Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi ABBVX thành ISK

ABBVX/ISK: 1 ABBVX = 28,381.81 ISK. Giá chuyển đổi 1 AbbVie tokenized stock (xStock) (ABBVX) thành Króna Iceland (ISK) là 28,381.81 ISK hôm nay.
ABBVX
ABBVX
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ABBVX/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi AbbVie tokenized stock (xStock) (ABBVX) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ABBVX hiện có giá trị là 28,381.81 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ABBVX hiện có giá 28,381.81 ISK, nghĩa là mua 5 ABBVX sẽ mất 141,909.04 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.{4}3523 ABBVX và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.0001762 ABBVX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ABBVX sang ISK

Chuyển đổi ISK sang ABBVX

AbbVie tokenized stock (xStock)
Króna Iceland
1 ABBVX
28,381.81  ISK
Đổi 1 ABBVX sang 28,381.81 ISK
2 ABBVX
56,763.62  ISK
Đổi 2 ABBVX sang 56,763.62 ISK
5 ABBVX
141,909.04  ISK
Đổi 5 ABBVX sang 141,909.04 ISK
10 ABBVX
283,818.09  ISK
Đổi 10 ABBVX sang 283,818.09 ISK
20 ABBVX
567,636.18  ISK
Đổi 20 ABBVX sang 567,636.18 ISK
50 ABBVX
1,419,090.44  ISK
Đổi 50 ABBVX sang 1,419,090.44 ISK
100 ABBVX
2,838,180.88  ISK
Đổi 100 ABBVX sang 2,838,180.88 ISK
200 ABBVX
5,676,361.76  ISK
Đổi 200 ABBVX sang 5,676,361.76 ISK
500 ABBVX
14,190,904.4  ISK
Đổi 500 ABBVX sang 14,190,904.4 ISK
1000 ABBVX
28,381,808.81  ISK
Đổi 1000 ABBVX sang 28,381,808.81 ISK
5000 ABBVX
141,909,044.04  ISK
Đổi 5000 ABBVX sang 141,909,044.04 ISK
10000 ABBVX
283,818,088.08  ISK
Đổi 10000 ABBVX sang 283,818,088.08 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ABBVX thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của AbbVie tokenized stock (xStock) tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ABBVX sang ISK, lên đến 10000 ABBVX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
AbbVie tokenized stock (xStock)
1 ISK
0.{4}3523 ABBVX
Đổi 1 ISK sang 0.{4}3523 ABBVX
10 ISK
0.0003523 ABBVX
Đổi 10 ISK sang 0.0003523 ABBVX
50 ISK
0.001762 ABBVX
Đổi 50 ISK sang 0.001762 ABBVX
100 ISK
0.003523 ABBVX
Đổi 100 ISK sang 0.003523 ABBVX
200 ISK
0.007047 ABBVX
Đổi 200 ISK sang 0.007047 ABBVX
500 ISK
0.01762 ABBVX
Đổi 500 ISK sang 0.01762 ABBVX
1000 ISK
0.03523 ABBVX
Đổi 1000 ISK sang 0.03523 ABBVX
2000 ISK
0.07047 ABBVX
Đổi 2000 ISK sang 0.07047 ABBVX
5000 ISK
0.1762 ABBVX
Đổi 5000 ISK sang 0.1762 ABBVX
10000 ISK
0.3523 ABBVX
Đổi 10000 ISK sang 0.3523 ABBVX
50000 ISK
1.76 ABBVX
Đổi 50000 ISK sang 1.76 ABBVX
100000 ISK
3.52 ABBVX
Đổi 100000 ISK sang 3.52 ABBVX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành ABBVX toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo AbbVie tokenized stock (xStock) đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang ABBVX, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ABBVX/ISK

ABBVX/ISK: 1 ABBVX = 28,381.81 ISK; 2025/10/06 04:03:49
Trong 1D vừa qua, AbbVie tokenized stock (xStock) đã thay đổi -0.96% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy AbbVie tokenized stock (xStock)(ABBVX) đã thay đổi -0.96% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành ABBVX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi ABBVX sang ISK: Biến động và thay đổi giá của AbbVie tokenized stock (xStock)/ISK

Giá AbbVie tokenized stock (xStock) cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 29,652.33 ISK trong khi giá AbbVie tokenized stock (xStock) thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 26,640.18 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá AbbVie tokenized stock (xStock) theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ABBVX theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
28,620.59 ISK
29,652.33 ISK
29,652.33 ISK
29,652.33 ISK
Thấp
28,338.65 ISK
26,640.18 ISK
26,370.88 ISK
26,370.88 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.96%
+5.95%
+6.11%
+6.27%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ABBVX (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ABBVX bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ABBVX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin AbbVie tokenized stock (xStock)

Số liệu thị trường ABBVX sang ISK

ABBVX/ISK:
kr28,381.81
Khối lượng ABBVX 24 giờ:
kr7,315,006.73
Vốn hóa thị trường ABBVX:
kr96,498,150.06
Nguồn cung lưu hành ABBVX:
3.40K ABBVX

Tỷ giá ABBVX sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi AbbVie tokenized stock (xStock) thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của AbbVie tokenized stock (xStock) là kr28,381.81 mỗi ABBVX, với tổng vốn hoá thị trường của kr96,498,150.06 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,400 ABBVX. Khối lượng giao dịch của AbbVie tokenized stock (xStock) đã thay đổi -76.96% (kr-24,431,398.65 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ABBVX là kr31,746,405.38.

