tin t đáng k, chuyn đi t leu Rumani cũ (ROL) sang leu Rumani mi (RON) thông qua mt quá trình thay đi mnh giá. Thay đi này đưc đưa ra vi t l 1 RON = 10,000 ROL, ch yếu đ chng lm phát cao và đơn gin hóa các giao dch tài chính. Cùng s thay đi v giá tr này, leu mi gm tin giy và tin xu đưc cp nht, khác bit v thiết kế và đưc tăng cưng các tính năng bo mt hin đi đ ngăn chn tin gi. Ci cách tin t này là mt phn quan trng ca ci cách kinh tế rng ln hơn nhm n đnh nn kinh tế Rumani, gim lm phát và to điu kin hi nhp cht ch hơn vi Liên minh châu Âu và các h thng kinh tế quc tế. Trong quá trình chuyn đi, c hai loi tin t đu đưc lưu hành đng thi đ to điu kin thun li cho quá trình thích ng. Thay đi cũng bao gm cp nht v biu tưng tin t quc tế t ROL sang RON, phn ánh mt k nguyên mi trong phát trin kinh tế ca Rumani.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá 5ire phổ biến nhất là 5IRE sang RON, trong đó mã của 5ire là 5IRE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị RON đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 109811.42 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2771.37 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.29 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 158.55 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 96084.99 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 81315.36 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 150276.93 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 611462.93 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9397595.44 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.23 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi 5IRE sang RON

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi 5IRE sang RON
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua 5IRE (hoặc USDT) bằng RON (Romanian Leu)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp 5IRE bằng RON. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua 5IRE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi 5ire phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
5IRE đến TWD
1 5IRE thành NT$0.04598 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
5IRE đến CNY
1 5IRE thành ¥0.01105 CNY
popular info Đô la Mỹ
5IRE đến USD
1 5IRE thành $0.001537 USD
popular info Euro
5IRE đến EUR
1 5IRE thành €0.001345 EUR
popular info Đô la Canada
5IRE đến CAD
1 5IRE thành C$0.002103 CAD
popular info Leu Rumani
5IRE đến RON
1 5IRE thành lei0.006765 RON
popular info Won Hàn Quốc
5IRE đến KRW
1 5IRE thành ₩2.1 KRW
popular info Yên Nhật
5IRE đến JPY
1 5IRE thành ¥0.2227 JPY
popular info Bảng Anh
5IRE đến GBP
1 5IRE thành £0.001138 GBP
popular info Real Brazil
5IRE đến BRL
1 5IRE thành R$0.008558 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang RON

other assets Ethereum
ETH đến RON
1 ETH thành lei12,151.22 RON
other assets Bitcoin
BTC đến RON
1 BTC thành lei482,136.54 RON
other assets Axelar
AXL đến RON
1 AXL thành lei2.24 RON
other assets Non-Playable Coin
NPC đến RON
1 NPC thành lei0.06720 RON
other assets Uniswap
UNI đến RON
1 UNI thành lei36.65 RON
other assets Resolv
RESOLV đến RON
1 RESOLV thành lei1.45 RON
other assets Solana
SOL đến RON
1 SOL thành lei720.28 RON
other assets Pepe
PEPE đến RON
1 PEPE thành lei0.{4}5622 RON
other assets Aave
AAVE đến RON
1 AAVE thành lei1,338.34 RON
other assets Chainlink
LINK đến RON
1 LINK thành lei66.96 RON

Bảng chuyển đổi từ 5IRE sang RON

Tỷ giá hoán đổi của 5ire đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 5IRE thành Leu Rumani đã thay đổi -9.25% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.90%, đạt mức cao nhất là 0.006944 RON và mức thấp nhất là 0.006610 RON . Một tháng trước, giá trị của 1 5IRE là lei0.006708 RON , thay đổi +0.85% so với giá hiện tại. 5ire đã thay đổi
-lei
0.1915RON
, tương đương mức thay đổi -96.59% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng20:45 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 5IRE
lei0.003383lei0.003413
-0.90%
1 5IRE
lei0.006765lei0.006827
-0.90%
5 5IRE
lei0.03383lei0.03413
-0.90%
10 5IRE
lei0.06765lei0.06827
-0.90%
50 5IRE
lei0.3383lei0.3413
-0.90%
100 5IRE
lei0.6765lei0.6827
-0.90%
500 5IRE
lei3.38lei3.41
-0.90%
1000 5IRE
lei6.77lei6.83
-0.90%

Câu Hỏi Thường Gặp 5IRE/RON

1 5ire bằng bao nhiêu RON?
Hiện tại, giá 1 5ire (5IRE) trong Leu Rumani (RON) là lei0.006765.
Tôi có thể mua bao nhiêu 5IRE với 1 RON?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 147.81 5IRE đối với RON.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển 5IRE sang RON?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi 5IRE sang RON của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng 5IRE bất kỳ sang RON. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 RON tương đương 739.05 5IRE, trong khi 5 5IRE sẽ có giá khoảng 0.03383RON.
Giá cao nhất của 5IRE/RON trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 5IRE tính theo RON là lei2.24. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 5IRE/RON có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của 5ire tính theo RON như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi 5ire (5IRE) đã giảm 9.25%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi 5ire (5IRE) đã tăng 0.85% so với Leu Rumani (RON).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ 5IRE thành RON?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa 5ire và Leu Rumani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của 5IRE/RON. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với 5IRE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá 5IRE/RON tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá 5IRE/RON giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá 5IRE/RON. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của 5ire và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.