Thông tin thêm về AbbVie tokenized stock (xStock) trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá AbbVie tokenized stock (xStock) phổ biến nhất là ABBVX sang ISK, trong đó mã của AbbVie tokenized stock (xStock) là ABBVX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104711.32 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 91277.36 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 171255.46 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 654669.67 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10913925.65 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 23.18 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ABBVX sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ABBVX sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi AbbVie tokenized stock (xStock) phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ABBVX đến TWD
1 ABBVX thành NT$7,134.25 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ABBVX đến CNY
1 ABBVX thành ¥1,670.12 CNY
popular info Króna Iceland
ABBVX đến ISK
1 ABBVX thành kr28,381.81 ISK
popular info Đô la Mỹ
ABBVX đến USD
1 ABBVX thành $234.17 USD
popular info Euro
ABBVX đến EUR
1 ABBVX thành €199.87 EUR
popular info Đô la Canada
ABBVX đến CAD
1 ABBVX thành C$326.88 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ABBVX đến KRW
1 ABBVX thành ₩330,471.08 KRW
popular info Yên Nhật
ABBVX đến JPY
1 ABBVX thành ¥35,057.74 JPY
popular info Bảng Anh
ABBVX đến GBP
1 ABBVX thành £174.22 GBP
popular info Real Brazil
ABBVX đến BRL
1 ABBVX thành R$1,249.6 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Bitcoin
BTC đến ISK
1 BTC thành kr15,010,716.96 ISK
other assets Ethereum
ETH đến ISK
1 ETH thành kr549,099.75 ISK
other assets Solana
SOL đến ISK
1 SOL thành kr28,166.69 ISK
other assets Dogecoin
DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr30.81 ISK
other assets OVERTAKE
TAKE đến ISK
1 TAKE thành kr24.19 ISK
other assets XRP
XRP đến ISK
1 XRP thành kr361.12 ISK
other assets Aster
ASTER đến ISK
1 ASTER thành kr230.52 ISK
other assets Cardano
ADA đến ISK
1 ADA thành kr101.86 ISK
other assets Plasma
XPL đến ISK
1 XPL thành kr107.07 ISK
other assets Chainlink
LINK đến ISK
1 LINK thành kr2,656.88 ISK

Bảng chuyển đổi từ ABBVX sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của AbbVie tokenized stock (xStock) đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ABBVX thành Króna Iceland đã thay đổi +5.95% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.96%, đạt mức cao nhất là 28,620.59 ISK và mức thấp nhất là 28,338.65 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 ABBVX là kr39.14 ISK , thay đổi +6.11% so với giá hiện tại. AbbVie tokenized stock (xStock) đã thay đổi
+kr
4,102.96ISK
, tương đương mức thay đổi +6.27% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 04:03 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ABBVX
kr14,190.9kr14,328.95
-0.96%
1 ABBVX
kr28,381.81kr28,657.91
-0.96%
5 ABBVX
kr141,909.04kr143,289.53
-0.96%
10 ABBVX
kr283,818.09kr286,579.06
-0.96%
50 ABBVX
kr1,419,090.44kr1,432,895.3
-0.96%
100 ABBVX
kr2,838,180.88kr2,865,790.6
-0.96%
500 ABBVX
kr14,190,904.4kr14,328,953.02
-0.96%
1000 ABBVX
kr28,381,808.81kr28,657,906.04
-0.96%

Câu Hỏi Thường Gặp ABBVX/ISK

1 AbbVie tokenized stock (xStock) bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 AbbVie tokenized stock (xStock) (ABBVX) trong Króna Iceland (ISK) là kr28,381.81.
Tôi có thể mua bao nhiêu ABBVX với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.{4}3523 ABBVX đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ABBVX sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ABBVX sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ABBVX bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 0.0001762 ABBVX, trong khi 5 ABBVX sẽ có giá khoảng 141,909.04ISK.
Giá cao nhất của ABBVX/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ABBVX tính theo ISK là kr29,652.33. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ABBVX/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của AbbVie tokenized stock (xStock) tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi AbbVie tokenized stock (xStock) (ABBVX) đã tăng 5.95%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi AbbVie tokenized stock (xStock) (ABBVX) đã tăng 6.11% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ABBVX thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa AbbVie tokenized stock (xStock) và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ABBVX/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ABBVX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ABBVX/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ABBVX/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ABBVX/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của AbbVie tokenized stock (xStock) và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp AbbVie tokenized stock (xStock): ABBVX sang Đô la Mỹ (USD), ABBVX sang Euro (EUR), ABBVX sang Bảng Anh (GBP), ABBVX sang Đô la Canada (CAD), ABBVX sang Rupee Ấn Độ (INR), ABBVX sang Rupee Pakistan (PKR), ABBVX sang Real Brazil (BRL), ABBVX sang ...
Giá của AbbVie tokenized stock (xStock) ở Mỹ là $234.17 USD. Ngoài ra, giá của AbbVie tokenized stock (xStock) là €199.87 EUR ở khu vực đồng euro, £174.22 GBP ở Vương quốc Anh, C$326.88 CAD ở Canada, ₹20,831.87 INR ở Ấn Độ, ₨66,463.85 PKR ở Pakistan, R$1,249.6 BRL ở Brazil, ...
Cặp AbbVie tokenized stock (xStock) phổ biến nhất là ABBVX sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 AbbVie tokenized stock (xStock) (ABBVX) ở Króna Iceland (ISK) là kr28,381.81.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.